I
|
Khối kiến thức chung
|
11
|
|
|
|
|
MG01
|
Triết học
Philosophy
|
4
|
60(60/0/0)
|
180(60/0/120)
|
|
|
MG02
|
Ngoại ngữ chung
Foreign language for general purposes
|
4
|
60(30/30/0)
|
180(30/60/90)
|
|
|
MG03
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
Foreign language for specific purposes
|
3
|
45(15/15/15)
|
135(15/30/90)
|
MG02
|
II
|
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành
|
32
|
|
|
|
|
II.1. Các học phần bắt buộc
|
24
|
|
|
|
|
ĐLSD 501
|
Những vấn đề Địa học hiện đại
Issues of contemporary Geoscience
|
2
|
30(15/15/0)
|
90(15/30/45)
|
|
|
ĐLSD 502
|
Mô hình hóa dữ liệu địa lý
Modeling of Geographic data
|
2
|
30(15/10/5)
|
90(15/20/55)
|
ĐLSD
501
|
|
ĐLSD 503
|
Các quá trình địa động lực hiện đại và tai biến thiên nhiên
Geodynamic Processes and Natural Hazards
|
2
|
30(15/15/0)
|
90(15/30/45)
|
ĐLSD
501
|
|
ĐLSD 504
|
Những vấn đề bảo vệ và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên Issues of Conservation and Rational use of Natural Resources
|
2
|
30(15/15/0)
|
90(15/30/45)
|
ĐLSD
501
|
|
ĐLSD 505
|
Quy hoạch vùng và tổ chức lãnh thổ
Regional Planning and Territotial Organizing
|
2
|
30(15/15/0)
|
90(15/30/45)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 506
|
Quản lý và đánh giá tác động môi trường
Environmental Management and Impact Assessment
|
2
|
30(15/15/0)
|
90(15/30/45)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 507
|
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên và môi trường
Economics of Natural Resources and Environment
|
2
|
30(15/15/0)
|
90(15/30/45)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 508
|
Tài nguyên và môi trường địa chất
Geological resources and hazards
|
2
|
30(15/15/0)
|
90(15/30/45)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 509
|
Tài nguyên và môi trường nước Việt Nam
Water resource and environment of Vietnam
|
2
|
30(15/15/0)
|
90(15/30/45)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 510
|
Tài nguyên và môi trường biển Việt Nam
Marine Resource and Enviroment of Vietnam
|
2
|
30(15/15/0)
|
90(15/30/45)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 511
|
Dự báo, quản lý tài nguyên thiên nhiên và môi trường
Prediction and management of Natural resources
|
2
|
30(15/15/0)
|
90(15/30/45)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 512
|
Tài nguyên khí hậu Việt Nam
Climatic resource of Vietnam
|
2
|
30(15/15/0)
|
90(15/30/45)
|
ĐLSD 504
|
|
II.2. Các học phần lựa chọn
|
Chọn 8/70 tín chỉ
|
|
II.2.1. Các học phần lựa chọn chung cho các hướng nghiên cứu
|
|
ĐLSD 513
|
Tài nguyên và môi trường vùng karst
Resources and Environment in karst areas
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 514
|
Giảm thiểu tai biến xói lở bờ biển
erosional hazard mitigation in coastal area
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 503
|
|
ĐLSD 515
|
Phân tích chính sách - pháp luật về tài nguyên và môi trường
Policies - laws on natural resources and environment Analysis
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 516
|
Công nghệ xử lý và quản lý chất thải
Treatment technology and management of waste
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 517
|
Công nghệ Viễn thám và GIS trong nghiên cứu tài nguyên
Remote sensing and GIS Technology in natural resources and environments studies.
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 518
|
Mô hình toán trong nghiên cứu tài nguyên
Mathematical modeling in natural resource study
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 519
|
Diễn biến lòng sông và bồi lắng phù sa
Changes of river channel and sedimentation
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 501
|
|
II.2.2. Các học phần lựa chọn theo hướng Bảo vệ, sử dụng hợp lý tổng hợp tài nguyên
|
|
ĐLSD 520
|
Sinh thái và quản lý rừng nhiệt đới
Tropical Forest Ecology and management
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 501
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 521
|
Cảnh quan nhân sinh Việt Nam
Anthropogenic landscapes of Vietnam
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 501
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 522
|
Sinh thái độc tố và quản lý chất thải độc hại
Eco - Toxicology and Toxic Wastes Management
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 523
|
Đa dạng sinh học và khu bảo tồn thiên nhiên
Biodiversity and natural conservation
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 524
|
Quy hoạch sử dụng đất
Landuse planning
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 525
|
Quy hoạch đô thị
Urban Planning
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 526
|
Địa mạo và quy hoạch lãnh thổ
Geomorphology and territorial planning
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 503
|
|
ĐLSD 527
|
Kinh tế học và mô hình kinh tế sinh thái
Economics and Models of Ecological - Economic System
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 503
|
|
ĐLSD 528
|
Kỹ thuật viễn thám
Remote sensing technique
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 529
|
Xử lý ảnh số
Digital Image Processing
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 530
|
Các phương pháp bản đồ trong nghiên cứu địa lý
Cartographic methods in Geographical studies
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 531
|
Các phương pháp đánh giá trong địa lý
Evaluation Methods in Geography
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 504
|
|
ĐLSD 532
|
Biến đổi môi trường toàn cầu
Global Environmental Change
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 501
|
|
II.2.3. Các học phần lựa chọn theo hướng Bảo vệ, sử dụng hợp lý tài nguyên nước và khí
|
|
ĐLSD 533
|
Điều tiết dòng chảy
Flow regulation
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 509
|
|
ĐLSD 534
|
Phân tích tính toán thuỷ văn
Hydrological calculation and analysis
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 509
|
|
ĐLSD 535
|
Tính toán thuỷ lực lòng dẫn hồ và sông thiên nhiên
Hydraulic calcualtion for lake channels and natural rivers
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 509
|
|
ĐLSD 536
|
Tính toán và dự báo lũ
Flood Calculation and Prediction
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 509
|
|
ĐLSD 537
|
Khí tượng ứng dụng
Applied Meteology
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 512
|
|
ĐLSD 538
|
Dữ liệu khí tượng thủy văn và vấn đề kiểm soát trạng thái biển
The Marine hydrometeorological data and Sea status monitoring
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 512
|
|
II.2.4. Các học phần lựa chọn theo hướng Bảo vệ, sử dụng hợp lý tài nguyên địa chất và khoáng sản
|
|
ĐLSD 539
|
Quy hoạch và quản lý môi trường trên cơ sở địa chất
Environmental planning and management based on geology
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60
|
ĐLSD 508
|
|
ĐLSD 540
|
Khai thác khoáng sản và bảo vệ tài nguyên môi trường
Mineral exploitation and environmental - resource conservation
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60
|
ĐLSD 508
|
|
ĐLSD 541
|
Địa hoá môi trường và sức khoẻ
Environmental geochemistry and health
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60
|
ĐLSD 508
|
|
ĐLSD 542
|
Địa chất môi trường và địa chất đô thị
Environmental Geology and Urban Geology
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60
|
ĐLSD 508
|
|
ĐLSD 543
|
Ô nhiễm và quản lý môi trường trầm tích
Polluttion and management of sedimentary envirnment
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 508
|
|
ĐLSD 544
|
Phong hoá nhiệt đới và thoái hoá đất
Tropical weathering and soil degradation
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 508
|
|
ĐLSD 545
|
Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp
Environmental management in urban and industrial zone
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 508
|
|
ĐLSD 546
|
Tiến hoá trầm tích và biến động luồng lạch cửa sông ven biển Việt Nam
Sedimentary evolution and changes of coastal river mouths in Vietnam
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 508
|
|
ĐLSD 547
|
Kỳ quan địa chất
Geotopes
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 508
|
|
ĐLSD 548
|
Dấu hiệu địa chất đánh giá biến động tài nguyên và môi trường
Geoindicators for assessing natural resources and environmetal changes
|
2
|
30(10/10/10)
|
90(10/20/60)
|
ĐLSD 508
|
III
|
Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao
|
|
DG01
|
Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao
Advanced foreign language for specific purposes
|
3
|
45(0/0/45)
|
135(0/0/135)
|
DG01
|
IV
|
Các chuyên đề tiến sĩ (chọn 6-10 tín chỉ)
|
|
4.1. Các môn học lựa chọn chung cho các hướng nghiên cứu
|
1
|
ĐLSD 601
|
Tài nguyên, môi trường Việt Nam và vấn đề phát triển bền vững
Vietnam’s Natural resources, environment and sustainable development
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
ĐLSD 504
|
2
|
ĐLSD 602
|
Quản lý tổng hợp tài nguyên và môi trường vùng núi và cao nguyên
Integrated management of natural resources and hazards in highland regions
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
ĐLSD 504
|
3
|
ĐLSD 603
|
Quản lý tổng hợp tài nguyên và môi trường vùng đồng bằng và trung du
Integrated management of natural resources and hazards in plain and hillland regions
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
ĐLSD 504
|
4
|
ĐLSD 604
|
Quản lý tổng hợp tài nguyên và môi trường đới bờ biển
Coastal Integrated Natural resources and environment management
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
ĐLSD 504
|
5
|
ĐLSD 605
|
Ứng dụng viễn thám và GIS trong nghiên cứu chuyên đề và khu vực
Application of Remote sensing and GIS for specific and regional study
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
ĐLSD 504
|
6
|
ĐLSD 606
|
Lý luận và thực tiễn nghiên cứu tài nguyên và môi trường
Argument and reality in resource and enviromental study
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
ĐLSD 504
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2. Nhóm chuyên đề Sử dụng hợp lý tổng hợp tài nguyên và bảo vệ môi trường
|
7
|
ĐLSD 607
|
Cảnh quan học ứng dụng
Applied landcape science
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
|
8
|
ĐLSD 608
|
Phương pháp soạn thảo dự án khả thi
Technique for compiling a feasible project
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
|
9
|
ĐLSD 609
|
Du lịch sinh thái
Ecotourism
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
|
10
|
ĐLSD 610
|
Xói mòn đất
Soil erosion
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
|
11
|
ĐLSD 611
|
Quy hoạch môi trường
Environmental planning
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
|
12
|
ĐLSD 612
|
Cơ sở công nghệ bản đồ hiện đại
Technological basis of cartography
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
ĐLSD 502
|
4.3. Nhóm chuyên đề Bảo vệ, sử dụng hợp lý tài nguyên nước và khí
|
13
|
ĐLSD 613
|
Biến đổi khí hậu và tài nguyên khí hậu
Global Climate and Climatic resource Change
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
|
14
|
ĐLSD 614
|
Cân bằng nước và quản lý nguồn nước
Water balance and Water sources management
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
|
15
|
ĐLSD 615
|
Quy họach tổng thể lưu vực sông ngòi
Integrated Catchment-basin Planning
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
|
16
|
ĐLSD 616
|
Các quá trình động lực vùng cửa sông ven biển
Dynamic processes in river mouth area.
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
|
17
|
ĐLSD 617
|
Chế độ thuỷ văn biển cửa sông và xâm nhập mặn
Hydrological regime of coastal and river mouth areas and salinity penetration
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
|
4.4. Nhóm chuyên đề Bảo vệ, sử dụng hợp lý tài nguyên địa chất và khoáng sản
|
18
|
ĐLSD 618
|
Phân tích chính sách tài nguyên
Natural resources policy analysis
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
|
19
|
ĐLSD 619
|
Phát triển tài nguyên địa chất
Development of geological resource
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
|
20
|
ĐLSD 620
|
Quản lý môi trường và tài nguyên vùng mỏ
Environmental and resources management in mine sites.
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
|
21
|
ĐLSD 621
|
Trầm tích tầng mặt và khoáng sản rắn liên quan
Sedimentation and relative minerals
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
|
22
|
ĐLSD 622
|
Tiến hoá địa hoá các vùng đất ngập mặn ven biển
Geochemical evolution of coastal wetland
|
2
|
30(0/0/30)
|
90(0/0/90)
|
|
|
Luận án tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
52- 56
|
|
|
|
* TS: Tổng số; LL: Giờ lên lớp; ThH: Giờ thực hành; TH: Giờ tự học
** TS: Tổng số; LL: Tiết lên lớp; ThH: Tiết thực hành; TH: Tiết tự học
|