Mục
8450
|
|
Trả lãi vay ngoài nước cho vay lại
|
Tiểu mục
|
|
8451
|
Cho các tổ chức tài chính, tiền tệ quốc tế
|
|
|
8452
|
Cho các Chính phủ và tổ chức tài chính, tín dụng nước ngoài
|
|
|
8453
|
Cho các thương nhân nước ngoài
|
|
|
8454
|
Cho nguồn phát hành trái phiếu ra thị trường vốn quốc tế
|
|
|
8499
|
Cho các tổ chức nước ngoài khác
|
|
|
|
|
Mục
|
8500
|
|
Trả lãi vay ngoài nước cho mục đích khác
|
|
Mã số Mục
|
Mã số Tiểu mục
|
TÊN GỌI
|
Tiểu mục
|
|
8501
|
Cho các tổ chức tài chính, tiền tệ quốc tế
|
|
|
8502
|
Cho các Chính phủ và tổ chức tài chính, tín dụng nước ngoài
|
|
|
8503
|
Cho các thương nhân nước ngoài
|
|
|
8504
|
Cho nguồn phát hành trái phiếu ra thị trường vốn quốc tế
|
|
|
8549
|
Cho các tổ chức nước ngoài khác
|
|
|
|
|
Mục
|
8550
|
|
Trả các khoản phí và lệ phí liên quan đến các khoản vay
|
Tiểu mục
|
|
8551
|
Lệ phí hoa hồng
|
|
|
8552
|
Lệ phí rút tiền
|
|
|
8553
|
Phí phát hành, thanh toán tín phiếu, trái phiếu Chính phủ
|
|
|
8554
|
Lệ phí đi vay về cho vay lại
|
|
|
8555
|
Phí cam kết
|
|
|
8556
|
Phí bảo hiểm
|
|
|
8557
|
Phí quản lý
|
|
|
8558
|
Phí đàm phán
|
|
|
8599
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm 0600
|
|
CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0134:
|
|
Chi mua hàng hoá, vật tư dự trữ
|
|
|
|
|
Mục
|
8750
|
|
Hàng hoá, vật tư dự trữ Nhà nước
|
Tiểu mục
|
|
8751
|
Lương thực
|
|
|
8752
|
Nhiên liệu
|
|
|
8753
|
Vật tư kỹ thuật
|
|
|
8754
|
Trang thiết bị kỹ thuật
|
|
|
8799
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
8800
|
|
Hàng hoá, vật tư dự trữ Nhà nước chuyên ngành
|
Tiểu mục
|
|
8801
|
Lương thực
|
|
|
8802
|
Nhiên liệu
|
|
|
8803
|
Vật tư kỹ thuật
|
|
|
8804
|
Trang thiết bị kỹ thuật
|
|
|
8849
|
Khác
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0135
|
|
Chi hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp, các quỹ và đầu tư vào tài sản
|
|
|
|
|
Mục
|
8950
|
|
Hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp và các quỹ
|
Tiểu mục
|
|
8951
|
Vốn kinh doanh cho các doanh nghiệp Nhà nước
|
|
|
8952
|
Cấp vốn điều lệ cho các doanh nghiệp
|
|
8953
|
Cấp vốn điều lệ cho các quỹ
|
|
Mã số Mục
|
Mã số Tiểu mục
|
TÊN GỌI
|
|
|
8999
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
9000
|
|
Mua, đầu tư tài sản vô hình
|
Tiểu mục
|
|
9001
|
Mua bằng sáng chế
|
|
|
9002
|
Mua bản quyền nhãn hiệu thương mại
|
|
|
9003
|
Mua phần mềm máy tính
|
|
|
9004
|
Đầu tư, xây dựng phần mềm máy tính
|
|
|
9049
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
9050
|
|
Mua sắm tài sản dùng cho công tác chuyên môn
|
Tiểu mục
|
|
9051
|
Mô tô
|
|
|
9052
|
Ô tô con, ô tô tải
|
|
|
9053
|
Xe chuyên dùng
|
|
|
9054
|
Tàu, thuyền
|
|
|
9055
|
Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng
|
|
|
9056
|
Điều hoà nhiệt độ
|
|
|
9057
|
Nhà cửa
|
|
|
9058
|
Thiết bị phòng cháy, chữa cháy
|
|
|
9061
|
Sách, tài liệu và chế độ dùng cho công tác chuyên môn
|
|
|
9062
|
Thiết bị tin học
|
|
|
9063
|
Máy photocopy
|
|
|
9064
|
Máy fax
|
|
|
9065
|
Máy phát điện
|
|
|
9066
|
Máy bơm nước
|
|
|
9099
|
Tài sản khác
|
|
|
|
|
Mục
|
9100
|
|
Sửa chữa tài sản phục vụ chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng từ kinh phí đầu tư
|
Tiểu mục
|
|
9101
|
Mô tô
|
|
|
9102
|
Ô tô con, ô tô tải
|
|
|
9103
|
Xe chuyên dùng
|
|
|
9104
|
Tàu, thuyền
|
|
|
9105
|
Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng
|
|
|
9106
|
Điều hoà nhiệt độ
|
|
|
9107
|
Nhà cửa
|
|
|
9108
|
Thiết bị phòng cháy, chữa cháy
|
|
|
9111
|
Sách, tài liệu và chế độ dùng cho công tác chuyên môn
|
|
|
9112
|
Thiết bị tin học
|
|
|
9113
|
Máy photocopy
|
|
|
9114
|
Máy fax
|
|
|
9115
|
Máy phát điện
|
|
|
9116
|
Máy bơm nước
|
|
|
9117
|
Bảo trì và hoàn thiện phần mềm máy tính
|
|
Mã số Mục
|
Mã số Tiểu mục
|
TÊN GỌI
|
|
|
9118
|
Công trình văn hoá, công viên, thể thao
|
|
|
9121
|
Đường điện, cấp thoát nước
|
|
|
9122
|
Đường sá, cầu cống, bến cảng, sân bay
|
|
|
9123
|
Đê điều, hồ đập, kênh mương
|
|
|
9149
|
Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác
|
|
|
|
Hạch toán vào các Tiểu mục 9118,9121,9122,9123,9149 bao gồm cả chi phí thiết kế, lập dự toán theo chế độ
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0136
|
|
Chi đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
Mục
|
9200
|
|
Chi chuẩn bị đầu tư
|
Tiểu mục
|
|
9201
|
Chi điều tra, khảo sát
|
|
|
9202
|
Chi lập dự án đầu tư
|
|
|
9203
|
Chi tổ chức thẩm định dự án
|
|
|
9204
|
Chi đánh giá tác động của môi trường
|
|
|
9249
|
Chi phí khác
|
|
|
|
|
Mục
|
9250
|
|
Chi bồi thường giải phóng mặt bằng, tái định cư
|
Tiểu mục
|
|
9251
|
Chi đền bù đất đai và các tài sản trên đất
|
|
|
9252
|
Chi thực hiện tái định cư
|
|
|
9253
|
Chi tổ chức bồi thường giải phóng mặt bằng
|
|
|
9254
|
Chi phí sử dụng đất trong thời gian xây dựng (nếu có)
|
|
|
9255
|
Chi đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật (nếu có)
|
|
|
9299
|
Khác
|
|
|
|
|
Mục
|
9300
|
|
Chi xây dựng
|
Tiểu mục
|
|
9301
|
Chi xây dựng các công trình, hạng mục công trình
|
|
|
9302
|
Chi phá và tháo dỡ các vật kiến trúc cũ
|
|
|
9303
|
Chi san lấp mặt bằng xây dựng
|
|
|
9304
|
Chi xây dựng công trình tạm, công trình phụ trợ phục vụ thi công
|
|
|
9305
|
Chi xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công
|
|
|
9349
|
Chi khác
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |