PHỤ LỤc I danh mục phụ gia đƯỢc phép sử DỤng trong thực phẩM


III. Danh mục phụ gia thực phẩm được phép sử dụng xếp theo tên tiếng Anh



tải về 7.37 Mb.
trang6/61
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích7.37 Mb.
#31478
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   61
III. Danh mục phụ gia thực phẩm được phép sử dụng xếp theo tên tiếng Anh

STT

INS

TÊN PHỤ GIA

Chức năng

Tiếng Việt

Tiếng Anh

1

950

Acesulfam kali

Acesulfame Potassium

Chất tạo ngọt, chất điều vị

2

260

Acid acetic băng

Acetic acid, Glacial

Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản

3

472a

Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

4

1422

Acetylated Distarch Adipat

Acetylated Distarch Adipat

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

5

1414

Acetylated Distarch Phosphat

Acetylated Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

6

1451

Acetylated oxydized starch

Acetylated oxydized starch

Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

7

1401

Tinh bột đã được xử lý bằng acid

Acid-Treated Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

8

355

Acid adipic

Adipic acid

Chất điều chỉnh độ acid

9

406

Thạch Aga

Agar

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

9a

639

DL-Alanin

Alanin, DL-18

Chất điều vị

10

400

Acid alginic

Alginic acid

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

11

956

Alitam

Alitame

Chất tạo ngọt

12

1402

Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm

Alkaline Treated Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

13

129

Allura red AC

Allura Red AC

Phẩm màu

14

1100

Alpha amylase từ

- Aspergillus orysee var.

- Bacillus licheniformis

- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus stearothermophil us

- Bacillus Bacillus stearothermophil us expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus subtilis

Alpha amylases from

- Aspergillus orysee var.

-Bacillus licheniformis

- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus stearothermophilus

- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus subtilis

Enzym, chất xử lý bột

15

523

Nhôm amoni sulphat

Aluminium Ammonium Sulphate

Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy

16

527

Nhôm hydroxyd

Aluminium hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid

17

522

Nhôm kali sulphat

Aluminium Potassium Sulphate

Chất điều chỉnh độ acid

18

559

Nhôm silicat

Aluminium Silicate

Chất chống đông vón

19

123

Amaranth

Amaranth

Phẩm màu

20

264

Amonium acetat

Ammonium acetate

Chất điều chỉnh độ acid

21

359

Amoni adipat

Ammonium adipate

Chất điều chỉnh độ acid

22

403

Amoni alginat

Ammonium alginate

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy

23

503(i)

Amoni carbonat

Ammonium carbonate

Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid

24

510

Amoni clorid

Ammonium Chloride

Chất xử lý bột

25

342(i)

Amonium dihydrogen

Ammonium dihydrogen

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn







phosphat

phosphate

định, chất làm dày

26

503(ii)

Amoni hydro carbonat

Ammonium hydrogen carbonate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp

27

328

Amoni lactat

Ammonium lactate

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

28

452(v)

Amoni polyphosphat

Ammonium polyphosphates

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

29

442

Các muối amoni của acid phosphatidic

Ammonium salts of Phosphatidic acid

Chất nhũ hóa

30

160b(i)

Chất chiết xuất từ annatto, bixin based

Annatto Extracts, bixin based

Phẩm màu

31

160b(ii)

Chất chiết xuất từ annatto, norbixin- based

Annatto extracts, norbixin-based

Phẩm màu

32

414

Gôm arabic

Arabic Gum (Acacia Gum)

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất mang, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

33

300

Acid ascorbic (L- )

Ascorbic Acid (L-)

Chất chống oxy hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

34

304

Ascorbyl palmitat

Ascorbyl Palmitate

Chất chống oxy hóa

35

305

Ascorbyl stearat

Ascorbyl Stearate

Chất chống oxy hóa

36

951

Aspartam

Aspartame

Chất điều vị, chất tạo ngọt

37

962

Muối aspartam- acesulfame

Aspartame- acesulfame salt

Chất tạo ngọt

38

927a

Azodicacbonamid

Azodicarbonamide

Chất xử lý bột

39

122

Carmoisin

Azorubine (Carmoisine)

Phẩm màu

40

901

Sáp ong

Beeswax

Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dày

41

162

Beet red

Beet red

Phẩm màu

42

210

Acid benzoic

Benzoic Acid

Chất bảo quản

43

928

Benzoyl peroxyd

Benzoyl peroxyde

Chất tẩy màu, chất xử lý bột, chất bảo quản

44

160f

Este methyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8'- Carotenic

Beta-Apo-8'- Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester

Phẩm màu

45

160a(iii)

Beta-Caroten, Blakeslea trispora

Beta-Caroten, Blakeslea trispora

Phẩm màu

46

160a(i)

Beta-caroten tổng hợp

Beta-Carotene (Synthetic)

Phẩm màu

47

1403

Tinh bột đã khử màu

Bleached Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

48

542

Bone phosphat

Bone phosphate

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

49

151

Brilliant black

Brilliant black

Phẩm màu

50

133

Brilliant blue FCF

Brilliant Blue FCF

Phẩm màu

51

1101(iii)

Bromelain

Bromelain

Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định

52

155

Brown HT

Brown HT

Phẩm màu

53

320

Butyl hydroxy anisol (BHA)

Butylated Hydroxyanisole

Chất chống oxy hóa

54

321

Butyl hydroxy toluen (BHT)

Butylated Hydroxytoluene

Chất chống oxy hóa

55

629

Calci 5'guanylat

Calcium 5'guanylate

Chất điều vị

56

633

Calci 5'-inosinat

Calcium 5'- inosinate

Chất điều vị

57

634

Calci 5'- ribonucleotid

Calcium 5'- ribonucleotides

Chất điều vị

58

263

Calci acetat

Calcium Acetate

Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất ổn định

59

404

Calci alginat

Calcium alginate

Chất làm dầy, chất chống tạo bọt, chất độn, chất mang, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

60

556

Calci nhôm silicat

Calcium Aluminium Silicate

Chất chống đông vón

61

302

Calci ascorbat

Calcium Ascorbate

Chất chống oxy hóa

62

213

Calci benzoat

Calcium Benzoate

Chất bảo quản

63

170(i)

Calci carbonat

Calcium Carbonate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất ổn định

64

509

Calci clorid

Calcium Chloride

Chất làm rắn chắc,chất ổn định, chất làm dầy

65

333

Các muối calci citrat

Calcium Citrates

Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid

66

952(ii)

Calci cyclamat

Calcium cyclamate

Chất tạo ngọt

67

450(vii)

Calci dihydro diphosphat

Calcium dihydrogen diphosphate

Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định

68

623

Calci glutamat

Calcium di-L- Glutamate

Chất điều vị

69

385

Calci dinatri etylen-diamin- tetra-acetat

Calcium disodium ethylenediaminetet raacetate

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản

70

352(ii)

Calci malat

Calcium DL- Malate

Chất điều chỉnh độ acid

71

538

Calci ferroxyanid

Calcium Ferrocyanide

Chất chống đông vón

72

578

Calci gluconat

Calcium Gluconate

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại

73

227

Calci hydro sulfit

Calcium Hydrogen Sulphite

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa

74

526

Calci hydroxyd

Calcium Hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc

75

327

Calci lactat

Calcium Lactate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

76

529

Oxyd calci

Calcium oxyde

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

77

452(iv)

Calci polyphosphat

Calcium polyphosphates

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

78

282

Calci propionat

Calcium propionate

Chất bảo quản

79

954(ii)

Calci saccharin

Calcium saccharin

Chất tạo ngọt

80

552

Calci silicat

Calcium Silicate

Chất chống đông vón, chất ổn định

81

203

Calci sorbat

Calcium Sorbate

Chất bảo quản

82

482(i)

Calci stearoyl lactylat

Calcium stearoyl lactylate

Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 75443
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
75443 -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 7.37 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   61




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương