I. khoa quản trị doanh nghiệP 1 BỘ MÔn luật kinh tế VÀ thưƠng mại tên học phần: luật kinh tế VÀ thưƠng mạI



tải về 4.12 Mb.
trang8/68
Chuyển đổi dữ liệu24.04.2018
Kích4.12 Mb.
#37098
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   68


Tên học phần: Kế hoạch thực đơn (Menu plan)

Tài liệu tham khảo


Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc





[1] - Công nghệ chế biến sản phẩm ăn uống / Lê Thanh Xuân, Nguyễn Đắc Cường, Lê Văn Thụ. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 288 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 10

GT.0000712GT.0000720

GT.0001125




[1.1] - Công nghiệp chế biến thực phẩm ở Việt Nam Thực trạng và phương hướng phát triển / Ngô Đình Giao. - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 349 tr ; 19cm

Hiện có: 4


  PD.0009432→PD.0009435

[1.2] - Cơ sở lý thuyết chế biến sản phẩm ăn uống / Cao Minh Lập biên soạn - Tái bản lần thứ 3 .. - H. : [Knxb] , 1990. - 335 tr ; 19 cm




[2] - Nghiệp vụ phục vụ khách sạn / Nguyễn Thị Tú (chủ biên). - H. : Thống kê , 2005. - 326 tr ; 21 cm

Hiện có: 20


   GT.0001242→GT.0001261


[2] - Nghiệp vụ phục vụ khách sạn / Trần Đoan Chính, Lê Thanh Xuân. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 187 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 9

GT.0000704→GT.0000711;

GT.0001122



TLTK khuyến khích




[3] - Tập thể bộ môn Nghiệp vụ kỹ thuật KS-DL (1990), 555 món ăn Việt Nam, Kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng, Nxb Thống kê

[3] - 555 món ăn Việt Nam : Kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng. - H. : Thống kê , 2000. - 540 tr ; 19cm

Hiện có: 5

PD.0020909PD.0020911

PM.0011399PM.0011400


[3.1] - Món ăn Việt Nam / Nguyễn Thu Tâm. - Cà Mau : Nxb. Cà Mau , 1995. - 159tr ; 21cm

Hiện có: 2


    PD.0006100;

PD.0006101

[3.2] - Từ điển 1001 món ăn Việt Nam / Trần Kim Mai. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 719 tr ; 20cm

Hiện có: 2


  PD.0020405;

PD.0020406

[3.3] - 154 món ăn Việt Nam ưa thích / Anh Sơn. - Thanh Hoá : Nxb Thanh Hoá , 2001. - 191 tr ; 18cm
Hiện có: 6
    PD.0018592→PD.0018594;
    PM.0009876→PM.0009878

[3.4] - Các món ăn Việt Nam ngon nhất / Ngọc Anh (B.s). - Cà Mau : Mũi Cà Mau , 1998. - 110 tr ; 19 cm

Hiện có: 5
    PD.0011859→PD.0011863

[3.5] - Từ điển món ăn Việt Nam / Nguyễn Loan, Nguyễn Hoài, Việt Hùng. - H. : Văn hoá- Tông tin , 1996. - 929tr ; 21cm

Hiện có: 3
   PD.0004620→PD.0004622

[3.6] - Kỹ thuật nấu các món ăn Việt Nam / Văn Châu. - H. : Phụ nữ , 1995. - 260tr ; 21cm

Hiện có: 2
   PD.0004592;PD.0004593


[4] Tập thể bộ môn Nghiệp vụ kỹ thuật KS-DL (1992), Công thức, qui trình chế biến các món ăn Âu, Nxb Thống kê

[5] - Công thức, quy trình chế biến món ăn Âu / Trần Đoan Chính, Lê Thanh Xuân. - H. : [Knxb] , 1991. - 167 tr ; 19 cm

Hiện có: 3

GT.0000701GT.0000703


[5] - Hà Huy Khôi (1998), Dinh dưỡng hợp lý sức khỏe, Nxb Y học.


[5.1] - Vệ sinh dinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm / Hoàng Tích Mịnh, Hà Huy Khôi. - H. : Y học , 1977. - 342 tr : hình vẽ ; 24 cm

PD.0000196

[5.2] - Dinh dưỡng trong thời kỳ chuyển tiếp / Hà Huy Khôi - Tái bản có sửa bổ sung .. - H. : Nxb Y học , 2001. - 383 tr ; 20,5 cm 614

PD.0026070PD.0026072

PM.0016684PM.0016686

[5.3] - Phương pháp dịch tễ học dinh dưỡng / Hà Huy Khôi - Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sung .. - H. : Y học , 1997. - 251tr ; hình vẽ ; 21cm

Hiện có: 1
   PD.0008663

[5.4] - Bảng nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt Nam / B.s: Từ Giấy... - H. : Y học , 1997. - 75tr ; 22cm

Hiện có: 1
    PD.0008664


[6] - Hội văn hoá dân gian Việt Nam, Tạp chí Văn hóa nghệ thuật ăn uống.

Hiện có: 1

T74






Tên học phần: QUẢN TRỊ SẢN XUẤT

Tài liệu tham khảo


Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc





[1] - Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trương Đoàn Thể chủ biên. - H. : Lao động xã hội , 2004. - 340 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 2

CH.0004056CH.0004058


[1] - Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trương Đoàn Thể CH.b. - H. : Thống Kê , 2002. - 359tr : hình vẽ ; 21cm

Hiện có: 16

   PD.0002989→PD.0002999

PM.0016101→PM.0016103;

PM.0003530;PM.0003531


[2] - TS. Đặng Minh Trang (2003), Quản trị sản xuất và tác nghiệp, Nxb Thống kê



[1] - Quản trị sản xuất / Nguyễn Thanh Liêm chủ biên, Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Hữu Hiễn. - H. : Tài chính , 2006. - 328 tr ; 27 cm

Hiện có: 30


    PD.0036515→PD.0036519

    PM.0027322→PM.0027331;


    PM.0028202→PM.0028216

[2] - Quản trị sản xuất và tác nghiệp / Đặng Minh Trang. - H. : Thống kê , 2005. - 307 tr ; 24 cm

Hiện có: 9

PD.0032085PD.0032087

PM.0021243PM.0021245

 CH.0005173CH.0005175




[3] - Tổ chức và quản lý sản xuất / Lê Anh Cường, Bùi Minh Nguyệt biên soạn. - H. : Lao động xã hội , 2004. - 390 tr ; 20,5 cm. - ( Tủ sách Nhà quản lý)

Hiện có: 6

 PD.0029653PD.0029655

PM.0019141PM.0019143



[3.1] - Quản lý sản xuất / Nguyễn Văn Nghiến (CH.b). - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 283 tr ; 22cm

Hiện có: 10


   PD.0019335→PD.0019339;
    PM.0010423→PM.0010427

[3.2] - Quản lý sản xuất / Gerard Chevalier, Nguyễn Văn Nghiến. - H. : Trung tâm Pháp Việt đào tạo về quản lý , 1996. - 311tr ; 21cm

Hiện có: 5
  PD.0005941→PD.0005945

[3.3] - Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn; Nguyễn Đình Cửu dịCH. - H. : Lao động xã hội , 2004. - 162 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 6
    PD.0032467→PD.0032469;
  PM.0021524→PM.0021526


TLTK khuyến khích




[5] - Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trần Văn Hùng chủ biên. - H. : Lao động xã hội , 2004. - 156 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 3

CH.0004049CH.0004051


[5] - Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trần Văn Hùng. - H. : Thống kê , 2002. - 156tr ; 21cm

PD.0025468

PM.0014485;PM.0014486


[6] - GS. Đồng Thị Thanh Phương (2004), Quản trị sản xuất và dịch vụ, Nxb Thống kê


[6] - Quản trị sản xuất dịch vụ / Đồng Thị Thanh Phương. - H. : Thống kê , 2002. - 291 tr ; 20cm

Hiện có: 13

PD.0019941→PD.0019945;
  PM.0010802→PM.0010809


[7] - Bài tập môn quản trị sản xuất và tác nghiệp / Đặng Minh Trang. - H. : Thống kê , 2003. - 233tr ; 24cm

Hiện có: 10


       PD.0025070→PD.0025074

PM.0015372→PM.0015376



[7.1] - Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương - Tái bản lần thứ tư .. - H. : Thống kê , 2005. - 468 tr ; 20,5 cm

CH.0005796CH.0005798

[7.2] - Quản trị sản xuất & dịch vụ : Lý thuyết và bài tập : ( Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung ) / Đồng Thị Thanh Phương. - H. : Thống kê , 2004. - 468 tr ; 20,5 cm

PD.0030384→PD.0030386;


    PM.0019912→PM.0019914
  CH.0004116→CH.0004118

[7.3] - Chỉ dẫn bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp / Đồng Thị Thanh Phương. - H. : Thống kê , 2002. - 179 tr ; 20 cm

PD.0025131

PM.0015400;PM.0015401




tải về 4.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   68




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương