Chấp nhận
ISO 14903:2012
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
| -
|
|
Đặc tính môi chất lạnh
| Chấp nhận
ISO 17584:2005
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm
|
-
|
|
Bản vẽ kỹ thuật – Nguyên lý chung về trình bày – Phần 1: Giới thiệu và chỉ số
| Chấp nhận
ISO 128-1:2003
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm – Kiểu chữ - Phần 4: Các dấu phụ và dấu đặc biệt cho bảng chữ cái Latin
| Chấp nhận
ISO 3098-4:2000
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm - Ghi kích thước và dung sai - Phần 4: Kích thước của bản vẽ trong ngành đóng tàu
| Chấp nhận
ISO 129-4:2013
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm – Từ vựng – Thuật ngữ liên quan đến bản vẽ kỹ thuật, định nghĩa sản phẩm và tài liệu liên quan
| Chấp nhận
ISO 10209:2012
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Máy lâm nghiệp và máy làm vườn cầm tay
|
-
|
|
Máy lâm nghiệp - Cưa xích cầm tay - Từ vựng
| Chấp nhận
ISO 6531:2008
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy lâm nghiệp --Máy cắt cỏ và máy làm vườn-- Từ vựng
| Chấp nhận
ISO 7112:2008
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy lâm nghiệp - Máy thu hoạch bông - Lưỡi cắt đơn.
|
Chấp nhận
ISO 7113:1999
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy lâm nghiệp - Yêu cầu an toàn chung..
|
ISO 11850:2011
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy lâm nghiệp – Hệ thống bảo vệ cưa xích – Phương pháp thử và chỉ tiêu tính năng
| Chấp nhận
ISO 11837:2011
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|