Khoa luận văn vận tải hàng không và sự phát triển của thương mại Việt Nam



tải về 1.14 Mb.
trang9/10
Chuyển đổi dữ liệu20.01.2018
Kích1.14 Mb.
#36163
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

Nguồn : Booking office số 7 Đinh Lễ - Hà Nội

Trong điều kiện chất lượng dịch vụ của chúng ta còn kém mà mức giá lại cao hơn hoặc bằng như trên thì khó có thể tạo ra sức cạnh tranh lớn, thu hút khách quốc tế lựa chọn hàng không Việt Nam. Mặt khác HKVN chưa có mức giá cho các đối tượng khác nhau nên chưa thu hút được các đối tượng khách hàng khác nhau.



Về giá cước hàng hóa nhìn chung Vietnam Airlines Cargo có mức phí khá rẻ so với mức phí của các hãng khác, song vấn đề là phải đảm bảo mức độ an toàn và chính xác về mặt thời gian để thu hút khách hàng trong và ngoài nước.

Cước phí gửi hàng hóa bằng đường hàng không

của Vietnam Airlines Cargo
Đơn vị tính : USD/KG


TT

Hành trình

Mặt hàng

M

N

45

100

300

500

1000

Thị trường Thái Lan + Đông Dương + Nam Á

1

HAN - BKK

Thông thường

35

2.50

0.80

0.75

0.70

0.65




Thủy sản

35

2.25

1.50

1.00

0.90

0.85




Rau, hoa, quả

35

2.25

1.30

1.00

0.90

0.85




2

HAN - HKT

Thông thường

35

3.45

2.10













3

HAN - PNH

Thông thường

35

2.50

1.05













4

HAN - REP

Thông thường

35

2.60

1.15













5

HAN - VTE

Thông thường

10

0.95

0.85

0.80










6

HAN - DEL/DAC

Thông thường

50

TACT

1.90













7

HAN - BOM

Thông thường

50

TACT

TACT

2.80










Thị trường Đông Bắc Á + Trung Quốc

8

HAN - CAN

Thông thường

35

1.00

0.80













Thủy sản

35

2.50

2.00

1.30










Rau, hoa, quả

35

2.00

1.80

1.50










9

HAN - PEK

Thông thường

35

3.50

2.30

2.00

1.90

1.80




Thủy sản

35

3.50

2.20

1.90

1.80

1.70




10

HAN - KMG

Thông thường

35

1.35

1.20

1.00

0.90

0.80




Thủy sản

35

1.20

1.00

0.85

0.75

0.70




Rau, hoa, quả

35

1.20

1.00

0.85

0.75

0.70




11

HAN - HKG

Thông thường

35

2.00

1.30







1.21




Thủy sản đông lạnh










1.30







1.26

Cua sống










1.54





















1.54







1.26

Hoa tươi










1.54










Thủy sản tươi sống

(Cá, lươn, tôm hùm)












1.69










Bò sát, rắn










1.69










Rau, quả










0.84










Chuyển phát nhanh

35

3.96

2.97













Thịt đông lạnh













1.26

1.16

1.05

12

HAN - HIJ/NGS/

OKA/SPK


Thông thường

50

3.50

2.90

2.50

2.40

2.30

2.20

13

HAN - KIX/NRT/

NGO FUK/SDJ



Thông thường

50

3.50

2.90

2.50

2.40

2.30

2.20

Rau, hoa, quả

50

3.50

3.00

2.90

2.80

2.60

2.50

Thủy sản

50

3.50

3.10

3.00

2.90

2.80

2.70

TT

Hành trình

Mặt hàng

M

N

45

100

300

500

1000

14

HAN - Các điểm thuộc Nhật khác

Thông thường

50

3.50

2.90

2.50

2.40

2.30

2.20




HAN - KHH

Thông thường

35

2.20

2.10

2.00

1.90

1.80

1.60

Rau, hoa, quả

35

4.50

3.00

1.70










Thủy sản

35

5.00

3.50

2.10

1.90

1.60

1.40

15

HAN - TPE

Thông thường

35

2.25

1.55

1.50

1.45

1.40




Rau, hoa, quả

35

4.50

2.50

1.65

1.55

1.45




Thủy sản

35

5.00

3.50

2.10

1.90

1.60

1.40

16

HAN-SEL/PUS/TAE HIN/YEC/KPO

Thông thường

50

TACT

2.80

2.40

2.0

1.90

1.80




HAN-SEL

Thủy sản

50

7.58

2.85

2.45

2.05

1.95

1.85

17

HAN-MFM/SHA

Thông thường

50

TACT

3.00

2.80




2.50




18

HAN-DLC

Thông thường

50

1.00

3.00

2.50










19

HAN-KMG/CTU/

KMG/SIA/TAO



Thông thường

50

TACT

2.80

2.70

2.60

2.50




20

HAN-FOC/

HGH/XMN


Thông thường

50

TACT

2.70

2.60

2.50

2.40




Thị trường Đông Nam Á + Úc

21

HAN - BKK - JKT

Thông thường

50

TACT

1.70













22

HAN - KUL

Thông thường

35

2.00

1.10

1.00










23

HAN - SIN - PEN

Thông thường

35

TACT

TACT

1.50










24

HAN - SIN

Thông thường

35

2.20

2.00

1.75

1.65

1.60

1.50







Thủy sản, rau, hoa, quả

35

2.40

1.75

1.55




1.50




25

HAN - MNL

Thông thường

35

2.20

1.80

1.60




1.40




26

HAN -RGN

Thông thường

35

TACT

2.00













27

HAN - SYD/MEL

Thông thường

50

4.00

2.50

2.40

2.30

2.20

2.10







Thủy sản

50

4.00

2.60

2.50

2.40

2.30

2.20

28

HAN-ADL/CNS/

TSV/BNE/CBR/

PER/ASP/DRW


Thông thường

50

4.00

3.00

2.80

2.70

2.50




29

HAN-AKL/CHC/

WLG


Thông thường

50

4.00

3.20

3.10

2.90







Thị trường Châu Mỹ

30

HAN - LAX/SFO

Thông thường

85

TACT

3.40

3.30




3.25




31

HAN - JFK/ORD

Thông thường

85

TACT

3.60

3.40




3.30




32

HAN-LAX/NYC/

YVR/YYZ


Thủy sản, rau, hoa, quả

85

TACT

3.70

3.50




3.40




33

HAN-BOS/MIA/

ATL/PHL/IND/

CLT/CLE/BWI/

DAY/CVG/CMH/

WAS/IAD/YOW/

YMX/YVR/MEM/

MSP/DTW


Thông thường

85

TACT

3.65

3.45




3.35




TT

Hành trình

Mặt hàng

M

N

45

100

300

500

1000

34

HAN-SEA/HOU

DEN/DFW/SLC/

PDX/YUL/YWG/

YYC/YEG/YYZ



Thông thường

85

TACT

3.55

3.40




3.35




35

HAN - Các điểm thuộc Mỹ và Canada khác

Thông thường

85

TACT

3.65

3.55










36

HAN - TPA/MCO

Thông thường

85

TACT

3.60

3.55










37

HAN - MEX

Thông thường

85

TACT

4.30

4.25

4.15

4.05




38

HAN - SIU/GDL

Thông thường

85

TACT

4.30













39

HAN - ANU/AUA/

BGI/BDA/CUR/

GCM/GND/KIN/

MBJ/MTY/POS/

PAP/PLS/POP/

SDQ/SXM


Thông thường

85

TACT

6.00

5.00

4.50

4.00




40

HAN - BAQ/CLO/

GUA/GYE/PTY/

UIO/SJO


Thông thường

85

TACT

7.00

5.50










41

HAN - BZE/BOG/

CCS/LIM/MGA/

SAP/SAL


Thông thường

85

TACT

7.50

6.00

5.50

5.00




42

HAN - ASU/BHZ/

EZE/MDV/GIG



Thông thường

85

TACT

7.50

6.50

6.00

5.50




43

HAN - ACA/CUN/

PVR


Thông thường

85

TACT

6.00

5.00

4.50

4.00




44

HAN - TGU

Thông thường

85

TACT

7.00

5.55










Thị trường Châu Âu + Trung Đông + Châu Phi

45

HAN - DXB

Thông thường

75

4.00

3.00

2.50

2.30

2.00




Thủy sản

75

4.00

3.10

2.60

2.40

2.10




Rau, hoa, quả

75

4.00

3.10

2.60

2.40

2.10




46

HAN - AMM/DAM/

RUH/JED/CAI/BEY



Thông thường

75

10.00

7.00

3.50




3.00




47

HAN-THR/KHI/

DHA/DOH/MCT/

TLV/BAH/ISB/KWI/

LHE/PEW/SAH



Thông thường

75

TACT

TACT

3.20




2.80




48

HAN - AUH

Thông thường

75

4.00

3.00

2.60

2.50

2.40




49

HAN - CDG

Thông thường

65

6.50

3.60

3.40

3.00

2.80

2.70

Rau, hoa, quả

65

6.00

3.50

3.20

3.00

2.80

2.50

Thủy sản

65

7.00

3.65

3.30

3.00

2.80

2.50

50

HAN-AMS/ANR/

DUS/BRU/LUX/



OST/RTM/CGN/FRA

Thông thường

70

8.00

3.70

3.50

3.10

2.90

2.80

51

HAN - RFA

Rau, hoa, quả

70

8.00

3.60

3.40

2.80

2.60

2.50

TT

Hành trình

Mặt hàng

M

N

45

100

300

500

1000

52

HAN - Các điểm nội bộ Pháp

Thông thường

70

6.50

3.70

3.50

3.10

2.90

2.80

53

HAN - Các điểm Tây Âu khác

Thông thường

75

TACT

3.90

3.70

3.30

2.90

2.80

54

HAN - SFO/BUD/

WAW/BTS/KSC/LJU/OSR/ZAG/TIA/BUH/KIV/SKP/LWO

Thông thường

75

TACT

4.00

3.80

3.60

3.10

3.00

55

HAN - PRG

Thông thường

75

TACT

3 .90

3.70

3.40

3.10

2.90

Rau, hoa, quả

75

TACT

3.80

3.60

3.30

3.20




56

HAN - MOW

Thông thường

75

TACT

4.20

3.40

3.20







Rau, hoa, quả

75

6.50

3.80

3.30

3.10

3.00




57

HAN - IEV

Thông thường

75

6.50

4.30

4.00

3.70

3.60




58

HAN-ALA/NSK/NJC

OVB/RIX/MSQ/AER

SVX/ODS/BAK/

TLL/VNO


Thông thường

75

6.50

4.80

4.60

4.30

4.00




59

HAN - LED/ASB

Thông thường

75

TACT

4.80

4.60

4.30

4.00




60

HAN - TAS

Thông thường

75

15

3.50

3.00

2.80







61

HAN - LAD

Thông thường

75

18.74

7.00




6.90

6.80




62

HAN-ADD/ASM/

BJM/JRO/KGL/HRE/

LOS/NDJ/NIM/ACC/

BZV/FIH/LLW/ABJ/

BKO/DKR/DUR/LFW


Thông thường

75

TACT

7.00













63

HAN - JNB/DAR/

NBO/CMN


Thông thường

75

TACT

7.00

6.50

5.50

5.00

4.50


tải về 1.14 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương