PHỤ LỤc I danh mục phụ gia đƯỢc phép sử DỤng trong thực phẩM



tải về 7.37 Mb.
trang7/61
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích7.37 Mb.
#31478
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   61

83

516

Calci sulfat

Calcium Sulphate

Chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

84

902

Sáp candelila

Candelilla Wax

Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất khí bao gói, chất làm dày

85

161g

Canthaxanthin

Canthaxanthine

Phẩm màu

86

150a

Caramen nhóm I (không xử lý)

Caramel I- Plain

Phẩm màu

87

150b

Caramen nhóm II (xử lý sulfit)

Caramel II- Sulfite process

Phẩm màu

88

150c

Caramen nhóm III (xử lý amoni)

Caramel III - Ammonia Process

Phẩm màu

89

150d

Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit)

Caramel IV - Ammonia Sulphite Process

Phẩm màu

90

290

Carbon dioxyd

Carbon dioxyde

Chất tạo khí carbonic

91

120

Carmin

Carmines

Phẩm màu

92

903

Sáp carnauba

Carnauba Wax

Chất độn, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm bóng

93

410

Gôm đậu carob

Carob bean Gum

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

94

160e

Beta-Apo- Carotenal

Carotenal, Beta- Apo-8'-

Phẩm màu

95

407

Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran)

Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran)

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

96

427

Gôm cassia

Cassia Gum

Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

97

1503

Dầu Castor

Castor oil

Chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng

98

460

Cellulose

Cellulose

Chất ổn định

99

925

Khí clor

Chlorine

Chất xử lý bột

100

926

Khí clor dioxyd

Chlorine dioxyde

Chất xử lý bột

101

141(i)

Phức clorophyl đồng

Chlorophyll Copper Complex

Phẩm màu

102

141(ii)

Phức clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó)

Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts

Phẩm màu

103

140

Clorophyl

Chlorophylls

Phẩm màu

104

1001

Muối và este của cholin

Choline salts and estes

Chất nhũ hóa

105

330

Acid citric

Citric Acid

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất tạo phức kim loại

106

472c

Este của glycerol với acid citric và acid béo

Citric and fatty acid esters of glycerol

Chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

107

468

Cross-linked natri caboxymethyl cellulose

Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose

Chất ổn định, chất làm dầy

108

100(i)

Curcumin

Curcumin

Phẩm màu

109

424

Curdlan

Curdlan

Chất làm rắn chắc, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

110

952(i)

Acid cyclamic

Cyclamic acid

Chất tạo ngọt

111

457

Cyclodextrin

Cyclodextrin

Chất làm dầy, chất ổn định

112

459

Beta- Cyclodextrin

Cyclodextrin, beta-

Chất mang, chất ổn định, chất làm dày

113

458

Gama- Cyclodextrin,

Cyclodextrin, gama-

Chất làm dầy, chất ổn định

114

307a

Alpha- Tocopherol

d-alpha- Tocopherol

Chất chống oxy hóa

115

1400

Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng

Dextrins, Roasted Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

116

472e

Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo

Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

117

342(ii)

Diamoni hydro phosphat

Diammonium hydrogen phosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

118

450(vi)

Dicalci diphosphat

Dicalcium diphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày

119

341(ii)

Dicalci orthophosphat

Dicalcium Orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

120

389

Dilauryl thiodipropionat

Dilauryl thiodipropionate

Chất chống oxy hóa

121

242

Dimethyl dicarbonat

Dimethyl dicarbonate

Chất bảo quản

122

628

Dikali 5'-guanylat

Dipotassium 5'- guanylate

Chất điều vị

123

450(iv)

Dikali diphosphat

Dipotassium diphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày

124

340(ii)

Dikali orthophosphat

Dipotassium Orthophosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột, chất làm rắn chắc, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất chống đông vón

125

336(ii)

Dikali tactrat

Dipotassium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

126

627

Dinatri 5'- guanylat

Disodium 5'- guanylate

Chất điều vị

127

631

Dinatri 5'-inosinat

Disodium 5'- inosinate

Chất điều vị

128

635

Dinatri 5'- ribonucleotid

Disodium 5'- ribonucleotides

Chất điều vị

129

450(i)

Dinatri diphosphat

Disodium diphosphate

Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid

130

386

Dinatri ethylendiamintetr aacetat (EDTA)

Disodium ethylenediaminetet raacetate

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản

131

339(ii)

Dinatri orthophosphat

Disodium hydrogen phosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

132

331(ii)

Dinatri monohydro citrat

Disodium monohydrogen citrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy

133

335(ii)

Dinatri tactrat

Disodium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

134

1411

Distarch Glycerol

Distarch Glycerol

Chất xử lý bột

135

1412

Distarch Phosphat

Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

136

307c

dl-alpha- Tocopherol

dl-alpha- Tocopherol

Chất chống oxy hóa

137

1405

Tinh bột, xử lý bằng enzim

Enzyme-Treated Starches

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

138

315

Acid erythorbic (acid isoascorbic)

Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)

Chất chống oxy hóa

139

968

Erythritol

Erythritol

Chất điều vị, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt

140

127

Erythrosin

Erythrosine

Phẩm màu

141

462

Ethyl xenlulose

Ethyl cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất làm bóng, chất làm dầy

142

637

Ethyl maltol

Ethyl maltol

Chất điều vị

143

467

Ethylhydroxyethy l cellulose

Ethylhydroxyethyl cellulose

Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

144

214

Etyl pra- Hydroxybenzoat

Etyl pra- Hydroxybenzoate

Chất bảo quản

145

143

Fast green FCF

Fast Green FCF

Phẩm màu

146

570

Các acid béo

Fatty acids

Chất chống tạo bọt

147

381

Sắt amoni citrat

Ferric ammonium citrate

Chất chống đông vón

148

579

Sắt (II) gluconat

Ferrous gluconate

Chất ổn định màu

149

585

Sắt (II) lactat

Ferrous lactate

Chất ổn định màu

150

236

Acid formic

Formic acid

Chất bảo quản

151

297

Acid fumaric

Fumaric Acid

Chất điều chỉnh độ acid

152

310

Propyl galat

Gallate, Propyl

Chất chống oxy hóa

153

418

Gôm tellan

Gellan Gum

Chất làm dầy, chất ổn định

154

574

Acid gluconic

Gluconic acid

Chất điều chỉnh độ acid

155

575

Glucono delta- Lacton

Glucono Delta- Lactone

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định

156

1102

Glucose oxydase

Glucose oxydase

Enzym, chất chống oxy hóa

157

620

Acid glutamic (L(+)-)

Glutamic Acid (L(+)-)

Chất điều vị

158

422

Glycerol

Glycerol

Chất làm dầy,chất giữ ẩm

158a

640

Glycin

Glycine19

Chất điều vị

159

445(iii)

Glycerol esters của nhựa cây

Glycerol esters of wood resin

Chất nhũ hóa, chất ổn định

159a

958

Glycyrrhizin

Glycyrrhzin20

Chất điều vị, chất tạo ngọt.

160

175

Vàng

Gold

Phẩm màu

161

163(ii)

Chất chiết xuất từ vỏ nho

Grape Skin Extract

Phẩm màu

162

314

Nhựa guaiac

Guaiac Resin

Chất chống oxy hóa

163

626

Acid guanylic

Guanylic Acid, 5'-

Chất điều vị

164

412

Gôm gua

Guar Gum

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

165

239

Hexamethylen tetramin

Hexamethylene tetramine

Chất bảo quản

166

507

Acid hydrocloric

HydroChloric acid

Chất điều chỉnh độ acid

167

463

Hydroxylpropyl xenlulose

Hydroxylpropyl cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất ổn định, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng

168

464

Hydroxylpropyl methyl xenlulose

Hydroxylpropyl methyl cellulose

Chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

169

1442

Hydroxypropyl Distarch Phosphat

Hydroxypropyl Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

170

1440

Hydroxypropyl Starch

Hydroxypropyl Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

171

132

Indigotin (Indigocarmin)

Indigotine

Phẩm màu

172

630

Acid inosinic

Inosinic Acid,5'-

Chất điều vị

173

172(i)

Oxyd sắt đen

Iron oxyde, Black

Phẩm màu

174

172(ii)

Oxyd sắt đỏ

Iron oxyde, Red

Phẩm màu

175

172(iii)

Oxyd sắt vàng

Iron oxyde, Yellow

Phẩm màu

176

953

Isomalt

Isomalt

Chất tạo ngọt, chất chống đông vón, chất độn, chất làm bóng

177

384

Isopropyl citrat

Isopropyl citrates

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất bảo quản

178

416

Gôm karaya

Karaya Gum

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

179

425

Bột Konjac

Konjac flour

Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

180

270

Acid lactic (L-, D- và DL-)

Lactic acid, L-, D- and DL-

Chất điều chỉnh độ acid

181

472b

Este của glycerol với acid lactic và các acid béo

Lactic and fatty acid esters of Glycerol

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

182

966

Lactitol

Lactitol

Chất nhũ hóa, chất tạo ngọt, chất làm dầy

183

243

Lauric argrinatethyleste

lauric argrinateethylester

Chất bảo quản

184

322(i)

Lecitin

Lecithin

Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa

185

322

Nhóm lecithin

Lecithins

Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa

186

1104

Lipase

Lipases

Chất ổn định

187

161b(i)

Lutein from tagets erecta

Lutein from tagets erecta

Phẩm màu

188

160d(iii)

Lycopen, Blakeslea trispora

Lycopene, Blakeslea trispora

Phẩm màu

189

160d(ii)

Lycopen chiết xuất từ cà chua

Lycopenes extract from tomato

Phẩm màu

190

160d(i)

Lycopen tổng hợp

Lycopenes, synthetic

Phẩm màu

191

1105

Lysozym

Lysozyme

Chất bảo quản

192

343(ii)

Magesi hydro phosphat

Magesium hydrogen phosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

193

504(i)

Magnesi carbonat

Magnesium Carbonate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất ổn định màu

194

511

Magnesi clorid

Magnesium Chloride

Chất ổn định màu,chất ổn định, chất làm rắn chắc

195

345

Magnesi citrat

Magnesium citrate

Chất điều chỉnh độ acid

196

625

Magnesi di-L glutamat

Magnesium di-L glutamate

Chất điều vị

197

580

Magnesi gluconat

Magnesium gluconate

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất ổn định

198

528

Magnesi hydroxyd

Magnesium hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu

199

504(ii)

Magnesi hydroxy carbonat

Magnesium Hydroxyde Carbonate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất ổn định màu

200

329

Magnesi lactat, DL-

Magnesium lactate, DL-

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

201

530

Oxyd Magnesi

Magnesium oxyde

Chất chống đông vón

202

553(i)

Magnesi silicat

Magnesium Silicate

Chất chống đông vón

203

518

Magnesi sulfat

Magnesium sulfate

Chất làm rắn chắc, chất điều vị

204

553(ii)

Magnesi trisilicat

Magnesium Trisilicate

Chống đông vón

205

296

Acid malic

Malic Acid (DL-)

Chất điều chỉnh độ acid

206

965(i)

Maltitol

Maltitol

Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt

207

965(ii)

Siro maltitol

Maltitol syrup

Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt

208

636

Maltol

Maltol

Chất điều vị

209

421

Manitol

Mannitol

Chất chống đông vón, chất độn, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt

210

461

Methyl Cellulose

Methyl Cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

211

465

Methyl ethyl xenlulose

Methyl Ethyl Cellulose

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định

212

218

methyl pra- Hydroxybenzoat

methyl pra- Hydroxybenzoate

Chất bảo quản

213

460(i)

Cellulose vi tinh thể

Microcrystalline cellulose

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

214

905c(i)

Sáp vi tinh thể

Microcrystalline Wax

Chất làm bóng, chất tạo bọt

215

905a

Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)

Mineral Oil, Food Grade

Chất làm bóng

216

905d

Dầu khoáng, độ nhớt cao

Mineral Oil, high viscosity

Chất làm bóng, chất chống đông vón

217

905e

Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1

mineral oil, medium and low viscosity, class 1

Chất làm bóng

218

471

Mono và diglycerid của các acid béo

Mono- and Di- Glycerides of fatty acids

Chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất ổn định

219

624

Monoamoni glutamat

Monoammonium Glutamate

Chất điều vị

220

341(i)

Monocalci orthophosphat

Monocalcium Orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

221

343(i)

Mono magnesi orthophosphat

Monomagnesium orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

222

622

Monokali glutamat

Monopotassium L- Glutamate

Chất điều vị

223

336(i)

Monokali tartrat

Monopotassium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

224

621

Mononatri glutamat

Monosodium L-Glutamate

Chất điều vị

225

335(i)

Mononatri tartrat

Monosodium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

226

1410

Monostarch phosphat

Monostarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

227

235

Natamycin

Natamycin

Chất bảo quản

228

160a(ii)

Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật)

Natural Extracts (carotenes)

Phẩm màu

229

961

Neotam

Neotame

Chất điều vị, chất tạo ngọt

230

234

Nisin

Nisin

Chất bảo quản

231

941

Khí nitơ

Nitrogen

Chất khí đẩy, chất khí bao gói, chất khí đẩy

232

942

Khí nitơ oxyd

Nitrous oxyde

Chất khí đẩy, chất chống oxy hóa, chất tạo bọt, chất khí bao gói, chất khí đẩy

233

231

Ortho- phenylphenol

Ortho- Phenylphenol

Chất bảo quản

234

338

Acid orthophosphoric

Orthophosphoric Acid

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

235

1404

Tinh bột xử lý oxy hóa

oxydized Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

236

1101(ii)

Papain

Papain

Enzym, chất điều vị

237

160c

Parika oleoresin

Parika oleoresin

Phẩm màu

238

440

Pectin

Pectins

Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

239

451(ii)

Pentakali triphosphat

Pentapotassium triphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

240

451(i)

Pentanatri triphosphat

Pentasodium triphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày, chất điều chỉnh độ acid

241

1413

Phosphated Distarch Phosphat

Phosphated Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

242

1200

Polydextrose

Polydextroses

Chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

243

900a

Polydimethyl siloxan

Polydimethylsiloxa ne

Chất Chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa

244

1521

Polyetylen glycol

Polyethylene Glycol

Chất chống tạo bọt, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày

245

475

Este của polyglycerol với acid béo

Polyglycerol esters of fatty acids

Chất nhũ hóa

246

476

Este của acid ricioleic với polyglycerol

Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid

Chất nhũ hóa

247

964

Siro polyglycitol

Polyglycitol syrup

Chất tạo ngọt

248

432

Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate

Chất nhũ hóa

249

433

Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat

Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate

Chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa

250

434

Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate

Chất nhũ hóa

251

435

Polyoxyethylen (20) sorbitan monostearat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate

Chất nhũ hóa

252

436

Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat

Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate

Chất nhũ hóa

253

431

Polyoxyethylen (40) stearat

Polyoxyethylene (40) stearate

Chất nhũ hóa

254

430

Polyoxyethylen (8) stearat

Polyoxyethylene (8) stearate

Chất nhũ hóa

255

1203

Polyvinyl alcohol

Polyvinyl alcohol

Chất làm bóng, chất làm dầy

256

1202

Polyvinylpyrolidon, không tan

Polyvinylpyrolidon, insoluble

Chất ổn định màu, chất ổn định

257

1201

Polyvinylpyrolidon

Polyvinylpyrrolidone

Chất ổn định, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày

258

124

Ponceau 4R

Ponceau 4R

Phẩm màu

258a

515(ii)

Kali hydro sulfat

Potassium hydrogen sulfate21

Chất điều chỉnh độ acid

259

250

Kali nitrit

Postasium nitrite

Chất bảo quản

260

632

Kali 5'-inosinat

Potassium 5'- inosinate

Chất điều vị

261

261(i)

Kali acetat

Potassium acetate

Chất điều chỉnh độ acid

262

261

Kali acetat (các muối)

Potassium acetates

Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định

263

357

Kali adipat

Potassium adipate

Chất điều chỉnh độ acid

264

402

Kali alginat

Potassium Alginate

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

265

555

Kali nhôm silicat

Potassium aluminium silicate

Chất chống đông vón

266

303

Kali ascorbat

Potassium Ascorbate

Chất chống oxy hóa

267

212

Kali benzoat

Potassium Benzoate

Chất bảo quản

268

228

Kali bisulfit

Potassium Bisulphite

Chất bảo quản, chất chống đông vón

269

501(i)

Kali carbonat

Potassium carbonate

Chất ổn định, chất chống oxy hóa

270

508

Kali clorid

Potassium Chloride

Chất ổn định, chất điều vị, chất tạo gel, chất làm dầy

271

261(ii)

Kali diacetat

Potassium diacetate

Chất điều chỉnh độ acid

272

332(i)

Kali dihydro citrat

Potassium Dihydrogen Citrate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại

273

340(i)

Monokali orthophosphat

Potassium dihydrogen phosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất làm ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại

274

536

Kali ferrocyanid

Potassium Ferrocyanide

Chất chống đông vón

275

577

Kali gluconat

Potassium Gluconate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định

276

525

Kali hydroxyd

Potassium Hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid

277

351(i)

Kali hyrdro malat

Potassium hyrdrogen malate

Chất điều chỉnh độ acid

278

501(ii)

Kali hyrogen carbonate

Potassium hyrogen carbonate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định

279

326

Kali lactat

Potassium Lactate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa

280

351(ii)

Kali malat

Potassium malate

Chất điều chỉnh độ acid

281

224

Kali metabisulfit

Potassium Metabisulphite

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột,

282

252

Kali nitrat

Potassium nitrate

Chất giữ mầu, chất bảo quản

283

452(ii)

Kali polyphosphat

Potassium polyphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

284

283

Kali propionat

Potassium propionate

Chất bảo quản

285

954(iii)

Kali saccharin

Potassium saccharin

Chất tạo ngọt

286

560

Kali silicat

Potassium silicate

Chất chống đông vón

287

337

Kali natri tartrat

Potassium sodium L(+)-Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

288

202

Kali sorbat

Potassium Sorbate

Chất bảo quản

289

515(i)

Kali sulfat

Potassium Sulfate

Chất điều chỉnh độ acid

290

225

Kali sulfit

Potassium Sulphite

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

291

460(ii)

Bột cellulose

Powdered cellulose

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

292

407a

Rong biển eucheuma đã qua chế biến

Processed eucheuma seaweed

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

293

944

Khí propan

Propane

Chất khí đẩy

294

280

Acid propionic

Propionic Acid

Chất bảo quản

295

216

Propyl pra- Hydroxybenzoat

Propyl pra- Hydroxybenzoate

Chất bảo quản

296

1520

Propylen glycol

Propylene Glycol

Chất làm ẩm

297

405

Propylen glycol alginat

Propylene glycol alginate

Chất làm dầy, chất ổn định

298

477

Este của acid béo với propylen glycol

Propylene glycol esters of fatty acids

Chất nhũ hóa

299

1101(i)

Protease

Protease ( A. orysee var.)

Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định, chất làm bóng

300

1204

Pullulan

Pullulan

Chất làm bóng, chất làm dầy

301

999(i)

Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I

Quillaia extract type I

Chất tạo bọt, chất nhũ hóa

302

999(ii)

Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II

Quillaia extract type II

Chất tạo bọt, chất nhũ hóa

303

104

Quinolin

Quinoline Yellow

Phẩm màu

303a

163(v)

Màu bắp cải đỏ

Red cabbage colour22

Phẩm màu

304

101(i)

Riboflavin

Riboflavin

Phẩm màu

305

101(ii)

Natri Riboflavin 5'-phosphat

Riboflavin 5'- phosphate sodium

Phẩm màu

306

101(iii)

Riboflavin từ Bacillus subtilis

Riboflavin from Bacillus subtilis

Phẩm màu

307

954(i)

Saccharin

Saccharin

Chất tạo ngọt

308

470(i)

Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na)

Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4)

Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định

309

470(ii)

Muối của acid oleic (Ca, Na, K)

Salts of Oleic acid (Ca, Na, K)

Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định

310

904

Shellac

Shellac

Chất làm bóng

311

551

Dioxyd silic vô định hình

Silicon Dioxyde, Amorphous

Chất chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất mang

312

174

Bạc

Silver

Phẩm màu

313

262(i)

Natri acetat

Sodium acetate

Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất tạo phức kim loại

314

356

Natri adipat

Sodium adipate

Chất điều chỉnh độ acid

315

401

Natri alginat

Sodium alginate

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

316

541

Natri nhôm phosphat

Sodium Aluminium Phosphate-acidic

Chất điều chỉnh độ acid

317

554

Natri nhôm silicat

Sodium Aluminosilicate

Chất chống đông vón

318

301

Natri ascorbat

Sodium Ascorbate

Chất chống oxy hóa

319

211

Natri benzoat

Sodium Benzoate

Chất bảo quản

320

452(iii)

Natri calci polyphosphat

Sodium calcium polyphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

321

500(i)

Natri carbonat

Sodium carbonate

Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

322

466

Natri cacboxymethyl cellulose

Sodium carboxymethyl cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất giữ ẩm, chất làm rắn chắc, chất tạo gel

323

469

Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym

Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed

Chất ổn định, chất làm dầy

324

952(iv)

Natri cyclamat

Sodium cyclamate

Chất tạo ngọt

325

331(i)

Natri dihydro citrat

Sodium Dihydrogen Citrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy

326

339(i)

Mononatri orthophosphat

Sodium dihydrogen phosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

327

350(ii)

Natri DL-malat

Sodium DL-malate

chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm

328

316

Natri erythorbat

Sodium erythorbate

Chất chống oxy hóa

329

535

Natri ferrocyanid

Sodium Ferrocyanide

Chất chống đông vón

330

365

Natri fumarat (các muối)

Sodium fumarates

Chất điều chỉnh độ acid

331

576

Natri gluconat

Sodium Gluconate

Chất tạo phức kim loại, chất làm dầy, chất ổn định

332

500(ii)

Natri hydro carbonat

Sodium hydrogen carbonate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp

333

514(ii)

Natri hydro sulfat

Sodium hydrogen sulfate

Chất điều chỉnh độ acid

334

222

Natri hydro sulfit

Sodium Hydrogen Sulfite

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa

335

524

Natri hydroxyd

Sodium Hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid

336

350(i)

Natri hyro DL- malat

Sodium hyrogen DL-malate

chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm

337

325

Natri lactat

Sodium Lactate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất độn, chất giữ ẩm, chất làm dầy

338

223

Natri metabisulfit

Sodium Metabisulphite

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột,

339

251

Natri nitrat

Sodium nitrate

Chất giữ mầu, chất bảo quản

340

249

Natri nitrit

Sodium nitrite

Chất bảo quản

341

232

Natri ortho- phenylphenol

Sodium ortho- Phenylphenol

Chất bảo quản

342

452(i)

Natri polyphosphat

Sodium polyphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

343

281

Natri propionat

Sodium Propionate

Chất bảo quản

344

954(iv)

Natri saccharin

Sodium saccharin

Chất tạo ngọt

345

500(iii)

Natri sesquicarbonat

Sodium sesquicarbonate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp

346

201

Natri sorbat

Sodium Sorbate

Chất bảo quản

347

481(i)

Natri stearoyl lactylat

Sodium stearoyl lactylate

Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định

348

514(i)

Natri sulfat

Sodium sulfate

Chất điều chỉnh độ acid

349

221

Natri sulfit

Sodium Sulfite

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất xử lý bột, chất tẩy màu

350

539

Natri thiosulphat

Sodium Thiosulphate

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

351

200

Acid sorbic

Sorbic Acid

Chất bảo quản

352

493

Sorbitan monolaurat

Sorbitan monolaurate

Chất nhũ hóa

353

494

Sorbitan monooleat

Sorbitan monooleate

Chất nhũ hóa

354

495

Sorbitan monopalmitat

Sorbitan monopalmitate

Chất nhũ hóa

355

491

Sorbitan monostearat

Sorbitan monostearate

Chất nhũ hóa

356

492

Sorbitan tristearat

Sorbitan tristearate

Chất nhũ hóa

357

420(i)

Sorbitol

Sorbitol

Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

358

420(ii)

Siro sorbitol

Sorbitol Syrup

Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

359

512

Thiếc clorid

Stannous chloride

Chất Chống oxy hóa, chất ổn định màu

360

1420

Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid

Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

361

1421

Starch acetate, este hóa với Vinyl Axetat

Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate

Chất xử lý bột

362

1450

Starch Natri Octenyl Succinat

Starch Sodium Octenyl Succinate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

363

484

Stearyl citrat

Stearyl citrate

Chất nhũ hóa, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

364

960

Steviol glycosid

Steviol glycosides

Chất tạo ngọt

364a

363

Acid succinic

Succinic acid23

Chất điều chỉnh độ acid

365

955

Sucralose

Sucralose

Chất tạo ngọt

366

474

Sucroglyxerid

Sucroglycerides

Chất nhũ hóa

367

444

Sucrose acetat isobutyrat

Sucrose acetate isobutyrate

Chất nhũ hóa

368

473

Este của sucrose với các axít béo

Sucrose Esters of fatty acids

Chất nhũ hóa

369

473a

Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose

Sucrose oligoesters type I and type II

Chất nhũ hóa, chất ổn định

370

220

Sulphua dioxyd

Sulfur Dioxyde

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa

371

110

Sunset yellow FCF

Sunset Yellow FCF

Phẩm màu

372

553(iii)

Bột talc

Talc

Chất chống đông vón, chất làm bóng, chất làm dầy

373

417

Gôm tara

Tara Gum

Chất làm dầy, chất tạo gel, chất ổn định

374

334

Acid tartric

Tartaric Acid (L (+)-)

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất điều vị

375

472d

Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric

Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid

Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

376

102

Tartrazin

Tartrazine

Phẩm màu

377

319

Tert- Butylhydroquinon (TBHQ)

Tertiary Butylhydroquinone

Chất chống oxy hóa

378

450(v)

Tetrakali diphosphat

Tetrapotassium diphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày

379

450(iii)

Tetranatri diphosphat

Tetrasodium diphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

380

957

Thaumatin

Thaumatin

Chất điều vị, chất tạo ngọt

381

479

Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo

Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids

Chất nhũ hóa

382

388

Acid thiodipropionic

Thiodipropionic acid

Chất chống oxy hóa

383

171

Dioxyd titan

Titanium Dioxyde

Phẩm màu

384

307b

Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp)

Tocopherol concentrate, mixed

Chất chống oxy hóa

385

413

Gôm tragacanth

Tragacanth Gum

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

386

1518

Triacetin

Triacetin

Chất mang, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm

387

380

Triamoni citrat

Triammonium citrate

Chất điều chỉnh độ acid

388

333(iii)

Tricalci citrat

Tricalcium Citrates

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

389

341(iii)

Tricalci orthophosphat

Tricalcium Orthophosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất làm dày

390

1505

Triethyl citrat

Triethyl citrate

Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại

391

343(iii)

Trimagnesi orthophosphat

Trimagnesium Orthophosphates

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

392

332(ii)

Trikali citrat

Tripotassium Citrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

393

340(iii)

Trikali orthophosphat

Tripotassium Orthophosphate

Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

394

331(iii)

Trinatri citrat

Trisodium Citrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

395

450(ii)

Trinatri diphosphat

Trisodium diphosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

396

339(iii)

Trinatri orthophosphat

Trisodium Orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

397

100(ii)

Turmeric

Turmeric

Phẩm màu

397a

153

Carbon thực vật

Vegetable carbon24

Phẩm màu

398

415

Gôm xanthan

Xanthan Gum

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định

399

967

Xylitol

Xylitol

Chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

400

161h(i)

Zeaxathin tổng hợp

Zeaxathin, synthetic

Phẩm màu



Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 75443
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
75443 -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 7.37 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   61




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương