Mục
3900
|
|
Thu khác từ quỹ đất
|
Tiểu mục
|
|
3901
|
Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công ích
|
|
|
3902
|
Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công
|
|
|
3903
|
Thu hỗ trợ khi nhà nước thu hồi đất theo chế độ quy định
|
|
|
3949
|
Khác
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0117:
|
|
Lãi thu từ các khoản cho vay và tham gia góp vốn của Nhà nước
|
|
|
|
|
Mục
|
4050
|
|
Lãi thu từ các khoản cho vay đầu tư phát triển và tham gia góp vốn của Chính phủ ở trong nước
|
Tiểu mục
|
|
4051
|
Lãi cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
4052
|
Lãi cho vay bằng nguồn vốn ngoài nước
|
|
|
4053
|
Chênh lệch thu, chi của Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
4054
|
Thu nhập từ vốn góp của Nhà nước
|
|
|
4099
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
4100
|
|
Lãi thu từ các khoản cho vay và tham gia góp vốn của Nhà nước ở nước ngoài
|
Tiểu mục
|
|
4101
|
Lãi thu được từ các khoản cho các Chính phủ nước ngoài vay
|
|
|
4102
|
Lãi thu được từ các khoản cho các tổ chức quốc tế vay
|
|
|
4103
|
Lãi thu được từ các khoản cho các tổ chức tài chính và phi tài chính vay
|
|
|
4104
|
Lãi thu từ các khoản tham gia góp vốn của Nhà nước
|
|
|
4149
|
Khác
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0118
|
|
Thu tiền phạt và tịch thu
|
|
|
|
|
Mục
|
4250
|
|
Thu tiền phạt
|
Tiểu mục
|
|
4251
|
Các khoản tiền phạt của toà án
|
|
|
4252
|
Phạt vi phạm giao thông
|
|
Mã số Mục
|
Mã số Tiểu mục
|
TÊN GỌI
|
|
|
4253
|
Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Hải quan thực hiện
|
|
|
4254
|
Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện
|
|
|
4255
|
Phạt về vi phạm chế độ kế toán - thống kê
|
|
|
4256
|
Phạt vi phạm tệ nạn xã hội
|
|
|
4257
|
Phạt vi phạm bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản
|
|
|
4258
|
Phạt vi phạm về trồng và bảo vệ rừng
|
|
|
4261
|
Phạt vi phạm hành chính về bảo vệ môi trường
|
|
|
4262
|
Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực y tế, văn hoá
|
|
|
4263
|
Phạt vi phạm hành chính về trật tự, an ninh, quốc phòng
|
|
|
4264
|
Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành Thuế thực hiện
|
|
|
4265
|
Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành Hải quan thực hiện
|
|
|
4266
|
Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành khác thực hiện
|
|
|
4267
|
Phạt vi phạm trật tự đô thị
|
|
|
4299
|
Phạt vi phạm khác
|
|
|
|
|
Mục
|
4300
|
|
Thu tịch thu
|
Tiểu mục
|
|
4301
|
Tịch thu từ công tác chống lậu do ngành Thuế thực hiện
|
|
|
4302
|
Tịch thu khác do ngành Thuế thực hiện
|
|
|
4303
|
Tịch thu từ công tác chống lậu do ngành Hải quan thực hiện
|
|
|
4304
|
Tịch thu khác do ngành Hải quan thực hiện
|
|
|
4305
|
Tịch thu từ công tác chống lậu của cơ quan quản lý thị trường thực hiện
|
|
|
4306
|
Tịch thu theo quyết định của toà án, cơ quan thi hành án thực hiện
|
|
|
4307
|
Tịch thu từ công tác chống lậu do các ngành khác thực hiện
|
|
|
4308
|
Tịch thu từ công tác chống lậu do ngành Kiểm lâm thực hiện
|
|
|
4349
|
Khác
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0120:
|
|
Các khoản huy động không hoàn trả và đóng góp
|
|
|
|
|
Mục
|
4450
|
|
Các khoản huy động theo quyết định của Nhà nước
|
Tiểu mục
|
|
4451
|
Xây dựng kết cấu hạ tầng
|
|
|
4499
|
Mục đích khác
|
|
|
|
|
Mục
|
4500
|
|
Các khoản đóng góp
|
Tiểu mục
|
|
4501
|
Xây dựng kết cấu hạ tầng tại địa phương
|
|
|
4502
|
Xây dựng nhà tình nghĩa
|
|
|
4503
|
Đóng góp để ủng hộ đồng bào bị thiên tai, bão lụt
|
|
|
4504
|
Đóng góp quỹ an ninh, quốc phòng
|
|
|
4505
|
Đóng góp quỹ phát triển ngành
|
|
|
4506
|
Đóng góp để ủng hộ nước ngoài
|
|
Mã số Mục
|
Mã số Tiểu mục
|
TÊN GỌI
|
|
|
4507
|
Thu đóng góp quỹ hỗ trợ xuất khẩu của các doanh nghiệp kinh doanh xuất, nhập khẩu
|
|
|
4549
|
Khác
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0121:
|
|
Thu chuyển giao giữa các cấp ngân sách và chuyển giao niên độ ngân sách
|
|
|
|
|
Mục
|
4650
|
|
Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
|
Tiểu mục
|
|
4651
|
Bổ sung cân đối ngân sách
|
|
|
4652
|
Bổ sung có mục tiêu bằng vốn vay nợ nước ngoài
|
|
|
4653
|
Bổ sung có mục tiêu bằng vốn viện trợ không hoàn lại
|
|
|
4654
|
Bổ sung các chương trình, mục tiêu quốc gia và dự án bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
4655
|
Bổ sung có mục tiêu bằng vốn trong nước để thực hiện các nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội và chính sách
|
|
|
4699
|
Bổ sung khác
|
|
|
|
|
Mục
|
4700
|
|
Thu ngân sách cấp dưới nộp cấp trên
|
Tiểu mục
|
|
4701
|
Thu ngân sách cấp dưới nộp cấp trên
|
|
|
4749
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
4750
|
|
Thu huy động Quỹ dự trữ tài chính
|
Tiểu mục
|
|
4751
|
Thu huy động Quỹ dự trữ tài chính
|
|
|
|
|
Mục
|
4800
|
|
Thu kết dư ngân sách năm trước
|
Tiểu mục
|
|
4801
|
Thu kết dư ngân sách năm trước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0122:
|
|
Các khoản thu khác
|
|
|
|
|
Mục
|
4900
|
|
Các khoản thu khác
|
Tiểu mục
|
|
4901
|
Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của ngân sách
|
|
|
4902
|
Thu hồi các khoản chi năm trước
|
|
|
4903
|
Thu của ngân sách các cấp trả các khoản thu năm trước
|
|
|
4904
|
Các khoản thu khác của ngành Thuế
|
|
|
4905
|
Các khoản thu khác của ngành Hải quan
|
|
|
4906
|
Tiền lãi thu được từ các khoản vay nợ, viện trợ của các dự án
|
|
|
4907
|
Thu phụ trội trái phiếu
|
|
|
4949
|
Các khoản thu khác
|
|
|
|
Bao gồm cả các khoản phí, lệ phí có trong danh mục ban hành kèm theo Nghị định số 57/2002/NĐ-CP ngày 3/6/2002 của Chính phủ, nhưng không có trong danh mục phí, lệ phí ban hành kèm theo Nghị định số 24/2006/NĐ-CP ngày 6/3/2006 của Chính phủ, có phát sinh số thu nợ đọng.
|
|
|
|
|
|
Mã số Mục
|
Mã số Tiểu mục
|
TÊN GỌI
|
Nhóm 0300
|
|
|
THU VIỆN TRỢ KHÔNG HOÀN LẠI
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0123:
|
|
Thu viện trợ không hoàn lại
|
|
|
|
|
Mục
|
5050
|
|
Viện trợ cho đầu tư phát triển
|
Tiểu mục
|
|
5051
|
Của các Chính phủ
|
|
|
5052
|
Của các tổ chức quốc tế
|
|
|
5053
|
Của các tổ chức phi Chính phủ
|
|
|
5054
|
Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài
|
|
|
5099
|
Của các tổ chức khác
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |