41.230300.00 LẮP ĐẶT TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN
41.230310.00 LẮP ĐẶT TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN AC
+ Thành phần công việc:
-
Nghiên cứu hồ sơ thiết kế, tài liệu kỹ thuật.
-
Nhận mặt bằng, lập phương án thi công.
-
Chuẩn bị mặt bằng, dụng cụ thi công.
-
Vận chuyển vật tư thiết bị đến vị trí lắp đặt.
-
Đo đạc lấy dấu, xác định vị trí lắp đặt.
-
Lắp đặt tủ phân phối theo yêu cầu kỹ thuật
-
Đấu nối cáp nguồn AC, cáp tín hiệu và dây đất vào thiết bị.
-
Xác lập số liệu.
-
Vệ sinh, thu dọn.
Đơn vị tính: 1tủ
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Cường độ dòng điện (A)
|
≤2kW
|
≤5kW
|
≤10kW
|
≤15kW
|
41.230310.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Bu lông M8
|
bộ
|
4
|
4
|
6
|
6
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 5,0/7
|
công
|
0,2
|
0,26
|
0,28
|
0,36
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy khoan 1 kW
|
ca
|
0,05
|
0,05
|
0,1
|
0,1
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1tủ
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Cường độ dòng điện (A)
|
≤25kW
|
≤50kW
|
≤100kW
|
>100kW
|
41.230310.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Bu lông M8
|
bộ
|
6
|
8
|
8
|
8
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 5,0/7
|
công
|
0,42
|
0,68
|
0,95
|
1,4
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy khoan 1 kW
|
ca
|
0,1
|
0,15
|
0,15
|
0,2
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
41.230310.00 LẮP ĐẶT TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN DC
+ Thành phần công việc:
-
Nghiên cứu hồ sơ thiết kế, tài liệu kỹ thuật.
-
Nhận mặt bằng, lập phương án thi công.
-
Chuẩn bị mặt bằng, dụng cụ thi công.
-
Nhận, mở hòm, kiểm tra phân loại vật tư thiết bị.
-
Vận chuyển vật tư thiết bị đến vị trí lắp đặt.
-
Đo đạc lấy dấu, xác định vị trí lắp đặt.
-
Lắp đặt tủ phân phối DC yêu cầu kỹ thuật
-
Đấu nối cáp nguồn DC, cáp tín hiệu và dây đất vào thiết bị.
-
Xác lập số liệu.
-
Vệ sinh, thu dọn.
Đơn vị tính: 1 tủ
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại tủ phân phối
|
≤2kW
|
≤5kW
|
≤10kW
|
≤15kW
|
>15kW
|
41.230320.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
|
- Bu lông M8 x 10cm
|
bộ
|
4
|
4
|
6
|
6
|
6
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 5,0/7
|
công
|
0,2
|
0,25
|
0,27
|
0,30
|
0,45
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
- Máy khoan 1 kW
|
ca
|
0,05
|
0,05
|
0,1
|
0,1
|
0,15
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
41.230400.00 LẮP ĐẶT TỦ NGUỒN
+ Thành phần công việc:
-
Nghiên cứu hồ sơ thiết kế, tài liệu kỹ thuật.
-
Nhận mặt bằng, lập phương án thi công.
-
Chuẩn bị mặt bằng, dụng cụ thi công.
-
Nhận, mở hòm, kiểm tra phân loại vật tư thiết bị.
-
Vận chuyển vật tư thiết bị đến vị trí lắp đặt.
-
Đo đạc lấy dấu, xác định vị trí lắp đặt.
-
Lắp đặt thiết bị theo yêu cầu kỹ thuật
-
Đấu nối cáp nguồn AC, DC, cáp tín hiệu và dây đất vào thiết bị.
-
Xác lập số liệu.
-
Vệ sinh, thu dọn.
Đơn vị tính: 1tủ
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.230410.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Thiếc hàn
|
kg
|
0,05
|
|
- Nhựa thông
|
kg
|
0,02
|
|
- Băng dính 15x20.000mm
|
cuộn
|
0,1
|
|
- Giấy giáp số 2
|
tờ
|
1
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,5
|
|
- Lạt nhựa 5 x200mm
|
cái
|
20
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
2
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Kỹ sư 4,0/8
|
công
|
0,080
|
|
- Công nhân 5,0/7
|
công
|
1,584
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Đồng hồ vạn năng
|
ca
|
1
|
|
- Máy khoan 1 kW
|
ca
|
0,15
|
|
|
|
1
|
41.230420.00 LẮP ĐẶT TỦ NGUỒN ≥ 50A
41.230421.00 LẮP ĐẶT VỎ TỦ NGUỒN
Đơn vị tính: 1 tủ
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại tủ nguồn
|
≤100A
|
≤200A
|
>200A
|
41.230421.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
- Thiếc hàn
|
kg
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
|
- Nhựa thông
|
kg
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
|
- Băng dính 15x20.000mm
|
cuộn
|
0,03
|
0,03
|
0,03
|
|
- Giấy giáp số 2
|
tờ
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,2
|
0,3
|
0,3
|
|
- Lạt nhựa 5 x200mm
|
cái
|
8
|
8
|
8
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 5,0/7
|
công
|
0,8
|
1,2
|
1,4
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
- Đồng hồ vạn năng
|
ca
|
0,2
|
0,2
|
0,2
|
|
- Máy khoan 1 kW
|
ca
|
0,2
|
0,2
|
0,2
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
41.230422.00 LẮP ĐẶT NGĂN CHỨC NĂNG TỦ NGUỒN
Đơn vị tính: 1 ngăn
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.230422.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Thiếc hàn
|
kg
|
0,01
|
|
- Nhựa thông
|
kg
|
0,005
|
|
- Băng dính 15x20.000mm
|
cuộn
|
0,02
|
|
- Giấy giáp số 2
|
tờ
|
0,01
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,1
|
|
- Lạt nhựa 5 x200mm
|
cái
|
4
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
2
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Kỹ sư 4,0/8
|
công
|
0,02
|
|
- Công nhân 5,0/7
|
công
|
0,3
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Đồng hồ vạn năng
|
ca
|
0,05
|
|
|
|
1
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |