Phụ lục số 01 chỉ tiêu dự toán thu nộp ngân sách năM 2007 CÁc doanh nghiệp nhà NƯỚC



tải về 2.89 Mb.
trang4/18
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích2.89 Mb.
#19639
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18

Phụ lục số 01
HỤ LỤC CHỈ TIÊU DỰ TOÁN THU NỘP NGÂN SÁCH NĂM 2007

CÁC DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN, CÔNG TY TNHH, HTX, CÔNG TY CỔ PHẦN

(Kèm theo Quyết định số 56 /2006/QĐ-UBND ngày 18 tháng 12 năm 2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình)


Đơn vị: 1000 đồng




STT

STT

Mã số thuế

Đơn vị

Kế hoạch

2006

Thực hiện

11 tháng

Ước TH

2006

Kế hoạch

2007

Trong đó

GTGT

TNDN

TTĐB

MB

I







TỔNG CÁC DN VPC QUẢN



18.384.000

22.947.229

26.182.000

32.573.000

26.657.500

5.457.500

95.000

363.000

A







Tr. đó: Các đơn vị trong tỉnh

18.060.000

22.063.229

25.247.000

32.158.000

26.251.500

5.457.500

95.000

354.000




1




HUYỆN QUẢNG TRẠCH

1.205.000

1.480.500

1.705.000

2.175.000

1.788.500

363.500

0

23.000




a




Công ty TNHH

1.130.000

1.435.500

1.655.000

2.105.000

1.754.500

328.500

0

22.000










Ngành Xây dựng cơ bản

1.060.000

1.382.500

1.585.000

2.005.000

1.708.000

278.500

0

18.500

1

1

3100162190

C. ty TNHH Dũng Tiến

60.000

70.000

80.000

110.000

90.500

18.000




1.500

2

2

3100162289

C. ty TNHH XDTH

Trường Sơn



150.000

90.000

130.000

160.000

128.500

30.000




1.500

3

3

3100162659

C. ty TNHH XDTH

Quảng Thuận



30.000

15.000

30.000

55.000

44.500

9.000




1.500

4

4

3100162708

C. ty TNHH XDTH

Toàn Thắng



200.000

173.000

200.000

260.000

228.500

30.000




1.500

5

5

3100162828

C. ty TNHH XDTH

Thành Đạt



100.000

175.000

200.000

300.000

287.500

11.000




1.500

6

6

3100163229

Công ty TNHH XDTH Số 7 - QT

80.000

1.500

30.000

60.000

48.500

10.000




1.500

7

7

3100163317

C. ty TNHH XDTH

Số 3 - Q. Trạch



80.000

159.000

170.000

190.000

148.500

40.000




1.500

STT

STT

Mã số thuế

Đơn vị

Kế hoạch

2006

Thực hiện

11 tháng

Ước TH

2006

Kế hoạch

2007

Trong đó

GTGT

TNDN

TTĐB

MB

8

8

3100199553

C. ty TNHH XDTH

Bắc Q. Bình



50.000

63.000

75.000

90.000

78.000

10.500




1.500

9

9

3100260857

C. ty TNHH XDTH

Tiền Phong



150.000

268.000

280.000

300.000

247.000

50.000




3.000

10

10

3100265911

Công ty TNHH XD Ái Sơn

50.000

94.000

100.000

150.000

129.000

20.000




1.000

11

11

3100266009

C. ty TNHH XDTH

Xuân Quang



60.000

214.000

220.000

230.000

188.500

40.000




1.500

12

12

3100277272

Công ty TNHH 3 - 2

50.000

60.000

70.000

100.000

89.000

10.000




1.000










Thương mại

70.000

53.000

70.000

100.000

46.500

50.000

0

3.500

13

13

3100161567

Công ty TNHH TMTH

Minh Khiêm



40.000

35.000

50.000

60.000

32.500

25.000




2.500

14

14

3100270622

Công ty TNHH TMTH

Tri Lịch


30.000

18.000

20.000

40.000

14.000

25.000




1.000




b




Doanh nghiệp TN

75.000

45.000

50.000

70.000

34.000

35.000

0

1.000

15

15

3100261956

DNTN TM Thái Hậu

75.000

45.000

50.000

70.000

34.000

35.000




1.000




2




HUYỆN BỐ TRẠCH

1.069.000

2.180.729

2.340.000

3.170.000

2.671.500

472.500

0

26.000




a




Công ty TNHH

1.033.000

2.130.729

2.280.000

3.100.000

2.612.500

462.500

0

25.000

16

1

3100177415

Công ty XDCT Giao thông 207

150.000

554.000

560.000

560.000

508.000

50.000




2.000

17

2

3100177623

C. ty TNHH XD

Trường Xuân



200.000

442.000

450.000

450.000

386.000

60.000




4.000

18

3

3100261177

Công ty XD Trường Thành

180.000

266.000

270.000

350.000

309.000

40.000




1.000

19

4

3100261603

C. ty TNHH XDTH

Hưng Thịnh



50.000

60.000

65.000

80.000

67.500

10.000




2.500

20

5

3100266217

C. ty TNHH XDTH

Thắng Lợi



100.000

65.000

75.000

150.000

119.000

30.000




1.000

STT

STT

Mã số thuế

Đơn vị

Kế hoạch

2006

Thực hiện

11 tháng

Ước TH

2006

Kế hoạch

2007

Trong đó

GTGT

TNDN

TTĐB

MB

21

6

3100268253

C. ty TNHH VT và XD

Thăng Long



80.000

1.000

20.000

60.000

48.500

10.000




1.500

22

7

3100270693

Công ty TNHH XDTH 26 - 3

30.000

60.000

70.000

80.000

67.500

10.500




2.000

23

8

3100316429

CT TNHH XDTM

Thành Sơn



20.000

30.000

45.000

50.000

38.500

10.000




1.500

24

9

3100288651

Công ty TNHH Việt Hà

25.000

36.000

45.000

150.000

119.000

30.000




1.000

25

10

3100266175

Công ty TV Lam Hồng

35.000

5.000

10.000

40.000

29.000

10.000




1.000

26

11

3100294824

Công ty TNHH Thông Ngân

50.000

210.000

220.000

300.000

248.000

50.000




2.000

27

12

3100187376

Công ty TNHH Hoàng Mỹ

30.000

12.000

20.000

50.000

10.000

39.000




1.000

28

13

3100276159

C. ty TNHH TM và DL

Bình Dương



33.000

20.000

25.000

50.000

10.000

38.000




2.000

29

14

3100359528

CT TNHH Du lịch Phong Nha




1.000

5.000

30.000

23.500

5.000




1.500

Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương