41.230220.00 LẮP ĐẶT CÔNG TÁC, CẦU CHÌ, Ổ CẮM VÀO TƯỜNG
+ Thành phần công việc:
-
Lấy dấu, đục lỗ, lắp đặt công tác, cầu chì, ổ cắm, chèn trát cố định, luồn dây, đấu dây hoàn chỉnh, thu dọn.
Đơn vị tính: 1 cái
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại công tắc, cầu chì, ổ cắm
|
Sứ
|
Nhựa
|
Đặc biệt
|
41.230220.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
- Cầu chì, ổ cắm, công tắc
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
|
- Hộp
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
0,13
|
0,16
|
0,17
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
41.230230.00 LẮP ĐẶT CÔNG TẮC, CẦU CHÌ, Ổ CẮM VÀO BẢNG GỖ
+ Thành phần công việc:
-
Chuẩn bị, đo lấy dấu, đục lỗ, luồn dây, bắt công tắc (hoặc cầu chì, ổ cắm) cố định vào bảng gỗ.
Đơn vị tính: 1 cái
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại công tắc, cầu chì, ổ cắm
|
Sứ, nhựa
|
Đặc biệt
|
41.230230.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
- Cầu chì, ổ cắm, công tắc
|
cái
|
1
|
1
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
0,025
|
0,042
|
|
|
|
1
|
2
|
41.230240.00 LẮP ĐẶT CẦU DAO VÀO BẢNG GỖ
+ Thành phần công việc:
lấy dấu, khoan lỗ vào bảng gỗ, lắp đặt cầu dao vào bảng, đấu dây, lắp dây theo yêu cầu kỹ thuật, hoàn chỉnh.
Đơn vị tính: 1 cái
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại cầu dao 2 cực
|
Loại cầu dao 2 cực
|
≤100A
|
≤400A
|
≤100A
|
≤400A
|
41.230240.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Cầu dao
|
bộ
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
0,10
|
0,15
|
0,18
|
0,2
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
41.230250.00 LẮP ĐẶT CẦU DAO 3 CỰC MỘT CHIỀU VÀO TƯỜNG GẠCH VÀ BÊ TÔNG
+ Thành phần công việc:
-
Chuẩn bị dụng cụ, vật liệu, kiểm tra, khoan, lắp đặt, cố định cầu dao, đấu dây lắp dây theo yêu cầu kỹ thuật, hoàn chỉnh.
41.230251.00 LẮP ĐẶT CẦU DAO 3 CỰC MỘT CHIỀU VÀO TƯỜNG GẠCH
Đơn vị tính: 1bộ
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Cường độ dòng điện (A)
|
≤60
|
≤100
|
≤200
|
≤400
|
41.230251.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Cầu dao
|
bộ
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
0,18
|
0,23
|
0,3
|
0,45
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy khoan 1 kW
|
ca
|
0,07
|
0,08
|
0,10
|
0,12
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
41.230252.00 LẮP ĐẶT CẦU DAO 3 CỰC MỘT CHIỀU TƯỜNG BÊ TÔNG
Đơn vị tính: 1 bộ
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Cường độ dòng điện (A)
|
≤60
|
≤100
|
≤200
|
≤400
|
41.230252.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Cầu dao
|
bộ
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
0,21
|
0,27
|
0,35
|
0,53
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy khoan 1 kW
|
ca
|
0,09
|
0,11
|
0,12
|
0,125
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
41.230260.00 LẮP ĐẶT CẦU DAO 3 CỰC ĐẢO CHIỀU VÀO TƯỜNG GẠCH VÀ TƯỜNG BÊ TÔNG
41.230261.00 LẮP ĐẶT CẦU DAO 3 CỰC ĐẢO CHIỀU TƯỜNG GẠCH
Đơn vị tính: 1 bộ
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Cường độ dòng điện (A)
|
≤60
|
≤100
|
≤200
|
≤400
|
41.230261.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Cầu dao
|
bộ
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
0,27
|
0,27
|
0,35
|
0,53
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy khoan 1 kW
|
ca
|
0,095
|
0,115
|
0,125
|
0,13
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
41.230262.00 LẮP ĐẶT CẦU DAO 3 CỰC ĐẢO CHIỀU TƯỜNG BÊ TÔNG
Đơn vị tính: 1bộ
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Cường độ dòng điện (A)
|
≤60
|
≤100
|
≤200
|
≤400
|
41.230262.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Cầu dao
|
bộ
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
0,28
|
0,36
|
0,47
|
0,71
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy khoan 1 kW
|
ca
|
0,15
|
0,17
|
0,172
|
0,182
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
41.230270.00 LẮP ĐẶT AUTOMAT
+ Thành phần công việc:
-
Chuẩn bị dụng cụ, vật liệu, kiểm tra, lắp đặt cố định automat, đấu dây, lắp dây, hoàn chỉnh.
1.230271.00 LẮP ĐẶT AUTOMAT LOẠI 1 PHA
Đơn vị tính: 1cái
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Cường độ dòng điện (A)
|
≤60
|
≤100
|
≤200
|
≤400
|
41.230271.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Automat
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
0,19
|
0,25
|
0,33
|
0,5
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
1.230272.00 LẮP ĐẶT AUTOMAT LOẠI 3 PHA
Đơn vị tính: 1cái
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Cường độ dòng điện (A)
|
≤60
|
≤100
|
≤200
|
≤400
|
41.230272.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Automat
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
0,35
|
0,46
|
0,6
|
0,9
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy khoan 1 kW
|
ca
|
0,05
|
0,05
|
0,07
|
0,07
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |