Phụ lục 1. Danh sách các dự án đến năm 2020
STT
|
Tên dự án
|
Địa chỉ
|
Tên nhà đầu tư
|
Diện tích chiếm đất m2
|
Quy mô đầu tư
|
Ghi chú
|
Công suất
|
Tổng mức đầu tư (Tr.đ)
|
Giai đoạn 2013-2015
|
1
|
Trung tâm dạy nghề Hùng Vương
|
Q. Cầu Giấy
|
Cty TNHH phát triển Hùng Vương
|
2.000
|
2.500
|
163.000
|
Đã được cấp phép
|
2
|
Trung tâm dạy nghề nhân đạo Vân Sơn
|
Huyện Sóc Sơn
|
Cty CP Đầu tư Vân Sơn
|
10.000
|
600
|
29.800
|
Đã được cấp phép
|
3
|
Trung tâm đào tạo và dạy nghề
lái xe cơ giới đường bộ Hà An
|
Huyện Sóc Sơn
|
Cty TNHH vật tư dịch vụ và vận tải Hà An
|
24.300
|
|
27.000
|
Đã được cấp phép
|
4
|
Trường huấn luyện, đào tạo nhân viên dịch vụ bảo vệ
|
Q. Hoàng Mai
|
Cty CP dịch vụ bảo vệ Việt Nam
|
11.000
|
500
|
14.311
|
Đã được cấp phép
|
5
|
Trụ sở làm việc và trung tâm đào tạo bồi dưỡng lao động xuất khẩu
|
Q. Cầu Giấy
|
Cty cung ứng nhân lực Quốc Tế và thương mại ( SONA)
|
3.000
|
800
|
79.200
|
Đã được cấp phép
|
6
|
Xây dựng trường trung cấp nghề Vân Canh
|
Huyện Hoài Đức
|
Trường trung cấp nghề Vân Canh
|
40.000
|
|
95.000
|
Đã được cấp phép
|
7
|
Xây dựng trường trung cấp nghề công nghệ Tây An
|
Huyện Đan Phượng
|
Trường trung cấp nghề công nghệ Tây An
|
80.000
|
|
89.760
|
Đã được cấp phép
|
8
|
Xây dựng trung tâm dạy nghề Sao Bắc Việt
|
Q. Hà Đông
|
Trung tâm dạy nghề Sao Bắc Việt
|
5.800
|
|
59.000
|
Đã được cấp phép
|
9
|
Dự án xây dựng Trường trung cấp nghề kỹ thuật và công nghệ
|
Huyện Thường Tín
|
Trường trung cấp nghề kỹ thuật và công nghệ
|
28.200
|
|
72.600
|
Đã được cấp phép
|
10
|
Trường trung cấp tư thục công nghệ Thăng Long
|
Huyện Hoài Đức
|
Trường trung cấp tư thục công nghệ Thăng Long
|
40.000
|
1.850
|
187.900
|
Đã được cấp phép
|
11
|
Trường trung cấp nghề Thiên Đức
|
Huyện Sóc Sơn
|
Cty TNHH Trường Thiên Đức
|
30.000
|
2.000
|
147.929
|
Đã được cấp phép
|
12
|
Trường trung cấp nghề Thông Tin và Truyền Thông Hà Nội
|
Huyện Gia Lâm
|
Cty CP Đầu Tư và phát triển truyền hình Hà Nội
|
50.000
|
5.000
|
98.769
|
Đã được cấp phép
|
STT
|
Tên dự án
|
Địa chỉ
|
Tên nhà đầu tư
|
Diện tích chiếm đất m2
|
Quy mô đầu tư
|
Ghi chú
|
Công suất
|
Tổng mức đầu tư (Tr.đ)
|
13
|
Trung tâm Hướng Nghiệp và đào tạo dạy nghề mộc và thêu ren
|
Q. Cầu Giấy
|
Cty TNHH Đầu tư và xây dựng thương mại Cường Thịnh
|
1.098
|
1.000
|
60.760
|
Đã được cấp phép
|
14
|
Trường Cao đẳng nghề Trần Hưng Đạo
|
Huyện Đông Anh
|
Trường Cao đẳng nghề Trần Hưng Đạo
|
50.000
|
4.800
|
70.000
|
Đã được cấp phép
|
15
|
Trung tâm dạy nghề Đại Cường
|
Q. Long Biên
|
Cty TNHH thương mại Đại Cường
|
8.015
|
8.350
|
45.000
|
Đã được cấp phép
|
16
|
Trung tâm dạy nghề Gaet
|
Huyện Từ Liêm
|
Cty Vật Tư công nghiệp Quốc Phòng
|
25.000
|
2.000
|
160.000
|
Đã được cấp phép
|
17
|
Trung tâm dạy nghề Cửu Long
|
Huyện Từ Liêm
|
Cty CP sản xuất và xuất nhập khẩu Cửu Long
|
20.000
|
2.000
|
63.025
|
Đã được cấp phép
|
18
|
Trung tâm dạy nghề và giáo dục thường xuyên tại xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
Huyện Từ Liêm
|
Cty TNHH sản xuất- Xuất nhập khẩu Đại Phát
|
10.601
|
2.140
|
75.000
|
Đã được cấp phép
|
19
|
Trường Cao đẳng nghề Phú Châu
|
Q. Hoàng Mai
|
Cty TNHH Bảo Vân
|
46.000
|
|
991.900
|
Đã được cấp phép
|
20
|
Trung tâm đào tạo và dạy nghề...
|
Huyện Từ Liêm
|
Cty Cồ phần Gia Khánh
|
15.000
|
300
|
92.000
|
Đã được cấp phép
|
21
|
Trung tâm dạy nghề chất lượng cao ...
|
Huyện Đông Anh
|
Cty CP Đầu tư và phát triển nhà HN số 52 và Cty CP Đầu tư và Xây dựng Linh Giang
|
12.950
|
|
72.928
|
Đã được cấp phép
|
22
|
Cơ sở dạy nghề đào tạo lái xe thuộc Trung tâm dạy nghề dân lập Thanh Xuân
|
Huyện Đông Anh
|
Cty CP Kiều Lê
|
49.800
|
16.500
|
189.000
|
Đã được cấp phép
|
23
|
Trung tâm dạy nghề Thăng Long
|
Huyện Từ Liêm
|
Cty CP Đầu tư và quản lý Trường trung cấp nghề Thăng Long
|
4.700
|
|
72.600
|
Đã được cấp phép
|
24
|
Xây dựng trụ sở làm việc, trường dạy nghề và cơ sở sản xuất kinh doanh
|
Huyện Thanh Trì
|
|
17.898
|
12.505
|
38.618
|
Đã được cấp phép
|
25
|
Xây dựng trung tâm dạy nghề tư thục nhân đạo Minh Tâm
|
Huyện Thạch Thất
|
Trung tâm dạy nghề tư thục nhân đạo Minh Tâm
|
19.800
|
500
|
22.086
|
Đã được cấp phép
|
STT
|
Tên dự án
|
Địa chỉ
|
Tên nhà đầu tư
|
Diện tích chiếm đất m2
|
Quy mô đầu tư
|
Ghi chú
|
Công suất
|
Tổng mức đầu tư (Tr.đ)
|
26
|
Trường Cao đẳng nghề Việt Nam- Hàn Quốc
|
Huyện Đông Anh
|
|
|
|
|
Đã được cấp phép
|
27
|
Trường Cao đẳng nghề ...tại Sóc Sơn
|
Huyện Sóc Sơn
|
|
40.000
|
3.000
|
400.000
|
|
28
|
Trường Cao đẳng nghề ...tại Hoàng Mai
|
Quận Hoàng Mai
|
|
30.000
|
2.000
|
350.000
|
|
29
|
Trung tâm dạy nghề Phúc Thọ
|
Huyện Phúc Thọ
|
|
20.000
|
1.000
|
200.000
|
|
30
|
Trung tâm dạy nghề Mỹ Đức
|
Huyện Mỹ Đức
|
|
20.000
|
1.000
|
200.000
|
|
31
|
Trung tâm dạy nghề Sơn Tây
|
Thị xã Sơn Tây
|
|
10.000
|
1.000
|
200.000
|
|
Giai đoạn 2016-2020
|
32
|
Trường Cao đẳng nghề chất lượng cao Phú Xuyên
|
Huyện Phú Xuyên
|
Sở LĐTB&XH Hà Nội
|
40.000
|
3.000
|
400.000
|
|
33
|
Trường Cao đẳng nghề du lịch và khách sạn Hà Nội
|
Thị Xã Sơn Tây
|
Sở LĐTB&XH Hà Nội
|
30.000
|
3.000
|
200.000
|
|
34
|
Trường Cao đẳng nghề số 17
|
Quận Thanh Xuân
|
Bộ Tổng tham mưu
|
30.000
|
|
|
|
35
|
Trường Cao đẳng nghề số 10
|
Quận Thanh Xuân
|
Bộ Tổng tham mưu
|
30.000
|
|
|
|
36
|
Trung tâm dạy nghề Quốc Oai
|
Huyện Quốc Oai
|
UBND huyện Quốc Oai
|
30.000
|
1.000
|
200.000
|
|
37
|
Trung tâm dạy nghề Mỹ Đức
|
Huyện Mỹ Đức
|
UBND huyện Mỹ Đức
|
40.000
|
1.500
|
200.000
|
|
38
|
Trung tâm dạy nghề Phúc Thọ
|
Huyện Phúc Thọ
|
UBND huyện Phúc Thọ
|
20.000
|
1.000
|
200.000
|
|
STT
|
Tên dự án
|
Địa chỉ
|
Tên nhà đầu tư
|
Diện tích chiếm đất m2
|
Quy mô đầu tư
|
Ghi chú
|
Công suất
|
Tổng mức đầu tư (Tr.đ)
|
39
|
Trung tâm dạy nghề Ba Vì
|
Huyện Ba Vì
|
UBND huyện Ba Vì
|
50.000
|
2.000
|
300.000
|
|
40
|
Trường Cao đẳng nghề Sơn Tây
|
Thị xã Sơn Tây
|
|
30.000
|
1.500
|
400.000
|
|
41
|
Trường Cao đẳng nghề Chương Mỹ
|
Huyện Chương Mỹ
|
|
40.000
|
2.000
|
450.000
|
|
42
|
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Phú Xuyên
|
Huyện Phú Xuyên
|
|
40.000
|
2.500
|
500.000
|
|
43
|
Trường Cao đẳng nghề Quốc Oai
|
Huyện Quốc Oai
|
|
40.000
|
2.000
|
450.000
|
|
44
|
Trường Cao đẳng nghề Mỹ Đức
|
Huyện Mỹ Đức
|
|
40.000
|
2.000
|
350.000
|
|
45
|
Trường Trung cấp nghề dành cho người khuyết tật
|
Quận Hà Đông
|
Sở LĐTB&XH Hà Nội
|
20.000
|
1.500
|
200.000
|
|
46
|
Trường Trung cấp nghề Ứng Hòa
|
Huyện Ứng Hòa
|
Sở LĐTB&XH Hà Nội
|
30.000
|
1.500
|
200.000
|
|
47
|
Trung tâm dạy nghề Đan Phượng
|
Huyện Đan Phượng
|
|
20.000
|
1.500
|
200.000
|
|
48
|
Trung tâm dạy nghề Phú Xuyên
|
Huyện Phú Xuyên
|
|
20.000
|
2.000
|
200.000
|
|
49
|
Trung tâm dạy nghề Chương Mỹ
|
Huyện Chương Mỹ
|
|
20.000
|
1.500
|
250.000
|
|
50
|
Trung tâm dạy nghề Long Biên
|
Quận Long Biên
|
|
10.000
|
1.000
|
200.000
|
|
51
|
Trung tâm dạy nghề Mê Linh
|
Huyện Mê Linh
|
|
20.000
|
2.000
|
250.000
|
|
52
|
Trung tâm dạy nghề Đông Anh
|
Huyện Đông Anh
|
|
20.000
|
1.500
|
200.000
|
|
53
|
Trung tâm dạy nghề Sóc Sơn
|
Huyện Sóc Sơn
|
|
20.000
|
2.000
|
250.000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |