Nghiên cứU, phân tích và ĐÁnh giá DƯ LƯỢng thuốc bảo vệ thực vật trong sản phẩm rau, CỦ, quả trêN ĐỊa bàn tỉnh qủang bìNH



tải về 0.91 Mb.
trang14/16
Chuyển đổi dữ liệu11.10.2022
Kích0.91 Mb.
#53521
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16
Bai so 16 Rau cu qua Sua
15.AP-EPF-Lecanicilliumlecanii-ToxinReviews-15569543.2018
TT

Chất phân tích

Bắp cải

Rau cải 1

Rau cải 2

KQ
(g/kg)

ĐC
(g/kg)

RSD
(%)

KQ
(g/kg)

ĐC
(g/kg)

RSD
(%)

KQ
(g/kg)

ĐC
(g/kg)

RSD
(%)

Nhóm clo hữu cơ

1

Anpha-BHC

18

20

7

18

16

9.7

65

74

9.2

2

Gama-BHC

18

14

17.7

14

13

3.3

88

102

10.4

3

Beta-BHC

27

24

8.3

15

13

10.6

67

75

8.0

4

Delta-BHC

12

15

15.7

15

12

14.1

160

183

9.5

5

Heptachlor

13

15

10.1

17

14

14.2

65

55

11.8

6

Aldrine

17

14

13.7

14

11

17.0

41

51

15.4

7

Heptachlor epoxide

9

11

14.1

14

11

16.0

69

64

5.3

8

Endosulfan I

15

12

15.7

9

11

14.1

63

51

14.9

9

P,p’-DDE

19

22

10.3

13

16

14.6

78

81

2.7

10

Diendrine

23

20

9.9

15

14

5.6

68

60

8.8

11

Endrine

21

20

3.4

11

15

20.0

71

61

10.7

12

P,p’-DDD

7

6

10.9

15

12

15.7

72

62

10.6

13

P,p’-DDT

16

16

0.0

15

14

3.5

74

69

4.9

14

Metoxychlor

19

20

3.6

16

21

19.1

95

116

14.1

Nhóm lân hữu cơ

15

Diclovos

12

11

6.1

11

10

6.3

30

30

0.0

16

Ethoprofos

12

11

6.1

12

9

20.2

26

21

15.0

17

Disulfoton

15

14

4.9

12

11

3.4

32

42

19.1

18

Metylparathion

16

16

0.0

11

14

17.0

26

19

22.0

19

Fenchlorfos

16

13

14.6

11

11

1.8

40

35

9.4

20

chlorpirifos

12

10

12.9

15

16

5.2

28

37

19.6

21

Prothiofos

9

8

8.3

9

7

17.7

29

26

7.7

Bảng 16: Kết quả phân tích liên phòng có thêm chất chuẩn

TT

Chất phân tích

Rau cải 3

Rau cải 4

Rau cải 5

KQ
(g/kg)

ĐC
(g/kg)

RSD
(%)

KQ
(g/kg)

ĐC
(g/kg)

RSD
(%)

KQ
(g/kg)

ĐC
(g/kg)

RSD
(%)

Nhóm clo hữu cơ

1

Anpha-BHC

35

40

9.4

48

50

2.9

35

44

16.1

2

Gama-BHC

62

71

9.6

51

64

16.0

56

72

17.7

3

Beta-BHC

37

39

3.7

41

50

14.0

40

44

6.7

4

Delta-BHC

63

76

13.2

98

118

13.1

34

35

2.0

5

Heptachlor

36

30

12.9

29

38

19.0

36

32

8.3

6

Aldrine

36

31

10.6

37

39

3.7

56

44

17.0

7

Heptachlor epoxide

38

33

10.0

35

46

19.2

49

54

6.9

8

Endosulfan I

33

27

14.1

32

36

8.3

29

26

7.7

9

P,p’-DDE

37

47

16.8

49

62

16.6

45

53

11.5

10

Diendrine

25

31

15.2

53

43

14.7

36

32

8.3

11

Endrine

26

32

14.6

37

42

9.0

36

33

6.1

12

P,p’-DDD

37

34

6.0

33

40

13.6

37

35

3.9

13

P,p’-DDT

46

40

9.9

39

46

11.6

45

43

3.2

14

Metoxychlor

54

63

10.9

67

74

7.0

56

67

12.6

Nhóm lân hữu cơ

15

Diclovos

29

33

9.1

8

6

20.2

24

18

20.2

16

Ethoprofos

23

20

9.9

13

10

18.4

22

18

14.1

17

Disulfoton

36

38

3.8

22

19

10.3

26

21

15.0

18

Metylparathion

41

35

11.2

24

19

16.4

28

21

20.2

19

Fenchlorfos

43

35

14.5

21

17

14.9

23

18

17.2

20

chlorpirifos

44

40

6.7

22

18

14.1

25

20

15.7

21

Prothiofos

34

27

16.2

18

15

12.9

16

17

4.3

Ghi chú: KQ: là kết quả của phòng thử nghiệm Trung tâm Kỹ thuật Đo lường Thử nghiệm Quảng Bình; ĐC: là kết quả đối chứng của Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2; RSD là kết quả độ lệch chuẩn tương đối của 2 phòng thử nghiệm (Đơn vị tính %).
2.7.6. Ước lượng độ không đảm bảo đo
Bảng 17: Tổng hợp độ không đảm đo của phép phân tích theo chất

TT

Tên chất

U1(g/kg)

U2(g/kg)

U(g/kg)

Nhóm clo hữu cơ

1

Anpha-BHC

0.62

0.75

0.97

2

Gama-BHC

0.46

0.65

0.80

3

Beta-BHC

0.32

1.01

1.06

4

Delta-BHC

0.53

0.96

1.10

5

Heptachlor

0.2

0.78

0.81

6

Aldrine

0.46

1.12

1.21

7

Heptachlor epoxide

0.47

0.90

1.02

8

Endosulfan I

0.38

0.52

0.64

9

P,p’-DDE

0.21

0.56

0.60

10

Diendrine

0.26

0.91

0.95

11

Endrine

0.25

0.71

0.75

12

P,p’-DDD

0.36

0.84

0.91

13

P,p’-DDT

0.16

0.66

0.68

14

Metoxychlor

0.16

0.91

0.92

Nhóm lân hữu cơ

15

Diclovos

0.44

0.99

1.08

16

Ethoprofos

0.79

0.70

1.06

17

Disulfoton

0.22

1.22

1.24

18

Metylparathion

0.31

0.20

0.37

19

Fenchlorfos

0.34

0.48

0.59

20

chlorpirifos

0.36

0.74

0.82

21

Prothiofos

0.36

0.63

0.73



tải về 0.91 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương