Mục
5100
|
|
Viện trợ cho chi thường xuyên
|
Tiểu mục
|
|
5101
|
Của các Chính phủ
|
|
|
5102
|
Của các tổ chức quốc tế
|
|
|
5103
|
Của các tổ chức phi Chính phủ
|
|
|
5104
|
Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài
|
|
|
5149
|
Của các tổ chức khác
|
|
|
|
|
Mục
|
5150
|
|
Viện trợ để cho vay lại
|
Tiểu mục
|
|
5151
|
Của các Chính phủ
|
|
|
5152
|
Của các tổ chức quốc tế
|
|
|
5153
|
Của các tổ chức phi Chính phủ
|
|
|
5154
|
Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài
|
|
|
5199
|
Của các tổ chức khác
|
|
|
|
|
Mục
|
5200
|
|
Viện trợ cho mục đích khác
|
Tiểu mục
|
|
5201
|
Của các Chính phủ
|
|
|
5202
|
Của các tổ chức quốc tế
|
|
|
5203
|
Của các tổ chức phi Chính phủ
|
|
|
5204
|
Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài
|
|
|
5249
|
Của các tổ chức khác
|
|
|
|
|
Nhóm 0400
|
|
|
THU NỢ GỐC CÁC KHOẢN CHO VAY VÀ THU BÁN CÁC CỔ PHẦN CỦA NHÀ NƯỚC
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0124:
|
|
Thu nợ gốc cho vay trong nước
|
|
|
|
|
Mục
|
5350
|
|
Thu nợ gốc cho vay đầu tư phát triển
|
Tiểu mục
|
|
5351
|
Thu nợ gốc cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
5352
|
Thu nợ gốc cho vay bằng nguồn vốn ngoài nước
|
|
|
5399
|
Khác
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0125:
|
|
Thu nợ gốc cho nước ngoài vay
|
|
Mã số Mục
|
Mã số Tiểu mục
|
TÊN GỌI
|
|
|
|
|
|
5450
|
|
Thu nợ gốc cho nước ngoài vay
|
|
|
5451
|
Thu từ các khoản cho vay đối với các Chính phủ nước ngoài
|
|
|
5452
|
Thu từ các khoản cho vay đối với các tổ chức quốc tế
|
|
|
5453
|
Thu từ các khoản cho vay đối với các tổ chức tài chính và phi tài chính nước ngoài
|
|
|
5499
|
Khác
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0126:
|
|
Thu bán cổ phần của Nhà nước
|
|
|
|
|
Mục
|
5550
|
|
Thu bán cổ phần của Nhà nước
|
Tiểu mục
|
|
5551
|
Thu bán cổ phần các doanh nghiệp Nhà nước
|
|
|
5552
|
Thu bán cổ phần các liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. PHẦN CHI
|
|
|
|
|
Nhóm 0500:
|
|
CHI HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0129:
|
|
Chi thanh toán cho cá nhân
|
|
|
|
|
Mục
|
6000
|
|
Tiền lương
|
Tiểu mục
|
|
6001
|
Lương ngạch, bậc theo quỹ lương được duyệt
|
|
|
6002
|
Lương tập sự, công chức dự bị
|
|
|
6003
|
Lương hợp đồng dài hạn
|
|
|
6004
|
Lương cán bộ công nhân viên dôi ra ngoài biên chế
|
|
|
6049
|
Lương khác
|
|
|
|
|
Mục
|
6050
|
|
Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo hợp đồng
|
Tiểu mục
|
|
6051
|
Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo hợp đồng
|
|
|
6099
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
6100
|
|
Phụ cấp lương
|
Tiểu mục
|
|
6101
|
Phụ cấp chức vụ
|
|
|
6102
|
Phụ cấp khu vực
|
|
|
6103
|
Phụ cấp thu hút
|
|
|
6104
|
Phụ cấp đắt đỏ
|
|
|
6105
|
Phụ cấp làm đêm
|
|
|
6106
|
Phụ cấp thêm giờ
|
|
|
6107
|
Phụ cấp độc hại, nguy hiểm
|
|
|
6108
|
Phụ cấp lưu động
|
|
|
6111
|
Phụ cấp đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân
|
|
Mã số Mục
|
Mã số Tiểu mục
|
TÊN GỌI
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc
|
|
|
6114
|
Phụ cấp trực
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
|
|
6116
|
Phụ cấp đặc biệt khác của ngành
|
|
|
6117
|
Phụ cấp thâm niên vượt khung
|
|
|
6118
|
Phụ cấp kiêm nhiệm
|
|
|
6149
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
6150
|
|
Học bổng học sinh, sinh viên
|
Tiểu mục
|
|
6151
|
Học sinh trường năng khiếu
|
|
|
6152
|
Học sinh dân tộc nội trú
|
|
|
6153
|
Học sinh, sinh viên các trường phổ thông, đào tạo khác trong nước
|
|
|
6154
|
Học sinh, sinh viên đi học nước ngoài
|
|
|
6155
|
Sinh hoạt phí cán bộ đi học
|
|
|
6199
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
6200
|
|
Tiền thưởng
|
Tiểu mục
|
|
6201
|
Thưởng thường xuyên theo định mức
|
|
|
6202
|
Thưởng đột xuất theo định mức
|
|
|
6203
|
Các chi phí khác theo chế độ liên quan đến công tác khen thưởng
|
|
|
6249
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
6250
|
|
Phúc lợi tập thể
|
Tiểu mục
|
|
6251
|
Trợ cấp khó khăn thường xuyên
|
|
|
6252
|
Trợ cấp khó khăn đột xuất
|
|
|
6253
|
Tiền tàu xe nghỉ phép năm
|
|
|
6254
|
Tiền thuốc y tế trong các cơ quan, đơn vị
|
|
|
6255
|
Tiền hoá chất vệ sinh phòng dịch
|
|
|
6256
|
Tiền khám bệnh định kỳ
|
|
|
6257
|
Tiền nước uống
|
|
|
6299
|
Các khoản khác
|
|
|
|
|
Mục
|
6300
|
|
Các khoản đóng góp
|
Tiểu mục
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
|
|
6349
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
6350
|
|
Chi cho cán bộ xã, thôn, bản đương chức
|
Tiểu mục
|
|
6351
|
Tiền lương của cán bộ chuyên trách, công chức xã
|
|
|
|
Hạch toán các khoản chi ngân sách liên quan đến tiền lương của cán bộ chuyên trách và công chức ở xã, phường, thị trấn.
|
|
Mã số Mục
|
Mã số Tiểu mục
|
TÊN GỌI
|
|
|
6352
|
Các khoản phụ cấp của cán bộ chuyên trách, công chức xã
|
|
|
6353
|
Phụ cấp cán bộ không chuyên trách xã
|
|
|
|
Hạch toán các khoản chi ngân sách liên quan đến tiền lương, phụ cấp của cán bộ không chuyên trách ở xã, phường, thị trấn.
|
|
|
6399
|
Khác
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |