LỜi giới thiệU



tải về 1.31 Mb.
trang5/13
Chuyển đổi dữ liệu15.10.2017
Kích1.31 Mb.
#33699
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13

2.4. ĐỘI NGŨ CÁN BỘ GIẢNG DẠY





TT

Mã môn học

Tên Môn học

Số

tín chỉ

Cán bộ giảng dạy

Họ và tên

Chức danh khoa học

Chuyên ngành đào tạo

Đơn vị công tác

I

Khối kiến thức chung

11















MG01

Triết học

Philosophy

4















MG02

Ngoại ngữ chung

Foreign language for general purposes

4















MG03

Ngoại ngữ chuyên ngành

Foreign language for specific purposes

3













II

Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành

24
















II.1. Các học phần bắt buộc


















ĐLSD 503

Những vấn đề Địa học hiện đại

2

Phạm Quang Anh,

Vũ Văn Phái

Nguyễn Cao Huần


TS.

PGS.TS.


GS. TS

Sử dụng và BV TNMT

Địa mạo &Cổ Địa lý

Sinh thái & Cảnh quan


Đại học Quốc gia HN




ĐLSD 504

Mô hình hóa dữ liệu địa lý

2

Phạm Văn Cự

Nguyễn Ngọc Thạch



PGS.TS.

PGS.TS


Viễn thám và GIS

Viễn thám và GIS



Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 505

Các quá trình địa động lực hiện đại và tai biến thiên nhiên

2

Vũ Văn Phái

Nguyễn Quang Mỹ

Tạ Trọng Thắng


PGS.TS.

GS.TSKH


PGS.TS

Địa mạo &Cổ Địa lý

Kiến tạo


Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 506

Những vấn đề bảo vệ và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên

2

Nguyễn Cao Huần

Đào Đình Bắc



GS.TS.

GS.TS.


Sinh thái & Cảnh quan

Địa mạo &Cổ Địa lý




Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 507

Quy hoạch vùng và tổ chức lãnh thổ

2

Đinh Văn Thanh

Nguyễn Văn Phú

Lưu Đức Hải


PGS.TS.

TS

TS



Địa lý kinh tế

Địa lý kinh tế




ĐHQGHN

Viện Chiến lược





ĐLSD 508

Quản lý và đánh giá tác động môi trường

2

Mai Trọng Nhuận

Trương Quang Hải




GS.TS.

PGS.TS.


Địa chất

Sinh thái và cảnh quan



Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 530

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên và môi trường

2

Trương Quang Hải

Đinh Văn Thanh




PGS. TS.

PGS.TS.


Sinh thái và cảnh quan

Địa lý kinh tế



Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 531

Tài nguyên và môi trường địa chất

2

Trần Nghi

Đặng Văn Bào



GS.TS.

PGS.TS


Địa chất

Địa mạo và cổ địa lý



Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 532

Tài nguyên và môi trường nước Việt Nam

2

Nguyễn Văn Tuần

Nguyễn Hữu Khải



PGS.TS

PGS.TS


Thủy văn học

Thủy văn học



Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 533

Tài nguyên và môi trường biển Việt Nam

2

Lê Đức Tố

Đoàn Văn Bộ



GS. TS

PGS.TS


Hải dương học

Hải dương học



Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 534

Dự báo, quản lý tài nguyên thiên nhiên và môi trường

2

Mai Trọng Nhuận

Đào Đình Bắc

Trương Quang Hải


GS. TS.

GS.TS


PGS.TS

Địa chất học

Địa mạo



Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 535

Tài nguyên khí hậu Việt Nam

2

Phan Văn Tân

Trần Tân Tiến



PGS.TS.

GS.TS.


Khí tượng

Khí tượng



Đại học Quốc gia HN




II.2. Các học phần lựa chọn







II.2.1. Các học phần lựa chọn chung cho các hướng nghiên cứu



ĐLSD 535

Tài nguyên và môi trường vùng karst

2

Nguyễn Vi Dân

Vũ Văn Phái



PGS.TS.

PGS.TS


Địa mạo và cổ địa lý


Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 537

Giảm thiểu tai biến xói lở bờ biển

2

Vũ Văn Phái

Lê Đình Ưu



PGS.TS

GS.TS


Địa mạo và cổ địa lý

Hải dương học



ĐHQGHN




ĐLSD 538

Chính sách và pháp luật về tài nguyên và môi trường

2

Đặng Trung Thuận

Trương Quang Hải



GS.TSKH.

PGS.TS


Địa chất

Sinh thái và cảnh quan



Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 539

Công nghệ xử lý và quản lý chất thải

2

Trịnh Thị Thanh

PGS.TS.

Môi trường

Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 540

Công nghệ Viễn thám và GIS trong nghiên cứu tài nguyên và môi trường

2

Phạm Văn Cự

Phạm Quang Sơn



PGS.TS

TS


Viễn thám và GIS

Viễn thám và GIS



Đại học Quốc gia HN

Viện Địa chất





ĐLSD 541

Mô hình toán trong nghiên cứu tài nguyên và môi trường

2

Chu Đức

Phan Văn Tân




PGS.TS.

PGS.TS


Toán học

Khí tượng



Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 542

Diễn biến lòng sông và bồi lắng phù sa

2

Trần Xuân Thái

Nguyễn Văn Tuần



PGS.TS.

PGS.TS.


Thủy văn

Thủy văn


Viện NC Thủy lợi

ĐHQGHN





II.2.2. Các học phần lựa chọn theo hướng Bảo vệ, sử dụng hợp lý tổng hợp tài nguyên



ĐLSD 543

Sinh thái và quản lý rừng nhiệt đới

2

Phạm Quang Anh

Trần Văn Thụy



TS.

TS


Địa lý

Thực vật


Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 544

Cảnh quan nhân sinh

2

Nguyễn Cao Huần

Phạm Hoàng Hải



GS.TS

TSKH


Sinh thái và Cảnh quan

Địa lý tư nhiên



ĐHQGHN

Viện Địa lý





ĐLSD 545

Sinh thái độc tố và quản lý chất thải độc hại

2

Trịnh Thị Thanh

Nguyễn Cao Huần



PGS.TS

GS.TS


Môi trường

Sinh thái và Cảnh quan



Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 546

Đa dạng sinh học và khu bảo tồn thiên nhiên

2

Lê Trọng Cúc

Trương Quang Học



PGS.TS.

GS.TS.


Sinh học

Sinh học


Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 547

Quy hoạch sử dụng đất

2

Nguyễn Cao Huần

Phạm Quang Tuấn



GS.TS

TS


Sinh thái và Cảnh quan

Sử dụng và BV TNMT



Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 548

Quy hoạch đô thị

2

Phạm Quang Anh

Trần Anh Tuấn



TS

TS.


Sử dụng và BV TNMT

Địa lý


Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 549

Địa mạo và quy hoạch lãnh thổ

2

Đào Đình Bắc

Đặng Văn Bào



GS.TS

PGS.TS


Địa mạo và cổ địa lý


Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 550

Kinh tế học và mô hình kinh tế sinh thái

2

Phạm Quang Anh

Nguyễn Thị Hải



TS

PGS.TS


Sử dụng và BV TNMT

Địa lý du lịch



Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 551

Kỹ thuật viễn thám

2

Phạm Quang Sơn

Phạm Văn Cự



TS.

PGS.TS


Viễn thám và GIS

Viễn thám và GIS



Viện Địa chất

ĐHQGHN




ĐLSD 552

Xử lý ảnh số

2

Phạm văn Cự

Nguyễn Ngọc Thạch






Viễn thám và GIS

Viễn thám và GIS








ĐLSD 553

Các phương pháp bản đồ trong nghiên cứu địa lý

2

Nhữ Thị Xuân

Nguyễn Thơ Các



PGS.TS

TS


Bản đồ

Bản đồ


Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 554

Các phương pháp đánh giá trong địa lý



2

Nguyễn Cao Huần

Đào Đình Bắc

Phan Văn Tân

Nguyễn Thơ Các



GS.TS

GS.TS


PGS.TS

TS


Sinh thái và Cảnh quan

Địa mạo và cổ địa lý

Khí tượng

Bản đồ


Đại học Quốc gia HN

Viện Công nghệ Địa chính





ĐLSD 555

Biến đổi môi trường toàn cầu

2

Trần Tân Tiến

Phan Văn Tân

GS TS.

PGS.TS


Khí tượng

Khí tượng



Đại học Quốc gia HN




II.2.3. Các học phần lựa chọn theo hướng Bảo vệ, sử dụng hợp lý tài nguyên nước và khí



ĐLSD 556

Điều tiết dòng chảy

2

Nguyễn Văn Tuần

Trần Ngọc Anh



PGS.TS

TS.


Thủy văn

Thủy văn


Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 557

Phân tích tính toán thuỷ văn

2

Nguyễn Hữu Khải

Cao Đăng Dư



PGS.TS.

PGS.TS



Thủy văn

Thủy văn


ĐHQGHN

Viện Khí tượng TV





ĐLSD 558

Tính toán thuỷ lực lòng dẫn hồ và sông thiên nhiên

2

Nguyễn Văn Tuần

Trần Ngọc Anh



PGS.TS

TS


Thủy văn

Thủy văn


ĐHQGHN




ĐLSD 559

Tính toán và dự báo lũ

2

Nguyễn Văn Tuần

Nguyễn Hữu Khải



PGS. TS.

PGS.TS


Thủy văn

Thủy văn


Trần Tân Tiến



ĐLSD 560

Khí tượng ứng dụng

2

Trần Tân Tiến

Phan Văn Tân




GS. TS

PGS.TS.



Khí tượng

Khí tượng



Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 561

Dữ liệu khí tượng thủy văn và vấn đề kiểm soát trạng thái biển

2

Phạm Văn Huấn

Trần Tân Tiến



PGS.TS

GS.TS


Hải dương

Khí tượng



Đại học Quốc gia HN




II.2.4. Các học phần lựa chọn theo hướng Bảo vệ, sử dụng hợp lý tài nguyên địa chất và khoáng sản




ĐLSD 562

Quy hoạch và quản lý môi trường trên cơ sở địa chất

2

Mai Trọng Nhuận

Nguyễn Ngọc Trường



GS. TS.

PGS.TS.


Địa chất

Địa chất


Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 563

Khai thác khoáng sản và bảo vệ tài nguyên môi trường

2

Nguyễn NgọcTrường

Chu Văn Ngợi




PGS.TS.

PGS.TS




Địa chất

Địa chất


Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 564

Địa hoá môi trường và sức khoẻ

2

Mai Trọng Nhuận

Nguyễn Văn Dục



GS. TS.

TS.


Địa chất

Địa chất


Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 565

Địa chất môi trường và địa chất đô thị

2

Mai Trọng Nhuận

Chu Văn Ngợi



GS.TS.

PGS.TS



Địa chất

Địa chất


Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 566

Ô nhiễm và quản lý môi trường trầm tích

2

Trần Nghi

Nguyễn Đức Cự

Đào Mạnh Tiến


GS.TS

TS

TS



Địa chất

Địa chất


Địa chất

ĐHQGHN

Viện TN&MT biển

Cục Địa chất




ĐLSD 567

Phong hoá nhiệt đới và thoái hoá đất

2

Mai Trọng Nhuận

Đặng Mai


GS. TS

PGS.TS


Địa chất

Địa chất








ĐLSD 568

Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp

2

Mai Trọng Nhuận

Trương Quang Hải



GS. TS

PGS.TS.


Địa chất

Sinh thái và cảnh quan



Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 569

Tiến hoá trầm tích và biến động luồng lạch cửa sông ven biển Việt Nam

2

Trần Nghi

Vũ Văn Phái




GS. TS

PGS.TS


Địa chất

Địa mạo


Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 570

Kỳ quan địa chất

2

Đặng Trung Thuận

Tạ Hoà Phương



GS.TSKH

PGS.TS


Địa chất

Địa chất


Đại học Quốc gia HN



ĐLSD 571

Dấu hiệu địa chất đánh giá biến động tài nguyên và môi trường

2

Đặng Trung Thuận

TS. Trần Đức Thạnh



GS. TSKH

TS


Địa chất

Địa chất


ĐHQGHN

Viện KH&CNVN



III

Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao







DG01

Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao

Advanced foreign language for specific purposes
















IV

Các chuyên đề tiến sĩ







4.1. Các môn học lựa chọn chung cho các hướng nghiên cứu

1


ĐLSD 601


Tài nguyên, môi trường Việt Nam và vấn đề phát triển bền vững

2

Trương Quang Hải

Đặng Trung Thuận




PGS.TS.

GS.TSKH.


Sinh thái và cảnh quan

Địa chất


Đại học Quốc gia HN

2

ĐLSD 602

Quản lý tổng hợp tài nguyên và tai biến vùng núi và cao nguyên

2

Nguyễn Quang Mỹ

Đặng Văn Bào

Lê Đức An


GS.TSKH

PGS.TS


GS.TSKH

Địa mạo

Địa mạo


Địa mạo

Đại học Quốc gia HN

Viện KH&CNVN



3

ĐLSD 603


Quản lý tổng hợp tài nguyên và tai biến vùng đồng bằng và trung du

2

Nguyễn Cao Huần

Phạm Quang Anh

Đặng Văn Bào


PGS. TS

TS.


PGS.TS

Sinh thái và cảnh quan

Sử dụng và BV TNMT

Địa mạo


Đại học Quốc gia HN

4

ĐLSD 604

Quản lý tổng hợp tài nguyên và môi trường đới bờ biển

2

Nguyễn Hoàn

Lê Đức Tố

Vũ Trung Tạng

Vũ Văn Phái



PGS. TS

GS. TS


GS.TS.

PGS.TS


Địa mạo biển

Hải dương học

Sinh học

Địa mạo


Đại học Quốc gia HN

5

ĐLSD 605

Ứng dụng viễn thám nghiên cứu chuyên đề và khu vực

2

Phạm Văn Cự

Nguyễn Ngọc Thạch



PGS.TS

PGS.TS



Viễn thám và GIS

Viễn thám và GIS




Đại học Quốc gia HN

4.2. Nhóm chuyên đề Sử dụng hợp lý tổng hợp tài nguyên và bảo vệ môi trường

7

ĐLSD 607

Cảnh quan học ứng dụng

2

Nguyễn Cao Huần

Trương Quang Hải

Nguyễn Ngọc Khánh


GS.TS

PGS.TS


PGS.TS

Sinh thái và cảnh quan

Sinh thái và cảnh quan

Sinh thái và cảnh quan


Đại học Quốc gia HN

Viện KH xã hội VN



8

ĐLSD 608

Phương pháp soạn thảo dự án khả thi

2

Phạm Quang Anh

Trần Anh Tuấn

TS.

TS.


Sử dụng và BV TNMT

Địa lý


Đại học Quốc gia HN

9

ĐLSD 609

Du lịch sinh thái

2

Nguyễn Thị Hải

Trần Đức Thanh



Phạm Trung Lương

PGS.TS.

PGS.TS


PGS.TS

Địa lý du lịch

Địa lý du lịch

Địa lý du lịch


Đại học Quốc gia HN

Đại học Quốc gia HN

Viện NC Du lịch


10

ĐLSD 610

Xói mòn đất

2

Nguyễn Quang Mỹ

Vũ Văn Phái



GS.TSKH

PGS.TS


Địa mạo

Địa mạo


Đại học Quốc gia HN

11

ĐLSD 611

Quy hoạch môi trường


2

Đặng Trung Thuận

Nguyễn Cao Huần

Trương Quang Hải


GS.TSKH

GS.TS


PGS.TS.

Địa chất

Sinh thái và cảnh quan

Sinh thái và cảnh quan


Đại học Quốc gia HN

12

ĐLSD 612

Cơ sở công nghệ bản đồ hiện đại

2

Nhữ Thị Xuân

Đinh Bảo Hoa



PGS.TS

TS


Bản đồ

Bản đồ


Đại học Quốc gia HN

4.3. Nhóm chuyên đề Bảo vệ, sử dụng hợp lý tài nguyên nước và khí

13

ĐLSD 613

Biến đổi khí hậu và tài nguyên khí hậu

2

Phan Văn Tân

Trần Tân Tiến



PGS. TS

GS.TS


Khí tượng

Khí tượng



Đại học Quốc gia HN

14

ĐLSD 614

Cân bằng nước và quản lý nguồn nước

2

Nguyễn Văn Tuần

Ngô Đình Tuấn



PGS. TS

GS. TS


Thủy văn

Thủy văn


ĐHQGHN

Đại học Thủy lợi



15

ĐLSD 615

Quy họach tổng thể lưu vực sông ngòi

2

Nguyễn Văn Tuần

Ngô Đình Tuấn



PGS.TS.

GS.TS.


Thủy văn

Thủy văn


Đại học Quốc gia HN

Đại học Thủy lợi



16

ĐLSD 616

Các quá trình động lực vùng cửa sông ven biển

2

Lê Đức Tố

Phạm Văn Huấn



GS. TS

PGS.TS


Hải dương học

Hải dương học



Đại học Quốc gia HN

17

ĐLSD 617

Chế độ thuỷ văn biển cửa sông và xâm nhập mặn

2

Đoàn Văn Bộ

Đinh văn Ưu



PGS.TS.

GS.TS


Hải dương học

Hải dương học



Đại học Quốc gia HN

4.4. Nhóm chuyên đề Bảo vệ, sử dụng hợp lý tài nguyên địa chất và khoáng sản

17

ĐLSD 617

Phân tích chính sách tài nguyên

2

Đặng Trung Thuận

Đinh Văn Thanh



GS. TSKH

PGS.TS.


Địa chất

Địa lý


Đại học Quốc gia HN

18

ĐLSD 618

Phát triển tài nguyên địa chất

2

Nguyễn Ngọc Trường

Chu Văn Ngợi



PGS. TS.

PGS.TS


Địa chất

Địa chất


Đại học Quốc gia HN

19

ĐLSD 619

Quản lý môi trường và tài nguyên vùng mỏ

2

Nguyễn Văn Vượng

Đỗ Thị Vân Thanh



TS

PGS. TS.


Địa chất

Địa chất


Đại học Quốc gia HN

20

ĐLSD 620

Trầm tích tầng mặt và khoáng sản rắn liên quan

2

Trần Nghi

Nguyễn Biểu



GS. TS

TSKH.


Địa chất

Địa chất


ĐHQGHN

Cục Địa chất



21

ĐLSD 621

Tiến hoá địa hoá các vùng đất ngập mặn ven biển

2

Mai Trọng Nhuận

Đào Mạnh Tiến



GS. TS

TS


Địa chất

Địa chất


ĐHQGHN

Cục Địa chất



2.5. TÓM TẮT NỘI DUNG MÔN HỌC

2.5.1. CÁC MÔN HỌC CỦA BẬC ĐÀO TẠO THẠC SĨ



  1. CÁC HỌC PHẦN BẮT BUỘC


  1. tải về 1.31 Mb.

    Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương