Phụ lục số 01 chỉ tiêu dự toán thu nộp ngân sách năM 2007 CÁc doanh nghiệp nhà NƯỚC



tải về 2.89 Mb.
trang5/18
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích2.89 Mb.
#19639
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18

30

15

3100270245

Công ty TNHH Sơn Trường

50.000

368.729

400.000

700.000

629.000

70.000




1.000




b




DNTN

36.000

50.000

60.000

70.000

59.000

10.000

0

1.000

31

16

3100268648

Xí nghiệp XD Số 9

36.000

50.000

60.000

70.000

59.000

10.000




1.000




3




THÀNH PHỐ ĐỒNG HỚI

12.086.000

14.696.000

16.926.000

21.838.000

17.549.500

4.033.500

50.000

205.000




a




Công ty TNHH

11.381.000

14.202.000

16.356.000

20.878.000

16.935.000

3.704.500

50.000

188.500










Ngành xây dựng

8.577.000

12.358.000

14.183.000

16.863.000

14.700.000

2.016.000

50.000

97.000

32

1

3100283540

Công ty TNHH Á Châu

500.000

3.700.000

3.700.000

3.000.000

2.847.000

150.000




3.000

33

2

3100261307

Công ty TVXD Trường Sơn

380.000

210.000

230.000

450.000

398.000

50.000




2.000

34

3

3100297790

CT TNHHTVXD Minh Đức

150.000

146.000

155.000

170.000

139.000

30.000




1.000

35

4

3100297889

Công ty TNHH TVXD

Tiến Thành



25.000

5.000

10.000

35.000

29.000

5.000




1.000

STT

STT

Mã số thuế

Đơn vị

Kế hoạch

2006

Thực hiện

11 tháng

Ước TH

2006

Kế hoạch

2007

Trong đó

GTGT

TNDN

TTĐB

MB

36

5

3100302232

CT TNHH Tư vấn thiết kế 1 - 5

25.000

61.000

70.000

85.000

74.000

10.000




1.000

37

6

3100313354

CT TNHH TVTK XD DOP

30.000







30.000

24.000

5.000




1.000

38

7

3100175376

Công ty TNHH XDTH

Tiến Hoàng



80.000

107.000

120.000

450.000

418.000

30.000




2.000

39

8

3100194851

Công ty TNHH XDTH

Đức Ninh


40.000

102.000

110.000

150.000

129.000

20.000




1.000

40

9

3100195069

C. ty TNHHXD và TV

Tường Minh



150.000

135.000

150.000

170.000

148.500

20.000




1.500

41

10

3100195118

Công ty TNHH TVXD Thành Đạt

100.000

265.000

275.000

280.000

228.000

50.000




2.000

42

11

3100195171

C. ty TNHH XDTH Trường Thịnh

2.800.000

1.700.000

2.800.000

3.500.000

3.240.000

200.000

50.000

10.000

43

12

3100195189

Công ty TNHH XDTH

Đức Thắng



120.000

225.000

235.000

240.000

188.500

50.000




1.500

44

13

3100196175

C. ty XD Tổng hợp Sơn Hải

900.000

1.300.000

1.500.000

1.700.000

1.497.000

200.000




3.000

45

14

3100204637

Công ty TNHH XDTH Phú Vinh

61.000

17.000

25.000

60.000

40.500

18.000




1.500

46

15

3100253539

C. ty TNHH Trường An

100.000

163.000

170.000

200.000

148.000

50.000




2.000

47

16

3100260871

Công ty TNHH XDTH Hoàng Hà

120.000

95.000

100.000

150.000

118.000

30.000




2.000

48

17

3100261138

Công ty TNHH Đức Vinh

150.000

243.000

250.000

300.000

248.500

50.000




1.500

49

18

3100261321

Công ty TNHH XD

Vĩnh Trường



120.000

42.000

45.000

120.000

98.000

20.000




2.000

50

19

3100265975

Công ty TNHH XDTH Nam Hà

70.000

52.000

60.000

80.000

60.500

18.000




1.500

51

20

3100266062

C. ty TNHH XDTH Phú Thượng

100.000

240.000

245.000

250.000

214.000

35.000




1.000

STT

STT

Mã số thuế

Đơn vị

Kế hoạch

2006

Thực hiện

11 tháng

Ước TH

2006

Kế hoạch

2007

Trong đó

GTGT

TNDN

TTĐB

MB

52

21

3100267933

C. ty TNHH XDTH Hoàng Trung

70.000

52.000

60.000

100.000

84.000

15.000




1.000

53

22

3100268133

Công ty TNHH XDTH Đồng Hới

250.000

422.000

430.000

650.000

608.000

40.000




2.000

54

23

3100270196

C. ty TNHH XDTH Thăng Long

41.000

180.000

190.000

200.000

169.000

30.000




1.000

55

24

3100270238

Công ty TNHH XDTH Tiến Phát

230.000

190.000

210.000

250.000

218.500

30.000




1.500

56

25

3100270333

C. ty TNHH TVĐTXD

Trường Giang



100.000

65.000

70.000

100.000

89.000

10.000




1.000

57

26

3100273084

C. ty TNHH XDTH

Trường Phước



100.000

65.000

70.000

100.000

89.000

10.000




1.000

58

27

3100276222

Công ty TNHH XDTH Tấn Phát

100.000

78.000

90.000

120.000

99.000

20.000




1.000

59

28

3100277177

Công ty Công trình 126

75.000

96.000

100.000

100.000

79.000

20.000




1.000

60

29

3100278163

CT TNHH TVXD Hồng Đức

90.000

97.000

110.000

130.000

108.500

20.000




1.500

61

30

3100279752

Công ty TNHH XDTH Hải Thành

100.000

128.000

135.000

200.000

168.000

30.000




2.000

62

31

3100283558

Công ty TNHH Thanh Bình

60.000

38.000

50.000

170.000

138.000

30.000




2.000

63

32

3100283607

Công ty TNHH XD

Công trình 522



25.000

47.000

50.000

60.000

54.000

5.000




1.000

64

33

3100293147

Công ty TNHH Bảo Lộc

60.000

20.000

30.000

60.000

39.000

20.000




1.000

65

34

3100293235

C. ty TNHH Bình Long

150.000

96.000

110.000

150.000

129.000

20.000




1.000

66

35

3100293355

C. ty TNHH XDTH Hoàng Gia

130.000

142.000

150.000

180.000

143.500

35.000




1.500

67

36

3100294535

Công ty TNHH Thủy Phương

30.000

72.000

80.000

90.000

79.000

10.000




1.000

Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương