Mục
3000
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia
|
Tiểu mục
|
|
3001
|
Lệ phí ra, vào cảng biển
|
|
|
3002
|
Lệ phí ra, vào cảng, bến thủy nội địa
|
|
|
3003
|
Lệ phí ra, vào cảng hàng không, sân bay
|
|
|
3004
|
Lệ phí cấp phép bay
|
|
|
3005
|
Lệ phí hàng hoá, hành lý, phương tiện vận tải quá cảnh
|
|
|
3006
|
Lệ phí cấp phép hoạt động khảo sát, thiết kế, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng các công trình thông tin bưu điện, dầu khí, giao thông vận tải đi qua vùng đất, vùng biển của Việt Nam
|
|
|
3007
|
Lệ phí hoa hồng chữ ký
|
|
|
3008
|
Lệ phí hoa hồng sản xuất
|
|
|
|
|
Mục
|
3050
|
|
Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác
|
Tiểu mục
|
|
3051
|
Lệ phí cấp phép sử dụng con dấu
|
|
|
3052
|
Lệ phí làm thủ tục hải quan
|
|
|
3053
|
Lệ phí áp tải hải quan
|
|
|
3054
|
Lệ phí cấp giấy đăng ký nguồn phóng xạ, máy phát bức xạ
|
|
|
3055
|
Lệ phí cấp giấy đăng ký địa điểm cất giữ chất thải phóng xạ
|
|
|
3056
|
Lệ phí cấp văn bằng, chứng chỉ
|
|
|
3057
|
Lệ phí chứng thực theo yêu cầu hoặc theo quy định của pháp luật
|
|
|
3058
|
Lệ phí hợp pháp hoá và chứng nhận lãnh sự
|
|
|
3061
|
Lệ phí công chứng
|
|
|
|
|
Nhóm 0200:
|
|
|
THU TỪ TÀI SẢN, ĐÓNG GÓP XÃ HỘI VÀ THU KHÁC
|
|
Mã số Mục
|
Mã số Tiểu mục
|
TÊN GỌI
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0115:
|
|
Thu tiền bán tài sản nhà nước
|
Mục
|
3200
|
|
Thu tiền bán hàng hoá, vật tư dự trữ nhà nước
|
Tiểu mục
|
|
3201
|
Lương thực
|
|
|
3202
|
Nhiên liệu
|
|
|
3203
|
Vật tư kỹ thuật
|
|
|
3204
|
Trang thiết bị kỹ thuật
|
|
|
3249
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
3250
|
|
Thu tiền bán hàng hoá, vật tư dự trữ nhà nước chuyên ngành
|
Tiểu mục
|
|
3251
|
Lương thực
|
|
|
3252
|
Nhiên liệu
|
|
|
3253
|
Vật tư kỹ thuật
|
|
|
3254
|
Trang thiết bị kỹ thuật
|
|
|
3299
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
3300
|
|
Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước
|
Tiểu mục
|
|
3301
|
Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước
|
|
|
3302
|
Thu tiền thanh lý nhà làm việc
|
|
|
3349
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
3350
|
|
Thu từ tài sản khác
|
Tiểu mục
|
|
3351
|
Mô tô
|
|
|
3352
|
Ô tô con, ô tô tải
|
|
|
3353
|
Xe chuyên dùng
|
|
|
3354
|
Tàu, thuyền
|
|
|
3355
|
Đồ gỗ
|
|
|
3356
|
Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng
|
|
|
3357
|
Máy tính, photo, máy fax
|
|
|
3358
|
Điều hoà nhiệt độ
|
|
|
3361
|
Thiết bị phòng, chữa cháy
|
|
|
3362
|
Thu bán cây đứng
|
|
|
3363
|
Thu tiền bán tài sản, vật tư thu hồi thuộc kết cấu hạ tầng đường sắt
|
|
|
3364
|
Thu từ bồi thường tài sản
|
|
|
3399
|
Các tài sản khác
|
|
|
|
|
Mục
|
3400
|
|
Thu tiền bán tài sản vô hình
|
Tiểu mục
|
|
3401
|
Quyền khai thác khoáng sản, tài nguyên
|
|
|
3402
|
Quyền đánh bắt hải sản
|
|
|
3403
|
Quyền hàng hải
|
|
|
3404
|
Quyền hàng không
|
|
|
3405
|
Bằng phát minh, sáng chế
|
|
|
3406
|
Bản quyền, nhãn hiệu thương mại
|
|
|
3449
|
Khác
|
|
|
|
|
|
Mã số Mục
|
Mã số Tiểu mục
|
TÊN GỌI
|
Mục
|
3450
|
|
Thu từ bán tài sản được xác lập sở hữu nhà nước
|
Tiểu mục
|
|
3451
|
Tài sản vô thừa nhận
|
|
|
3452
|
Di sản, khảo cổ tìm thấy trong lòng đất
|
|
|
3453
|
Tài sản không được quyền thừa kế
|
|
|
3499
|
Khác
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0116:
|
|
Các khoản thu từ sở hữu tài sản ngoài thuế
|
|
|
|
|
Mục
|
3600
|
|
Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
|
Tiểu mục
|
|
3601
|
Thu tiền thuê mặt đất
|
|
|
3602
|
Thu tiền thuê mặt nước
|
|
|
3603
|
Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước từ các hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí
|
|
|
3649
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
3650
|
|
Thu từ tài sản Nhà nước giao cho doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế
|
Tiểu mục
|
|
3651
|
Thu nợ tiền sử dụng vốn ngân sách nhà nước
|
|
|
3652
|
Thu nợ tiền khấu hao cơ bản nhà thuộc sở hữu nhà nước
|
|
|
3653
|
Thu nợ tiền thu hồi vốn của các doanh nghiệp Nhà nước và các tổ chức kinh tế nhà nước
|
|
|
3654
|
Thu thanh lý tài sản cố định của các doanh nghiệp Nhà nước và các tổ chức kinh tế nhà nước
|
|
|
3699
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
3700
|
|
Thu chênh lệch giá hàng xuất khẩu, nhập khẩu và các khoản phụ thu
|
Tiểu mục
|
|
3701
|
Thu chênh lệch giá hàng xuất khẩu, nhập khẩu
|
|
|
3702
|
Phụ thu về giá lắp đặt điện thoại
|
|
|
3703
|
Phụ thu về giá bán điện
|
|
|
3704
|
Phụ thu về giá bán nước
|
|
|
3705
|
Phụ thu về giá bán mặt hàng nhựa PVC
|
|
|
3749
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
3750
|
|
Thu về dầu thô theo hiệp định, hợp đồng
|
Tiểu mục
|
|
3751
|
Thuế tài nguyên
|
|
|
3752
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
3753
|
Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam
|
|
|
3754
|
Dầu lãi được chia của Chính phủ Việt Nam
|
|
|
3799
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
3800
|
|
Thu về khí thiên nhiên của Chính phủ được phân chia theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu khí
|
Tiểu mục
|
|
3801
|
Thuế tài nguyên
|
|
|
3802
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
Mã số Mục
|
Mã số Tiểu mục
|
TÊN GỌI
|
|
|
3803
|
Khí lãi được chia của Chính phủ Việt Nam
|
|
|
3849
|
Khác
|
|
|
|
Mục 3800 hạch toán các khoản thu từ khí thiên nhiên Chính phủ được phân chia theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác và phân chia sản phẩm dầu khí. Các khoản thuế phải nộp của nhà thầu, nhà thầu phụ và các doanh nghiệp khác không hạch toán vào mục này.
|
|
|
|
|
Mục
|
3850
|
|
Thu tiền cho thuê tài sản nhà nước
|
Tiểu mục
|
|
3851
|
Tiền thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
|
|
|
3852
|
Tiền thuê quầy bán hàng thuộc tài sản nhà nước
|
|
|
3853
|
Tiền thuê cơ sở hạ tầng đường sắt
|
|
|
3899
|
Khác
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |