Bãi đúc, lán trại
|
|
|
|
201
|
Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
100,00
|
|
|
III
|
Đoạn kè số 3
|
|
|
|
|
|
Phần chân kè
|
|
|
|
|
202
|
Bê tông dầm mũ cọc đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2x4 cm
|
m³
|
299,34
|
|
|
203
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm mũ cọc đường kính ≤10mm
|
tấn
|
5,41
|
|
|
204
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm mũ cọc đường kính ≤18mm
|
tấn
|
13,17
|
|
|
205
|
Phụ gia đông kết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)
|
kg
|
1.303,39
|
|
|
206
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn dầm mũ
|
100m²
|
6,88
|
|
|
207
|
Quét 3 lớp nhựa bitum và dán 2 lớp giấy dầu
|
m²
|
13,68
|
|
|
208
|
Sản xuất bê tông cấu kiện Hohlquader, vữa BT mác 250, đá 2x4, độ sụt 6-8cm
|
m³
|
1.221,56
|
|
|
209
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn Hohlquader
|
100m²
|
85,09
|
|
|
210
|
Bốc xếp cấu kiện Hohlquader lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết lắp đặt
|
tấn
|
2.687,43
|
|
|
211
|
Lắp cấu kiện Hohlquader
|
1 cái
|
2.340,00
|
|
|
|
Phần mái kè
|
|
|
|
|
212
|
Sản xuất bê tông cấu kiện lát mái đúc sẵn, vữa BT mác 250, đá 2x4, độ sụt 6-8cm
|
m³
|
4.572,17
|
|
|
213
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cấu kiện lát mái
|
100m²
|
453,18
|
|
|
214
|
Cốt thép móc cấu kiện lát mái, đường kính cốt thép ≤10mm
|
tấn
|
4,55
|
|
|
215
|
Bốc xếp cấu kiện lát mái lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết lắp đặt
|
tấn
|
10.058,77
|
|
|
216
|
Lắp đặt cấu kiện lát mái
|
1 cái
|
36.028,00
|
|
|
217
|
Sản xuất bê tông dầm đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
429,59
|
|
|
218
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn dầm đúc sẵn
|
100m²
|
29,48
|
|
|
219
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT dầm đúc sẵn đường kính ≤10mm
|
tấn
|
3,97
|
|
|
220
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT dầm đúc sẵn đường kính ≤18mm
|
tấn
|
9,86
|
|
|
221
|
Bốc xếp dầm lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp dầm từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết lắp đặt
|
tấn
|
1.073,98
|
|
|
222
|
Lắp đặt dầm đúc sẵn
|
1 cái
|
412,00
|
|
|
223
|
Bê tông dầm đổ tại chỗ, đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
405,26
|
|
|
224
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép dầm đổ tại chỗ
|
100m²
|
28,40
|
|
|
225
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm đổ tại chỗ đường kính ≤10mm
|
tấn
|
4,46
|
|
|
226
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm đổ tại chỗ đường kính ≤18mm
|
tấn
|
9,77
|
|
|
227
|
Bê tông đổ bù cấu kiện, vữa BT mác 250, đá 2x4, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
546,17
|
|
|
228
|
Phụ gia đông kết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)
|
kg
|
2.538,22
|
|
|
229
|
Bê tông gờ chắn bánh đá 2x4, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
15,48
|
|
|
230
|
Bê tông mặt đường dày ≤25cm đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
310,34
|
|
|
231
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông
|
100m²
|
2,31
|
|
|
232
|
Bê tông đáy rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
53,95
|
|
|
233
|
Bê tông tường rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
57,97
|
|
|
234
|
Bê tông bản đáy tường đỉnh kè đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
151,80
|
|
|
235
|
Bê tông tường tường đỉnh kè đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
132,83
|
|
|
236
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy
|
100m²
|
5,97
|
|
|
237
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép tường
|
100m²
|
13,06
|
|
|
238
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm
|
tấn
|
3,67
|
|
|
239
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm
|
tấn
|
1,91
|
|
|
240
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤18mm
|
tấn
|
4,99
|
|
|
|
Phần dốc kéo thuyền
|
|
|
|
|
241
|
Bê tông bản đáy đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
20,85
|
|
|
242
|
Bê tông tường, đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
11,05
|
|
|
243
|
Bê tông bậc khoang chuyển thuyền đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
21,00
|
|
|
244
|
Bê tông dốc chuyển thuyền đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
36,59
|
|
|
245
|
Phụ gia đông kết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)
|
kg
|
389,66
|
|
|
246
|
Bê tông mặt đường đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
223,33
|
|
|
247
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông
|
100m²
|
1,21
|
|
|
248
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy
|
100m²
|
0,84
|
|
|
249
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản tường
|
100m²
|
0,74
|
|
|
250
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm
|
tấn
|
2,28
|
|
|
251
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤18mm
|
tấn
|
0,08
|
|
|
252
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm
|
tấn
|
0,27
|
|
|
253
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤18mm
|
tấn
|
0,41
|
|
|
|
Phần vuốt nối
|
|
|
|
|
254
|
Bê tông rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
1,85
|
|
|
255
|
Bê tông mặt đường vuốt nối đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
5,64
|
|
|
256
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép rãnh
|
100m²
|
0,02
|
|
|
257
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông
|
100m²
|
0,06
|
|
|
|
Phần cống + bậc dân sinh
|
|
|
|
|
258
|
Bê tông bậc dân sinh đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
42,42
|
|
|
259
|
Bê tông bản đáy đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
7,64
|
|
|
260
|
Bê tông tường đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
7,83
|
|
|
261
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy
|
100m²
|
0,51
|
|
|
262
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản tường
|
100m²
|
1,15
|
|
|
263
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm
|
tấn
|
1,45
|
|
|
264
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm
|
tấn
|
0,19
|
|
|
265
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép rãnh đường kính ≤10mm
|
tấn
|
0,43
|
|
|
266
|
Bê tông tấm nắp hố ga đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
0,60
|
|
|
267
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn tấm nắp hố ga
|
100m²
|
0,04
|
|
|
268
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm nắp hố ga
|
tấn
|
0,04
|
|
|
269
|
Bốc xếp tấm nắp hố ga lên phương tiện vận chuyển
|
tấn
|
1,50
|
|
|
270
|
Vận chuyển tấm nắp hố ga bằng ô tô vận tải thùng 10 tấn, trong phạm vi ≤1km
|
10 tấn/km
|
0,15
|
|
|
271
|
Bốc xếp tấm nắp hố ga từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết
|
tấn
|
1,50
|
|
|
272
|
Lắp tấm nắp hố ga
|
cái
|
16,00
|
|
|
273
|
Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
13,08
|
|
|
274
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy
|
100m²
|
0,63
|
|
|
275
|
Mua ống cống bê tông ly tâm D400
|
m
|
44,00
|
|
|
276
|
Lắp đặt ống cống
|
m
|
44,00
|
|
|
|
Phần đường thi công, đường hoàn trả
|
|
|
|
|
277
|
Bê tông mặt đường dày ≤25cm đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
577,92
|
|
|
278
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông
|
100m²
|
4,64
|
|
|
|
Bãi đúc, lán trại
|
|
|
|
|
279
|
Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
200,00
|
|
|
IV
|
Đoạn kè số 4
|
|
|
|
|
|
Phần chân kè
|
|
|
|
|
280
|
Bê tông dầm mũ cọc đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2x4 cm
|
m³
|
262,52
|
|
|
281
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm mũ cọc đường kính ≤10mm
|
tấn
|
4,74
|
|
|
282
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm mũ cọc đường kính ≤18mm
|
tấn
|
11,55
|
|
|
283
|
Phụ gia đông kết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)
|
kg
|
1.143,06
|
|
|
284
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép dầm mũ
|
100m²
|
6,03
|
|
|
285
|
Quét 3 lớp nhựa bitum và dán 2 lớp giấy dầu
|
m²
|
11,97
|
|
|
286
|
Sản xuất bê tông cấu kiện Hohlquader, vữa BT mác 250, đá 2x4, độ sụt 6-8cm
|
m³
|
1.070,76
|
|
|
287
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn Hohlquader
|
100m²
|
74,60
|
|
|
288
|
Bốc xếp cấu kiện Hohlquader lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết lắp đặt
|
tấn
|
2.355,67
|
|
|
289
|
Lắp cấu kiện Hohlquader
|
1 cái
|
2.050,00
|
|
|
|
Phần mái kè
|
|
|
|
|
290
|
Sản xuất bê tông cấu kiện lát mái đúc sẵn, vữa BT mác 250, đá 2x4, độ sụt 6-8cm
|
m³
|
3.962,95
|
|
|
291
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cấu kiện lát mái
|
100m²
|
392,80
|
|
|
292
|
Cốt thép móc cấu kiện lát mái, đường kính cốt thép ≤10mm
|
tấn
|
3,95
|
|
|
293
|
Bốc xếp cấu kiện lát mái lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết lắp đặt
|
tấn
|
8.718,49
|
|
|
294
|
Lắp đặt cấu kiện lát mái
|
1 cái
|
31.228,00
|
|
|
295
|
Sản xuất bê tông dầm đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
373,16
|
|
|
296
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn dầm đúc sẵn
|
100m²
|
25,62
|
|
|
297
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT dầm đúc sẵn đường kính ≤10mm
|
tấn
|
3,45
|
|
|
298
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT dầm đúc sẵn đường kính ≤18mm
|
tấn
|
8,57
|
|
|
299
|
Bốc xếp dầm lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp dầm từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết lắp đặt
|
tấn
|
932,90
|
|
|
300
|
Lắp đặt dầm đúc sẵn
|
1 cái
|
358,00
|
|
|
301
|
Bê tông dầm đổ tại chỗ, đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
353,10
|
|
|
302
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép dầm đổ tại chỗ
|
100m²
|
24,71
|
|
|
303
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm đổ tại chỗ đường kính ≤10mm
|
tấn
|
3,89
|
|
|
304
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm đổ tại chỗ đường kính ≤18mm
|
tấn
|
8,50
|
|
|
305
|
Bê tông đổ bù cấu kiện, vữa BT mác 250, đá 2x4, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
479,37
|
|
|
306
|
Phụ gia đông kết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)
|
kg
|
2.235,72
|
|
|
307
|
Bê tông gờ chắn bánh đá 2x4, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
13,41
|
|
|
308
|
Bê tông mặt đường dày ≤25cm đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
268,94
|
|
|
309
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông
|
100m²
|
2,00
|
|
|
310
|
Bê tông đáy rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
47,74
|
|
|
311
|
Bê tông tường rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
51,47
|
|
|
312
|
Bê tông bản đáy tường đỉnh kè đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
131,10
|
|
|
313
|
Bê tông tường tường đỉnh kè đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
114,71
|
|
|
314
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy
|
100m²
|
5,20
|
|
|
315
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép tường
|
100m²
|
11,43
|
|
|
316
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm
|
tấn
|
3,17
|
|
|
317
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm
|
tấn
|
1,65
|
|
|
318
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤18mm
|
tấn
|
4,31
|
|
|
|
Phần dốc kéo thuyền
|
|
|
|
|
319
|
Bê tông bản đáy đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
20,85
|
|
|
320
|
Bê tông tường, đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
11,05
|
|
|
321
|
Bê tông bậc khoang chuyển thuyền đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
21,00
|
|
|
322
|
Bê tông dốc chuyển thuyền đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
36,59
|
|
|
323
|
Phụ gia đông kết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)
|
kg
|
389,66
|
|
|
324
|
Bê tông mặt đường đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
171,08
|
|
|
325
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông
|
100m²
|
0,81
|
|
|
326
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy
|
100m²
|
0,84
|
|
|
327
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản tường
|
100m²
|
0,74
|
|
|
328
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm
|
tấn
|
2,28
|
|
|
329
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤18mm
|
tấn
|
0,08
|
|
|
330
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm
|
tấn
|
0,27
|
|
|
331
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤18mm
|
tấn
|
0,41
|
|
|
332
|
Bê tông rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2x4
|
m³
|
69,71
|
|
|
333
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép rãnh
|
100m²
|
0,91
|
|
|
|
Phần vuốt nối
|
|
|
|
|
334
|
Bê tông rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
53,71
|
|
|
335
|
Bê tông mặt đường vuốt nối đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
18,68
|
|
|
336
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép rãnh
|
100m²
|
0,67
|
|
|
337
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông
|
100m²
|
0,15
|
|
|
|
Phần cống + bậc dân sinh
|
|
|
|
|
338
|
Bê tông bậc dân sinh đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
42,42
|
|
|
339
|
Bê tông bản đáy đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
7,64
|
|
|
340
|
Bê tông tường đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
8,02
|
|
|
341
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy
|
100m²
|
0,51
|
|
|
342
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản tường
|
100m²
|
1,15
|
|
|
343
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm
|
tấn
|
1,45
|
|
|
344
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm
|
tấn
|
0,19
|
|
|
345
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép rãnh đường kính ≤10mm
|
tấn
|
0,43
|
|
|
346
|
Bê tông tấm nắp hố ga đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
0,60
|
|
|
347
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn tấm nắp hố ga
|
100m²
|
0,04
|
|
|
348
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm nắp hố ga
|
tấn
|
0,04
|
|
|
349
|
Bốc xếp tấm nắp hố ga lên phương tiện vận chuyển
|
tấn
|
1,50
|
|
|
350
|
Vận chuyển tấm nắp hố ga bằng ô tô vận tải thùng 10 tấn, trong phạm vi ≤1km
|
10 tấn/km
|
0,15
|
|
|
351
|
Bốc xếp tấm nắp hố ga từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết
|
tấn
|
1,50
|
|
|
352
|
Lắp tấm nắp hố ga
|
cái
|
16,00
|
|
|
353
|
Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
13,20
|
|
|
354
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy
|
100m²
|
0,65
|
|
|
355
|
Mua ống cống bê tông ly tâm D400
|
m
|
44,00
|
|
|
356
|
Lắp đặt ống cống
|
m
|
44,00
|
|
|
|
Phần đường thi công, đường hoàn trả
|
|
|
|
|
357
|
Bê tông mặt đường dày ≤25cm đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
303,06
|
|
|
358
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông
|
100m²
|
2,44
|
|
|
|
Bãi đúc, lán trại
|
|
|
|
|
359
|
Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
200,00
|
|
|
Tổng cộng bảng số 03
|
|
(Kết chuyển sang cột “số tiền” của hạng mục tương ứng trong Bảng tổng hợp giá hợp đồng, trang số 163)
|
|
|