PHỤ LỤc I danh mục phụ gia đƯỢc phép sử DỤng trong thực phẩM



tải về 7.37 Mb.
trang2/61
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích7.37 Mb.
#31478
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   61

98

302

Calci ascorbat

Calcium Ascorbate

Chất chống oxy hóa

99

303

Kali ascorbat

Potassium Ascorbate

Chất chống oxy hóa

100

304

Ascorbyl palmitat

Ascorbyl Palmitate

Chất chống oxy hóa

101

305

Ascorbyl stearat

Ascorbyl Stearate

Chất chống oxy hóa

102

307a

Alpha-Tocopherol

d-alpha-Tocopherol

Chất chống oxy hóa

103

307b

Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp)

Tocopherol concentrate, mixed

Chất chống oxy hóa

104

307c

dl-alpha-Tocopherol

dl-alpha-Tocopherol

Chất chống oxy hóa

105

310

Propyl galat

Gallate, Propyl

Chất chống oxy hóa

106

314

Nhựa guaiac

Guaiac Resin

Chất chống oxy hóa

107

315

Acid erythorbic (acid isoascorbic)

Erythorbic acid (Isoascorbic acid)

Chất chống oxy hóa

108

316

Natri erythorbat

Sodium erythorbate

Chất chống oxy hóa

109

319

Tert- Butylhydroquinon (TBHQ)

Tertiary Butylhydroquinone (TBHQ)

Chất chống oxy hóa

110

320

Butyl hydroxy anisol (BHA)

Butylated Hydroxyanisole (BHA)

Chất chống oxy hóa

111

321

Butyl hydroxy toluen (BHT)

Butylated Hydroxytoluene

Chất chống oxy hóa

112

322(i)

Lecitin

Lecithin

Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa

113

322

Nhóm lecithin

Lecithins

Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa

114

325

Natri lactat

Sodium Lactate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất độn, chất giữ ẩm, chất làm dầy

115

326

Kali lactat

Potassium Lactate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa

116

327

Calci lactat

Calcium Lactate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

117

328

Amoni lactat

Ammonium lactate

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

118

329

Magnesi lactat, DL-

Magnesium lactate, DL-

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

119

330

Acid citric

Citric Acid

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất tạo phức kim loại

120

331(i)

Natri dihydro citrat

Sodium Dihydrogen Citrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy

121

331(ii)

Dinatri monohydro citrat

Disodium monohydrogen citrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy

122

331(iii)

Trinatri citrat

Trisodium Citrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

123

332(i)

Kali dihydro citrat

Potassium Dihydrogen Citrate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại

124

332(ii)

Trikali citrat

Tripotassium Citrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

125

333

Các muối calci citrat

Calcium Citrates

Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid

126

333(iii)

Tricalci citrat

Tricalcium Citrates

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

127

334

Acid tartric

Tartaric Acid (L (+)-)

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất điều vị, chất tạo phức kim loại

128

335(i)

Mononatri tartrat

Monosodium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

129

335(ii)

Dinatri tactrat

Disodium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

130

336(i)

Monokali tartrat

Monopotassium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

131

336(ii)

Dikali tactrat

Dipotassium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

132

337

Kali natri tartrat

Potassium sodium L(+)-Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

133

338

Acid orthophosphoric

Orthophosphoric Acid

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

134

339(i)

Mononatri orthophosphat

Sodium dihydrogen phosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

135

339(ii)

Dinatri orthophosphat

Disodium hydrogen phosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

136

339(iii)

Trinatri orthophosphat

Trisodium Orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

137

340(i)

Monokali orthophosphat

Potassium dihydrogen phosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất làm ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại

138

340(ii)

Dikali orthophosphat

Dipotassium Orthophosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại

139

340(iii)

Trikali orthophosphat

Tripotassium Orthophosphate

Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

140

341(i)

Monocalci orthophosphat

Monocalcium Orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

141

341(ii)

Dicalci orthophosphat

Dicalcium Orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

142

341(iii)

Tricalci orthophosphat

Tricalcium Orthophosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất làm dày

143

342(i)

Amonium dihydrogen phosphat

Ammonium dihydrogen phosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

144

342(ii)

Diamoni hydro phosphat

Diammonium hydrogen phosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

145

343(i)

Mono magnesi orthophosphat

Monomagnesium orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

146

343(ii)

Magesi hydro phosphat

Magesium hydrogen phosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

147

343(iii)

Trimagnesi orthophosphat

Trimagnesium Orthophosphates

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

148

345

Magnesi citrat

Magnesium citrate

Chất điều chỉnh độ acid

149

350(i)

Natri hyro DL-malat

Sodium hyrogen DL- malate

chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm

150

350(ii)

Natri DL-malat

Sodium DL-malate

chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm

151

351(i)

Kali hyrdro malat

Potassium hyrdrogen malate

Chất điều chỉnh độ acid

152

351(ii)

Kali malat

Potassium malate

Chất điều chỉnh độ acid

153

352(ii)

Calci malat

Calcium DL- Malate

Chất điều chỉnh độ acid

154

355

Acid adipic

Adipic acid

Chất điều chỉnh độ acid

155

356

Natri adipat

Sodium adipate

Chất điều chỉnh độ acid

156

357

Kali adipat

Potassium adipate

Chất điều chỉnh độ acid

157

359

Amoni adipat

Ammonium adipate

Chất điều chỉnh độ acid

157a

3636

Acid succinic

Succinic acid

Chất điều chỉnh độ acid

158

365

Natri fumarat (các muối)

Sodium fumarates

Chất điều chỉnh độ acid

159

380

Triamoni citrat

Triammonium citrate

Chất điều chỉnh độ acid

160

381

Sắt amoni citrat

Ferric ammonium citrate

Chất chống đông vón

161

384

Isopropyl citrat

Isopropyl citrates

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất bảo quản

162

385

Calci dinatri etylen- diamin-tetra-acetat

Calcium disodium ethylenediaminetetraa cetate

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản

163

386

Dinatri ethylendiamintetraace tat (EDTA)

Disodium ethylenediaminetetraa cetate

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản

164

388

Acid thiodipropionic

Thiodipropionic acid

Chất chống oxy hóa

165

389

Dilauryl thiodipropionat

Dilauryl thiodipropionate

Chất chống oxy hóa

166

400

Acid alginic

Alginic acid

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

167

401

Natri alginat

Sodium alginate

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

168

402

Kali alginat

Potassium Alginate

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

169

403

Amoni alginat

Ammonium alginate

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy

170

404

Calci alginat

Calcium alginate

Chất làm dầy, chất chống tạo bọt, chất độn, chất mang, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

171

405

Propylen glycol alginat

Propylene glycol alginate

Chất làm dầy, chất ổn định

172

406

Thạch Aga

Agar

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

173

407

Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran)

Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran)

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

174

407a

Rong biển eucheuma đã qua chế biến

Processed eucheuma seaweed

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

175

410

Gôm đậu carob

Carob bean Gum

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

176

412

Gôm gua

Guar Gum

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

177

413

Gôm tragacanth

Tragacanth Gum

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

178

414

Gôm arabic

Arabic Gum (Acacia Gum)

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất mang, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

179

415

Gôm xanthan

Xanthan Gum

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định

180

416

Gôm karaya

Karaya Gum

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định

181

417

Gôm tara

Tara Gum

Chất làm dầy, chất tạo gel, chất ổn định

182

418

Gôm tellan

Gellan Gum

Chất làm dầy, chất ổn định

183

420(i)

Sorbitol

Sorbitol

Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

184

420(ii)

Siro sorbitol

Sorbitol Syrup

Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

185

421

Manitol

Mannitol

Chất chống đông vón, chất độn, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt

186

422

Glycerol

Glycerol

Chất làm dầy,chất giữ ẩm

187

424

Curdlan

Curdlan

Chất làm rắn chắc, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

188

425

Bột Konjac

Konjac flour

Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

189

427

Gôm cassia

Cassia Gum

Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

190

430

Polyoxyethylen (8) stearat

Polyoxyethylene (8) stearate

Chất nhũ hóa

191

431

Polyoxyethylen (40) stearat

Polyoxyethylene (40) stearate

Chất nhũ hóa

192

432

Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate

Chất nhũ hóa

193

433

Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat

Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate

Chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa

194

434

Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate

Chất nhũ hóa

195

435

Polyoxyethylen (20) sorbitan monostearat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate

Chất nhũ hóa

196

436

Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat

Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate

Chất nhũ hóa

197

440

Pectin

Pectins

Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

198

442

Các muối amoni của acid phosphatidic

Ammonium salts of Phosphatidic acid

Chất nhũ hóa

199

444

Sucrose acetat isobutyrat

Sucrose acetate isobutyrate

Chất nhũ hóa

200

445(iii)

Glycerol esters của nhựa cây

Glycerol esters of wood resin

Chất nhũ hóa, chất ổn định

201

450(i)

Dinatri diphosphat

Disodium diphosphate

Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid

202

450(ii)

Trinatri diphosphat

Trisodium diphosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

203

450(iii)

Tetranatri diphosphat

Tetrasodium diphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

204

450(iv)

Dikali diphosphat

Dipotassium diphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày

205

450(v)

Tetrakali diphosphat

Tetrapotassium diphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày

206

450(vi)

Dicalci diphosphat

Dicalcium diphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày

207

450(vii)

Calci dihydro diphosphat

Calcium dihydrogen diphosphate

Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định

208

451(i)

Pentanatri triphosphat

Pentasodium triphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

209

451(ii)

Pentakali triphosphat

Pentapotassium triphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

210

452(i)

Natri polyphosphat

Sodium polyphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

211

452(ii)

Kali polyphosphat

Potassium polyphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

212

452(iii)

Natri calci polyphosphat

Sodium calcium polyphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

213

452(iv)

Calci polyphosphat

Calcium polyphosphates

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

214

452(v)

Amoni polyphosphat

Ammonium polyphosphates

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

215

457

Cyclodextrin

Cyclodextrin

Chất làm dầy, chất ổn định

216

458

Gama-Cyclodextrin,

Cyclodextrin, gama-

Chất làm dầy, chất ổn định

217

459

Beta-Cyclodextrin

Cyclodextrin, beta-

Chất mang, chất ổn định, chất làm dày

218

460

Cellulose

Cellulose

Chất ổn định

219

460(i)

Cellulose vi tinh thể

Microcrystalline cellulose

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

220

460(ii)

Bột cellulose

Powdered cellulose

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

221

461

Methyl Cellulose

Methyl Cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

222

462

Ethyl xenlulose

Ethyl cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất làm bóng, chất làm dầy

223

463

Hydroxylpropyl xenlulose

Hydroxylpropyl cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định

224

464

Hydroxylpropyl methyl xenlulose

Hydroxylpropyl methyl cellulose

Chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

225

465

Methyl ethyl xenlulose

Methyl Ethyl Cellulose

Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định

226

466

Natri cacboxymethyl cellulose

Sodium carboxymethyl cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất giữ ẩm, chất làm rắn chắc, chất tạo gel

227

467

Ethylhydroxyethyl cellulose

Ethylhydroxyethyl cellulose

Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

228

468

Cross-linked natri caboxymethyl cellulose

Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose

Chất ổn định, chất làm dầy

229

469

Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym

Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed

Chất ổn định, chất làm dầy

230

470(i)

Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na)

Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4)

Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định

231

470(ii)

Muối của acid oleic (Ca, Na, K)

Salts of Oleic acid (Ca, Na, K)

Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định

232

471

Mono và diglycerid của các acid béo

Mono- and Di- Glycerides of fatty acids

Chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất ổn định

233

472a

Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

234

472b

Este của glycerol với acid lactic và các acid béo

Lactic and fatty acid esters of Glycerol

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

235

472c

Este của glycerol với acid citric và acid béo

Citric and fatty acid esters of glycerol

Chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

236

472d

Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric

Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid

Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

237

472e

Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo

Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

238

473

Este của sucrose với các axít béo

Sucrose Esters of fatty acids

Chất nhũ hóa

239

473a

Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose

Sucrose oligoesters type I and type II

Chất nhũ hóa, chất ổn định

240

474

Sucroglyxerid

Sucroglycerides

Chất nhũ hóa

241

475

Este của polyglycerol với acid béo

Polyglycerol esters of fatty acids

Chất nhũ hóa

242

476

Este của acid ricioleic với polyglycerol

Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid

Chất nhũ hóa

243

477

Este của acid béo với propylen glycol

Propylene glycol esters of fatty acids

Chất nhũ hóa

244

479

Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo

Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids

Chất nhũ hóa

245

481(i)

Natri stearoyl lactylat

Sodium stearoyl lactylate

Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định

246

482(i)

Calci stearoyl lactylat

Calcium stearoyl lactylate

Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định

247

484

Stearyl citrat

Stearyl citrate

Chất nhũ hóa, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

248

491

Sorbitan monostearat

Sorbitan monostearate

Chất nhũ hóa

249

492

Sorbitan tristearat

Sorbitan tristearate

Chất nhũ hóa

250

493

Sorbitan monolaurat

Sorbitan monolaurate

Chất nhũ hóa

251

494

Sorbitan monooleat

Sorbitan monooleate

Chất nhũ hóa

252

495

Sorbitan monopalmitat

Sorbitan monopalmitate

Chất nhũ hóa

253

500(i)

Natri carbonat

Sodium carbonate

Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

254

500(ii)

Natri hydro carbonat

Sodium hydrogen carbonate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp

255

500(iii)

Natri sesquicarbonat

Sodium sesquicarbonate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp

256

501(i)

Kali carbonat

Potassium carbonate

Chất ổn định, chất chống oxy hóa

257

501(ii)

Kali hyrogen carbonate

Potassium hyrogen carbonate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định

258

503(i)

Amoni carbonat

Ammonium carbonate

Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid

259

503(ii)

Amoni hydro carbonat

Ammonium hydrogen carbonate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp

260

504(i)

Magnesi carbonat

Magnesium Carbonate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất ổn định màu

261

504(ii)

Magnesi hydroxy carbonat

Magnesium Hydroxyde Carbonate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất ổn định màu

262

507

Acid hydrocloric

HydroChloric acid

Chất điều chỉnh độ acid

263

508

Kali clorid

Potassium Chloride

Chất ổn định, chất điều vị, chất tạo gel, chất làm dầy

264

509

Calci clorid

Calcium Chloride

Chất làm rắn chắc,chất ổn định, chất làm dầy

265

510

Amoni clorid

Ammonium Chloride

Chất xử lý bột

266

511

Magnesi clorid

Magnesium Chloride

Chất ổn định màu, chất làm rắn chắc, chất ổn định

267

512

Thiếc clorid

Stannous chloride

Chất chống oxy hóa, chất ổn định màu

268

514(i)

Natri sulfat

Sodium sulfate

Chất điều chỉnh độ acid

269

514(ii)

Natri hydro sulfat

Sodium hydrogen sulfate

Chất điều chỉnh độ acid

270

515(i)

Kali sulfat

Potassium Sulfate

Chất điều chỉnh độ acid

270a

515(ii)7

Kali hydro sulfat

Potassium hydrogen sulfate

Chất điều chỉnh độ acid

271

516

Calci sulfat

Calcium Sulphate

Chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

272

518

Magnesi sulfat

Magnesium sulfate

Chất làm rắn chắc, chất điều vị

273

522

Nhôm kali sulphat

Aluminium Potassium Sulphate

Chất điều chỉnh độ acid

274

523

Nhôm amoni sulphat

Aluminium Ammonium Sulphate

Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy

275

524

Natri hydroxyd

Sodium Hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid

276

525

Kali hydroxyd

Potassium Hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid

277

526

Calci hydroxyd

Calcium Hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc

278

527

Nhôm hydroxyd

Aluminium hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid

279

528

Magnesi hydroxyd

Magnesium hydroxyde

Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu

280

529

Oxyd calci

Calcium oxyde

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

281

530

Oxyd Magnesi

Magnesium oxyde

Chất chống đông vón

282

535

Natri ferrocyanid

Sodium Ferrocyanide

Chất chống đông vón

283

536

Kali ferrocyanid

Potassium Ferrocyanide

Chất chống đông vón

284

538

Calci ferroxyanid

Calcium Ferrocyanide

Chất chống đông vón

285

539

Natri thiosulphat

Sodium Thiosulphate

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

286

541

Natri nhôm phosphat

Sodium Aluminium Phosphate-acidic

Chất điều chỉnh độ acid

287

542

Bone phosphat

Bone phosphate

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

288

551

Dioxyd silic vô định hình

Silicon Dioxyde, Amorphous

Chất chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất mang

289

552

Calci silicat

Calcium Silicate

Chất chống đông vón, chất ổn định

290

553(i)

Magnesi silicat

Magnesium Silicate

Chất chống đông vón

291

553(ii)

Magnesi trisilicat

Magnesium Trisilicate

Chống đông vón

292

553(iii)

Bột talc

Talc

Chất chống đông vón, chất làm bóng, chất làm dầy

293

554

Natri nhôm silicat

Sodium Aluminosilicate

Chất chống đông vón

294

555

Kali nhôm silicat

Potassium aluminium silicate

Chất chống đông vón

295

556

Calci nhôm silicat

Calcium Aluminium Silicate

Chất chống đông vón

296

559

Nhôm silicat

Aluminium Silicate

Chất chống đông vón

297

560

Kali silicat

Potassium silicate

Chất chống đông vón

298

570

Các acid béo

Fatty acids

Chất chống tạo bọt

299

574

Acid gluconic

Gluconic acid

Chất điều chỉnh độ acid

300

575

Glucono delta-Lacton

Glucono Delta- Lactone

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định

301

576

Natri gluconat

Sodium Gluconate

Chất tạo phức kim loại, chất làm dầy, chất ổn định

302

577

Kali gluconat

Potassium Gluconate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định

303

578

Calci gluconat

Calcium Gluconate

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại

304

579

Sắt (II) gluconat

Ferrous gluconate

Chất ổn định màu

305

580

Magnesi gluconat

Magnesium gluconate

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất ổn định

306

585

Sắt (II) lactat

Ferrous lactate

Chất ổn định màu

307

620

Acid glutamic (L(+)-)

Glutamic Acid (L(+)- )

Chất điều vị

308

621

Mononatri glutamat

Monosodium L- Glutamate

Chất điều vị

309

622

Monokali glutamat

Monopotassium L- Glutamate

Chất điều vị

310

623

Calci glutamat

Calcium di-L- Glutamate

Chất điều vị

311

624

Monoamoni glutamat

Monoammonium Glutamate

Chất điều vị

312

625

Magnesi di-L glutamat

Magnesium di-L glutamate

Chất điều vị

313

626

Acid guanylic

Guanylic Acid, 5'-

Chất điều vị

314

627

Dinatri 5'-guanylat

Disodium 5'- guanylate

Chất điều vị

315

628

Dikali 5'-guanylat

Dipotassium 5'- guanylate

Chất điều vị

316

629

Calci 5'guanylat

Calcium 5'guanylate

Chất điều vị

317

630

Acid inosinic

Inosinic Acid,5'-

Chất điều vị

318

631

Dinatri 5'-inosinat

Disodium 5'-inosinate

Chất điều vị

319

632

Kali 5'-inosinat

Potassium 5'- inosinate

Chất điều vị

320

633

Calci 5'-inosinat

Calcium 5'-inosinate

Chất điều vị

321

634

Calci 5'-ribonucleotid

Calcium 5'- ribonucleotides

Chất điều vị

322

635

Dinatri 5'- ribonucleotid

Disodium 5'- ribonucleotides

Chất điều vị

323

636

Maltol

Maltol

Chất điều vị

324

637

Ethyl maltol

Ethyl maltol

Chất điều vị

324a

6398

DL-Alanin

Alanin, DL-

Chất điều vị

324b

6409

Glycin

Glycine

Chất điều vị

325

900a

Polydimethyl siloxan

Polydimethylsiloxane

Chất Chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa

326

901

Sáp ong

Beeswax

Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dày

327

902

Sáp candelila

Candelilla Wax

Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất khí bao gói, chất làm dày

328

903

Sáp carnauba

Carnauba Wax

Chất độn, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm bóng

329

904

Shellac

Shellac

Chất làm bóng

330

905a

Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)

Mineral Oil, Food Grade

Chất làm bóng

331

905c(i)

Sáp vi tinh thể

Microcrystalline Wax

Chất làm bóng, chất tạo bọt

332

905d

Dầu khoáng, độ nhớt cao

Mineral Oil, high viscosity

Chất làm bóng, chất chống đông vón

333

905e

Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1

mineral oil, medium and low viscosity, class 1

Chất làm bóng

334

925

Khí clor

Chlorine

Chất xử lý bột

335

926

Khí clor dioxyd

Chlorine dioxyde

Chất xử lý bột

336

927a

Azodicacbonamid

Azodicarbonamide

Chất xử lý bột

337

928

Benzoyl peroxyd

Benzoyl peroxyde

Chất tẩy màu, chất xử lý bột, chất bảo quản

338

941

Khí nitơ

Nitrogen

Chất khí đẩy, chất khí bao gói, chất khí đẩy

339

942

Khí nitơ oxyd

Nitrous oxyde

Chất khí đẩy, chất chống oxy hóa, chất tạo bọt, chất khí bao gói, chất khí đẩy

340

944

Khí propan

Propane

Chất khí đẩy

341

950

Acesulfam kali

Acesulfame Potassium

Chất tạo ngọt, chất điều vị

342

951

Aspartam

Aspartame

Chất điều vị, chất tạo ngọt

343

952(i)

Acid cyclamic

Cyclamic acid

Chất tạo ngọt

344

952(ii)

Calci cyclamat

Calcium cyclamate

Chất tạo ngọt

345

952(iv)

Natri cyclamat

Sodium cyclamate

Chất tạo ngọt

346

953

Isomalt

Isomalt

Chất tạo ngọt, chất chống đông vón, chất độn, chất làm bóng

347

954(i)

Saccharin

Saccharin

Chất tạo ngọt

348

954(ii)

Calci saccharin

Calcium saccharin

Chất tạo ngọt

349

954(iii)

Kali saccharin

Potassium saccharin

Chất tạo ngọt

350

954(iv)

Natri saccharin

Sodium saccharin

Chất tạo ngọt

351

955

Sucralose

Sucralose

Chất tạo ngọt

352

956

Alitam

Alitame

Chất tạo ngọt

353

957

Thaumatin

Thaumatin

Chất điều vị, chất tạo ngọt

353a

95810

Glycyrrhizin

Glycyrrhzin

Chất điều vị, chất tạo ngọt.

354

960

Steviol glycosid

Steviol glycosides

Chất tạo ngọt

355

961

Neotam

Neotame

Chất điều vị, chất tạo ngọt

356

962

Muối aspartam- acesulfame

Aspartame- acesulfame salt

Chất tạo ngọt

357

964

Siro polyglycitol

Polyglycitol syrup

Chất tạo ngọt

358

965(i)

Maltitol

Maltitol

Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt

359

965(ii)

Siro maltitol

Maltitol syrup

Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt

360

966

Lactitol

Lactitol

Chất nhũ hóa, chất tạo ngọt, chất làm dầy

361

967

Xylitol

Xylitol

Chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

362

968

Erythritol

Erythritol

Chất điều vị, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt

363

999(i)

Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I

Quillaia extract type I

Chất tạo bọt, chất nhũ hóa

364

999(ii)

Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II

Quillaia extract type II

Chất tạo bọt, chất nhũ hóa

365

1001

Muối và este của cholin

Choline salts and estes

Chất nhũ hóa

366

1100

Alpha amylase từ

- Aspergillus orysee var.



- Bacillus licheniformis

- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus stearothermophilus

- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus subtilis

Alpha amylases from

- Aspergillus orysee var.



- Bacillus licheniformis

- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus stearothermophilus

- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus subtilis

Enzym, chất xử lý bột

367

1101(i)

Protease

Protease ( A. orysee var.)

Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định, chất làm bóng

368

1101(ii)

Papain

Papain

Enzym, chất điều vị

369

1101(iii)

Bromelain

Bromelain

Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định

370

1102

Glucose oxydase

Glucose oxydase

Enzym, chất chống oxy hóa

371

1104

Lipase

Lipases

Chất ổn định

372

1105

Lysozym

Lysozyme

Chất bảo quản

373

1200

Polydextrose

Polydextroses

Chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

374

1201

Polyvinylpyrolidon

Polyvinylpyrrolidone

Chất ổn định, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày

375

1202

Polyvinylpyrolidon, không tan

Polyvinylpyrolidon, insoluble

Chất ổn định màu, chất ổn định

376

1203

Polyvinyl alcohol

Polyvinyl alcohol

Chất làm bóng, chất làm dầy

377

1204

Pullulan

Pullulan

Chất làm bóng, chất làm dầy

378

1400

Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng

Dextrins, Roasted Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

379

1401

Tinh bột đã được xử lý bằng acid

Acid-Treated Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

380

1402

Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm

Alkaline Treated Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

381

1403

Tinh bột đã khử màu

Bleached Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

382

1404

Tinh bột xử lý oxy hóa

oxydized Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

383

1405

Tinh bột, xử lý bằng enzim

Enzyme-Treated Starches

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

384

1410

Monostarch phosphat

Monostarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

385

1411

Distarch Glycerol

Distarch Glycerol

Chất xử lý bột

386

1412

Distarch Phosphat

Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

387

1413

Phosphated Distarch Phosphat

Phosphated Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

388

1414

Acetylated Distarch Phosphat

Acetylated Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

389

1420

Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid

Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

390

1421

Starch acetate, este hóa vớiVinyl Axetat

Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate

Chất xử lý bột

391

1422

Acetylated Distarch Adipat

Acetylated Distarch Adipat

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

392

1440

Hydroxypropyl Starch

Hydroxypropyl Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

393

1442

Hydroxypropyl Distarch Phosphat

Hydroxypropyl Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

394

1450

Starch Natri Octenyl Succinat

Starch Sodium Octenyl Succinate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

395

1451

Acetylated oxydized starch

Acetylated oxydized starch

Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

396

1503

Dầu Castor

Castor oil

Chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng

397

1505

Triethyl citrat

Triethyl citrate

Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại

398

1518

Triacetin

Triacetin

Chất mang, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm

399

1520

Propylen glycol

Propylene Glycol

Chất làm ẩm

400

1521

Polyetylen glycol

Polyethylene Glycol

Chất chống tạo bọt, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày


Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 75443
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
75443 -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 7.37 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   61




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương