41.090200.00 LẮP ĐẶT HỘP, NGĂN (SUBRACK) THIẾT BỊ VÀO TỦ
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu thiết kế kỹ thuật, lập phương án thi công.
- Chuẩn bị dụng cụ thi công
- Nhận, mở hòm kiểm tra, vận chuyển thiết bị, phụ kiện (trong phạm vi 30m)
- Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) vào tủ, đấu dây theo thiết kế.
- Kiểm tra sơ bộ công việc đã hoàn thành.
- Thu dọn vệ sinh, xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 ngăn, hộp (subrack)
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.090200.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Lạt nhựa 5 x 200mm
|
cái
|
4
|
|
- Bu lông M6
|
bộ
|
8
|
|
- Tem đánh dấu
|
cái
|
1
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,1
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Kỹ sư 4,0/8
|
công
|
0,1
|
|
- Công nhân 5,0/7
|
công
|
0,3
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Đồng hồ vạn năng
|
ca
|
0,1
|
|
|
|
|
1
|
41.090300.00 LẮP ĐẶT PHIẾN (CARD) VÀO HỘP, NGĂN
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu thiết kế kỹ thuật, lập phương án thi công.
- Chuẩn bị dụng cụ thi công
- Nhận, mở hòm kiểm tra, vận chuyển thiết bị, phụ kiện (trong phạm vi 30m).
- Lắp đặt phiến (card) vào hộp, ngăn.
- Kiểm tra sơ bộ công việc đã hoàn thành.
- Thu dọn vệ sinh, xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 phiến (card)
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.090300.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Tem đánh dấu
|
cái
|
1
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,01
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Kỹ sư 5,0/8
|
công
|
0,01
|
|
- Công nhân 5,0/7
|
công
|
0,025
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Đồng hồ vạn năng
|
ca
|
0,01
|
|
|
|
|
1
|
41.090400.00 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ QUẢN LÝ, GIÁM SÁT THIẾT BỊ ĐỒNG BỘ
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu thiết kế kỹ thuật, lập phương án thi công.
- Chuẩn bị dụng cụ, vật tư, mặt bằng thi công
- Nhận, mở hòm, kiểm tra, phân loại, vận chuyển thiết bị, phụ kiện đến vị trí lắp đặt (trong phạm vi 30m).
- Lắp đặt thiết bị quản lý
- Kiểm tra công việc đã lắp đặt.
- Vệ sinh, thu dọn, xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 thiết bị
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.090400.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,1
|
|
- Tem đánh dấu
|
cái
|
8
|
|
- Lạt nhựa 5 x 200mm
|
cái
|
8
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Kỹ sư 4,0/8
|
công
|
0,1
|
|
- Công nhân 5,0/7
|
công
|
0,7
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Đồng hồ vạn năng
|
ca
|
0,01
|
|
|
|
|
1
|
41.100000.00 LẮP ĐẶT HỘP THIẾT BỊ KÊNH THUÊ RIÊNG (DATA NODE, CROSS CONNECT, MODEM)
41.100100.00 LẮP ĐẶT KHUNG GIÁ THIẾT BỊ
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu thiết kế kỹ thuật, lập phương án thi công.
- Chuẩn bị mặt bằng, dụng cụ thi công
- Nhận, mở hòm kiểm tra, vận chuyển thiết bị, phụ kiện vào vị trí lắp đặt.
- Đánh dấu khoan lỗ trên sàn, cầu cáp.
- Lắp đặt khung giá, đấu dây theo thiết kế.
- Kiểm tra công việc đã hoàn thành.
- Thu dọn vệ sinh, xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 khung giá
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.100100.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,1
|
|
- Giấy giáp số 0
|
tờ
|
1
|
|
- Đinh + vít nở M14
|
bộ
|
4
|
|
- Bu lông M10
|
bộ
|
2
|
|
- Sơn mầu tổng hợp
|
kg
|
0,1
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
2
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Máy khoan 1kW
|
ca
|
0,1
|
|
- Máy cắt kim loại 5kW
|
ca
|
0,05
|
|
|
|
|
1
|
41.100200.00 LẮP ĐẶT HỘP, NGĂN (SUBRACK) THIẾT BỊ VÀO KHUNG GIÁ
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu thiết kế kỹ thuật, lập phương án thi công.
- Chuẩn bị dụng cụ thi công
- Nhận, mở hòm kiểm tra, vận chuyển thiết bị, phụ kiện (trong phạm vi 30m).
- Lắp đặt hộp, ngăn (subrach) vào khung giá, đấu dây theo thiết kế.
- Kiểm tra sơ bộ công việc đã hoàn thành.
- Thu dọn vệ sinh, xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 ngăn, hộp (subrack)
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.100200.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Lạt nhựa 5 x 200mm
|
cái
|
4
|
|
- Bu lông M6
|
bộ
|
8
|
|
- Tem đánh dấu
|
cái
|
1
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,1
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Kỹ sư 4,0/8
|
công
|
0,1
|
|
- Công nhân 5,0/7
|
công
|
0,3
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Đồng hồ vạn năng
|
ca
|
0,1
|
|
|
|
|
1
|
41.100300.00 LẮP ĐẶT PHIẾN (CARD) VÀO HỘP, NGĂN
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu thiết kế kỹ thuật, lập phương án thi công.
- Chuẩn bị dụng cụ thi công
- Nhận, mở hòm kiểm tra, vận chuyển thiết bị, phụ kiện (trong phạm vi 30m).
- Lắp đặt phiến (card) vào hộp, ngăn.
- Kiểm tra sơ bộ công việc đã hoàn thành.
- Thu dọn vệ sinh, xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 phiến (card)
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.100300.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Tem đánh dấu
|
cái
|
1
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,01
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Kỹ sư 5,0/8
|
công
|
0,01
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
0,025
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Đồng hồ vạn năng
|
ca
|
0,01
|
|
|
|
|
1
|
41.100400.00 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ QUẢN LÝ, GIÁM SÁT THIẾT BỊ DATA, NODE, CROSS CONNECT
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu thiết kế kỹ thuật, lập phương án thi công.
- Chuẩn bị dụng cụ, vật tư, mặt bằng thi công
- Nhận, mở hòm, kiểm tra, phân loại, vận chuyển thiết bị, phụ kiện đến vị trí lắp đặt (trong phạm vi 30m).
- Lắp đặt thiết bị quản lý.
- Kiểm tra công việc đã lắp đặt.
- Vệ sinh, thu dọn, xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 thiết bị
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.100400.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,1
|
|
- Tem đánh dấu
|
cái
|
8
|
|
- Lạt nhựa 5 x 200mm
|
cái
|
8
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Kỹ sư 4,0/8
|
công
|
0,1
|
|
- Công nhân 5,0/7
|
công
|
0,7
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Đồng hồ vạn năng
|
ca
|
0,01
|
|
|
|
|
1
|
41.100500.00 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI MODEM
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu thiết kế kỹ thuật, lập phương án thi công.
- Chuẩn bị dụng cụ, vật tư, mặt bằng thi công
- Nhận, mở hòm, kiểm tra, phân loại, vận chuyển thiết bị, phụ kiện đến vị trí lắp đặt (trong phạm vi 30m).
- Lắp đặt thiết bị modem.
- Kiểm tra công việc đã lắp đặt.
- Vệ sinh, thu dọn, xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 thiết bị
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.100500.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Tem đánh dấu
|
cái
|
2
|
|
- Lạt nhựa 5 x 200mm
|
cái
|
2
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Kỹ sư 4,0/8
|
công
|
0,05
|
|
- Công nhân 5,0/7
|
công
|
0,1
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Đồng hồ vạn năng
|
ca
|
0,01
|
|
|
|
|
1
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |