41.070230.00 LẮP ĐẶT PHIẾN (CARD) VÀO HỘP MÁY
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu thiết kế kỹ thuật, lập phương án thi công.
- Chuẩn bị dụng cụ thi công
- Nhận, mở hòm kiểm tra, vận chuyển thiết bị, phụ kiện (trong phạm vi 30m).
- Lắp đặt phiến (card) vào hộp máy
- Kiểm tra sơ bộ công việc đã hoàn thành.
- Thu dọn vệ sinh, xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 phiến (card)
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.070230.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Tem đánh dấu
|
cái
|
1
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,01
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Kỹ sư 5,0/8
|
công
|
0,01
|
|
- Công nhân 6,0/7
|
công
|
0,025
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Đồng hồ vạn năng
|
ca
|
0,01
|
|
|
|
|
1
|
41.070240.00 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ QUẢN LÝ, GIÁM SÁT THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN CÁP SỢI QUANG
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu thiết kế kỹ thuật, lập phương án thi công.
- Chuẩn bị dụng cụ, vật tư, mặt bằng thi công
- Nhận, mở hòm, kiểm tra, phân loại, vận chuyển thiết bị, phụ kiện đến vị trí lắp đặt (trong phạm vi 30m).
- Lắp đặt thiết bị quản lý
- Kiểm tra công việc đã lắp đặt.
- Vệ sinh, thu dọn, xác lập số liệu.
Đơn vị tính: thiết bị
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.070240.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,1
|
|
- Tem đánh dấu
|
cái
|
8
|
|
- Lạt nhựa 5 x 200mm
|
cái
|
8
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Kỹ sư 4,0/8
|
công
|
0,1
|
|
- Công nhân 5,0/7
|
công
|
0,7
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Đồng hồ vạn năng
|
ca
|
0,01
|
|
|
|
|
1
|
41.080000.00 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ NHÂN KÊNH
41.080100.00 LẮP ĐẶT KHUNG GIÁ MÁY
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu thiết kế kỹ thuật, lập phương án thi công.
- Chuẩn bị mặt bằng, dụng cụ, vật tư thi công
- Nhận, mở hòm, kiểm tra, và phân loại, vận chuyển thiết bị, phụ kiện đến vị trí lắp đặt (trong phạm vi 30m).
- Đo đạc đánh dấu khoan lỗ.
- Lắp đặt khung giá máy, đấu dây theo thiết kế.
- Vệ sinh, thu dọn, xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 khung giá
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Loại khung giá
|
120mm
|
19 inchs (480mm)
|
41.080100.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
- Giấy giáp số 0
|
tờ
|
1
|
1
|
|
- Đinh vít nở M14
|
bộ
|
4
|
4
|
|
- Bu lông M10
|
bộ
|
2
|
2
|
|
- Sơn tổng hợp
|
kg
|
0,1
|
0,15
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,1
|
0,15
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
3
|
2
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
- Máy khoan 1kW
|
ca
|
0,1
|
0,1
|
|
- Máy cắt kim loại 5kW
|
ca
|
0,05
|
0,05
|
|
|
|
1
|
2
|
41.080200.00 LẮP HỘP MÁY VÀO KHUNG GIÁ
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu thiết kế, lập phương án thi công.
- Chuẩn bị, mặt bằng, dụng cụ, thi công
- Nhận, mở hòm, kiểm tra, vận chuyển thiết bị phụ kiện đến vị trí lắp đặt.
- Lắp đặt các hộp máy vào khung giá.
- Vệ sinh, thu dọn, xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 hộp máy
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Loại khung giá
|
120mm
|
19 inchs (480mm)
|
41.080200.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
- Lạt nhựa 5 x 200mm
|
cái
|
4
|
4
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,1
|
0,1
|
|
- Tem đánh dấu
|
cái
|
1
|
1
|
|
- Bu lông M6
|
bộ
|
8
|
8
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
- Công nhân 5,0/7
|
công
|
0,4
|
0,3
|
|
- Kỹ sư 4,0/8
|
công
|
0,1
|
0,1
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
- Máy khoan 1kW
|
ca
|
0,1
|
0,1
|
|
- Đồng hồ vạn năng
|
ca
|
0,1
|
0,1
|
|
|
|
1
|
2
|
41.080300.00 LẮP ĐẶT PHIẾN (CARD) VÀO HỘP MÁY
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu thiết kế kỹ thuật, lập phương án thi công.
- Chuẩn bị dụng cụ thi công
- Nhận, mở hòm kiểm tra, vận chuyển thiết bị, phụ kiện (trong phạm vi 30m).
- Lắp đặt phiến (card) vào hộp máy.
- Kiểm tra sơ bộ công việc đã hoàn thành.
- Thu dọn vệ sinh, xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1phiến (card)
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.080300.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Tem đánh dấu
|
cái
|
1
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,01
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Kỹ sư 5,0/8
|
công
|
0,01
|
|
- Công nhân 5,0/7
|
công
|
0,025
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Đồng hồ vạn năng
|
ca
|
0,01
|
|
|
|
|
1
|
41.080400.00 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ QUẢN LÝ, GIÁM SÁT THIẾT BỊ NHÂN KÊNH
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu thiết kế kỹ thuật, lập phương án thi công.
- Chuẩn bị mặt bằng, dụng cụ thi công
- Nhận, mở hòm kiểm tra, vận chuyển thiết bị, phụ kiện vào vị trí lắp đặt.
- Lắp đặt thiết bị quản lý.
- Vệ sinh, thu dọn , xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 thiết bị
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.080400.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Bu lông M6
|
bộ
|
4
|
|
- Lạt nhựa 5 x 200mm
|
cái
|
8
|
|
- Tem đánh dấu
|
cái
|
8
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
2
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Công nhân 5,0/7
|
công
|
0,7
|
|
- Kỹ sư 4,0/8
|
công
|
0,1
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Đồng hồ vạn năng
|
ca
|
0,2
|
|
|
|
|
1
|
41.090000.00 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐỒNG HỒ
41.090100.00 LẮP ĐẶT TỦ THIẾT BỊ
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu thiết kế kỹ thuật, lập phương án thi công.
- Chuẩn bị mặt bằng, dụng cụ thi công
- Nhận, mở hòm kiểm tra, vận chuyển thiết bị, phụ kiện vào vị trí lắp đặt
- Đánh dấu khoan lỗ trên sàn, cầu cáp.
- Lắp đặt tủ, đấu dây theo thiết kế.
- Kiểm tra công việc đã hoàn thành.
- Thu dọn vệ sinh, xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1 tủ
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
41.090100.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Cồn công nghiệp
|
kg
|
0,1
|
|
- Giấy giáp số 0
|
tờ
|
1
|
|
- Đinh + vít nở M14
|
bộ
|
4
|
|
- Bu lông M10
|
bộ
|
2
|
|
- Sơn mầu tổng hợp
|
kg
|
0,1
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
2
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Máy khoan 1kW
|
ca
|
0,1
|
|
- Máy cắt kim loại 5kW
|
ca
|
0,05
|
|
|
|
|
1
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |