HỒ SƠ MỜi thầu số hiệu gói thầu: Gói thầu số 05



tải về 1.95 Mb.
trang11/17
Chuyển đổi dữ liệu13.07.2016
Kích1.95 Mb.
#1691
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   17

 

Đất cấp I (L=2.0m)

 

 

67

Phên khại tre

1 m2

57,978

 

 

 

 

 

3.2. Đê quai:

 

 

68

Đắp đất công trình bằng đầm cóc

1 m3

99,300

 

Độ chặt yêu cầu K=0.90 (đất tận dụng)

 

 

69

Phá đê quai

1 m3

99,300

70

Đóng cọc tre có chiều dài cọc <=2.5m

1 m

529,600

 

Đất cấp I (L=2.0m)

 

 

70

Tre néo

1 m

99,300

71

Tre giằng nguyên cây

1 m

264,800

72

Phên khại tre

1 m2

145,640

73

Ni long lót

1 m2

145,640

74

Gia công cốt thép néo

Tấn

0,037

 

Đ­ường kính cốt thép d<=10mm

 

 

75

Bơm n­ước hố móng

ca

5,000

 

 

 

 

 

*\4- Lắp đặt máy bơm và thiết bị :

 

 

76

Máy bơm HL 700-7 động cơ 22KW

Máy

3,000

77

Máy bơm mồi chân không động cơ 2.2KW

Máy

1,000

78

Lắp dựng máy bơm

Máy

3,000

79

SXLD ống thép không rỉ D300mm

1 m

33,630

80

Sản xuất LD mặt bích

1 tấn

0,233

81

Roăng cao su D400

Cái

33,000

82

Roăng cao su D500

Cái

6,000

83

SXLĐ ống thép tráng kẽm nối = PP MS

1 m

10,000

 

Đkính ống 50mm

 

 

84

SXLD van khóa bằng đồng D50

Cái

3,000

85

SXLĐ cút thép tráng kẽm nối = PP MS

Cái

5,000

 

Đkính 50mm

 

 

86

Pa lăng xích 1T

Bộ

1,000

87

Dàm cầu chạy thép chữ I

Bộ

1,000

88

Bu long bắt ống L=7cm

Cái

264,000

89

Bu long chôn sẵn trong BT L=15cm

Cái

48,000

90

Điện vận hành thử

kwh

1.584,000

 

 

 

 

 

*\5- Nạo vét hói tuyến 1 :

 

 

91

Đào kênh m­ương bằng máy đào <= 0.8m3

1 m3

626,900

 

Chiều rộng <= 6m, Đất cấp I

 

 

 

 

 

 

 

*\6- Xi phông qua hói tiêu cách ly :

 

 

92

SXLD ống buy BTLT D600

1 m

17,500

93

Bê tông bản đáy

1 m3

1,853

 

Vữa bê tông đá 2x4M200

 

 

94

Bê tông tư­ờng

1 m3

2,960

 

Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200

 

 

95

Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2

1 m3

0,155

 

Cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M200

 

 

96

Bê tông bệ đỡ ống buy

1 m3

3,910

 

Vữa bê tông đá 2x4M200

 

 

97

Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm

1 m3

1,136

 

Vữa bê tông đá 4x6 M100

 

 

98

SXLD bê tông đúc sẵn

1 m3

3,901

 

tấm đan vữa M200

 

 

99

Bê tông đổ sau

1 m3

0,204

 

Vữa bê tông đá 1x2 M200

 

 

100

Gia cố nền đất yếu bằng vải địa

1 m2

25,442

 

kỹ thuật làm móng công trình

 

 

101

Đóng cọc tre có chiều dài cọc <=2.5m

1 m

765,600

 

Đất cấp I (L=2.5m)

 

 

102

Đóng cọc tre có chiều dài cọc <=2.5m

1 m

203,310

 

Đất cấp I (L=1.5m)

 

 

103

Gia công cốt thép móng

Tấn

0,217

 

Đ­ờng kính cốt thép d<=10mm

 

 

104

Gia công cốt thép t­ờng

Tấn

0,152

 

Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m

 

 

105

Gia công cốt thép cột, trụ

Tấn

0,014

 

Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m

 

 

106

Cốt thép tấm đan

1 tấn

0,040

 

Đ­ờng kính cốt thép <=10mm

 

 

107

Ván khuôn móng

1 m2

10,675

108

Ván khuôn cột+t­ường

1 m2

29,670

109

Ván khuôn tấm đan

1 m2

32,538

110

SXLD l­ưới thép B40 l­ưới chắn rác

m2

9,053

 

 

 

 

 

*\7- Hố móng+đê quai thi công xi phông :

 

 

 

7.1. Hố móng:

 

 

111

Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3

1 m3

105,280

 

Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I

 

 

 

Đào móng băng có chiều rộng<=3m

1 m3

45,120

 

Chiều sâu <=1m , Đất cấp I

 

 

112

Đắp đất công trình bằng đầm cóc

1 m3

113,926

 

Độ chặt yêu cầu K=0.90 (đất tận dụng)

 

 

113

Phên khại tre

1 m2

31,812

114

Đóng cọc tre có chiều dài cọc <=2.5m

1 m

115,680

 

Đất cấp I (L=2.0m)

 

 

115

Bơm n­ớc hố móng

ca

2,000

 

 

 

 

 

7.2. Đê quai:

 

 

116

Đắp đất công trình bằng đầm cóc

1 m3

58,800

 

Độ chặt yêu cầu K=0.90 (đất tận dụng)

 

 

117

Phá đê quai

1 m3

58,800

118

Đóng cọc tre có chiều dài cọc <=2.5m

1 m

120,000

 

Đất cấp I (L=2.0m)

 

 

119

Tre néo L=1.5m

1 m

22,500

120

Phên khại tre

1 m2

33,000

121

Ni long lót

1 m2

27,000

 

 

 

 

 

*\8- Nạo vét hói tuyến 2 :

 

 

122

Đào nạo vét kết hợp đắp bờ bằng máy đào

1 m3

606,100

 

Chiều rộng <= 6m, Đất cấp I

 

 

 

 

 

 

 

*\9- Nạo vét hói tuyến 3 :

 

 

123

Đào nạo vét kết hợp đắp bờ bằng máy đào

1 m3

218,000

 

Chiều rộng <= 6m, Đất cấp I

 

 

 

 

 

 

 

*\10- Nạo vét bờ hữu tuyến chính :

 

 

124

Đào nạo vét kết hợp đắp bờ bằng máy đào

1 m3

3.959,300

 

Chiều rộng <= 6m, Đất cấp I

 

 

 

 

 

 

 

*\11- Nạo vét kết hợp đắp đê bao Ô trên :

 

 

125

Đào nạo vét kết hợp đắp bờ bằng máy đào

1 m3

1.279,000

 

Chiều rộng <= 6m, Đất cấp I

 

 

 

 

 

 

 

*\12- Nạo vét kết hợp đắp đê bao Ô D­ưới :

 

 

126

Đào nạo vét kết hợp đắp bờ bằng máy đào

1 m3

1.952,000

 

Chiều rộng <= 6m, Đất cấp I

 

 

 

 

 

 

 

*\13- Cống tiêu hộp 110x110 :

 

 

127

Bê tông ống cống hình hộp

1 m3

4,608

 

Vữa bê tông đá 1x2 M200

 

 

128

Bê tông móng chiều rộng R<=250cm

1 m3

3,970

 

Vữa bê tông đá 2x4M200

 

 

129

Bê tông t­ờng thẳng, Dày<=45cm

1 m3

2,414

 

Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200

 

 

130

SXLD bê tông đúc sẵn

1 m3

2,805

 

tấm đan, vữa M200

 

 

131

Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm

1 m3

1,546

 

Vữa bê tông đá 4x6 M100

 

 

132

Vữa ốp ống M100

1 m3

0,384

133

Ván khuôn móng

1 m2

3,760

134

Ván khuôn cột+tư­ờng

1 m2

16,485

135

Ván khuôn tấm đan

1 m2

26,849

136

Ván khuôn ống cống

1 m2

51,200

137

Đóng cọc tre có chiều dài cọc <=2.5m

1 m

494,816

 

Đất cấp I (L=2.0m)

 

 

138

Đóng cọc tre có chiều dài cọc <=2.5m

1 m

87,000

 

Đất cấp I (L=1.5m)

 

 

139

Cốt thép ống cống

1 tấn

0,511

 

Đ­ờng kính cốt thép <=10mm

 

 

140

Gia công cốt thép móng

Tấn

0,041

 

Đ­ờng kính cốt thép d<=10mm

 

 

141

Gia công cốt thép móng

Tấn

0,037

 

Đ­ờng kính cốt thép d<=18mm

 

 

142

Cốt thép tấm đan

1 tấn

0,079

 

Đ­ờng kính cốt thép <=10mm

 

 

143

Gia cố nền đất yếu bằng vải địa

1 m2

23,413

 

kỹ thuật làm nền đư­ờng, mái đê đập

 

 

144

Đào móng băng có chiều rộng<=3m

1 m3

34,664

 

Chiều sâu <=1m , Đất cấp I

 

 

145

Đắp đất công trình bằng đầm cóc

1 m3

27,144

 

Độ chặt yêu cầu K=0.90 (đất tận dụng)

 

 

 

 

 

 

 

Каталог: dichvu -> dauthau
dauthau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
dauthau -> HỒ SƠ YÊu cầu chào hàng cạnh tranh gói thầu số 3: toàn bộ phần xây lắp của dự ÁN
dauthau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc HỒ SƠ MỜi thầU Áp dụng phưƠng thứC
dauthau -> Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc
dauthau -> HỒ SƠ YÊu cầu chào hàng cạnh tranh
dauthau -> HỒ SƠ MỜi thầu số hiệu gói thầu: Gói thầu số 06
dauthau -> Tên gói thầu số 02: Toàn bộ phần xây lắp của dự án Công trình: Hội trường khu huấn luyện dự bị động viên Bình Thành Phát hành ngày: 10/09/2015
dauthau -> GÓi thầu số 12: TƯ VẤn khảo sáT, thiết kế BẢn vẽ thi công và DỰ toán hạng mục hệ thống cấp nưỚc mặN
dauthau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc HỒ SƠ MỜi thầU

tải về 1.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương