I. khoa quản trị doanh nghiệP 1 BỘ MÔn luật kinh tế VÀ thưƠng mại tên học phần: luật kinh tế VÀ thưƠng mạI


Tên học phần: Luật kinh tế và thương mại quốc tế



tải về 4.12 Mb.
trang3/68
Chuyển đổi dữ liệu24.04.2018
Kích4.12 Mb.
#37098
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   68


Tên học phần: Luật kinh tế và thương mại quốc tế

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1]- Luật kinh tế và thương mại / Trịnh Thị Sâm chủ biên. - H. : Thống kê , 2004. - 310 tr ; 21 cm:

Hiện có: 10

GT.0001232 → GT.0001241


1. Luật kinh tế & luật thương mại / Trịnh Thị Sâm chủ biên. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2000. - 286tr ; 20,5cm

Hiện có: 10

GT.0000930 → GT.0000935

GT.0001091 → GT.0001096



[2]- Giáo trình luật Thương mại; Đại học Luật Hà Nội, NXB Công an nhân dân, HN, 2006

1.Giáo trình luật thương mại / Nguyễn Viết Tý chủ biên; Nguyễn Như Phát, Ngô Trí Long, Bùi Ngọc Cường,... - Tái bản lần thứ 4 .. - H. : Công an nhân dân , 2008. - 499 tr ; 21 cm
Tập 1

Hiện có: 27

PD.0040530 - PD.0040534

PM.0041240 - PM.0041264

-Giáo trình luật thương mại / Nguyễn Viết Tý chủ biên; Phan Chí Hiếu, Nguyễn Thị Khế, Nguyễn Thị Dung,... - Tái bản lần thứ 4 .. - H. : Công an nhân dân , 2008. - 503 tr ; 21 cm
Tập 2

Hiện có: 30

PD.0040535 - PD.0040539

PM.0041265 - PM.0041289




[3]- Chuyên khảo luật kinh tế : (Chương trình sau đại học) / Phạm Duy Nghĩa. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 912 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 9

PD.0030149 → PD.0030151
PM.0019696 → PM.0019698

CH.0003851 → CH.0003853








[4]- Giáo trình luật thương mại quốc tế / Trần Thị Hoà Bình, Trần Văn Nam, Nguyễn hữu Viện,.... - H. : Lao động xã hội , 2005. - 455 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 9

PD.0032056 → PD.0032058
PM.0021219 → PM.0021221
CH.0004991 → CH.0004993


1. Giáo trình Luật Thương mại quốc tế / Nguyễn Bá Diến chủ biên. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 667 tr ; 20,5 cm

PD.0032598 → PD.0032600


PM.0021646 → PM.0021648
CH.0005123 → CH.0005125

2. Giáo trình luật thương mại quốc tế / Nông Quốc Bình. - H. : Công an nhân dân , 2000. - 183 tr ; 21cm

PD.0018826 → PD.0018828


[5]- Bộ luật tố tụng dân sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. - H. : Chính trị quốc gia , 2004. - 315 tr ; 19 cm

Hiện có: 3

PD.0030010

PM.0019535;PM.0019536



1. 235 câu hỏi và trả lời về Bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 / Trần Huy Liệu. - H. : Tư pháp , 2004. - 249 tr ; 19 cm

PD.0030071

PM.0019597;PM.0019598


[6]- Luật phá sản. - H. : Chính trị quốc gia , 2004. - 72 tr ; 19 cm

Hiện có: 3

PD.0030029

PM.0019548;  PM.0019549



1. Những nội dung cơ bản của Luật phá sản / Vụ Công tác lập pháp. - H. : Tư pháp , 2004. - 129 tr ; 20,5 cm

PD.0030078

PM.0019606;PM.0019607

2. Pháp luật phá sản của Việt Nam / Dương Đăng Huệ. - H. : Tư pháp , 2005. - 267 tr ; 20,5 cm

 PD.0031924;PD.0031925

3. Tìm hiểu Luật phá sản năm 2004 / Thy Anh sưu tầm. - H. : Lao động , 2004. - 170 tr ; 20,5 cm

 PD.0030077

 PM.0019602;PM.0019603



[7]- Luật doanh nghiệp 2005 : Song ngữ Việt - Anh / Phan Đức Hiếu. - H. : Thống kê , 2005. - 388 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 13

PD.0033901 →   PD.0033905

CH.0005595 → CH.0005597;

PM.0022995 →   PM.0022994


1. 138 câu hỏi đáp về luật doanh nghiệp năm 2005 : Hiệu lực 01- 7- 2006: Luật doanh nghiệp số 60/2005/QH 11 ngày 29 - 11- 2005 của Quốc hội / Nguyễn Ngọc Điệp biên soạn. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 372 tr ; 20,5 cm

PD.0034665 → PD.0034668

PM.0023813 → PM.0023818

2. Hỏi đáp về luật doanh nghiệp và luật đầu tư / Trần Minh Hưởng. - H. : Lao động , 2006. - 306 tr ; 21 cm

PD.0035500;PD.0035501

PM.0024865 → PM.0024868



[8]- Hướng dẫn chi tiết Luật Thương mại năm 2005. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 222 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 13

PD.0034607 → PD.0034610

PM.0023789 → PM.002379

CH.0005826 →  CH.0005828





[10]- Pháp lệnh trọng tài thương mại và văn bản hướng dẫn thi hành. - H. : Chính trị quốc gia , 2004. - 92 tr ; 19 cm

Hiện có: 9

PD.0030020 → PD.0030022

PM.0019542 → PM.0019544


CH.0004004 → CH.0004006

1. Trọng tài thương mại Việt Nam trong tiến trình đổi mới: Sách tham khảo / Dương Văn Hậu. - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 324 tr ; 19cm

PD.0012197 → PD.0012201

PM.0006740 → PM.0006744


[11]- Những điều kiện thương mại quốc tế Incoterms 2000 / Nguyễn Thành Luân, Tô Bình Minh (dịch). - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2000. - 217 tr ; 24 cm

PD.0013959 → PD.0013962



1. Những điều kiện thương mại quốc tế incoterms 2000 / Nguyễn Trọng Thuỳ dịch ; Lê Chí Thành hiệu chỉnh. - H. : Tài chính , 2007. - 361 tr ; 20,3 cm

PD.0036456 →  PD.0036460


PM.0026927 → PM.0027551

Tài liệu tham khảo khuyến khích




4. Tạp chí Luật học = Jurisrudence review / Trường Đại học Luật Hà Nội. - H. : Trường Đại học Luật Hà Nội , 2005 ; 27 cm

T37






5. The regulation of international trade / Michael J. Trebilcock, Robert Howse - 2nd. .. - London : Routlegde , 1995. - 612 p ; 22 cm, 0415184983

Hiện có: 01

NV.0003391






1. 2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

Tên học phần: Doanh nghiệp và môi trường kinh doanh

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1]- Quản trị doanh nghiệp thương mại / Phạm Vũ Luận, Vũ Thuỳ Dương, Bùi Minh Lý, Trần Hùng, Nguyễn Thị Bích Loan, Nguyễn Quang Hùng - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2004. - 398 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 10

GT.0001043 → GT.0001052


1. Quản trị doanh nghiệp thương mại / Phạm Vũ Luận, Vũ Thuỳ Dương, Bùi Minh Lý,... - Tái bản .. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 415 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 16

GT.0000025 → GT.0001126


[2]- Giáo trình quản trị dự án / Vũ Thuỳ Dương chủ biên. - H. : Thống kê , 2006. - 207 tr ; 21 cm

Hiện có: 15

GT.0001481 → GT.0001495


1. Quản trị dự án / Vũ Thuỳ Dương chủ biên. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2000. - 173tr ; 20,5cm

Hiện có: 8

GT.0000376 → GT.0000382

GT.0001149


[3]- Luật kinh tế & luật thương mại / Trịnh Thị Sâm chủ biên. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2000. - 286tr ; 20,5cm

Hiện có: 10

GT.0000930 → GT.0001166





Tài liệu tham khảo khuyến khích




1. Tư duy mới trong kinh doanh Quản lý thế hệ thứ tư / Thế Nghĩa. - H. : Thống kê , 1998. - 295 tr ; 19cm

Hiện có: 5

PD.0011352 →  PD.0011356







Tên học phần: TÌM KIẾM VIỆC LÀM VÀ TUYỂN DỤNG (Job search, Recruitment)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] Giáo trình quản trị nhân lực / Vũ Thuỳ Dương, Hoàng Văn Hải đồng chủ biên. - H. : Thống kê , 2005. - 198 tr ; 21 cm

Hiện có: 20

GT.0001322 → GT.0001341


1. Giáo trình quản trị nhân lực / Nguyễn Văn Điềm, Nguyễn Ngọc Quân chủ biên. - H. : Lao động xã hội , 2004. - 355 tr ; 24 cm

PD.0029931 → PD.0029933


PM.0019460 → PM.0019462

2. Quản trị nhân lực trong doanh nghiệp / Hà Văn Hội. - H. : Bưu điện , 2007. - 272 tr ; 21 cm

PD.0037257  →  PD.0037261
PM.0030031→  PM.0030045


Tài liệu tham khảo khuyến khích




1. Hệ thống văn bản pháp luật thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia về việc làm. - H. : Lao động , 1999. - 301 tr ; 27cm

Hiện có: 5

PD.0012944 → PD.0012948


1. Một số chính sách quốc gia về việc làm và xoá đói giảm nghèo / Đức Quyết sưu tầm và tuyển chọn. - H. : Lao động , 2002. - 301 tr ; 20cm

PD.0019961 → PD.0019963


PM.0014668 → PM.0014670

2. Quy định mới về việc làm và hợp đồng lao động theo bộ luật lao động sửa đổi. - H. : Lao động , 2004. - 295 tr ; 20,5 cm

PD.0027521 → PD.0027519


2. Cẩm nang tìm việc / Phan Thanh Lâm. - H. : Thống kê , 2004. - 207 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 6

PD.0030690 → PD.0030692

PM.0020153 → PM.0020155



1. Cẩm nang hướng dẫn tìm nghề, tìm việc / B.s: Trần Hữu Thực (CH.b)... - H. : Thống kê , 1997. - 248tr ; 21cm

PD.0007998 → PD.0008002

PM.0014770 → PM.0014772

2. Tìm việc trong 90 ngày / Nguyễn Kim Hoa. - H. : Giao thông vận tải , 2003. - 239 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách hướng nghiệp việc làm) 331.123

PD.0026337 → PD.0026339

3. Để có một chỗ làm tốt : Cẩm nang dành cho các bạn trẻ tìm việc làm / Phạm Côn Sơn. - H. : Lao động , 2006. - 99 tr ; 20,5 cm

PD.0034447 → PD.0034450

PM.0023577 → PM.0023582



3. Nghệ thuật xâm nhập vào thị trường lao động / Đỗ Thanh Năm. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 171 tr ; 20cm

Hiện có: 5

PD.0016116 →  PD.0016120


1. Thị trường lao động Việt Nam thực trạng và các giải pháp phát triển / Phạm Quý Thọ. - H. : Lao động xã hội , 2003. - 198 tr ; 20,5 cm

PD.0025941 → PD.0025943

PM.0016646 → PM.0016648

CH.0003038 → CH.0003040

2. Thị trường lao động Việt Nam Định hướng và phát triển / Nguyễn Thị Lan Hương (CH.b), Nguyễn Đại Đồng, Nguyễn Mạnh Cường.... - H. : Lao động , 2002. - 194 tr ; 21cm

PM.0013055 → PM.0013060

PD.0023027 → PD.0023032



Tên học phần: Quản trị dự án thương mại điện tử (E-commerce project management)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1]- Giáo trình quản trị dự án / Vũ Thuỳ Dương chủ biên. - H. : Thống kê , 2006. - 207 tr ; 21 cm

Hiện có: 15

GT.0001481 → GT.0001495


1. Quản trị dự án / Vũ Thuỳ Dương chủ biên. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2000. - 173tr ; 20,5cm

Hiện có: 8

GT.0000376 → GT.0000382

GT.0001149


[2]- Quản trị dự án đầu tư / Nguyễn Xuân Thủy. - H. : Giáo dục , 1998. - 284 tr ; Bảng ; 21 cm

Hiện có: 5

PM.0005278 → PM.0005282


1. Quản trị dự án đầu tư : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Xuân Thuỷ, Trần Việt Hoa, Nguyễn Việt Ánh. - H. : Thống kê , 2003. - 291 tr ; 21 cm

PD.0025985 → PD.0025987


PM.0016625 → PM.0016627
CH.0003394 → CH.0003396

2. Quản trị dự án đầu tư : Hướng dẫn bài tập / Đặng Minh Trang. - H. : Giáo dục , 1997. - 160 tr ; 21cm

PD.0011629 → PD.0011638

PD.0002829


PM.0006541 → PM.0006549



Tài liệu tham khảo khuyến khích




[2] Phil Baguley, Quản trị dự án, NXB Thanh niên, 2002


1. Quản trị dự án : Sử dụng phương pháp tối ưu để thu hút khách hàng / Phil Baguley ; Nhân Văn (b.d). - H. : Thanh niên , 2002. - 202 tr ; 20cm

PD.0021797 → PD.0021804

PM.0012047 → PM.0012054

CH.0002708 → CH.0002710



2.Quản trị dự án : Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư: Lý thuyết và bài tập / Vũ Công Tuấn. - H. : Thống kê , 2010. - 589 tr ; 24 cm

PD.0043201 - PD.0043203

PM.0047296 - PM.0047302

CH.0006954 - CH.0006956



[5] Ngô Quang Huân, Quản trị rủi ro, NXB Giáo dục, 1998


1.Quản trị rủi ro và khủng hoảng / Đoàn Thị Hồng Vân chủ biên, Kim Ngọc Đạt, Hà Đức Sơn. - H. : Lao động xã hội , 2009. - 414 tr ; 24 cm

PD.0040890 - PD.0040891

PD.0042763- PD.0042767

PM.0046467-;PM.0046481





Tên học phần: Nhập môn quản trị dự án

Tài liệu tham khảo Tài liệu có cùng chủ đ

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1]- Giáo trình quản trị dự án / Vũ Thuỳ Dương chủ biên. - H. : Thống kê , 2006. - 207 tr ; 21 cm

Hiện có: 15

GT.0001481 → GT.0001495


1. Quản trị dự án / Vũ Thuỳ Dương chủ biên. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2000. - 173tr ; 20,5cm

Hiện có: 8

GT.0000376 → GT.0000382

GT.0001149


Tài liệu tham khảo khuyến khích




[4] Dennis Lock, Project management, the 4th edition

1. Project management / Gary Heerkens. - New York : McGraw-Hill , 2002. - xiv, 250 p ; ill ; 23 cm, 0071379525 (acid-free paper)

NV.0001991

2. Project management / Mike Field and Laurie Keller. - London :. - Boston : International Thomson Business Press , 1998. - 441 p ; ill ; 28 cm, 1861522746

NV.0001595

3. Project management / Phil Baguley. - New York : The McGraw/Hill , 2003. - 178 p ; 19 cm, 0071444297

NV.0003987



[5]- Quản trị dự án đầu tư / Nguyễn Xuân Thủy. - H. : Giáo dục , 1998. - 284 tr ; Bảng ; 21 cm

Hiện có: 5

PM.0005278 → PM.0005282


1. Quản trị dự án đầu tư : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Xuân Thuỷ, Trần Việt Hoa, Nguyễn Việt Ánh. - H. : Thống kê , 2003. - 291 tr ; 21 cm

PD.0025985 → PD.0025987


PM.0016625 → PM.0016627
CH.0003394 → CH.0003396

2. Quản trị dự án đầu tư : Hướng dẫn bài tập / Đặng Minh Trang. - H. : Giáo dục , 1997. - 160 tr ; 21cm

PD.0011629 → PD.0011638,  

PD.0002829


PM.0006541 → PM.0006549

3.Quản trị dự án đầu tư / Nguyễn Xuân Thuỷ, Trần Việt Hoa, Nguyễn Việt Ánh. - H. : Lao động xã hội , 2010. - 291 tr ; 21 cm

PD.0042783 - PD.0042787

PM.0046567 - PM.0046581




Tên học phần: Kỹ năng lập kế hoạch dự án kinh doanh (Business Project Planning)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1]- Giáo trình quản trị dự án / Vũ Thuỳ Dương chủ biên. - H. : Thống kê , 2006. - 207 tr ; 21 cm

Hiện có: 15

GT.0001481 → GT.0001495


1. Quản trị dự án / Vũ Thuỳ Dương chủ biên. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2000. - 173tr ; 20,5cm

Hiện có: 8

GT.0000376 → GT.0000382



[2] Tổ chức Lao động quốc tế (ILO) - Khởi sự doanh nghiệp - Nhận thức về kinh doanh – Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam

1. Cẩm nang để khởi sự doanh nghiệp Qui trình từng bước công việc cho người lần đầu làm nghiệp chủ / Stephen C. Harper ; Nguyễn Mạnh Quân dịCH. - H. : Khoa học kỹ thuật , 1992. - 260tr ; 21cm

PD.0002127 → PD.0002129;


PM.0003077; PM.0003078

[3] Tổ chức Lao động quốc tế (ILO) - Khởi sự doanh nghiệp - Lập kế hoạch kinh doanh, Sách lý thuyết - Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam.

1. Bí quyết lập kế hoạch kinh doanh : Viết như thế nào? Bố trí ra sao? / Paul Barrow; Văn Toàn dịCH. - H. : Lao động xã hội , 2004. - 387 tr ; 20,5 cm

PD.0031545 → PD.0031547


PM.0020844 → PM.0020846

2. Hướng dẫn lập kế hoạch kinh doanh / David H. Bangs; Phan Thăng, Trần Đoàn Lâm, Phan Thị Trâm Anh,... biên dịCH. - H. : Thống kê , 2004. - 286 tr ; 24 cm

PD.0031833 → PD.0031835
PM.0021043;   PM.0021044

CH.0005135 → CH.0005137

3. Kỹ thuật lập kế hoạch kinh doanh : Hướng dẫn từng bước để lập một kế hoạch kinh doanh thông suốt, cụ thể và chính xác / Dương Hữu Hạnh. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 289 tr ; 24 cm

PD.0035393 → PD.0035397


PM.0024711 → PM.0024715

Tài liệu tham khảo khuyến khích




1. Quản trị doanh nghiệp thương mại / Phạm Vũ Luận, Vũ Thuỳ Dương, Bùi Minh Lý, Trần Hùng, Nguyễn Thị Bích Loan, Nguyễn Quang Hùng - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2004. - 398 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 10

GT.0001043 → GT.0001052


1. Quản trị doanh nghiệp thương mại / Phạm Vũ Luận, Vũ Thuỳ Dương, Bùi Minh Lý,... - Tái bản .. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 415 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 16

GT.0000025 → GT.0001126



Tên học phần: Quản trị dự án

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1]- Giáo trình quản trị dự án / Vũ Thuỳ Dương chủ biên. - H. : Thống kê , 2006. - 207 tr ; 21 cm

Hiện có: 15

GT.0001481 → GT.0001495



1. Quản trị dự án / Vũ Thuỳ Dương chủ biên. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2000. - 173tr ; 20,5cm

Hiện có: 8

GT.0000376 → GT.0000382

GT.0001149


[2]-Giáo trình lập dự án đầu tư / Nguyễn Bạch Nguyệt chủ biên. - H. : NXB. Trường đại học Kinh tế quốc dân , 2008. - 503 tr ; 24 cm

PD.0040154 - PD.0040156

PM.0039801 - PM.0039807


1. Giáo trình kinh tế đầu tư / Nguyễn Bạch Nguyệt, Từ Quang Phương chủ biên. - H. : Thống kê , 2003. - 371tr ; 20,5cm

PM.0018007 → PM.0018009


PD.0028170 → PD.0028172
CH.0003687 → CH.0003689


[4] Project management / Dennis Lock, the 4th edition

1. Project management / Gary Heerkens. - New York : McGraw-Hill , 2002. - xiv, 250 p ; ill ; 23 cm, 0071379525 (acid-free paper)

NV.0001991

2. Project management / Mike Field and Laurie Keller. - London :. - Boston : International Thomson Business Press , 1998. - 441 p ; ill ; 28 cm, 1861522746

NV.0001595

3. Project management / Phil Baguley. - New York : The McGraw/Hill , 2003. - 178 p ; 19 cm, 0071444297

NV.0003987



Tài liệu tham khảo khuyến khích




1. Quản trị dự án đầu tư / Nguyễn Xuân Thủy. - H. : Giáo dục , 1998. - 284 tr ; Bảng ; 21 cm

Hiện có: 5

PM.0005278 → PM.0005282


1. Quản trị dự án đầu tư : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Xuân Thuỷ, Trần Việt Hoa, Nguyễn Việt Ánh. - H. : Thống kê , 2003. - 291 tr ; 21 cm

PD.0025985 → PD.0025987


PM.0016625 → PM.0016627
CH.0003394 → CH.0003396

2. Quản trị dự án đầu tư : Hướng dẫn bài tập / Đặng Minh Trang. - H. : Giáo dục , 1997. - 160 tr ; 21cm

PD.0011629 → PD.0011638,  

PD.0002829


PM.0006541 → PM.0006549




tải về 4.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   68




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương