Mục
9350
|
|
Chi thiết bị
|
Tiểu mục
|
|
9351
|
Chi mua sắm thiết bị công nghệ
|
|
|
9352
|
Chi lắp đặt, thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị
|
|
|
9353
|
Chi đào tạo, chuyển giao công nghệ (nếu có)
|
|
|
9354
|
Chi phí vận chuyển, bảo hiểm
|
|
|
9355
|
Thuế và các loại phí liên quan
|
|
|
9399
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
9400
|
|
Chi phí khác
|
|
Mã số Mục
|
Mã số Tiểu mục
|
TÊN GỌI
|
Tiểu mục
|
|
9401
|
Chi phí quản lý dự án
|
|
|
9402
|
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng
|
|
|
9403
|
Lệ phí cấp đất xây dựng, cấp giấy phép xây dựng
|
|
|
|
|
Nhóm 0700:
|
|
CHO VAY VÀ THAM GIA GÓP VỐN CỦA CHÍNH PHỦ
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0137:
|
|
Cho vay trong nước và hỗ trợ các quỹ
|
|
|
|
|
Mục
|
9500
|
|
Cho vay đầu tư phát triển
|
Tiểu mục
|
|
9501
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
9502
|
Cho vay bằng nguồn vốn ngoài nước
|
|
|
9549
|
Khác
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0138:
|
|
Cho nước ngoài vay và tham gia góp vốn của Chính phủ
|
|
|
|
|
Mục
|
9650
|
|
Cho nước ngoài vay
|
Tiểu mục
|
|
9651
|
Cho các Chính phủ nước ngoài vay
|
|
|
9652
|
Cho các tổ chức quốc tế vay
|
|
|
9653
|
Cho các tổ chức tài chính và phi tài chính vay
|
|
|
9699
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
9700
|
|
Đóng góp với các tổ chức quốc tế và tham gia góp vốn của Nhà nước
|
Tiểu mục
|
|
9701
|
Đóng góp với các tổ chức tài chính quốc tế
|
|
|
9702
|
Đóng niên liễm cho các tổ chức quốc tế
|
|
|
9703
|
Góp vốn liên doanh
|
|
|
9704
|
Góp vốn cổ phần
|
|
|
9749
|
Khác
|
|
|
|
|
III. MỤC TẠM THU, MỤC TẠM CHI CHƯA ĐƯA VÀO CÂN ĐỐI
NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC (NSNN)
|
|
|
|
|
|
|
MỤC TẠM THU CHƯA ĐƯA VÀO CÂN ĐỐI NSNN
|
|
|
|
|
Mục
|
0001
|
|
Tạm thu thuế
|
Mục
|
0002
|
|
Tạm thu, tạm giữ từ bán tài sản
|
Mục
|
0003
|
|
Tạm thu khác
|
Mục
|
0004
|
|
Vay Ngân hàng Nhà nước
|
Mục
|
0005
|
|
Vay Quỹ dự trữ tài chính
|
Mục
|
0006
|
|
Vay các quỹ khác
|
Mục
|
0007
|
|
Vay Kho bạc Nhà nước
|
Mục
|
0008
|
|
Vay Quỹ tích luỹ trả nợ
|
Mục
|
0011
|
|
Vay ngân sách cấp trên
|
|
Mã số Mục
|
Mã số Tiểu mục
|
TÊN GỌI
|
Mục
|
0049
|
|
Vay khác
|
|
|
|
|
|
|
MỤC TẠM CHI CHƯA ĐƯA VÀO CÂN ĐỐI NSNN
|
|
|
|
|
Mục
|
0051
|
|
Chi tạm ứng hành chính sự nghiệp
|
Mục
|
0052
|
|
Tạm ứng vốn xây dựng cơ bản qua Kho bạc Nhà nước
|
Mục
|
0053
|
|
Tạm ứng vốn Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
|
Mục
|
0054
|
|
Tạm ứng vốn Chương trình 773
|
Mục
|
0055
|
|
Tạm ứng vốn Chương trình 135
|
Mục
|
0056
|
|
Tạm ứng vốn viện trợ cho Lào, Campuchia
|
Mục
|
0057
|
|
Tạm ứng sự nghiệp định canh, định cư
|
Mục
|
0058
|
|
Tạm ứng chi trả nợ cho Quỹ tích luỹ trả nợ
|
Mục
|
0061
|
|
Tạm ứng sự nghiệp giao thông đường sắt
|
Mục
|
0062
|
|
Tạm ứng sự nghiệp địa chất
|
Mục
|
0063
|
|
Tạm ứng cho các doanh nghiệp
|
Mục
|
0064
|
|
Tạm ứng Quỹ hoàn thuế giá trị gia tăng
|
Mục
|
0065
|
|
Tạm ứng cho ngân sách cấp dưới
|
Mục
|
0099
|
|
Tạm ứng khác
|
|
|
|
|
IV. VAY VÀ TRẢ NỢ GỐC CÁC KHOẢN VAY CỦA NHÀ NƯỚC
|
|
|
|
|
Mục
|
0800
|
|
Vay và trả nợ gốc vay trong nước để đầu tư phát triển
|
Tiểu mục
|
|
0801
|
Vay tín phiếu kho bạc phát hành qua hệ thống Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
0802
|
Vay tín phiếu, trái phiếu ngoại tệ đấu thầu qua hệ thống Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
0803
|
Vay trái phiếu phát hành trực tiếp qua hệ thống Kho bạc Nhà nước
|
|
|
0804
|
Vay trái phiếu đấu thầu qua trung tâm chứng khoán phát hành ngang mệnh giá
|
|
|
0805
|
Vay trái phiếu đấu thầu qua trung tâm chứng khoán phát hành theo lô lớn
|
|
|
0806
|
Vay trái phiếu bảo lãnh phát hành ngang mệnh giá
|
|
|
0807
|
Vay trái phiếu bảo lãnh phát hành theo lô lớn
|
|
|
0808
|
Vay trái phiếu phát hành qua các đại lý
|
|
|
0811
|
Vay phát hành công trái xây dựng tổ quốc
|
|
|
0812
|
Vay các quỹ ngoài ngân sách
|
|
|
0813
|
Vay trái phiếu công trình Trung ương
|
|
|
0814
|
Huy động (vay) đầu tư của ngân sách địa phương
|
|
|
0819
|
Vay khác trong nước
|
|
|
|
|
Mục
|
0820
|
|
Vay và trả nợ gốc vay trong nước để dùng cho mục đích khác
|
Tiểu mục
|
|
0821
|
Vay tín phiếu kho bạc phát hành qua hệ thống Ngân hàng Nhà nước
|
|
Mã số Mục
|
Mã số Tiểu mục
|
TÊN GỌI
|
|
|
0822
|
Vay tín phiếu, trái phiếu ngoại tệ đấu thầu qua hệ thống Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
0823
|
Vay trái phiếu phát hành trực tiếp qua hệ thống Kho bạc Nhà nước
|
|
|
0824
|
Vay trái phiếu đấu thầu qua trung tâm chứng khoán phát hành ngang mệnh giá
|
|
|
0825
|
Vay trái phiếu đấu thầu qua trung tâm chứng khoán phát hành theo lô lớn
|
|
|
0826
|
Vay trái phiếu bảo lãnh phát hành ngang mệnh giá
|
|
|
0827
|
Vay trái phiếu bảo lãnh phát hành theo lô lớn
|
|
|
0828
|
Vay trái phiếu phát hành qua các đại lý
|
|
|
0831
|
Vay phát hành công trái xây dựng tổ quốc
|
|
|
0832
|
Vay các quỹ tài chính
|
|
|
0833
|
Vay Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
0834
|
Vay của tư nhân
|
|
|
0835
|
Vay của doanh nghiệp
|
|
|
0839
|
Vay khác
|
|
|
|
|
Mục
|
0840
|
|
Vay và trả nợ gốc vay ngoài nước đầu tư phát triển
|
Tiẻu mục
|
|
0841
|
Vay các tổ chức tài chính, tiền tệ quốc tế
|
|
|
0842
|
Vay các Chính phủ và tổ chức tài chính, tín dụng nước ngoài
|
|
|
0843
|
Vay thương nhân nước ngoài
|
|
|
0844
|
Vay phát hành trái phiếu ra thị trường vốn quốc tế
|
|
|
0859
|
Vay các tổ chức nước ngoài khác
|
|
|
|
|
Mục
|
0860
|
|
Vay và trả nợ gốc vay ngoài nước về cho vay lại
|
Tiểu mục
|
|
0861
|
Vay các tổ chức tài chính, tiền tệ quốc tế
|
|
|
0862
|
Vay các Chính phủ và tổ chức tài chính, tín dụng nước ngoài
|
|
|
0863
|
Vay thương nhân nước ngoài
|
|
|
0864
|
Vay phát hành trái phiếu ra thị trường vốn quốc tế
|
|
|
0879
|
Vay các tổ chức nước ngoài khác
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |