GÓi thầu số 09: toàn bộ phần xây lắp tuyến kè giai đOẠN 1, ĐƯỜng thi côNG, CÔng trình phụ trợ VÀ chi phí LÁn trại phục vụ thi côNG



tải về 3.72 Mb.
trang21/25
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích3.72 Mb.
#20105
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25



BẢNG CHI TIẾT GIÁ HỢP ĐỒNG SỐ 02


Bảng số 02: Hạng mục 2- Công tác đất

Công việc số

Mô tả công việc mời thầu(1)

Đơn vị tính(2)

Khối lượng mời thầu(3)

Đơn giá dự thầu(4)

Thành tiền(5)

I

Đoạn kè số 1

 

 

 

 

1

Chặt cây đường kính gốc cây ≤20cm

cây

927,00

 

 

2

Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤20cm

gốc

927,00

 

 

3

Đào

cát trên nền yếu, bằng xáng cạp 1,25m3 + máy đào 0,8m3

100m³


28,39

 

 

4

Đào cát móng công trình bằng máy đào 1,6m3 + máy ủi 110CV

100m³

139,44



 


5

Đào cát khuôn đường bằng máy đào 1,6m3

100m³

6,01

 

 

6

Đắp móng cát dưới nước

100m³

3,11

 

 

7

Đắp cát

công trình bằng máy đầm cóc, Kds=0,62

100m³


16,62

 

 

8

Đào khuôn đường, đất cấp II

m

3,49


 

 

9

Đắp lề đường bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 (đất cấp phối mua tại mỏ vận chuyển đến chân

ông trình)

100m³


5,92

 

 

10

Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào ≤1,25m3 + máy ủi ≤110CV, đất

ấp I

100m³


20,00

 

 

11

Đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,95

100m³

6,25

 

 

II

Đoạn kè số 2

 

 

 

 

12

Chặt cây đường kính gốc cây ≤20cm

cây

651,00

 

 

13

Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤20cm

gốc

651,00

 

 

14

Đào cát trên nền yếu, bằng xáng cạp 1,25m3 + máy đào 0,8m3

100m³

20,51

 

 

15

Đào cát móng công trình bằng máy đào 1,6m3 + máy ủi 110CV

100m

169,06


 

 

16

Đào cát khuôn đường bằng máy đào 1,6 m3

100m³

4,50

 

 

17

Đắp móng cát dưới nước

100m³

2,2

 


 

18

Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, Kds=0,62

100m³

10,10

 

 

19

Đắp đất màu trồng cỏ bằng đầm cóc (đất màu khai thác tại địa phương và vận chuyển đến chân công trình)

100m³

2,86

 

 

20

Đào khuôn đường, đất cấp II



3,05

 

 

21

Đắp lề đường bằng đầm cóc, độ

chặt K=0,90 (đất cấp phối mua tại mỏ vận chuyển đến chân công trình)

100m³


1,36

 

 

22

Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào ≤1,25m3 + máy ủi ≤110CV, đất cấp I

100m³

20,00

 

 

23

Đầm

đất mặt bằng bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,95

100m³


6,25

 

 

III

Đoạn kè số 3

 

 

 

 

24

Chặt cây đường kính gốc cây ≤20cm

cây

1.548,00

 

 

25

Đào gốc

cây, đường kính gốc cây ≤20cm

gốc


1.548,00

 

 

26

Đào cát trên nền yếu, bằng xáng cạp 1,25m3 + máy đào 0,8m3

100m³

46,13

 

 

27

Đào cát móng công trình bằng máy đào 1,6m3 + máy ủi 110CV

100m³

260,23

 

 

28

Đào cát khuôn đường bằng máy đào 1,6m3

100m³

9,84

 

 

29

Đắp móng cát dưới nước

100m³

4,85

 

 

30

Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, Kds=0,62

100m³

25,54

 

 

31

Đắp đất màu trồng cỏ bằng đầm cóc (đất màu khai thác tại địa phương và vận chuyển đến chân công trình)

100m³

7,15

 

 

32

Đào khuôn đường, đất cấp II



12,12

 

 

33

Đắp lề đường bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90

(đất cấp phối mua tại mỏ vận chuyển đến chân công trình)

100m³


1,95

 

 

34

Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào ≤1,25m3 + máy ủi ≤110CV, đất cấp I

100m³

124,56

 

 

35

Đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,95

100m³

11,25

 

 

IV

Đoạn kè số 4

 

 

 

 

36

Chặt cây đường kính gốc cây ≤20cm

cây

1.341,00

 

 

37

Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤20cm

gốc

1.341,00

 

 

38

Đào cát trên nền yếu, bằng xáng cạp 1,25m3 + máy đào 0,8m3

100m³

40,22

 

 

39

Đào cát móng công trình bằng máy đào 1,6m3 + máy ủi 110CV

100m³

432,44

 

 

40

Đào cát khuôn đường bằng máy đào 1,6m3

100m³

9,84

 

 

41

Đắp móng cát dưới nước

100m³

4,41

 

 

42

Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, Kds=0,62

100m³

18,53

 

 

43

Đắp đất màu trồng cỏ bằng đầm cóc (đất màu khai thác tại địa phương và vận chuyển đến chân công trình)

100m³

6,16

 

 

44

Đào khuôn đường, đất cấp II



2,52

 

 

45

Đắp lề đường bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 (đất cấp phối mua tại mỏ vận chuyển đến chân công trình)

100m³

0,96

 

 

46

Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy

đào ≤1,25m3 + máy ủi ≤110CV, đất cấp I

100m³


161,57

 

 

47

Đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,95

100m³

11,25

 

 

Tổng cộng bảng số 02




(Kết chuyển sang cột “số tiền” của hạng mục tương ứng trong Bảng tổng hợp giá hợp đồng, trang số 163)




ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU

[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA CHỦ ĐẦU TƯ [ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]




Каталог: dichvu -> dauthau
dauthau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
dauthau -> HỒ SƠ YÊu cầu chào hàng cạnh tranh gói thầu số 3: toàn bộ phần xây lắp của dự ÁN
dauthau -> HỒ SƠ MỜi thầu số hiệu gói thầu: Gói thầu số 05
dauthau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc HỒ SƠ MỜi thầU Áp dụng phưƠng thứC
dauthau -> Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc
dauthau -> HỒ SƠ YÊu cầu chào hàng cạnh tranh
dauthau -> HỒ SƠ MỜi thầu số hiệu gói thầu: Gói thầu số 06
dauthau -> Tên gói thầu số 02: Toàn bộ phần xây lắp của dự án Công trình: Hội trường khu huấn luyện dự bị động viên Bình Thành Phát hành ngày: 10/09/2015
dauthau -> GÓi thầu số 12: TƯ VẤn khảo sáT, thiết kế BẢn vẽ thi công và DỰ toán hạng mục hệ thống cấp nưỚc mặN

tải về 3.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương