GÓi thầu số 09: toàn bộ phần xây lắp tuyến kè giai đOẠN 1, ĐƯỜng thi côNG, CÔng trình phụ trợ VÀ chi phí LÁn trại phục vụ thi côNG



tải về 3.72 Mb.
trang24/25
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích3.72 Mb.
#20105
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25

Bãi đúc, lán trại

 

 

 

 

201

Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150, độ sụt 2-4cm



100,00

 

 

III

Đoạn kè số 3

 

 

 

 

 

Phần chân kè

 

 

 

 

202

Bê tông dầm mũ cọc đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2x4 cm



299,34

 

 

203

Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm mũ cọc đường kính ≤10mm

tấn

5,41

 

 

204

Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm mũ cọc đường kính ≤18mm

tấn

13,17

 

 

205

Phụ gia đông kết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)

kg

1.303,39

 

 

206

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn dầm mũ

100m²

6,88

 

 

207

Quét 3 lớp nhựa bitum và dán 2 lớp giấy dầu



13,68

 

 

208

Sản xuất bê tông cấu kiện Hohlquader, vữa BT mác 250, đá 2x4, độ sụt 6-8cm



1.221,56

 

 

209

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn Hohlquader

100m²

85,09

 

 

210

Bốc xếp cấu kiện Hohlquader lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết lắp đặt

tấn

2.687,43

 

 

211

Lắp cấu kiện Hohlquader

1 cái

2.340,00

 

 

 

Phần mái kè

 

 

 

 

212

Sản xuất bê tông cấu kiện lát mái đúc sẵn, vữa BT mác 250, đá 2x4, độ sụt 6-8cm



4.572,17

 

 

213

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cấu kiện lát mái

100m²

453,18

 

 

214

Cốt thép móc cấu kiện lát mái, đường kính cốt thép ≤10mm

tấn

4,55

 

 

215

Bốc xếp cấu kiện lát mái lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết lắp đặt

tấn

10.058,77

 

 

216

Lắp đặt cấu kiện lát mái

1 cái

36.028,00

 

 

217

Sản xuất bê tông dầm đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



429,59

 

 

218

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn dầm đúc sẵn

100m²

29,48

 

 

219

Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT dầm đúc sẵn đường kính ≤10mm

tấn

3,97

 

 

220

Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT dầm đúc sẵn đường kính ≤18mm

tấn

9,86

 

 

221

Bốc xếp dầm lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp dầm từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết lắp đặt

tấn

1.073,98

 

 

222

Lắp đặt dầm đúc sẵn

1 cái

412,00

 

 

223

Bê tông dầm đổ tại chỗ, đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



405,26

 

 

224

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép dầm đổ tại chỗ

100m²

28,40

 

 

225

Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm đổ tại chỗ đường kính ≤10mm

tấn

4,46

 

 

226

Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm đổ tại chỗ đường kính ≤18mm

tấn

9,77

 

 

227

Bê tông đổ bù cấu kiện, vữa BT mác 250, đá 2x4, độ sụt 2-4cm



546,17

 

 

228

Phụ gia đông kết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)

kg

2.538,22

 

 

229

Bê tông gờ chắn bánh đá 2x4, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



15,48

 

 

230

Bê tông mặt đường dày ≤25cm đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



310,34

 

 

231

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông

100m²

2,31

 

 

232

Bê tông đáy rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



53,95

 

 

233

Bê tông tường rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



57,97

 

 

234

Bê tông bản đáy tường đỉnh kè đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



151,80

 

 

235

Bê tông tường tường đỉnh kè đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



132,83

 

 

236

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy

100m²

5,97

 

 

237

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép tường

100m²

13,06

 

 

238

Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm

tấn

3,67

 

 

239

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm

tấn

1,91

 

 

240

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤18mm

tấn

4,99

 

 

 

Phần dốc kéo thuyền

 

 

 

 

241

Bê tông bản đáy đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



20,85

 

 

242

Bê tông tường, đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



11,05

 

 

243

Bê tông bậc khoang chuyển thuyền đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



21,00

 

 

244

Bê tông dốc chuyển thuyền đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



36,59

 

 

245

Phụ gia đông kết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)

kg

389,66

 

 

246

Bê tông mặt đường đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



223,33

 

 

247

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông

100m²

1,21

 

 

248

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy

100m²

0,84

 

 

249

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản tường

100m²

0,74

 

 

250

Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm

tấn

2,28

 

 

251

Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤18mm

tấn

0,08

 

 

252

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm

tấn

0,27

 

 

253

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤18mm

tấn

0,41

 

 

 

Phần vuốt nối

 

 

 

 

254

Bê tông rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



1,85

 

 

255

Bê tông mặt đường vuốt nối đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



5,64

 

 

256

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép rãnh

100m²

0,02

 

 

257

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông

100m²

0,06

 

 

 

Phần cống + bậc dân sinh

 

 

 

 

258

Bê tông bậc dân sinh đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



42,42

 

 

259

Bê tông bản đáy đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



7,64

 

 

260

Bê tông tường đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



7,83

 

 

261

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy

100m²

0,51

 

 

262

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản tường

100m²

1,15

 

 

263

Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm

tấn

1,45

 

 

264

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm

tấn

0,19

 

 

265

Sản xuất, lắp dựng cốt thép rãnh đường kính ≤10mm

tấn

0,43

 

 

266

Bê tông tấm nắp hố ga đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



0,60

 

 

267

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn tấm nắp hố ga

100m²

0,04

 

 

268

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm nắp hố ga

tấn

0,04

 

 

269

Bốc xếp tấm nắp hố ga lên phương tiện vận chuyển

tấn

1,50

 

 

270

Vận chuyển tấm nắp hố ga bằng ô tô vận tải thùng 10 tấn, trong phạm vi ≤1km

10 tấn/km

0,15

 

 

271

Bốc xếp tấm nắp hố ga từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết

tấn

1,50

 

 

272

Lắp tấm nắp hố ga

cái

16,00

 

 

273

Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



13,08

 

 

274

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy

100m²

0,63

 

 

275

Mua ống cống bê tông ly tâm D400

m

44,00

 

 

276

Lắp đặt ống cống

m

44,00

 

 

 

Phần đường thi công, đường hoàn trả

 

 

 

 

277

Bê tông mặt đường dày ≤25cm đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



577,92

 

 

278

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông

100m²

4,64

 

 

 

Bãi đúc, lán trại

 

 

 

 

279

Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150, độ sụt 2-4cm



200,00

 

 

IV

Đoạn kè số 4

 

 

 

 

 

Phần chân kè

 

 

 

 

280

Bê tông dầm mũ cọc đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2x4 cm



262,52

 

 

281

Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm mũ cọc đường kính ≤10mm

tấn

4,74

 

 

282

Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm mũ cọc đường kính ≤18mm

tấn

11,55

 

 

283

Phụ gia đông kết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)

kg

1.143,06

 

 

284

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép dầm mũ

100m²

6,03

 

 

285

Quét 3 lớp nhựa bitum và dán 2 lớp giấy dầu



11,97

 

 

286

Sản xuất bê tông cấu kiện Hohlquader, vữa BT mác 250, đá 2x4, độ sụt 6-8cm



1.070,76

 

 

287

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn Hohlquader

100m²

74,60

 

 

288

Bốc xếp cấu kiện Hohlquader lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết lắp đặt

tấn

2.355,67

 

 

289

Lắp cấu kiện Hohlquader

1 cái

2.050,00

 

 

 

Phần mái kè

 

 

 

 

290

Sản xuất bê tông cấu kiện lát mái đúc sẵn, vữa BT mác 250, đá 2x4, độ sụt 6-8cm



3.962,95

 

 

291

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cấu kiện lát mái

100m²

392,80

 

 

292

Cốt thép móc cấu kiện lát mái, đường kính cốt thép ≤10mm

tấn

3,95

 

 

293

Bốc xếp cấu kiện lát mái lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết lắp đặt

tấn

8.718,49

 

 

294

Lắp đặt cấu kiện lát mái

1 cái

31.228,00

 

 

295

Sản xuất bê tông dầm đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



373,16

 

 

296

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn dầm đúc sẵn

100m²

25,62

 

 

297

Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT dầm đúc sẵn đường kính ≤10mm

tấn

3,45

 

 

298

Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT dầm đúc sẵn đường kính ≤18mm

tấn

8,57

 

 

299

Bốc xếp dầm lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp dầm từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết lắp đặt

tấn

932,90

 

 

300

Lắp đặt dầm đúc sẵn

1 cái

358,00

 

 

301

Bê tông dầm đổ tại chỗ, đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



353,10

 

 

302

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép dầm đổ tại chỗ

100m²

24,71

 

 

303

Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm đổ tại chỗ đường kính ≤10mm

tấn

3,89

 

 

304

Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm đổ tại chỗ đường kính ≤18mm

tấn

8,50

 

 

305

Bê tông đổ bù cấu kiện, vữa BT mác 250, đá 2x4, độ sụt 2-4cm



479,37

 

 

306

Phụ gia đông kết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)

kg

2.235,72

 

 

307

Bê tông gờ chắn bánh đá 2x4, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



13,41

 

 

308

Bê tông mặt đường dày ≤25cm đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



268,94

 

 

309

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông

100m²

2,00

 

 

310

Bê tông đáy rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



47,74

 

 

311

Bê tông tường rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



51,47

 

 

312

Bê tông bản đáy tường đỉnh kè đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



131,10

 

 

313

Bê tông tường tường đỉnh kè đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



114,71

 

 

314

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy

100m²

5,20

 

 

315

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép tường

100m²

11,43

 

 

316

Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm

tấn

3,17

 

 

317

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm

tấn

1,65

 

 

318

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤18mm

tấn

4,31

 

 

 

Phần dốc kéo thuyền

 

 

 

 

319

Bê tông bản đáy đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



20,85

 

 

320

Bê tông tường, đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



11,05

 

 

321

Bê tông bậc khoang chuyển thuyền đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



21,00

 

 

322

Bê tông dốc chuyển thuyền đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



36,59

 

 

323

Phụ gia đông kết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)

kg

389,66

 

 

324

Bê tông mặt đường đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



171,08

 

 

325

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông

100m²

0,81

 

 

326

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy

100m²

0,84

 

 

327

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản tường

100m²

0,74

 

 

328

Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm

tấn

2,28

 

 

329

Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤18mm

tấn

0,08

 

 

330

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm

tấn

0,27

 

 

331

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤18mm

tấn

0,41

 

 

332

Bê tông rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2x4



69,71

 

 

333

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép rãnh

100m²

0,91

 

 

 

Phần vuốt nối

 

 

 

 

334

Bê tông rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



53,71

 

 

335

Bê tông mặt đường vuốt nối đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



18,68

 

 

336

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép rãnh

100m²

0,67

 

 

337

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông

100m²

0,15

 

 

 

Phần cống + bậc dân sinh

 

 

 

 

338

Bê tông bậc dân sinh đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



42,42

 

 

339

Bê tông bản đáy đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



7,64

 

 

340

Bê tông tường đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



8,02

 

 

341

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy

100m²

0,51

 

 

342

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản tường

100m²

1,15

 

 

343

Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm

tấn

1,45

 

 

344

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm

tấn

0,19

 

 

345

Sản xuất, lắp dựng cốt thép rãnh đường kính ≤10mm

tấn

0,43

 

 

346

Bê tông tấm nắp hố ga đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



0,60

 

 

347

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn tấm nắp hố ga

100m²

0,04

 

 

348

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm nắp hố ga

tấn

0,04

 

 

349

Bốc xếp tấm nắp hố ga lên phương tiện vận chuyển

tấn

1,50

 

 

350

Vận chuyển tấm nắp hố ga bằng ô tô vận tải thùng 10 tấn, trong phạm vi ≤1km

10 tấn/km

0,15

 

 

351

Bốc xếp tấm nắp hố ga từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết

tấn

1,50

 

 

352

Lắp tấm nắp hố ga

cái

16,00

 

 

353

Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



13,20

 

 

354

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy

100m²

0,65

 

 

355

Mua ống cống bê tông ly tâm D400

m

44,00

 

 

356

Lắp đặt ống cống

m

44,00

 

 

 

Phần đường thi công, đường hoàn trả

 

 

 

 

357

Bê tông mặt đường dày ≤25cm đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



303,06

 

 

358

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông

100m²

2,44

 

 

 

Bãi đúc, lán trại

 

 

 

 

359

Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150, độ sụt 2-4cm



200,00

 

 

Tổng cộng bảng số 03



(Kết chuyển sang cột “số tiền” của hạng mục tương ứng trong Bảng tổng hợp giá hợp đồng, trang số 163)









ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU

[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA CHỦ ĐẦU TƯ [ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]


Каталог: dichvu -> dauthau
dauthau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
dauthau -> HỒ SƠ YÊu cầu chào hàng cạnh tranh gói thầu số 3: toàn bộ phần xây lắp của dự ÁN
dauthau -> HỒ SƠ MỜi thầu số hiệu gói thầu: Gói thầu số 05
dauthau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc HỒ SƠ MỜi thầU Áp dụng phưƠng thứC
dauthau -> Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc
dauthau -> HỒ SƠ YÊu cầu chào hàng cạnh tranh
dauthau -> HỒ SƠ MỜi thầu số hiệu gói thầu: Gói thầu số 06
dauthau -> Tên gói thầu số 02: Toàn bộ phần xây lắp của dự án Công trình: Hội trường khu huấn luyện dự bị động viên Bình Thành Phát hành ngày: 10/09/2015
dauthau -> GÓi thầu số 12: TƯ VẤn khảo sáT, thiết kế BẢn vẽ thi công và DỰ toán hạng mục hệ thống cấp nưỚc mặN

tải về 3.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương