Đơn giá Thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng



tải về 1.31 Mb.
trang15/16
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích1.31 Mb.
#11243
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU



Đơn vị tính: Đồng

STT

Tên vật tư- Thiết bị

Đơn vị

Giá chưa có VAT

1

(NH4)2CO3

kg

36.923

2

AgNO3

gam

71

3

Amoni clorua (NH4CL)

kg

11.077

4

NHCL

kg

11.077

5

Amoni hydroxit (NH4OH)

kg

50.000

6

Axit axetic (CH3COOH)

kg

10.320

7

Axit axetic (CH3COOH)

lít

2.000

8

Axit beonic

kg

36.000

9

Axit clohydric (HCL)

kg

35.000

10

Axit clohydric (HCL)

lít

1.832

11

Axit ethylendiamin tetra ( EDTA )

kg

110.770

12

Axit HF

kg

2.443

13

Axit HF

lít

2.443

14

Axit sunfosalisilic

kg

1.832

15

Axit sunfosalisilic

lít

1.832

16

Bình chứa điện cực

cái

12.000

17

Bình hút ẩm

cái

424.800

18

Bình ngâm mẫu

cái

12.000

19

Bình tỷ trọng

cái

24.480

20

Bột AL2CO3

kg

12.000

21

Bột đá Granito

kg

240

22

Búa 5Kg

cái

30.000

23

Cần khoan

m

224.000

24

Canxi cacbonat

kg

426

25

Cát chuẩn

kg

30.000

26

Cát thạch anh

kg

900

27

Cát vàng

m3

330.000

28

Chậu thủy tinh

cái

40.320

29

Clorua bari ( BaCL2)

kg

38.770

30

Cốc thủy tinh

cái

37.444

31

Cốc thủy tinh cao 25mm D50mm

chiếc

6.000

32

Cốc thủy tinh chia độ dung tích 25ml

chiếc

6.000

33

Cối chế bị

bộ

700.000

34

Cồn công nghiệp

lít

10.000

35

Cốt sắt

cái

13.000

36

Đá mài

Viên

20.000

37

Dao vòng

cái

100.000

38

Dao vòng thấm

cái

100.000

39

Đất đèn

kg

50.000

40

Dầu AK 15

lít

13.309

41

Dầu cặn

lít

5.000

42

Dầu chống dính

lít

20.000

43

Đầu đo

cái

3.846

44

Đầu đo Inox

cái

10.977

45

Đầu đo nhiệt độ

cái

10.977

46

Dầu hỏa

lít

22.490

47

Dây điện đôi

m

6.811

48

Đĩa sắt tráng men

cái

13.636

49

Đĩa sâu có đáy bằng D115 và 150mm

cái

15.000

50

Đĩa sứ dùng cho bay hơi D115 và 150mm

cái

15.000

51

Đĩa từ

cái

7.000

52

Điện cực phụ trợ và so sánh

cái

6.000

53

Điện cực sắt

kg

6.000

54

Điện năng

KWh

1.406

55

Đồng hồ bấm giây

bộ

240.000

56

Dụng cụ tạo lỗ

cái

1.128

57

Dung dịch ngâm mẫu

lít

1.500

58

Dung dịch tiếp xúc điện

lít

1.500

59

Dung môi hữu cơ

ml

20

60

ETOO

kg

2.030.770

61

Fluorexon (C8H9FO2S)

gam

6.462

62

Giá kéo

cái

22.727

63

Giấy ảnh

kg

5.665

64

Giấy lọc

hộp

10.000

65

Giấy ráp

tờ

10.000

66

Giấy ráp số 0

tờ

10.000

67

Giẻ lau

kg

7.200

68

Glixerin (C3H8O3)

kg

120.000

69

Glixerin (C3H8O3)

kg

120.000

70

Grafit

kg

22.154

71

H2SO4

kg

50.000

72

H2SO4

lít

50.000

73

HNO3

gam

22.270

74

HNO3

ml

22.272

75

Hôp nhôm

cái

15.000

76

Hydro peroxit

ml

600

77

K2BrO4

gam

38

78

K2S2O5

kg

65.454

79

Kali cacbonat K2CO3

kg

94.500

80

Kbo

kg

171.600

81

Kẽm axetat( ZN(CH3COO)2)

gam

1.050

82

Keo dán tổng hợp

hộp

9.230

83

Khay men

cái

40.000

84

Khay ủ đất

cái

30.000

85

KHSO4

kg

60.000

86

Lưỡi dao cạo

cái

1.200

87

Mỡ

kg

30.000

88

Mỡ các loại

kg

40.000

89

Mỡ liên kết

kg

40.000

90

Mũi xuyên

cái

350.000

91

Mút xốp dày 10cm

m2

36.000

92

Na2SO3.7H2O

kg

38.182

93

NaCL

kg

6.000

94

Natri cacbonat Na2CO3

kg

4.800

95

Natri florua NaF

ml

2.308

96

Natri florua NaF

gam

2.308

97

Natri hydroxit (NaOH)

kg

50.000

98

NH4NO3

kg

21.230

99

Nhiệt kế

cái

85.000

100

Nhớt

lít

36.000

101

Nhớt thủy lực

lít

45.455

102

Nitơrat bạc

kg

49.300

103

Nước

lít

6

104

Nước cất

lít

12.000

105

Ống Cr - Mg hoặc Mg

kg

4.615

106

Ống đong thủy tinh 1000ml

bộ

80.000

107

Ống lấy mẫu

cái

360.000

108

Paraphin

kg

10.200

109

Phenonphtalen

hộp

1.846

110

Phễu thủy tinh

cái

9.091

111

Phiếu điện trở ( Seser)

cái

46.154

112

Rượu Etylic C2H2

hộp

8.000

113

Sạn Mg

kg

4.615

114

Sensos đo chuyển vị

cái

12.000

115

Silicagen ( H2SiO3)

kg

120.000

116

Sơn

kg

29.545

117

Sơn Epoxy

lít

63.636

118

Sơn màu

kg

46.727

119

Tấm sắt

tấm

5.000

120

Triore (CH4N2S)

kg

14.770

121

Thước thép 5m

cái

36.364

122

Thủy ngân kim loại

ml

34

123

Triclo Etylen ( C2HCL3 )

lít

130.000

124

Vải phin trắng

m2

9.600

125

Vadơlin

kg

20.000

126

Xăng

lít

22.500

127

Ximăng P400

kg

1.100

128

Ximăng PCB 30

kg

976

129

Xút ăn da NaOH

kg

50.000

130

Xylenon da cam

ml

1.100

131

ZnOHN03

kg

15.600


tải về 1.31 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương