Tên học phần: LÝ THUYẾT CHẾ BIẾN SẢN PHẨM ĂN UỐNG 1.2
Tài liệu tham khảo |
Tài liệu cùng chủ đề
| TLTK Bắt buộc |
|
[1] - Công nghệ chế biến sản phẩm ăn uống / Lê Thanh Xuân, Nguyễn Đắc Cường, Lê Văn Thụ. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 288 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 10
GT.0000712GT.0000720
GT.0001125
|
[1] - Công nghiệp chế biến thực phẩm ở Việt Nam Thực trạng và phương hướng phát triển / Ngô Đình Giao. - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 349 tr ; 19cm
Hiện có: 4
PD.0009432→PD.0009435
|
[2] - Tập thể bộ môn Nghiệp vụ kỹ thuật KS-DL (2002), 555 món ăn Việt Nam, Kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng, Nxb Thống kê
|
[2] - 555 món ăn Việt Nam : Kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng. - H. : Thống kê , 2000. - 540 tr ; 19cm
Hiện có: 5
PD.0020909PD.0020911
PM.0011399PM.0011400
[2.1] - Món ăn Việt Nam / Nguyễn Thu Tâm. - Cà Mau : Nxb. Cà Mau , 1995. - 159tr ; 21cm
Hiện có: 2
PD.0006100;
PD.0006101
[2.2] - Từ điển 1001 món ăn Việt Nam / Trần Kim Mai. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 719 tr ; 20cm
Hiện có: 2
PD.0020405;
PD.0020406
[2.3] - 154 món ăn Việt Nam ưa thích / Anh Sơn. - Thanh Hoá : Nxb Thanh Hoá , 2001. - 191 tr ; 18cm
Hiện có: 6
PD.0018592→PD.0018594;
PM.0009876→PM.0009878
[2.4] - Các món ăn Việt Nam ngon nhất / Ngọc Anh (B.s). - Cà Mau : Mũi Cà Mau , 1998. - 110 tr ; 19 cm
Hiện có: 5
PD.0011859→PD.0011863
[2.5] - Từ điển món ăn Việt Nam / Nguyễn Loan, Nguyễn Hoài, Việt Hùng. - H. : Văn hoá- Tông tin , 1996. - 929tr ; 21cm
Hiện có: 3
PD.0004620→PD.0004622
[2.6] - Kỹ thuật nấu các món ăn Việt Nam / Văn Châu. - H. : Phụ nữ , 1995. - 260tr ; 21cm
Hiện có: 2
PD.0004592;PD.0004593
|
[3] - Bộ môn Nghiệp vụ kỹ thuật KS-DL (1992), Công thức, qui trình chế biến các món ăn Âu, Trường đại học Thương mạị
|
[3] - Công thức, quy trình chế biến món ăn Âu / Trần Đoan Chính, Lê Thanh Xuân. - H. : [Knxb] , 1991. - 167 tr ; 19 cm
Hiện có: 3
GT.0000701GT.0000703
|
TLTK khuyến khích
|
|
[5] - Bộ môn Nghiệp vụ kỹ thuật KS-DL (1992), Cơ sở lý thuyết chế biến sản phẩm ăn uống, Trường đại học Thương mại
|
[5] - Cơ sở lý thuyết chế biến sản phẩm ăn uống / Cao Minh Lập biên soạn - Tái bản lần thứ 3 .. - H. : [Knxb] , 1990. - 335 tr ; 19 cm
|
[6] - Xuân Huy (2004), Văn hóa ẩm thực và các món ăn Việt nam, NxbTrẻ
|
[6.1] - Văn hoá ẩm thực Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Mai Khôi, Băng Sơn. - H. : Thanh niên , 2001. - 555 tr ; 19 cm
Hiện có: 3
PD.0018652PD.0031458
[6.2] - Từ điển văn hoá ẩm thực Việt Nam / Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Thị Huế. - H. : Văn hoá thông tin , 2001. - 932 tr ; 21cm
Hiện có: 6
PD.0018922PD.0018927
[6.2] - Món ăn Việt Nam / Nguyễn Thu Tâm. - Cà Mau : Nxb. Cà Mau , 1995. - 159tr ; 21cm
Hiện có: 2
PD.0006100;PD.0006101
|
[7] - Tổng cục Du lịch Việt Nam (2000), Giáo trình Nghiệp vụ nấu ăn Tài liệu dự án VIE/002
|
[7.1] - Nấu ăn : nghệ thuật chế biến / Diệu Huyền biên soạn. - H. : Văn hoá thông tin , 2006. - 266 tr ; 19 cm
Hiện có: 10
PD.003749→PD.0037493;
PM.0030559→PM.0030565
[7.2] - Kỹ thuật nấu ăn ngon. T1 / Nguyễn Thị Tuyết. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 122tr ; minh hoạ ; 19cm
Hiện có: 3
PD.0007921PD.0007923
Kỹ thuật nấu món ăn ngon. T2 / Nguyễn Thị Tuyết. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 163tr ; 19cm
|
[7] - Hội văn nghệ dân gian Việt Nam -Tạp chí Văn hoá nghệ thuật ăn uống
Hiện có: 3
T74
|
|
Tên học phần: NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ MÓN ĂN VÀ TIỆC
Tài liệu tham khảo |
Tài liệu cùng chủ đề
| TLTK Bắt buộc |
|
[1] - Nghệ thuật trang trí món ăn và tiệc / Lê Văn Thụ. - H. : Thống kê , 2003. - 111tr ; 20,5cm
Hiện có: 20
GT.0000795GT.0000814
|
[1] - Nghệ thuật cắm hoa và trang trí bàn tiệc / Nguyễn Thị Thanh. - Tp. HCM : Nxb Trẻ , 1994. - 134tr ; Hình vẽ ; 20cm
Hiện có: 4
PD.0004700;PD.0004701
PD.0004698;PD.0004699
|
[2] - Nghiệp vụ phục vụ khách sạn / Nguyễn Thị Tú (chủ biên). - H. : Thống kê , 2005. - 326 tr ; 21 cm
Hiện có: 20
GT.0001242GT.0001261
|
[2.1] - Nghiệp vụ phục vụ khách sạn / Trần Đoan Chính, Lê Thanh Xuân. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 187 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 9
GT.0000704→GT.0000711;
GT.0001122
[2.2] - Hướng dẫn nghiệp vụ nhà hàng khách sạn / Nguyễn Xuân Ra b.s. - H. : Phụ nữ , 1997. - 115tr ; 21cm
Hiện có: 5
PD.0008030→PD.0008034
|
[3] - Công nghệ chế biến sản phẩm ăn uống / Lê Thanh Xuân, Nguyễn Đắc Cường, Lê Văn Thụ. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 288 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 10
GT.0000712GT.0000720
GT.0001125
|
[3] - Công nghiệp chế biến thực phẩm ở Việt Nam Thực trạng và phương hướng phát triển / Ngô Đình Giao. - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 349 tr ; 19cm
Hiện có: 4
PD.0009432→PD.0009435
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - Nghệ thuật tỉa rau củ / Hồng Anh b.s. - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1997. - 107tr ; ảnh ; 27cm. - ( Nghệ thuật của bạn)
Hiện có: 4
PD.0006901PD.0006904
|
[4] - 70 cách tỉa hoa bằng thực phẩm / Trần Túy (b.s). - H. : Nxb Hà Nội , 1994. - 104tr ; 19cm
Hiện có: 4
PD.0006905→PD.0006908
|
[7] Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam, Tạp chí Văn hóa nghệ thuật ăn uống.
Hiện có: 1
T74
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |