I. khoa quản trị doanh nghiệP 1 BỘ MÔn luật kinh tế VÀ thưƠng mại tên học phần: luật kinh tế VÀ thưƠng mạI


Tên học phần: Quản trị doanh nghiệp nhỏ và vừa (Small and medium enterprises management)



tải về 4.12 Mb.
trang4/68
Chuyển đổi dữ liệu24.04.2018
Kích4.12 Mb.
#37098
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   68


Tên học phần: Quản trị doanh nghiệp nhỏ và vừa (Small and medium enterprises management)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] Giáo trình Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ / Đặng Xuân Ninh, Vũ Kim Dung , NXB Lao động – xã hội, (2005)





[2]- Doanh nghiệp nhỏ và quản lý :(Kinh nghiệm kinh doanh) / Lê Hồng Tâm, Nguyễn Thuý Lan biên soạn. - H. : Văn hoá thông tin , 2003. - 133 tr ; 19 cm 658.022

Hiện có: 5

PM.0016693 → PM.0016695
PD.0001046, PD.0026075


1. Cẩm nang doanh nghiệp nhỏ / Dã Điền Vũ Huy; Đức Thành dịCH. - H. : Văn hoá thông tin , 2004. - 241 tr ; 19 cm

PD.0031355 → PD.0031357

PM.0020570 → PM.0020572

CH.0004697 → CH.0004699

2. Quản lý trong doanh nghiệp nhỏ / Hoàng Lê Minh. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 149 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách hướng nghiệp)

PD.0032743 → PD.0032747

PM.0021943 → PM.0021947

CH.0005949 → CH.0005951





[3]- Essentials of entrepreneurship and small business management / Thomas W. Zimmerer, Norman M. Scarborough - 3rd ed .. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall , 2002. - xv, 599 p ; ill ; 26 cm, 0130172804 (pbk.)

NV.0002404



1. Essentials of entrepreneurship : What it takes to create successful enterprises / Tie, The indus Entrepreneurs.. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - xiii, 370 p ; 24 cm, 0471444537

NV.0003955



Tài liệu tham khảo khuyến khích




[1] Cẩm nang khởi sự kinh doanh và Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ/ Trần Văn Trân, Bùi Anh Tuấn, NXB Đại học quốc gia, 2000

1. Cẩm nang khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp Đăng ký bản quyền số 146/VH - BQ. Chủ sở hữu: Khoa sau đại học, trường Đại học Kinh tế quốc dân / Trần Văn Trản... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 220 tr ; 22cm

PD.0016947 → PD.0016951


PM.0014318 → PM.0014320

2. Giáo trình quản trị nhân lực / Vũ Thuỳ Dương, Hoàng Văn Hải đồng chủ biên. - H. : Thống kê , 2005. - 198 tr ; 21 cm

Hiện có: 20

GT.0001322 → GT.0001341


1. Giáo trình quản trị nhân lực / Nguyễn Văn Điềm, Nguyễn Ngọc Quân chủ biên. - H. : Lao động xã hội , 2004. - 355 tr ; 24 cm

PD.0029931 → PD.0029933

PM.0019460 → PM.0019462


3. Quản trị doanh nghiệp thương mại / Phạm Vũ Luận, Vũ Thuỳ Dương, Bùi Minh Lý, Trần Hùng, Nguyễn Thị Bích Loan, Nguyễn Quang Hùng - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2004. - 398 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 10

GT.0001043 → GT.0001052


1. Quản trị doanh nghiệp thương mại / Phạm Vũ Luận, Vũ Thuỳ Dương, Bùi Minh Lý,... - Tái bản .. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 415 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 16

GT.0000025 → GT.0001126




Tên học phần: Kỹ năng quản trị thời gian (Managerial time management Ability)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề



Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] Bài giảng quản trị văn phòng và quản trị thời gian nhà quản trị, Bộ môn QTDNTM


1. Giáo trình quản trị văn phòng / Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Thị Thảo chủ biên. - H. : Lao động xã hội , 2005. - 248 tr ; 20,5 cm

PD.0032041;PD.0032042


PM.0021203 → PM.0021205
CH.0004901 → CH.0004903

2. Quản trị văn phòng doanh nghiệp / Phạm Hưng, Nguyễn Văn Đáng, Lê Văn. - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 586tr ; 21cm

PD.0004940 → PD.0004942

PM.0004538



[2] Time management, Havard University


1. Các mẹo để quản lý thì giờ hiệu quả / Margaret McClusky ; Nguyễn Trọng Đa (B.d). - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 90 tr ; 16cm

PD.0014183 → PD.0014187


PM.0007504 → PM.0007507

2. First thing first time management : How to manage your time for maximum performance / Patrick Forsyth. - London : Prentice Hall , 2000. - 179 p ; 21 cm, 0273644866

NV.0000590


[3]- Quản lý thời gian : Khi mỗi ngày chỉ có 24 giờ. - Tp.HCM : Nxb Trẻ , 2003. - 100 tr ; 24 cm. - ( Tăng hiệu quả làm việc cá nhân)

Hiện có: 9

PD.0027875 → PD.0027877

PM.0017774  → PM.0017776

CH.0003600 → CH.0003602


1. Quản lý thời gian / Chu Soái biên soạn. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 247 tr ; 20,5 cm

PD.0033949 → PD.0033951


PM.0023035 → PM.0023037
CH.0005850 → CH.0005852

2. 10 phút chỉ dẫn quản lý thời gian. - H. : Văn hoá thông tin , 2007. - 175 tr ; 20.5 cm

PD.0037507 → PD.0037509
PM.0030545 → PM.0030550


Tài liệu tham khảo khuyến khích




[1] Thời báo kinh tế sài gòn






Tên học phần: QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP DNTM

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề



Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1]- Quản trị doanh nghiệp thương mại / Phạm Vũ Luận, Vũ Thuỳ Dương, Bùi Minh Lý, Trần Hùng, Nguyễn Thị Bích Loan, Nguyễn Quang Hùng - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2004. - 398 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 10

GT.0001043 → GT.0001052


1. Quản trị doanh nghiệp thương mại / Phạm Vũ Luận, Vũ Thuỳ Dương, Bùi Minh Lý,... - Tái bản .. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 415 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 16

GT.0000025 → GT.0001126


[2]- Quản trị bán hàng / James M. Comer; người dịch: Lê Thị Hiệp Thương, Nguyễn Việt Quyên. - H. : Thống kê , 1995. - 449tr ; 28cm

Hiện có: 8

PM.0003294 → PM.0003296
CH.0000412 → CH.0005303


1. Quản trị bán hàng / James M. Comer; Lê Thị Hiệp Phương, Nguyễn Việt Quyên dịch 1995. - 448 tr ; 28cm

Hiện có: 10

PM.0014810 → PM.0014813
PD.0005248 → PD.0024480


[3]- Bán hàng và quản lý bán hàng / David Jobber, Geoff Lancaster, Trần Đình Hải biên soạn. - H. : Thống kê , 2002. - 678tr ; 21cm

Hiện có: 15

PD.0024523 → PD.0024529

PM.0015235 → PM.0015242








[4] Giáo trình Quản trị DNTM, Nguyễn Xuân Quang, Nguyễn Thừa Lộc,


1. Quản trị doanh nghiệp thương mại / Hoàng Minh Đường(CH.b); Nguyễn Thừa Lộc (b.s). - H. : Giáo dục , 1996. - 300tr ; 19cm

PD.0006679 → PD.0006681


PM.0005116 → PM.0005132

[5]- Quản trị cung ứng / Đoàn Thị Hồng Vân (CH.b), Bùi Lê Hà. - H. : Thống kê , 2002. - 455 tr ; 19cm

Hiện có: 24

PD.0022425 → PD.0022435

PM.0012601→  PM.0014561






Tài liệu tham khảo khuyến khích




1. Nghệ thuật quản trị bán hàng / Robert, J. Calvin. - H. : Thống kê , 2004. - 280 tr ; 20 cm. - ( Sổ tay người quản lý)

Hiện có: 6

PD.0030303 → PD.003030

PM.0019813 → PM.0019815



1. Sales management / Robert J. Calvin. - New York : McGraw-Hill , 2001. - 253 p ; 24 cm, 007136434X

NV.0001998; NV.0001155



[2] Joseph L. Cavinato, Ralph G. Kauffman; The Purchasing Handbook: A Guide for the Purchasing and Supply Professional, NXB McGraw-Hill, 1999


1. Purchasing and supply chain management / Robert Monczka, Robert Trent, Robert Handfield - 2nd ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western College Pub , 2002. - xxiii, 760 p ; ill ; 24 cm, 0324023154

NV.0002442;  NV.0002687





Tên học phần: QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP và THKD

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề



Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1]- Quản trị doanh nghiệp thương mại / Phạm Vũ Luận, Vũ Thuỳ Dương, Bùi Minh Lý, Trần Hùng, Nguyễn Thị Bích Loan, Nguyễn Quang Hùng - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2004. - 398 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 10

GT.0001043 → GT.0001052


1. Quản trị doanh nghiệp thương mại / Phạm Vũ Luận, Vũ Thuỳ Dương, Bùi Minh Lý,... - Tái bản .. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 415 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 16

GT.0000025 → GT.0001126


[2]- Quản trị bán hàng / James M. Comer; người dịch: Lê Thị Hiệp Thương, Nguyễn Việt Quyên. - H. : Thống kê , 1995. - 449tr ; 28cm

Hiện có: 8

PM.0003294 → PM.0003296
CH.0000412 → CH.0005303


1. Quản trị bán hàng / James M. Comer; Lê Thị Hiệp Phương, Nguyễn Việt Quyên dịch 1995. - 448 tr ; 28cm

Hiện có: 8

PM.0014810 → PM.0014813
PD.0005248 → PD.0024480


[3]- Bán hàng và quản lý bán hàng / David Jobber, Geoff Lancaster, Trần Đình Hải biên soạn. - H. : Thống kê , 2002. - 678tr ; 21cm

Hiện có: 15

PD.0024523 → PD.0024529

PM.0015235 → PM.0015242








[4] Giáo trình Quản trị DNTM, Nguyễn Xuân Quang, Nguyễn Thừa Lộc,


1. Quản trị doanh nghiệp thương mại / Hoàng Minh Đường(CH.b); Nguyễn Thừa Lộc (b.s). - H. : Giáo dục , 1996. - 300tr ; 19cm

PD.0006679 → PD.0006681


PM.0005116 → PM.0005132

[5]- Quản trị cung ứng / Đoàn Thị Hồng Vân (CH.b), Bùi Lê Hà. - H. : Thống kê , 2002. - 455 tr ; 19cm

Hiện có: 22

PD.0022425 → PD.0022435

PM.0012601→  PM.0014561






[6]- Các tình huống quản trị doanh nghiệp / Phạm Vũ Luận, Trần Hùng, Nguyễn Thị Bích Loan, Thân Danh Phúc, Nguyễn Quang Trung - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2004. - 148 tr ; 20,5

Hiện có: 10

GT.0001063 → GT.0001072





Tài liệu tham khảo khuyến khích




1. Nghệ thuật quản trị bán hàng / Robert, J. Calvin. - H. : Thống kê , 2004. - 280 tr ; 20 cm. - ( Sổ tay người quản lý)

Hiện có: 6

PD.0030303 → PD.0030305

PM.0019813 → PM.0019815




1. Sales management / Robert J. Calvin. - New York : McGraw-Hill , 2001. - 253 p ; 24 cm, 007136434X

NV.0001998; NV.0001155



[2] Joseph L. Cavinato, Ralph G. Kauffman; The Purchasing Handbook: A Guide for the Purchasing and Supply Professional, NXB McGraw-Hill, 1999


1. Purchasing and supply chain management / Robert Monczka, Robert Trent, Robert Handfield - 2nd ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western College Pub , 2002. - xxiii, 760 p ; ill ; 24 cm, 0324023154

NV.0002442;  NV.0002687





Tên học phần: Kỹ năng quản trị văn phòng (Office Administration Skills)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] Quản trị hành chính văn phòng / Mike Harvey ; Cao xuân Đỗ (dịch). - H. : Thống kê , 2000. - 426 tr ; 20cm

Hiện có: 12

PD.0016571 → PD.0016577
PM.0014047 → PM.0014051


1. Giáo trình quản trị văn phòng / Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Thị Thảo chủ biên. - H. : Lao động xã hội , 2005. - 248 tr ; 20,5 cm

PD.0032041;PD.0032042


PM.0021203  →  PM.0021205
CH.0004901 → CH.0004903

[2]- Giáo trình quản trị văn phòng / Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Thị Thảo chủ biên. - H. : Lao động xã hội , 2005. - 248 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 8

PD.0032041; PD.0032042
PM.0021203  →  PM.0021205
CH.0004901 → CH.0004903





[3]- Quản trị hành chánh văn phòng / Nguyễn Hữu Thân - Lần thứ 7 .. - H. : Thống kê , 2007. - 489 tr ; 24 cm

Hiện có: 3

PD.0037693
PM.0031128;PM.0031129





[5] Trường Cao đẳng văn thư lư trữ trung ương I, Nghiệp vụ thư ký văn phòng, NXB Văn hóa – Thông tin, Hà Nội, 2005


1. Cẩm nang quản lý hành chính và nghiệp vụ thư ký văn phòng hiện đại / Nguyễn Văn Luận. - H. : Thống kê , 2002. - 553 tr ; 28 cm 651

PD.0026229 → PD.0026227


PM.0016715 → PM.0016713
CH.0003377 → CH.0003379

2. Nghiệp vụ thư ký văn phòng / Dương Văn Khảm, Nguyễn Hữu Thời, Trần Hoàng. - H. : Chính trị Quốc gia , 1997. - 257tr ; 19cm

PD.0007692 →    PD.0007696



Tên học phần: Tình huống quản trị tác nghiệp doanh nghiệp thương mại

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1]- Các tình huống quản trị doanh nghiệp / Phạm Vũ Luận, Trần Hùng, Nguyễn Thị Bích Loan, Thân Danh Phúc, Nguyễn Quang Trung - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2004. - 148 tr ; 20,5

Hiện có: 10

GT.0001063 → GT.0001072





[2]- 200 bài tập tình huống và thuật quản lý, kinh doanh / Vũ Huy Từ, Phạm Quang Huấn, Đỗ Thanh Hà,.... - H. : Chính trị quốc gia , 2003. - 421 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 11

PD.0025869 → PD.0025871
PM.0016494 → PM.0016496
CH.0003143 → CH.0003147





[3]- Sales management / Charles Futrell - 4th ed .. - Fort worth : Dryden , 1994. - 718 p ; 22 cm, 0030138124

Hiện có: 1

NV.0000561


1. Sales Management : Analysis and decision making / Thomas N. Ingram, Raymond W. Laforge, Ramon A. Avila,... - 4th ed .. - Australia : South - Western , 2001. - 452 p ; 27 cm, 0030266998

 NV.0003639

2. Sales management / Robert J. Calvin. - New York : McGraw-Hill , 2001. - 253 p ; 24 cm, 007136434X

NV.0001998; NV.0001155

3. Sales management : A career path approach / G. David Hughes, Daryl McKee, Charles H. Singler. - Cincinnati, Ohio : South-Western College Publ , 1999. - xx, 453 p ; ill ; 26 cm, 0538878665

NV.0002702

4. Sales management : Theory and practice / Bill Donaldson - 2nd ed .. - New York : Palgrave , 1998. - 378 p ; 27 cm, 0333710436

NV.0002058




1.3 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CĂN BẢN

Tên học phần: Kỹ ng ra quyết định quản lý

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1]- Harvard Business School (2006) Kỹ năng ra quyết định, Đại học Tổng hợp TP Hồ Chí Minh


1. Kỹ thuật ra quyết định quản trị : (Dùng trong quản trị điều hành sản xuất kinh doanh) / Nguyễn Xuân Thuỷ, Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Việt Ánh, Trần Thị Việt Hoa. - H. : Thống kê , 2005. - 280 tr ; 20,5 cm

PD.0033133 →  PD.0033137


PM.0022141 → PM.0022145
CH.0005490 → CH.0005492

[2] - Quản trị học căn bản / James H. Donnelly, James L. Gibson, Jhon M. Ivancevich ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thăng (H.đ) - Xuất bản lần thứ 10 .. - H. : Thống kê , 2001. - 766 tr ; 24cm

Hiện có: 35

PD.00 PD.0016616 → PD.0016622
 PM.0027202 → PM.0027212
  PM.0014126 → PM.0014130

CH.0005197 → CH.0005199






[3]- Những vấn đề cốt yếu của quản lý / Harold Koontz, Cyril Odonnell, Heinz Weihrich ; Ng.dịch: Vũ Thiếu, .... - H. : Khoa học kỹ thuật , 1993. - 749tr ; 22cm

Hiện có: 6

PD.0002271 → PD.0002276





Tài liệu tham khảo khuyến khích




[4] Stephen P. Robbins, Bruce Millett, Ron Cacioppe & Tery Water-Marsh (2001), Organisational Behaviour 3 rd , Prentice Hall.


1. Organizational behavior / Don Hellriegel, John W. Slocum, Richard W. Woodman - 9th ed .. - Australia : South Western , 2000. - 596 p ; 28 cm, 0324069561

NV.0002424

2. Mastering organisational behaviour / Richard Pettinger. - London : Palgrave , 2000. - 246 p ; 24 cm, 0333792793

 NV.0002037



[5]- Management / Stephen P. Robbins, Mary Coulter - 7th ed., 2003 update .. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall , 2003. - 16, xix, 674 p ; col. ill ; 27 cm, 0131410814

Hiện có: 1

NV.0002374


1. Practical management science / Wayne L. Winston, S. Christian Albright ; with case studies by Mark Broadie - 2nd ed .. - Pacific Grove, CA : Brooks/Cole , 2001. - xviii, 953 p ; ill ; 26 cm, 0534371353

NV.0001596;NV.0002501




Tên học phần: Kỹ năng lập kế hoạch nghiên cứu vấn đề

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1]- Quản trị học căn bản / James H. Donnelly, James L. Gibson, Jhon M. Ivancevich ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thăng (H.đ) - Xuất bản lần thứ 10 .. - H. : Thống kê , 2001. - 766 tr ; 24cm

PD.00 Hiện có: 35

PD.0016616 → PD.0016622
 PM.0027202 → PM.0027212
 PM.0014126 → PM.0014130

CH.0005197 → CH.0005199






[3]- “Phương pháp luận nghiên cứu khoa học” / Phạm Viết Vượng (2000), Nxb. Đại học Quốc gia, Hà Nội

1. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm. - H. : Khoa học kỹ thuật , 2005. - 207 tr ; 20,5 cm

PD.0035636;


PM.0025154 → P M.0025156

2. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm - Xuất bản lần 4(Có chỉnh lý) .. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1998. - 178 tr ; 21cm

PD.0010996PD.0011000

PM.0006312PM.0006315

CH.0000031CH.0000059

3. Giáo trình phương pháp và phương pháp luận nghiên cứu khoa học kinh tế / Nguyễn Thị Cành. - Tp. HCM : nxb Đại học Quốc gia , 2004. - 239tr ; 20,5cm

PD.0028075PD.0028077

PM.0017959PM.0017961

CH.0003717CH.0003719



Tên học phần: LAO ĐỘNG VÀ VIỆC LÀM Ở VIỆT NAM

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1]- Mai Quốc Chánh và Phạm Xuân Cầu (2000) “Kinh tế lao động”, Nxb. Lao động xã hội, Hà Nội




[2]- Thị trường lao động thực trạng và giải pháp / Nguyễn Quang Hiển. - H. : Thống kê , 1995. - 132tr ; 19cm

Hiện có: 3

PD.0005009 → PD.0005011





[3]- “Quản lý nguồn nhân lực”, Học viện Hành chính Quốc gia (1998), Nxb. Giáo dục, Hà Nội

1. Quản lý nguồn nhân lực: Sách tham khảo / P. Hersey, Ken Blanc Hard. - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 582tr. ; 20cm

PD.0004875


CH.0000403 → CH.0003777

[4]- Lao động, việc làm và nguồn nhân lực ở Việt Nam 15 năm đổi mới / Nolwen Henaff, Jean Yves - Martin ; Nguyễn Văn Đại, Nguyễn Bình dịCH. - H. : Thế giới , 2001. - 255 tr ; 21cm

Hiện có: 16

PD.0020438 → PD.0004402

PM.0011118  →  PM.0011120


CH.0001745  → CH.0001754






[5]- “Kinh tế lao động” / Phạm Đức Thành và Mai Quốc Chánh (1998) Nxb. Giáo dục, Hà Nội

1. Giáo trình phân tích lao động xã hội / Trần Xuân Cầu, Mai Quốc Chánh, Nguyễn Hoàng Ngân,.... - H. : Lao động xã hội , 2002. - 211 tr ; 20 cm

PD.0024608 →  PD.0024612


PM.0015267 →  PM.0016118

[6]- Lao động - Việc làm ở Việt Nam 1996 - 2003 / Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Trung tâm Tin học. - H. : Lao động xã hội , 2004. - 447 tr ; 30 cm

Hiện có: 9

CH.0003794 → CH.0003796
PD.0030187 → PD.0030189
PM.0019745 →  PM.0019747






Tên học phần: Khoa học quản lý (Sience of administration)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1]- Những vấn đề cốt yếu của quản lý / Harold Koontz, Cyril Odonnell, Heinz Weihrich ; Ng.dịch: Vũ Thiếu, .... - H. : Khoa học kỹ thuật , 1993. - 749tr ; 22cm

Hiện có: 6

PD.0002271 → PD.0002276





[2]- Giáo trình khoa học quản lý / Đặng Ngọc Lợi, NXB Lý luận chính trị, 2006

1. Khoa học quản lý / Hoàng Lê Minh. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 165 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách hướng nghiệp)

  PD.0032722 →  PD.0032726


  PM.0021909 → PM.0021913
  CH.0005961 → CH.0005963

2. Một số vấn đề cơ bản về khoa học quản lý / Nguyễn Bá Sơn. - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 195tr ; 19cm

PD.0015011 → PD.0015014


[3]- Giáo trình lý thuyết quản lý kinh tế / Đỗ Hoàng Toàn. - H. : Giáo dục , 1997. - 248tr ; 20cm

Hiện có: 11

CH.0000655 → CH.0000662
PM.0016090 → PM.0016092





Tài liệu tham khảo khuyến khích




1. Quản lý nhà nước về kinh tế và quản trị kinh doanh của doanh nghiệp / Nguyễn Văn Chọn. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 382 tr ; 27cm

Hiện có: 6

PD.0017016
PM.0014607 → PM.0014609





2. Nguyên lý quản lý kinh tế Lưu hành nội bộ / Đoàn Phúc Thanh (CH.b), Vũ Đắc Độ, Đồng Văn Phường. - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 284 tr ; 21cm

Hiện có: 10

PD.0015132 →    PD.0015136
PM.0008047  →  PM.0008051





3. Các học thuyết quản lý / Nguyễn Thị Đoan, Đỗ Minh Cương, Phương Kỳ Sơn. - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 269tr ; 19cm

Hiện có: 17

PD.0005810 → PD.0005817
PM.0004838 → PM.0004846





Tên học phần: Quản trị học quốc tế

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1]- Quản trị học quốc tế / Nguyễn Ngọc Bích, Trần Hùng đồng chủ biên. - H. : Thống kê , 2003. - 232tr ; 20,5cm

Hiện có: 20

GT.0000447 → GT.0001151





[2]- Contemporary management / Gareth R. Jones, Jennifer M. George - 3rd ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xxix, 732 p ; ill. (chiefly col.) ; 27 cm, 0072469447 (alk. paper), 0071151214 (International ed.)

Hiện có: 1

NV.0002814





[3]- Những bài học về doanh thương quốc tế / Donald A. Ball, Wendell Mc Colloch ; Nguyễn Quang Thái (Biên dịch) - Tái bản lần thứ 4 .. - H. : Thống kê , 2002. - 534 tr ; 24cm

Hiện có: 11

PD.0004144 → PD.0004152
CH.0002670 → CH.0002671



1. Những bài học về doanh thương quốc tế / Donald A. Ball, Mc. Colloch Wendell ; Nguyễn Quang Thái biên dịCH. - H. : Thống kê , 1995. - 599tr ; 24cm

PM.0010889 → PM.0010897



Tài liệu tham khảo khuyến khích




2. Quản trị doanh nghiệp thương mại / Phạm Vũ Luận, Vũ Thuỳ Dương, Bùi Minh Lý, Trần Hùng, Nguyễn Thị Bích Loan, Nguyễn Quang Hùng - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2004. - 398 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 10

GT.0001043 → GT.0001052


2. Quản trị doanh nghiệp thương mại / Phạm Vũ Luận. - H. : [Knxb] , 1995. - 252 tr ; 19 cm

GT.0000012 → GT.0000015



3. Các công ty xuyên quốc gia-khái niệm, đặc trưng và những biểu hiện mới / Nguyễn Thiết Sơn CH.b. - H. : Khoa học xã hội , 2003. - 690tr ; 21cm

Hiện có: 10

PD.0024209 → PD.0024211
PM.0013886 → PM.0013888
CH.0002999 → CH.0003001







Tên học phần: Kinh doanh quốc tế đại cương ( General international business)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1]- Kinh doanh quốc tế / Phạm Vũ Luận, Hoàng Kình. - H. : Giáo dục , 1999. - 234 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 10

GT.0000222 → GT.0001345


1. Giáo trình kinh doanh quốc tế / Hà Văn Hội chủ biên, Bùi Xuân Phong, Nguyễn Thượng Thái, Bùi Tuệ Quỳnh biên soạn. - H. : Bưu điện , 2002. - 400 tr ; 24 cm

PD.0037168 → PD.0037170


PM.0029834 →  PM.0029839

[2]- Giáo trình kinh doanh quốc tế / Đỗ Đức Bình CH.b. - H. : Giáo dục , 1997. - 315tr ; 19cm

Hiện có: 5

CH.0000252 → CH.0000256


1. Giáo trình kinh doanh quốc tế / Hà Văn Hội chủ biên, Bùi Xuân Phong, Nguyễn Thượng Thái, Bùi Tuệ Quỳnh biên soạn. - H. : Bưu điện , 2002. - 400 tr ; 24 cm

PD.0037168PD.0037170

PM.0029834PM.0029839


[3]- International business Evironments and operations / John D. Daniels, Lee H. Radebaugh. - Massachusetts : Addison - Wesley publishing co. , 1994. - 850tr ; 22cm






Tên học phần: Kỹ năng trình diễn vấn đề ( Presentation Skills)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] Raymond de Saint Laurent, Nghệ thuật nói trước công chúng, NXB Văn hóa Thông tin, 2004


1. Nghệ thuật nói trước công chúng : Làm thế nào để sống vui vẻ, tự tin / Dale Carnegie; Song Hà biên dịCH. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 281 tr ; 19 cm

PD.0031613;PD.0031614

PM.0020895;PM.0020896

 


[2]- Presentation skills for managers / Jennifer Rotondo, Mike Rotondo. - New York, NY : McGraw-Hill , 2002. - vii, 190 p ; ill ; 23 cm, 0071379304

Hiện có: 2

NV.0001999; NV.0002645


1. Presentation skills for managers / Jenifer Rotondo, Mike Rotondo. - New York : McGraw-Hill , 2002. - 190 p ; 22 cm, 0-07-1379304

Hiện có: 1

NV.0001168


[3]- Thuyết trình diễn thuyết 101 bí quyết thành công / Khánh Sơn biên dịCH. - H. : Thanh niên , 2001. - 143 tr ; 19cm

Hiện có: 6

PD.0021257 → PD.0021259
PM.0011651 → PM.0011653






Tên học phần: Kinh tế doanh nghiệp thương mại, dịch vụ

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1]- Kinh tế doanh nghiệp thương mại / Phạm Công Đoàn, Nguyễn Cảnh Lịch đồng chủ biên. - H. : Thống kê , 2004. - 352tr ; 20,5cm

Hiện có: 20

GT.0001024 → GT.0001023


1. Kinh tế doanh nghiệp thương mại / Phạm Công Đoàn, Nguyễn Cảnh Lịch đồng chủ biên. - H. : Giáo dục , 1999. - 357tr ; 20,5cm

GT.0000183 → GT.0001132



[2]- Bài tập kinh tế doanh nghiệp thương mại / Phạm Công Đoàn, Chu Thị Thuỷ, Trần Hoàng Hà, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Kiều Quốc Hoàn,.... - H. : Thống kê , 2004. - 159 tr ; 21 cm. - ( Trường Đại học Thương mại)

Hiện có: 20

GT.0001212 → GT.0001231


1. Kinh tế doanh nghiệp thương mại / Phạm Công Đoàn, Nguyễn Cảnh Lịch đồng chủ biên. - H. : Giáo dục , 1999. - 357tr ; 20,5cm

GT.0000181 → GT.0000184

GT.0001084;GT.0001132


Tài liệu tham khảo khuyến khích




[4]- Giáo trình kinh tế thương mại / Đặng Đình Đào, Hoàng Đức Thân chủ biên. - H. : Thống kê , 2001. - 468 tr ; 21 cm

Hiện có: 37

PD.0024950 → PD.0024963; PD.0035893 →  PD.0035895
PM.0015148→ PM.0015162; PM.0025720 → PM.0025724



1. Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế thương mại Ôn tập và viết luận văn tốt nghiệp / Đặng Đình Đào CH.b. - H. : Trường Đại học Kinh tế Quốc dân , 1994. - 128tr ; 19cm

PD.0003852;PD.0003853

PM.0004147


[5] Business studies A. Hosking. The HLT Gruop Ltd- London, 2003


1. Business studies in action : HSC course / Stephen Chapman, Natalie Devenish - 3rd ed .. - Milton : John Wiley & Sons , 2005. - 546 p ; 27 cm, 0731403118

NV.0003824




Tên học phần: Quản trị công ty đa quốc gia

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] Paul W. Beamish, Allen Morrison, Philip M. Rosenzwig, International Management, Irwin, 1997

1. International management : Managing across borders and cultures / Helen Deresky - 4th ed .. - Upper Saddle River, N.J : Prentice Hall , 2003. - xv, 586 p ; col. ill ; 27 cm, 0130090530

NV.0002381;NV.0002704



[2] R. Wayne Mondy, Arthur Sharplin, Edwin B. Flippp, Management, Concepts and Practices

1. Management / Stephen P. Robbins, Mary Coulter - 7th ed., 2003 update .. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall , 2003. - 16, xix, 674 p ; col. ill ; 27 cm, 0131410814

NV.0002374



[3]- Các công ty đa quốc gia. Khái niệm, đặc trưng và những biểu hiện mới / Nguyễn Thiết Sơn. NXB Khoa học xã hội, 2003

1. Quản trị công ty đa quốc gia / Hà Nam Khánh Giao. - H. : Thống kê , 2004. - 256 tr ; 12 cm

PD.0030061 → PD.0030063

PM.0019586 → PM.0019588

CH.0004013 → CH.0004015



[4]- Các công ty xuyên quốc gia trước ngưỡng cửa thế kỷ 21 / Lê Văn Sang, Trần Quang Lâm, NXB Khoa học xã hội, 1996

1. Các công ty xuyên quốc gia-khái niệm, đặc trưng và những biểu hiện mới / Nguyễn Thiết Sơn CH.b. - H. : Khoa học xã hội , 2003. - 690tr ; 21cm

PD.0024209 → PD.0024211

PM.0013886 → PM.0013888

CH.0002999 → CH.0003001





Tài liệu tham khảo khuyến khích




1. Quản trị học quốc tế / Nguyễn Ngọc Bích, Trần Hùng đồng chủ biên. - H. : Thống kê , 2003. - 232tr ; 20,5cm

Hiện có: 20

GT.0000447 → GT.0001151






2. Những bài học về doanh thương quốc tế / Donald A. Ball, Wendell Mc Colloch ; Nguyễn Quang Thái (Biên dịch) - Tái bản lần thứ 4 .. - H. : Thống kê , 2002. - 534 tr ; 24cm s

Hiện có: 11

PD.0004144 → PD.0004151

PD.0026532


CH.0002670; CH.0002671    

1. Những bài học về doanh thương quốc tế / Donald A. Ball, Mc. Colloch Wendell ; Nguyễn Quang Thái biên dịCH. - H. : Thống kê , 1995. - 599tr ; 24cm

Hiện có: 9

PM.0010889 → PM.0010897


3. Kinh doanh quốc tế. Môi trường và hoạt động / John D. Daniesl, Lee H. Radebaugh; Trương Công Minh, Trần Tuấn Thạc, Trần Thị Tường Như dịCH. - H. : 1995. - 565 tr ; 28cm

Hiện có: 7

PD.0004674;PD.0004675;
PM.0003250; PM.0003251
CH.0000341 → CH.0000343





4. Khái luận về quản trị chiến lược / Fred R. David; Trương Công Minh... dịCH. - H. : Thống kê , 2006. - 475 tr ; 21 cm

Hiện có: 47

PD.0005023  →   PD.0005030
PM.0004890; PM.0004892;

PM.0027614 → PM.0027640


CH.0003770; CH.0003771; CH.0000335
    

1. Giáo trình quản trị chiến lược / Lê Văn Tâm, Trương Đức Lực, Nguyễn Thành Độ,.... - H. : Thống kê , 2000. - 580 tr ; 21 cm

PD.0024969 PD.0024974

PM.0015193 PM.0015198


5. Quản trị tài chính quốc tế / Alan C. Shapiro ; Bùi Lê Hà, Ngô Thị Ngọc Huyền...(dịch), Lê Xuân Nghĩa (H.đ). - H. : Thống kê , 1999. - 595 tr ; 28cm

Hiện có: 12

PD.0012191 → PD.0012196
PM.0003365 → PM.0003370


1. Quản trị tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Thanh. - H. : Thống kê , 2004. - 535 tr ; 20,5 cm

GT.0001371 → GT.0001385




Tên học phần: Quản trị học

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1]- Giáo trình quản trị học / Phan Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Xuân Lan,...; Phạm Văn Nam hiệu đính. - Tp.HCM : Phương Đông , 2006. - 235 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 13

PM.0023767 → PM.0023770
PD.0034615 → PD.0034618
CH.0005706 →  CH.0005708





[2]- Quản trị học căn bản / James H. Donnelly, James L. Gibson, Jhon M. Ivancevich ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thăng (H.đ) - Xuất bản lần thứ 10 .. - H. : Thống kê , 2001. - 766 tr ; 24cm

Hiện có: 35

PD.0016616 → PD.0016622
PM.0014126  →  PM.0014130
PM.0027202 → PM.0027221

CH.0005197→ CH.0005199








[4]- Quản trị doanh nghiệp thương mại / Phạm Vũ Luận, Vũ Thuỳ Dương, Bùi Minh Lý, Trần Hùng, Nguyễn Thị Bích Loan, Nguyễn Quang Hùng - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2004. - 398 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 10

GT.0001043 → GT.0001052


2. Quản trị doanh nghiệp thương mại / Phạm Vũ Luận. - H. : [Knxb] , 1995. - 252 tr ; 19 cm

GT.0000012 → GT.0000015



[5]- Management : Competing in the new era / Thomas S. Bateman, Scott A. Snell - 5th ed .. - Boston : Irwin , 2002. - xxiii, 611, [65] p ; col. ill ; 28 cm, 0072408596

Hiện có: 3

NV.0002563;NV.0002724;

NV.0003036






Tài liệu tham khảo khuyến khích




[1]- Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh / Mai Văn Bưu, Phan Kim Chiến chủ biên. - H. : Khoa học kỹ thuật , 2006. - 395 tr ; 21 cm

Hiện có: 20

PD.0036174 →  PD.0036178
PM.0026458 → PM.0026472


1. Lý thuyết quản trị kinh doanh / CH.b: Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Hồng Thủy... - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 368tr ; 21cm

PD.0008271 → PD.0008280

PM.0005485 → PM.0005494


[2]- Dự báo thế kỷ XXI / Xuân Du, Trần Thanh, Nguyễn Thanh BíCH...(dịch). - H. : Thống kê , 1998. - 1007 tr ; 24cm

Hiện có: 2

PD.0009530;PD.0009531





3. Quản trị học / Phan Thăng, Nguyễn Thanh Hội - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung .. - H. : Thống kê , 2007. - 502 tr ; 21 cm

PD.0040545 - PD.0040549

PM.0041140 - PM.0041164


1. Quản trị học căn bản / James H. Donnelly, James L. Gibson, Jhon M. Ivancevich ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thăng (H.đ) - Xuất bản lần thứ 10 .. - H. : Thống kê , 2001. - 766 tr ; 24cm

PD.0016616 → PD.0016622

PM.0027206 → PM.0027230

CH.0005197 → CH.0005199

2. Giáo trình quản trị học / Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Lê Thị Anh Vân,.... - H. : Tài chính , 2002. - 320 tr ; 21 cm

PD.0024835 → PD.0024841

PM.0016030 → PM.0016036

3.Quản trị học / Nguyễn Hải Sản. - H. : Thống kê , 2007. - 494 tr ; 24 cm

PM.0042773 - PM.0042792

4.Quản trị học : Những vấn đề cơ bản / Hà Văn Hội. - H. : Bưu điện , 2007. - 263 tr ; 21 cm

PD.0037201 - PD.0037205

PM.0030247- PM.0030271

5.Quản trị học : Bài tập - nghiên cứu tình huống / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi. - H. : Lao động , 2011. - 297 tr ; 24 cm

PD.0044264- PD.0044266

PM.0049165 - PM.0049171



Tên học phần: Quản trị rủi ro

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1]- Quản trị rủi ro / Ngô Quang Huấn, Võ Thị Quý, Nguyễn Quang Thu...- H.: Giáo dục, 1998




[2]- Rủi ro trong kinh doanh / Ngô Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Hồng Thu.- H.: Thống kê, 2001

1. Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngoại thương : (Sách chuyên khảo) / Nguyễn Anh Tuấn. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 278 tr ; 20,5 cm

 PD.0034054 → PD.0034058


 PM.0023103 → PM.0023107

[3]- Principles of Risk management and Insurance / George E.Rejda (2000), NXB Thống kê


1. Risk management and insurance / C. Arthur Williams, Jr., Michael L. Smith, Peter C. Young - 8th ed .. - Boston, Mass : Irwin/McGraw-Hill , 1998. - xxviii, 702 p ; ill ; 25 cm, 0070706301 (acid-free paper)

NV.0001775

2. Risk management and insurance / Scott E. Harrington Irwin/Mc Graw Hill , 2004. - 696 p ; 24 cm, 0072339705

 NV.0000611;NV.0003323



[4]- Quản trị rủi ro và khủng hoảng / Đoàn Thị Hồng Vân. - H. : Thống kê , 2002. - 321 tr ; 20cm

Hiện có: 12

PD.0022604 → PD.0022609
PM.0012744 → PM.0012749





Tài liệu tham khảo khuyến khích




1. Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngoại thương : (Sách chuyên khảo) / Nguyễn Anh Tuấn. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 278 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 10

PD.0034054 → PD.0034058
PM.0023103 → PM.0023107






Tên học phần: Thông tin thị trường và thương mại

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1]- Thông tin kinh tế với việc quản lý nền kinh tế thị trường ở nước ta hiện nay / Đường Vinh Sường. - H. : Thống kê , 2004. - 202 tr ; 19 cm

Hiện có: 12

PD.0030335;
PM.0019872;PM.0019873;

PM.0020120 → PM.0020122


CH.0004028 → CH.0004030






[2]- Quản trị học / Nguyễn Thành Hội, Phan Thăng.-H.: Thống kê, 2005

1. Quản trị học / Nguyễn Thi Liên Diệp (b.s). - H. : Thống kê , 1995. - 268 tr ; Hình vẽ ; 19 cm

PD.0002421 → PD.0002456

PM.0004357 → PM.0004359


[7]- Quản trị học căn bản / James H. Donnelly, James L. Gibson, Jhon M. Ivancevich ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thăng (H.đ) - Xuất bản lần thứ 10 .. - H. : Thống kê , 2001. - 766 tr ; 24cm

Hiện có: 35

PD.0016616 → PD.0016622
PM.0014126  →  PM.0014130
PM.0027202 → PM.0027221

CH.0005197→ CH.0005199






[8]- Những vấn đề cốt yếu của quản lý / Harold Koontz, Cyril Odonnell, Heinz Weihrich ; Ng.dịch: Vũ Thiếu, .... - H. : Khoa học kỹ thuật , 1993. - 749tr ; 22cm

Hiện có: 6

PD.0002271 → PD.0002276





[12]- Chương trình hệ thống thông tin quản lý / Trường đại học tổng hợp Bangalore, Ấn Độ, 2004

1. Giáo trình hệ thống thông tin quản lý / Trương Văn Tú, Trần Thị Song Minh. - H. : Trường Đại học Kinh tế Quốc dân , 2000. - 434tr ; 21

PD.0024579 → PD.0024584

PM.0016070 → PM.0016076



Tên học phần: Văn hoá kinh doanh

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




1. Văn hoá và kinh doanh / Phạm Văn Nghiên, Vũ Hoà, Trần Trúc Thanh (B.s). - H. : Lao động , 2001. - 340 tr ; 19cm

Hiện có: 19

PD.0018888 → PD.0018891
PM.0010117→ PM.0010121
CH.0001499 → CH.0001508





2. Văn hoá và triết lý kinh doanh / Đỗ Minh Cương. - H. : [knxb] , 2000. - 244tr ; 20,5cm

Hiện có: 10

GT.0000921 → GT.0001163





3. Tìm về bản sắc văn hoá Việt Nam / Trần Ngọc Thêm - In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung .. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh , 2001. - 690 tr ; 24cm

Hiện có: 6

PM.0009431 → PM.0009433
PD.0009426 → PD.0009428


1. Tìm về bản sắc văn hoá Việt Nam Cái nhìn hệ thống-Loại hình / Trần Ngọc Thêm - Xuất bản lần 2 .. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh , 1997. - 680 tr ; 20cm

PD.0009423 → PD.0009425



4. Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền.... - H. : Giáo dục , 1997. - 238 tr ; 19cm

Hiện có: 7

PD.0010296 → PD.0010302


1. Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Diễm Thuý. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 287 tr ; 19 cm

PD.0032734 → PD.0032736

PM.0021934 → PM.0021936

CH.0005946 → CH.0005948




II. KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH

2.1 BỘ MÔN MARKETING DU LỊCH

Tên học phần: Tâm lý quản trị (Managerial Psychology)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK bắt buộc




[1] - Tâm lý quản trị / Trương Quang Niệm, Hoàng Văn Thành. - H. : Thống kê , 2005. - 251 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 20

GT.0001421→GT.0001440


[1.1] - Tâm lý học kinh doanh và quản trị / Nguyễn Văn Lê. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1994. - 208tr ; 22cm

Hiện có: 14


    PD.0003749→PD.0003751

PD.0002808→PD.0002811

    PM.0003504→PM.0003508

    PM.0004104;PM.0004105

[1.2] - Tâm lý học quản trị doanh nghiệp / Phạm Công Đoàn, Bùi Minh Lý. - H. : Thống kê , 1998. - 197 tr ; 19cm

Hiện có: 4


  PD.0013558→PD.0013561

[1.3] - Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Thị Thu Hiền. - H. : Thống kê , 2000. - 237 tr ; 20cm

Hiện có: 15
    PD.0016280→PD.0016287
      PM.0008455→PM.0008461


[2] - Cơ sở tâm lý học của ê kíp lãnh đạo / Vũ Dũng. - H. : Khoa học xã hội , 1995. - 170tr ; 19cm

Hiện có: 9

PD.0006000→PD.0006004

PM.0004881→PM.0004884




[2] - Tâm lý học quản lý dành cho người lãnh đạo / Nguyễn Bá Dương (CH.b), Lê Văn Thái, Nguyễn Văn Nhận. - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 342 tr ; 19cm

Hiện có: 15


    PD.0013176→PD.0013180
    CH.0000711→CH.0000719;

CH.0003766



[3] - Sự giao tiếp trong kinh doanh và quản trị / Nguyễn Văn Lê, Tạ Văn Doanh. - H. : Văn hoá Thông tin , 1994. - 133tr ; 24cm

Hiện có: 9

PD.0003558→PD.0003562

PM.0004021→PM.0004024




[3.1] - Giao tiếp trong kinh doanh / Vũ Thị Phượng, Dương Quang Huy. - H. : Thống kê , 1997. - 518 tr ; 20cm

Hiện có: 10


    PD.0009334→PD.0009338
    CH.0000267→CH.0000270;

CH.0003769

[3.2] - Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh / Thái Trí Dũng - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2003

Hiện có: 6


    PD.0026869→PD.0026871
    PM.0017028→PM.0017030

[3.3] - Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống / Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt. - H. : Thống kê , 2006. - 340 tr ; 24 cm

Hiện có: 9
   PD.0035516;PD.0035517
   PM.0024922→PM.0024925;
    CH.0006031→CH.0006033


TLTK khuyến khích




[5] - Tâm lý học kinh tế / Paul Albon ; Người dịch: Lê Diên. - H. : Khoa học xã hội , 1997. - 252tr ; Hình vẽ ; 21cm

Hiện có: 15

PD.0008761→PD.0008765

PM.0005566→PM.0005570

CH.0000427→CH.0000430;

CH.0003773







tải về 4.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   68




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương