Phụ lục IV
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH VỐN THỰC HIỆN ĐỀ ÁN XÂY DỰNG
TRƯỜNG CHUẨN QUỐC GIA TẠI CÁC XÃ NÔNG THÔN MỚI
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 87/NQ-HĐND,
ngày 06/12/2013 của HĐND tỉnh Vĩnh Long)
Đơn vị tính: Triệu đồng
TT
|
Danh mục công trình
|
Địa điểm
xây dựng
|
Kế hoạch điều chỉnh (lần 1)
|
Kế hoạch điều chỉnh (lần 2)
|
Tăng (+)
Giảm (-)
|
Ghi chú
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
42,000
|
49,400
|
7,400
|
|
I
|
THỊ XÃ BÌNH MINH:
|
|
7,500
|
8,000
|
500
|
|
1
|
Trường Mẫu giáo Đông Thạnh
|
Xã Đông Thạnh
|
5,000
|
5,000
|
-
|
Xã ưu tiên
|
2
|
Trường Mẫu giáo Sao Mai
|
Xã Đông Thành
|
2,500
|
3,000
|
500
|
|
II
|
HUYỆN BÌNH TÂN:
|
|
5,000
|
5,000
|
-
|
|
|
Trường THCS Tân Bình
|
Xã Tân Bình
|
5,000
|
5,000
|
-
|
|
III
|
HUYỆN LONG HỒ:
|
|
4,000
|
4,000
|
-
|
|
|
Trường Tiểu học Hoà Phú A
|
Xã Hoà Phú
|
4,000
|
4,000
|
-
|
|
IV
|
HUYỆN MANG THÍT:
|
|
7,500
|
7,500
|
-
|
|
1
|
Trường THCS Long Mỹ
|
Xã Long Mỹ
|
5,000
|
4,500
|
-500
|
Xã ưu tiên
|
2
|
Trường Tiểu học Chánh Hội A
|
Xã Chánh Hội
|
2,500
|
3,000
|
500
|
|
V
|
HUYỆN TAM BÌNH:
|
|
4,000
|
6,200
|
2,200
|
|
|
Trường Mầm non Mỹ Lộc
|
Xã Mỹ Lộc
|
4,000
|
6,200
|
2,200
|
Xã ưu tiên
|
VI
|
HUYỆN TRÀ ÔN:
|
|
4,000
|
5,900
|
1,900
|
|
|
Trường Mầm non Hựu Thành
|
Xã Hựu Thành
|
4,000
|
5,900
|
1,900
|
Xã ưu tiên
|
VII
|
HUYỆN VŨNG LIÊM:
|
|
10,000
|
12,800
|
2,800
|
|
1
|
Trường Tiểu học Trung Hiếu B
|
Xã Trung Hiếu
|
4,000
|
3,500
|
-500
|
Xã ưu tiên
|
2
|
Trường Mẫu giáo Hiếu Phụng
|
Xã Hiếu phụng
|
3,000
|
5,000
|
2,000
|
Xã ưu tiên
|
3
|
Trường Tiểu học Hiếu Nhơn A
|
Xã Hiếu Nhơn
|
3,000
|
4,300
|
1,300
|
|
Phụ lục V
KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH VỐN HỖ TRỢ SAN LẤP MẶT BẰNG CÁC
TRẠM Y TẾ THUỘC ĐỀ ÁN TRẠM Y TẾ XÃ DO TỔ CHỨC AP
(HOA KỲ) TÀI TRỢ 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2013
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 87/NQ-HĐND,
ngày 06/12/2013 của HĐND tỉnh Vĩnh Long)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT
|
Danh mục công trình
|
Kế hoạch điều chỉnh (lần 1)
|
Kế hoạch điều chỉnh
(Lần 2)
|
Tăng/Giảm (+)/(-)
|
|
TỔNG CỘNG
|
9,170
|
9,484
|
314
|
I
|
HUYỆN TAM BÌNH:
|
1,614
|
1,928
|
314
|
1
|
Trạm y tế xã Tân Phú
|
162
|
162
|
-
|
2
|
Trạm y tế xã Song Phú
|
57
|
57
|
-
|
3
|
Trạm y tế thị trấn Tam Bình
|
50
|
50
|
-
|
4
|
Trạm y tế xã Hoà Lộc
|
96
|
96
|
-
|
5
|
Trạm y tế xã Ngãi Tứ
|
112
|
283
|
171
|
6
|
Trạm y tế xã Long Phú
|
116
|
116
|
-
|
7
|
Trạm y tế xã Phú Thịnh
|
90
|
90
|
-
|
8
|
Trạm y tế xã Mỹ Thạnh Trung
|
159
|
302
|
143
|
9
|
Trạm y tế xã Mỹ Lộc
|
74
|
74
|
-
|
10
|
Trạm y tế xã Tân Lộc
|
128
|
128
|
-
|
11
|
Trạm y tế xã Hậu Lộc
|
103
|
103
|
-
|
12
|
Trạm y tế xã Phú Lộc
|
91
|
91
|
-
|
13
|
Trạm y tế xã Hoà Thạnh
|
39
|
39
|
-
|
14
|
Trạm y tế xã Loan Mỹ
|
89
|
89
|
-
|
15
|
Trạm y tế xã Tường Lộc
|
118
|
118
|
-
|
16
|
Trạm y tế xã Bình Ninh
|
130
|
130
|
-
|
II
|
HUYỆN LONG HỒ:
|
1,196
|
1,196
|
-
|
17
|
Trạm y tế xã Thạnh Quới
|
135
|
135
|
-
|
18
|
Trạm y tế xã Long Phước
|
53
|
53
|
-
|
19
|
Trạm y tế xã Bình Hoà Phước
|
93
|
93
|
-
|
20
|
Trạm y tế xã Hoà Phú
|
113
|
113
|
-
|
21
|
Trạm y tế xã Phú Đức
|
254
|
254
|
-
|
22
|
Trạm y tế xã Lộc Hoà
|
44
|
44
|
-
|
23
|
Trạm y tế xã Tân Hạnh
|
34
|
34
|
-
|
24
|
Trạm y tế xã Đồng Phú
|
60
|
60
|
-
|
25
|
Trạm y tế xã Hoà Ninh
|
6
|
6
|
-
|
26
|
Trạm y tế xã Thanh Đức
|
40
|
40
|
-
|
27
|
Trạm y tế xã An Bình
|
61
|
61
|
-
|
28
|
Trạm y tế thị trấn Long Hồ
|
32
|
32
|
-
|
29
|
Trạm y tế xã Phước Hậu
|
110
|
110
|
-
|
30
|
Trạm y tế xã Phú Quới
|
93
|
93
|
-
|
31
|
Trạm y tế xã Long An
|
68
|
68
|
-
|
III
|
HUYỆN VŨNG LIÊM:
|
2,477
|
2,477
|
-
|
32
|
Trạm y tế xã Trung Nghĩa
|
288
|
288
|
-
|
33
|
Trạm y tế xã Trung Thành Đông
|
563
|
563
|
-
|
34
|
Trạm y tế xã Trung Thành
|
324
|
324
|
-
|
35
|
Trạm y tế xã Trung Thành Tây
|
239
|
239
|
-
|
36
|
Trạm y tế xã Quới An
|
369
|
369
|
-
|
37
|
Trạm y tế xã Tân Quới Trung
|
169
|
169
|
-
|
38
|
Trạm y tế xã Quới Thiện
|
164
|
164
|
-
|
39
|
Trạm y tế xã Hiếu Thuận
|
195
|
195
|
-
|
40
|
Trạm y tế xã Trung Chánh
|
166
|
166
|
-
|
IV
|
HUYỆN BÌNH TÂN:
|
467
|
467
|
-
|
41
|
Trạm y tế Thành Lợi
|
40
|
40
|
-
|
42
|
Trạm y tế Tân Quới
|
88
|
88
|
-
|
43
|
Trạm y tế Thành Đông
|
122
|
122
|
-
|
44
|
Trạm y tế Tân Lược
|
78
|
78
|
-
|
45
|
Trạm y tế Tân Thành
|
46
|
46
|
-
|
46
|
Trạm y tế Tân Bình
|
93
|
93
|
-
|
V
|
HUYỆN MANG THÍT:
|
1,762
|
1,762
|
-
|
47
|
Trạm y tế thị trấn Cái Nhum
|
296
|
296
|
-
|
48
|
Trạm y tế xã An Phước
|
20
|
20
|
-
|
49
|
Trạm y tế xã Bình Phước
|
168
|
168
|
-
|
50
|
Trạm y tế xã Chánh An
|
216
|
216
|
-
|
51
|
Trạm y tế xã Chánh Hội
|
76
|
76
|
-
|
52
|
Trạm y tế xã Hoà Tịnh
|
50
|
50
|
-
|
53
|
Trạm y tế xã Nhơn Phú
|
181
|
181
|
-
|
54
|
Trạm y tế xã Mỹ An
|
40
|
40
|
-
|
55
|
Trạm y tế xã Mỹ Phước
|
75
|
75
|
-
|
56
|
Trạm y tế xã Tân Long
|
239
|
239
|
-
|
57
|
Trạm y tế xã Tân Long Hội
|
123
|
123
|
-
|
58
|
Trạm y tế Tân An Hội
|
155
|
155
|
-
|
59
|
Trạm y tế xã Long Mỹ
|
123
|
123
|
-
|
VI
|
HUYỆN TRÀ ÔN:
|
1,654
|
1,654
|
-
|
60
|
Trạm y tế xã Hoà Bình
|
105
|
105
|
-
|
61
|
Trạm y tế xã Thuận Thới
|
113
|
113
|
-
|
62
|
Trạm y tế xã Phú Thành
|
129
|
129
|
-
|
63
|
Trạm y tế xã Xuân Hiệp
|
135
|
135
|
-
|
64
|
Trạm y tế xã Tích Thiện
|
88
|
88
|
-
|
65
|
Trạm y tế xã Hựu Thành
|
82
|
82
|
-
|
66
|
Trạm y tế xã Tân Mỹ
|
153
|
153
|
-
|
67
|
Trạm y tế xã Thiện Mỹ
|
114
|
114
|
-
|
68
|
Trạm y tế xã Vĩnh Xuân
|
65
|
65
|
-
|
69
|
Trạm y tế xã Nhơn Bình
|
70
|
70
|
-
|
70
|
Trạm y tế xã Trà Côn
|
85
|
85
|
-
|
71
|
Trạm y tế thị trấn Trà Ôn
|
23
|
23
|
-
|
72
|
Trạm y tế xã Thới Hoà
|
451
|
451
|
-
|
73
|
Trạm y tế xã Lục Sĩ Thành
|
41
|
41
|
-
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |