98
|
302
|
Calci ascorbat
|
Calcium Ascorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
99
|
303
|
Kali ascorbat
|
Potassium Ascorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
100
|
304
|
Ascorbyl palmitat
|
Ascorbyl Palmitate
|
Chất chống oxy hóa
|
101
|
305
|
Ascorbyl stearat
|
Ascorbyl Stearate
|
Chất chống oxy hóa
|
102
|
307a
|
Alpha-Tocopherol
|
d-alpha-Tocopherol
|
Chất chống oxy hóa
|
103
|
307b
|
Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp)
|
Tocopherol concentrate, mixed
|
Chất chống oxy hóa
|
104
|
307c
|
dl-alpha-Tocopherol
|
dl-alpha-Tocopherol
|
Chất chống oxy hóa
|
105
|
310
|
Propyl galat
|
Gallate, Propyl
|
Chất chống oxy hóa
|
106
|
314
|
Nhựa guaiac
|
Guaiac Resin
|
Chất chống oxy hóa
|
107
|
315
|
Acid erythorbic (acid isoascorbic)
|
Erythorbic acid (Isoascorbic acid)
|
Chất chống oxy hóa
|
108
|
316
|
Natri erythorbat
|
Sodium erythorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
109
|
319
|
Tert- Butylhydroquinon (TBHQ)
|
Tertiary Butylhydroquinone (TBHQ)
|
Chất chống oxy hóa
|
110
|
320
|
Butyl hydroxy anisol (BHA)
|
Butylated Hydroxyanisole (BHA)
|
Chất chống oxy hóa
|
111
|
321
|
Butyl hydroxy toluen (BHT)
|
Butylated Hydroxytoluene
|
Chất chống oxy hóa
|
112
|
322(i)
|
Lecitin
|
Lecithin
|
Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa
|
113
|
322
|
Nhóm lecithin
|
Lecithins
|
Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa
|
114
|
325
|
Natri lactat
|
Sodium Lactate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất độn, chất giữ ẩm, chất làm dầy
|
115
|
326
|
Kali lactat
|
Potassium Lactate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa
|
116
|
327
|
Calci lactat
|
Calcium Lactate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
117
|
328
|
Amoni lactat
|
Ammonium lactate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
118
|
329
|
Magnesi lactat, DL-
|
Magnesium lactate, DL-
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
119
|
330
|
Acid citric
|
Citric Acid
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất tạo phức kim loại
|
120
|
331(i)
|
Natri dihydro citrat
|
Sodium Dihydrogen Citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy
|
121
|
331(ii)
|
Dinatri monohydro citrat
|
Disodium monohydrogen citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy
|
122
|
331(iii)
|
Trinatri citrat
|
Trisodium Citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
123
|
332(i)
|
Kali dihydro citrat
|
Potassium Dihydrogen Citrate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại
|
124
|
332(ii)
|
Trikali citrat
|
Tripotassium Citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
125
|
333
|
Các muối calci citrat
|
Calcium Citrates
|
Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid
|
126
|
333(iii)
|
Tricalci citrat
|
Tricalcium Citrates
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
127
|
334
|
Acid tartric
|
Tartaric Acid (L (+)-)
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất điều vị, chất tạo phức kim loại
|
128
|
335(i)
|
Mononatri tartrat
|
Monosodium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
129
|
335(ii)
|
Dinatri tactrat
|
Disodium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
130
|
336(i)
|
Monokali tartrat
|
Monopotassium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
131
|
336(ii)
|
Dikali tactrat
|
Dipotassium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
132
|
337
|
Kali natri tartrat
|
Potassium sodium L(+)-Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
133
|
338
|
Acid orthophosphoric
|
Orthophosphoric Acid
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
134
|
339(i)
|
Mononatri orthophosphat
|
Sodium dihydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón
|
135
|
339(ii)
|
Dinatri orthophosphat
|
Disodium hydrogen phosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón
|
136
|
339(iii)
|
Trinatri orthophosphat
|
Trisodium Orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón
|
137
|
340(i)
|
Monokali orthophosphat
|
Potassium dihydrogen phosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất làm ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại
|
138
|
340(ii)
|
Dikali orthophosphat
|
Dipotassium Orthophosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại
|
139
|
340(iii)
|
Trikali orthophosphat
|
Tripotassium Orthophosphate
|
Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
140
|
341(i)
|
Monocalci orthophosphat
|
Monocalcium Orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại
|
141
|
341(ii)
|
Dicalci orthophosphat
|
Dicalcium Orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
142
|
341(iii)
|
Tricalci orthophosphat
|
Tricalcium Orthophosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất làm dày
|
143
|
342(i)
|
Amonium dihydrogen phosphat
|
Ammonium dihydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
144
|
342(ii)
|
Diamoni hydro phosphat
|
Diammonium hydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
145
|
343(i)
|
Mono magnesi orthophosphat
|
Monomagnesium orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
146
|
343(ii)
|
Magesi hydro phosphat
|
Magesium hydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
147
|
343(iii)
|
Trimagnesi orthophosphat
|
Trimagnesium Orthophosphates
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
148
|
345
|
Magnesi citrat
|
Magnesium citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
149
|
350(i)
|
Natri hyro DL-malat
|
Sodium hyrogen DL- malate
|
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm
|
150
|
350(ii)
|
Natri DL-malat
|
Sodium DL-malate
|
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm
|
151
|
351(i)
|
Kali hyrdro malat
|
Potassium hyrdrogen malate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
152
|
351(ii)
|
Kali malat
|
Potassium malate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
153
|
352(ii)
|
Calci malat
|
Calcium DL- Malate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
154
|
355
|
Acid adipic
|
Adipic acid
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
155
|
356
|
Natri adipat
|
Sodium adipate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
156
|
357
|
Kali adipat
|
Potassium adipate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
157
|
359
|
Amoni adipat
|
Ammonium adipate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
157a
|
3636
|
Acid succinic
|
Succinic acid
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
158
|
365
|
Natri fumarat (các muối)
|
Sodium fumarates
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
159
|
380
|
Triamoni citrat
|
Triammonium citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
160
|
381
|
Sắt amoni citrat
|
Ferric ammonium citrate
|
Chất chống đông vón
|
161
|
384
|
Isopropyl citrat
|
Isopropyl citrates
|
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất bảo quản
|
162
|
385
|
Calci dinatri etylen- diamin-tetra-acetat
|
Calcium disodium ethylenediaminetetraa cetate
|
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản
|
163
|
386
|
Dinatri ethylendiamintetraace tat (EDTA)
|
Disodium ethylenediaminetetraa cetate
|
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản
|
164
|
388
|
Acid thiodipropionic
|
Thiodipropionic acid
|
Chất chống oxy hóa
|
165
|
389
|
Dilauryl thiodipropionat
|
Dilauryl thiodipropionate
|
Chất chống oxy hóa
|
166
|
400
|
Acid alginic
|
Alginic acid
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
167
|
401
|
Natri alginat
|
Sodium alginate
|
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
168
|
402
|
Kali alginat
|
Potassium Alginate
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
169
|
403
|
Amoni alginat
|
Ammonium alginate
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy
|
170
|
404
|
Calci alginat
|
Calcium alginate
|
Chất làm dầy, chất chống tạo bọt, chất độn, chất mang, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
171
|
405
|
Propylen glycol alginat
|
Propylene glycol alginate
|
Chất làm dầy, chất ổn định
|
172
|
406
|
Thạch Aga
|
Agar
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
173
|
407
|
Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran)
|
Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran)
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
174
|
407a
|
Rong biển eucheuma đã qua chế biến
|
Processed eucheuma seaweed
|
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
175
|
410
|
Gôm đậu carob
|
Carob bean Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
176
|
412
|
Gôm gua
|
Guar Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
177
|
413
|
Gôm tragacanth
|
Tragacanth Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
178
|
414
|
Gôm arabic
|
Arabic Gum (Acacia Gum)
|
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất mang, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
179
|
415
|
Gôm xanthan
|
Xanthan Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định
|
180
|
416
|
Gôm karaya
|
Karaya Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
181
|
417
|
Gôm tara
|
Tara Gum
|
Chất làm dầy, chất tạo gel, chất ổn định
|
182
|
418
|
Gôm tellan
|
Gellan Gum
|
Chất làm dầy, chất ổn định
|
183
|
420(i)
|
Sorbitol
|
Sorbitol
|
Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
184
|
420(ii)
|
Siro sorbitol
|
Sorbitol Syrup
|
Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
185
|
421
|
Manitol
|
Mannitol
|
Chất chống đông vón, chất độn, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt
|
186
|
422
|
Glycerol
|
Glycerol
|
Chất làm dầy,chất giữ ẩm
|
187
|
424
|
Curdlan
|
Curdlan
|
Chất làm rắn chắc, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy
|
188
|
425
|
Bột Konjac
|
Konjac flour
|
Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
189
|
427
|
Gôm cassia
|
Cassia Gum
|
Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy
|
190
|
430
|
Polyoxyethylen (8) stearat
|
Polyoxyethylene (8) stearate
|
Chất nhũ hóa
|
191
|
431
|
Polyoxyethylen (40) stearat
|
Polyoxyethylene (40) stearate
|
Chất nhũ hóa
|
192
|
432
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat
|
Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate
|
Chất nhũ hóa
|
193
|
433
|
Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat
|
Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate
|
Chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa
|
194
|
434
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat
|
Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate
|
Chất nhũ hóa
|
195
|
435
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan monostearat
|
Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate
|
Chất nhũ hóa
|
196
|
436
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat
|
Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate
|
Chất nhũ hóa
|
197
|
440
|
Pectin
|
Pectins
|
Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy
|
198
|
442
|
Các muối amoni của acid phosphatidic
|
Ammonium salts of Phosphatidic acid
|
Chất nhũ hóa
|
199
|
444
|
Sucrose acetat isobutyrat
|
Sucrose acetate isobutyrate
|
Chất nhũ hóa
|
200
|
445(iii)
|
Glycerol esters của nhựa cây
|
Glycerol esters of wood resin
|
Chất nhũ hóa, chất ổn định
|
201
|
450(i)
|
Dinatri diphosphat
|
Disodium diphosphate
|
Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid
|
202
|
450(ii)
|
Trinatri diphosphat
|
Trisodium diphosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
203
|
450(iii)
|
Tetranatri diphosphat
|
Tetrasodium diphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày
|
204
|
450(iv)
|
Dikali diphosphat
|
Dipotassium diphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày
|
205
|
450(v)
|
Tetrakali diphosphat
|
Tetrapotassium diphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày
|
206
|
450(vi)
|
Dicalci diphosphat
|
Dicalcium diphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày
|
207
|
450(vii)
|
Calci dihydro diphosphat
|
Calcium dihydrogen diphosphate
|
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
208
|
451(i)
|
Pentanatri triphosphat
|
Pentasodium triphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày
|
209
|
451(ii)
|
Pentakali triphosphat
|
Pentapotassium triphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày
|
210
|
452(i)
|
Natri polyphosphat
|
Sodium polyphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày
|
211
|
452(ii)
|
Kali polyphosphat
|
Potassium polyphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày
|
212
|
452(iii)
|
Natri calci polyphosphat
|
Sodium calcium polyphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
213
|
452(iv)
|
Calci polyphosphat
|
Calcium polyphosphates
|
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
214
|
452(v)
|
Amoni polyphosphat
|
Ammonium polyphosphates
|
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
215
|
457
|
Cyclodextrin
|
Cyclodextrin
|
Chất làm dầy, chất ổn định
|
216
|
458
|
Gama-Cyclodextrin,
|
Cyclodextrin, gama-
|
Chất làm dầy, chất ổn định
|
217
|
459
|
Beta-Cyclodextrin
|
Cyclodextrin, beta-
|
Chất mang, chất ổn định, chất làm dày
|
218
|
460
|
Cellulose
|
Cellulose
|
Chất ổn định
|
219
|
460(i)
|
Cellulose vi tinh thể
|
Microcrystalline cellulose
|
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
220
|
460(ii)
|
Bột cellulose
|
Powdered cellulose
|
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
221
|
461
|
Methyl Cellulose
|
Methyl Cellulose
|
Chất làm dầy, chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
222
|
462
|
Ethyl xenlulose
|
Ethyl cellulose
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất làm bóng, chất làm dầy
|
223
|
463
|
Hydroxylpropyl xenlulose
|
Hydroxylpropyl cellulose
|
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định
|
224
|
464
|
Hydroxylpropyl methyl xenlulose
|
Hydroxylpropyl methyl cellulose
|
Chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
225
|
465
|
Methyl ethyl xenlulose
|
Methyl Ethyl Cellulose
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định
|
226
|
466
|
Natri cacboxymethyl cellulose
|
Sodium carboxymethyl cellulose
|
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất giữ ẩm, chất làm rắn chắc, chất tạo gel
|
227
|
467
|
Ethylhydroxyethyl cellulose
|
Ethylhydroxyethyl cellulose
|
Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
228
|
468
|
Cross-linked natri caboxymethyl cellulose
|
Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose
|
Chất ổn định, chất làm dầy
|
229
|
469
|
Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym
|
Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed
|
Chất ổn định, chất làm dầy
|
230
|
470(i)
|
Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na)
|
Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4)
|
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
231
|
470(ii)
|
Muối của acid oleic (Ca, Na, K)
|
Salts of Oleic acid (Ca, Na, K)
|
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
232
|
471
|
Mono và diglycerid của các acid béo
|
Mono- and Di- Glycerides of fatty acids
|
Chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất ổn định
|
233
|
472a
|
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol
|
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol
|
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
234
|
472b
|
Este của glycerol với acid lactic và các acid béo
|
Lactic and fatty acid esters of Glycerol
|
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
235
|
472c
|
Este của glycerol với acid citric và acid béo
|
Citric and fatty acid esters of glycerol
|
Chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
236
|
472d
|
Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric
|
Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid
|
Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
237
|
472e
|
Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo
|
Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol
|
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
238
|
473
|
Este của sucrose với các axít béo
|
Sucrose Esters of fatty acids
|
Chất nhũ hóa
|
239
|
473a
|
Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose
|
Sucrose oligoesters type I and type II
|
Chất nhũ hóa, chất ổn định
|
240
|
474
|
Sucroglyxerid
|
Sucroglycerides
|
Chất nhũ hóa
|
241
|
475
|
Este của polyglycerol với acid béo
|
Polyglycerol esters of fatty acids
|
Chất nhũ hóa
|
242
|
476
|
Este của acid ricioleic với polyglycerol
|
Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid
|
Chất nhũ hóa
|
243
|
477
|
Este của acid béo với propylen glycol
|
Propylene glycol esters of fatty acids
|
Chất nhũ hóa
|
244
|
479
|
Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo
|
Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids
|
Chất nhũ hóa
|
245
|
481(i)
|
Natri stearoyl lactylat
|
Sodium stearoyl lactylate
|
Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định
|
246
|
482(i)
|
Calci stearoyl lactylat
|
Calcium stearoyl lactylate
|
Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định
|
247
|
484
|
Stearyl citrat
|
Stearyl citrate
|
Chất nhũ hóa, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại
|
248
|
491
|
Sorbitan monostearat
|
Sorbitan monostearate
|
Chất nhũ hóa
|
249
|
492
|
Sorbitan tristearat
|
Sorbitan tristearate
|
Chất nhũ hóa
|
250
|
493
|
Sorbitan monolaurat
|
Sorbitan monolaurate
|
Chất nhũ hóa
|
251
|
494
|
Sorbitan monooleat
|
Sorbitan monooleate
|
Chất nhũ hóa
|
252
|
495
|
Sorbitan monopalmitat
|
Sorbitan monopalmitate
|
Chất nhũ hóa
|
253
|
500(i)
|
Natri carbonat
|
Sodium carbonate
|
Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón
|
254
|
500(ii)
|
Natri hydro carbonat
|
Sodium hydrogen carbonate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp
|
255
|
500(iii)
|
Natri sesquicarbonat
|
Sodium sesquicarbonate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp
|
256
|
501(i)
|
Kali carbonat
|
Potassium carbonate
|
Chất ổn định, chất chống oxy hóa
|
257
|
501(ii)
|
Kali hyrogen carbonate
|
Potassium hyrogen carbonate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định
|
258
|
503(i)
|
Amoni carbonat
|
Ammonium carbonate
|
Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid
|
259
|
503(ii)
|
Amoni hydro carbonat
|
Ammonium hydrogen carbonate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp
|
260
|
504(i)
|
Magnesi carbonat
|
Magnesium Carbonate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất ổn định màu
|
261
|
504(ii)
|
Magnesi hydroxy carbonat
|
Magnesium Hydroxyde Carbonate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất ổn định màu
|
262
|
507
|
Acid hydrocloric
|
HydroChloric acid
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
263
|
508
|
Kali clorid
|
Potassium Chloride
|
Chất ổn định, chất điều vị, chất tạo gel, chất làm dầy
|
264
|
509
|
Calci clorid
|
Calcium Chloride
|
Chất làm rắn chắc,chất ổn định, chất làm dầy
|
265
|
510
|
Amoni clorid
|
Ammonium Chloride
|
Chất xử lý bột
|
266
|
511
|
Magnesi clorid
|
Magnesium Chloride
|
Chất ổn định màu, chất làm rắn chắc, chất ổn định
|
267
|
512
|
Thiếc clorid
|
Stannous chloride
|
Chất chống oxy hóa, chất ổn định màu
|
268
|
514(i)
|
Natri sulfat
|
Sodium sulfate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
269
|
514(ii)
|
Natri hydro sulfat
|
Sodium hydrogen sulfate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
270
|
515(i)
|
Kali sulfat
|
Potassium Sulfate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
270a
|
515(ii)7
|
Kali hydro sulfat
|
Potassium hydrogen sulfate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
271
|
516
|
Calci sulfat
|
Calcium Sulphate
|
Chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
272
|
518
|
Magnesi sulfat
|
Magnesium sulfate
|
Chất làm rắn chắc, chất điều vị
|
273
|
522
|
Nhôm kali sulphat
|
Aluminium Potassium Sulphate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
274
|
523
|
Nhôm amoni sulphat
|
Aluminium Ammonium Sulphate
|
Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy
|
275
|
524
|
Natri hydroxyd
|
Sodium Hydroxyde
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
276
|
525
|
Kali hydroxyd
|
Potassium Hydroxyde
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
277
|
526
|
Calci hydroxyd
|
Calcium Hydroxyde
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc
|
278
|
527
|
Nhôm hydroxyd
|
Aluminium hydroxyde
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
279
|
528
|
Magnesi hydroxyd
|
Magnesium hydroxyde
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu
|
280
|
529
|
Oxyd calci
|
Calcium oxyde
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
281
|
530
|
Oxyd Magnesi
|
Magnesium oxyde
|
Chất chống đông vón
|
282
|
535
|
Natri ferrocyanid
|
Sodium Ferrocyanide
|
Chất chống đông vón
|
283
|
536
|
Kali ferrocyanid
|
Potassium Ferrocyanide
|
Chất chống đông vón
|
284
|
538
|
Calci ferroxyanid
|
Calcium Ferrocyanide
|
Chất chống đông vón
|
285
|
539
|
Natri thiosulphat
|
Sodium Thiosulphate
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại
|
286
|
541
|
Natri nhôm phosphat
|
Sodium Aluminium Phosphate-acidic
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
287
|
542
|
Bone phosphat
|
Bone phosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
288
|
551
|
Dioxyd silic vô định hình
|
Silicon Dioxyde, Amorphous
|
Chất chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất mang
|
289
|
552
|
Calci silicat
|
Calcium Silicate
|
Chất chống đông vón, chất ổn định
|
290
|
553(i)
|
Magnesi silicat
|
Magnesium Silicate
|
Chất chống đông vón
|
291
|
553(ii)
|
Magnesi trisilicat
|
Magnesium Trisilicate
|
Chống đông vón
|
292
|
553(iii)
|
Bột talc
|
Talc
|
Chất chống đông vón, chất làm bóng, chất làm dầy
|
293
|
554
|
Natri nhôm silicat
|
Sodium Aluminosilicate
|
Chất chống đông vón
|
294
|
555
|
Kali nhôm silicat
|
Potassium aluminium silicate
|
Chất chống đông vón
|
295
|
556
|
Calci nhôm silicat
|
Calcium Aluminium Silicate
|
Chất chống đông vón
|
296
|
559
|
Nhôm silicat
|
Aluminium Silicate
|
Chất chống đông vón
|
297
|
560
|
Kali silicat
|
Potassium silicate
|
Chất chống đông vón
|
298
|
570
|
Các acid béo
|
Fatty acids
|
Chất chống tạo bọt
|
299
|
574
|
Acid gluconic
|
Gluconic acid
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
300
|
575
|
Glucono delta-Lacton
|
Glucono Delta- Lactone
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định
|
301
|
576
|
Natri gluconat
|
Sodium Gluconate
|
Chất tạo phức kim loại, chất làm dầy, chất ổn định
|
302
|
577
|
Kali gluconat
|
Potassium Gluconate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định
|
303
|
578
|
Calci gluconat
|
Calcium Gluconate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại
|
304
|
579
|
Sắt (II) gluconat
|
Ferrous gluconate
|
Chất ổn định màu
|
305
|
580
|
Magnesi gluconat
|
Magnesium gluconate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất ổn định
|
306
|
585
|
Sắt (II) lactat
|
Ferrous lactate
|
Chất ổn định màu
|
307
|
620
|
Acid glutamic (L(+)-)
|
Glutamic Acid (L(+)- )
|
Chất điều vị
|
308
|
621
|
Mononatri glutamat
|
Monosodium L- Glutamate
|
Chất điều vị
|
309
|
622
|
Monokali glutamat
|
Monopotassium L- Glutamate
|
Chất điều vị
|
310
|
623
|
Calci glutamat
|
Calcium di-L- Glutamate
|
Chất điều vị
|
311
|
624
|
Monoamoni glutamat
|
Monoammonium Glutamate
|
Chất điều vị
|
312
|
625
|
Magnesi di-L glutamat
|
Magnesium di-L glutamate
|
Chất điều vị
|
313
|
626
|
Acid guanylic
|
Guanylic Acid, 5'-
|
Chất điều vị
|
314
|
627
|
Dinatri 5'-guanylat
|
Disodium 5'- guanylate
|
Chất điều vị
|
315
|
628
|
Dikali 5'-guanylat
|
Dipotassium 5'- guanylate
|
Chất điều vị
|
316
|
629
|
Calci 5'guanylat
|
Calcium 5'guanylate
|
Chất điều vị
|
317
|
630
|
Acid inosinic
|
Inosinic Acid,5'-
|
Chất điều vị
|
318
|
631
|
Dinatri 5'-inosinat
|
Disodium 5'-inosinate
|
Chất điều vị
|
319
|
632
|
Kali 5'-inosinat
|
Potassium 5'- inosinate
|
Chất điều vị
|
320
|
633
|
Calci 5'-inosinat
|
Calcium 5'-inosinate
|
Chất điều vị
|
321
|
634
|
Calci 5'-ribonucleotid
|
Calcium 5'- ribonucleotides
|
Chất điều vị
|
322
|
635
|
Dinatri 5'- ribonucleotid
|
Disodium 5'- ribonucleotides
|
Chất điều vị
|
323
|
636
|
Maltol
|
Maltol
|
Chất điều vị
|
324
|
637
|
Ethyl maltol
|
Ethyl maltol
|
Chất điều vị
|
324a
|
6398
|
DL-Alanin
|
Alanin, DL-
|
Chất điều vị
|
324b
|
6409
|
Glycin
|
Glycine
|
Chất điều vị
|
325
|
900a
|
Polydimethyl siloxan
|
Polydimethylsiloxane
|
Chất Chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa
|
326
|
901
|
Sáp ong
|
Beeswax
|
Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dày
|
327
|
902
|
Sáp candelila
|
Candelilla Wax
|
Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất khí bao gói, chất làm dày
|
328
|
903
|
Sáp carnauba
|
Carnauba Wax
|
Chất độn, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm bóng
|
329
|
904
|
Shellac
|
Shellac
|
Chất làm bóng
|
330
|
905a
|
Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)
|
Mineral Oil, Food Grade
|
Chất làm bóng
|
331
|
905c(i)
|
Sáp vi tinh thể
|
Microcrystalline Wax
|
Chất làm bóng, chất tạo bọt
|
332
|
905d
|
Dầu khoáng, độ nhớt cao
|
Mineral Oil, high viscosity
|
Chất làm bóng, chất chống đông vón
|
333
|
905e
|
Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1
|
mineral oil, medium and low viscosity, class 1
|
Chất làm bóng
|
334
|
925
|
Khí clor
|
Chlorine
|
Chất xử lý bột
|
335
|
926
|
Khí clor dioxyd
|
Chlorine dioxyde
|
Chất xử lý bột
|
336
|
927a
|
Azodicacbonamid
|
Azodicarbonamide
|
Chất xử lý bột
|
337
|
928
|
Benzoyl peroxyd
|
Benzoyl peroxyde
|
Chất tẩy màu, chất xử lý bột, chất bảo quản
|
338
|
941
|
Khí nitơ
|
Nitrogen
|
Chất khí đẩy, chất khí bao gói, chất khí đẩy
|
339
|
942
|
Khí nitơ oxyd
|
Nitrous oxyde
|
Chất khí đẩy, chất chống oxy hóa, chất tạo bọt, chất khí bao gói, chất khí đẩy
|
340
|
944
|
Khí propan
|
Propane
|
Chất khí đẩy
|
341
|
950
|
Acesulfam kali
|
Acesulfame Potassium
|
Chất tạo ngọt, chất điều vị
|
342
|
951
|
Aspartam
|
Aspartame
|
Chất điều vị, chất tạo ngọt
|
343
|
952(i)
|
Acid cyclamic
|
Cyclamic acid
|
Chất tạo ngọt
|
344
|
952(ii)
|
Calci cyclamat
|
Calcium cyclamate
|
Chất tạo ngọt
|
345
|
952(iv)
|
Natri cyclamat
|
Sodium cyclamate
|
Chất tạo ngọt
|
346
|
953
|
Isomalt
|
Isomalt
|
Chất tạo ngọt, chất chống đông vón, chất độn, chất làm bóng
|
347
|
954(i)
|
Saccharin
|
Saccharin
|
Chất tạo ngọt
|
348
|
954(ii)
|
Calci saccharin
|
Calcium saccharin
|
Chất tạo ngọt
|
349
|
954(iii)
|
Kali saccharin
|
Potassium saccharin
|
Chất tạo ngọt
|
350
|
954(iv)
|
Natri saccharin
|
Sodium saccharin
|
Chất tạo ngọt
|
351
|
955
|
Sucralose
|
Sucralose
|
Chất tạo ngọt
|
352
|
956
|
Alitam
|
Alitame
|
Chất tạo ngọt
|
353
|
957
|
Thaumatin
|
Thaumatin
|
Chất điều vị, chất tạo ngọt
|
353a
|
95810
|
Glycyrrhizin
|
Glycyrrhzin
|
Chất điều vị, chất tạo ngọt.
|
354
|
960
|
Steviol glycosid
|
Steviol glycosides
|
Chất tạo ngọt
|
355
|
961
|
Neotam
|
Neotame
|
Chất điều vị, chất tạo ngọt
|
356
|
962
|
Muối aspartam- acesulfame
|
Aspartame- acesulfame salt
|
Chất tạo ngọt
|
357
|
964
|
Siro polyglycitol
|
Polyglycitol syrup
|
Chất tạo ngọt
|
358
|
965(i)
|
Maltitol
|
Maltitol
|
Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt
|
359
|
965(ii)
|
Siro maltitol
|
Maltitol syrup
|
Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt
|
360
|
966
|
Lactitol
|
Lactitol
|
Chất nhũ hóa, chất tạo ngọt, chất làm dầy
|
361
|
967
|
Xylitol
|
Xylitol
|
Chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
362
|
968
|
Erythritol
|
Erythritol
|
Chất điều vị, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt
|
363
|
999(i)
|
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I
|
Quillaia extract type I
|
Chất tạo bọt, chất nhũ hóa
|
364
|
999(ii)
|
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II
|
Quillaia extract type II
|
Chất tạo bọt, chất nhũ hóa
|
365
|
1001
|
Muối và este của cholin
|
Choline salts and estes
|
Chất nhũ hóa
|
366
|
1100
|
Alpha amylase từ
- Aspergillus orysee var.
- Bacillus licheniformis
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis
- Bacillus stearothermophilus
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis
- Bacillus subtilis
|
Alpha amylases from
- Aspergillus orysee var.
- Bacillus licheniformis
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis
- Bacillus stearothermophilus
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis
- Bacillus subtilis
|
Enzym, chất xử lý bột
|
367
|
1101(i)
|
Protease
|
Protease ( A. orysee var.)
|
Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định, chất làm bóng
|
368
|
1101(ii)
|
Papain
|
Papain
|
Enzym, chất điều vị
|
369
|
1101(iii)
|
Bromelain
|
Bromelain
|
Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định
|
370
|
1102
|
Glucose oxydase
|
Glucose oxydase
|
Enzym, chất chống oxy hóa
|
371
|
1104
|
Lipase
|
Lipases
|
Chất ổn định
|
372
|
1105
|
Lysozym
|
Lysozyme
|
Chất bảo quản
|
373
|
1200
|
Polydextrose
|
Polydextroses
|
Chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
374
|
1201
|
Polyvinylpyrolidon
|
Polyvinylpyrrolidone
|
Chất ổn định, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày
|
375
|
1202
|
Polyvinylpyrolidon, không tan
|
Polyvinylpyrolidon, insoluble
|
Chất ổn định màu, chất ổn định
|
376
|
1203
|
Polyvinyl alcohol
|
Polyvinyl alcohol
|
Chất làm bóng, chất làm dầy
|
377
|
1204
|
Pullulan
|
Pullulan
|
Chất làm bóng, chất làm dầy
|
378
|
1400
|
Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng
|
Dextrins, Roasted Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
379
|
1401
|
Tinh bột đã được xử lý bằng acid
|
Acid-Treated Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
380
|
1402
|
Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm
|
Alkaline Treated Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
381
|
1403
|
Tinh bột đã khử màu
|
Bleached Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
382
|
1404
|
Tinh bột xử lý oxy hóa
|
oxydized Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
383
|
1405
|
Tinh bột, xử lý bằng enzim
|
Enzyme-Treated Starches
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
384
|
1410
|
Monostarch phosphat
|
Monostarch Phosphate
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
385
|
1411
|
Distarch Glycerol
|
Distarch Glycerol
|
Chất xử lý bột
|
386
|
1412
|
Distarch Phosphat
|
Distarch Phosphate
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
387
|
1413
|
Phosphated Distarch Phosphat
|
Phosphated Distarch Phosphate
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
388
|
1414
|
Acetylated Distarch Phosphat
|
Acetylated Distarch Phosphate
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
389
|
1420
|
Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid
|
Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
390
|
1421
|
Starch acetate, este hóa vớiVinyl Axetat
|
Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate
|
Chất xử lý bột
|
391
|
1422
|
Acetylated Distarch Adipat
|
Acetylated Distarch Adipat
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
392
|
1440
|
Hydroxypropyl Starch
|
Hydroxypropyl Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
393
|
1442
|
Hydroxypropyl Distarch Phosphat
|
Hydroxypropyl Distarch Phosphate
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
394
|
1450
|
Starch Natri Octenyl Succinat
|
Starch Sodium Octenyl Succinate
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
395
|
1451
|
Acetylated oxydized starch
|
Acetylated oxydized starch
|
Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
396
|
1503
|
Dầu Castor
|
Castor oil
|
Chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng
|
397
|
1505
|
Triethyl citrat
|
Triethyl citrate
|
Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại
|
398
|
1518
|
Triacetin
|
Triacetin
|
Chất mang, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm
|
399
|
1520
|
Propylen glycol
|
Propylene Glycol
|
Chất làm ẩm
|
400
|
1521
|
Polyetylen glycol
|
Polyethylene Glycol
|
Chất chống tạo bọt, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày
|