Description of the course: philosophy and principles



tải về 0.73 Mb.
trang8/12
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích0.73 Mb.
#38611
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

Tip:

Giáo viên cũng có thể ra lệnh trực tiếp cho một số học sinh, sau đó yêu cầu cả lớp báo cáo lại kết quả. Cách làm như sau: T: (Kate), stand by the table. (John), sit on the chair. (Scott), draw two flowers under one cloud. Ss: (Kate) is by the table. (John) is on the chair. There are two flowers under one cloud.



Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập) Trang 53



A. Circle.

Học sinh đọc câu hỏi và khoanh tròn câu trả lời.

Đáp án:

1. It is cloudy.



2. It is snowy.

B. Trace and draw.

Học sinh tô các giới từ trong từng câu, sau đó vẽ đồ vật theo đúng vị trí on, under, by the table.



C. Write.

Học sinh đếm đồ vật trong tranh, sau đó điền số lượng vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án:


    1. There are two kites.

    2. There is one tree.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 59 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học

Xem Hướng dẫn giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1


LET’S REVIEW

(UNIT 5-6)


Mẫu câu: Ôn tập

Từ vựng: Ôn tập

Vật liệu: phiếu giáo viên và học sinh 77-86 (đồ chơi), 87-92 (tính từ), 93-98 (mệnh lệnh trong trò chơi), 99-106 (vật thể thiên nhiên), 107-110 (giới từ), và 111-116 (mệnh lệnh trong trò chơi), túi to, đồ vật thật (quà tặng hoặc đồ chơi nhỏ), túi nhỏ, sách, máy và băng/CD


REVIEW (Ôn tập)

1. Songs (Bài hát)

a. Hát bài “The Happy birthday Song” (sách học sinh, trang 39) và bài hát “How’s the weather?” (sách học sinh, trang 47). Hát đồng ca.

b. Chia lớp thành những nhóm nhỏ, hỏi How’s the weather? Một học sinh trong mỗi nhóm làm theo lệnh, tạo ra những âm thanh để diễn tả một loại thời tiết nào đó, ví dụ: mở một chiếc ô tưởng tượng hoặc tạo ra một tiếng gió. Những thành viên khác của nhóm phải đoán xem đó là thời tiết gì. Ss: It’s (windy).

2. Vocabulary (Từ vựng)

a. Cho học sinh đứng thành vòng tròn. Để ôn tập giáo viên giơ cao phiếu giáo viên 77-92 (đồ chơi, tính từ). Cả lớp nhận diện. Giáo viên đưa ra một túi to có đầy những đồ chơi hình thù và kích thước khác nhau, hoặc dùng phiếu giáo viên. Mở nhạc, học sinh chuyền túi đó cho nhau. Khi nhạc dừng lại học sinh nào đang cầm túi sẽ lôi đồ chơi hoặc phiếu từ trong túi, nói tên đồ chơi. Khuyến khích học sinh nói những câu hoàn chỉnh. S1: (A jump rope/ A long jump rope/ A long white jump rope). Tiếp tục hoạt động đó cho đến khi tất cả mọi học sinh đều có cơ hội tham gia.

b. Nhanh chóng ôn tập giới từ (in, on, under, by). Chuyển một quyển sách xung quanh bàn. Học sinh phải nói hiện nay quyển sách đang ở đâu. Chuyển sang luyện đôi.

3. Structures (Cấu trúc câu)

a. Guessing Game (xem trang 15). Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Đặt úp phiếu học sinh 77-92 (đồ chơi, tính từ) thành một chồng trên bàn. Mỗi nhóm cử một học sinh chọn một phiếu và miêu tả nó. Toàn nhóm đoán vật đó là vật gì. S1: It’s (round). S2: It is (a yo-yo)? S1: No, it isn't. S2: Is it (a ball)? S1: Yes, it is.



Tip:

Bicycle, car, doll và robot không dễ nhận diện được về kích thước và hình thù. Đối với những học sinh khá, nếu có thêm từ vựng hoặc nếu được hướng dẫn suy nghĩ một cách sáng tạo thì có thể nhận diện được những đồ vật đó. Vì thế giáo viên cần dạy học sinh nhận biết số lượng bánh của phương tiện giao thông. Ví dụ: T: It’s big. There are two wheels. S1: Is it a bicycle? T: Yes, it is.

b. Luyện đôi: các đôi luyện nhận biết số lượng đồ vật trong cặp sách.

S1: How many (pencils) are there?

S2: There are (three) (pencils).

Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Dùng những đồ vật thật để luyện giới từ. Cho học sinh nhóm A đặt một hoặc nhiều đồ vật ở trong, bên trên, bên dưới hoặc bên cạnh một đồ vật khác trong lớp. Nhóm A hỏi: Where is it? / Where are they? Nhóm B trả lời: It’s (by the door)./They’re (under the chair).

Tip:

Những học sinh khá có thể nhận diện và xác định vị trí của đồ vật. Giáo viên làm mẫu. T: The (yellow pencil) is (by the door).

4. Commands

Dùng phiếu giáo viên và phiếu học sinh 93-98 và 111-116 (mệnh lệnh trong trò chơi). Phát cho mỗi học sinh một phiếu. Học sinh đi lại quanh phòng trong ba phút, mỗi người hỏi và trả lời hai câu về bức tranh trên phiếu.



S1: Can (he) (do a puzzle)?

S2: Yes, (he) can. / No, (he) can't.

S1: Can you (do a puzzle)?

S2: Yes, I can./No, I can't.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

A. Trò chơi

1. Học sinh mở sách trang 54. Giơ trang sách này cho lớp xem. Chỉ vào bức tranh trên bảng trò chơi và yêu cầu học sinh trả lời câu hỏi của giáo viên. T: What’s this? What color is it? Is it (a big flower)? Is this (a small red bicycle)?...Hỏi học sinh về tất cả những bức tranh trên bảng và sau đó cho ôn tập lại từ vựng bằng cách chỉ vào tranh và nhận diện tranh.

Đáp án:


It’s a big flower.

It’s a little flower.

It’s a long jump rope.

It’s a short jump rope.

It’s a round box.

It’s a square box.

It’s a big bicycle.

It’s a little bicycle.

It’s a big tree.

It’s a little tree.

2. Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Let’s Review (Unit 1-2), Open Your Book 3. Khi chơi xong thì người thắng cuộc phải nhận diện mọi bức tranh, những người bạn luyện ngồi nghe và hỗ trợ nếu cần. Sau đó bạn luyện nhận diện tranh. Mỗi lần nhận diện đúng một tranh thì được một điểm.

B. Answer the question.

Luyện đôi: đọc mẫu câu hỏi cho toàn lớp nghe. Các đôi hỏi và trả lời cho nhau, dùng những từ trong tranh ở trang 54. S1: How many (cars) are there? S2: There are (six) (cars). Tiếp tục luyện.



C. Say and act.

1. Nhìn tranh ở cuối trang 54. Chỉ vào John và đọc bong bóng có lời. T : How old are you ? Chỉ vào bong bóng không lời để học sinh phán đoán Jenny đang nói gì. (Đáp án : I’m seven years old). Đọc câu trả lời của Lisa trong bức tranh thứ hai. Học sinh đoán câu hỏi. (Đáp án : How’s the weather ?)

2. Luyện đôi : luyện cả hai đoạn hội thoại. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

D. Ask your Partner.

Học sinh nhìn đầu trang 55. Hai học sinh làm mẫu đoạn hội thoại. S1 : Can you (climb a tree)? S2: Yes, I can/No, I can't. Luyện đôi: phỏng vấn lẫn nhau, sử dụng tranh để gợi ý. Học sinh phải khoanh tròn Yes hoặc No sau khi nghe câu hỏi. Mỗi học sinh phải hỏi và trả lời nhiều lần. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.



D. Listen carefully (Nghe kỹ)

1. Nhìn tranh ở giữa cuối trang. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.


  1. The cat is in the tree.

  2. The cat is on the box.

  3. The cat is under the table.

  4. The cat is by the bag.



2. Mở lại băng. Học sinh vừa nghe vừa khoanh tròn câu trả lời đúng. Để luyện thêm học sinh phải nói những từ hoặc nhóm từ tương ứng với các bức tranh.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Birthday Party. Học sinh đứng thành từng nhóm nhỏ. Mỗi học sinh vẽ một đồ chơi trên tờ giấy (hoặc dùng phiếu học sinh 77-86). Cho mỗi nhóm một chiếc túi. Học sinh gấp giấy lại bỏ vào túi. Học sinh lần lượt đóng vai hôm nay là sinh nhật của mình. Các học sinh khác nói Happy Birthday, (Sue). This is for you. Học sinh có ngày sinh nhật này lấy trong túi ra một tờ giấy, nhìn giấy và nói Wow! A (bicycle). Thank you! Tiếp tục luyện cho đến khi tất cả học sinh đều nhận được quà sinh nhật.

2. Tic-Tac-Toe (xem trang 16). Chia lớp thành hai đội. Vẽ một bảng chín ô vuông lên trên bảng. Cho học sinh thứ nhất của đội A xem một trong những phiếu của phiếu giáo viên 77-116 và hỏi, ví dụ: How many puddles are there? Where’s the bat? Can she hit a ball? Nếu học sinh đó trả lời đúng thì toàn đội gạch X hoặc O theo hàng. Đội nào có ba X hoặc ba O trước thì thắng cuộc. Mở rộng trò chơi này bằng cách cho đội A hỏi đội B. Sau khi trả lời đội B hỏi lại đội A một câu hỏi.

Workbook

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) trang 54-55



A. Find the words

Học sinh khoanh tròn từ trong bảng tìm từ.



B. Match and trace

Học sinh tô chữ rồi kẻ mọt đường nối các câu vào các bức tranh tương ứng.



C. Write.

Học sinh nhìn tranh, đọc câu hỏi và viết giới từ miêu tả vị trí của đồ vật trong bức tranh đó.

Đáp án


  1. It is on the box.

  2. They are by the box.

  3. They are in the box.

D. Trace and write

Học sinh nhìn tranh, đọc câu hỏi, tô chữ hoặc viết từ.

Đáp án


  1. How many trees are there? There is one tree.

  2. How many flowers are there? There are three flowers.

  3. How many puddles are there? There are two puddles.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 60-61 để hỗ trợ bài học

Xem hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

UNIT 7

LET’S TALK


Mẫu câu: I’m hungry. I want (an apple). I’m thirsty. I want (juice). Here you are. Thank you. You’re welcome.

Từ vựng: hungry, thirsty, apple, juice

Vật liệu: phiếu giáo viên 61-68, 87-92 (tính từ), 117-125, và 129 (đồ ăn thức uống), phiếu học sinh 1-8 và 33-38 (đồ dùng trong lớp), một số đồ vật thật (một quả táo, một hộp hoặc một chai nước quả), tranh cắt báo (hoặc tranh do giáo viên tự vẽ) về đồ ăn thức uống, rối, phiếu do giáo viên tự làm, tranh tường, máy và băng/CD



WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Hát bài “How’s the weather?” (sách học sinh trang 47). Cả lớp hát bài đó một lần để ôn tập. Khuyến khích học sinh dùng điệu bộ, cử chỉ để mình họa những từ cần thiết. Sau đó chia lớp thành năm nhóm (sunny, cloudy, rainy, windy, snowy) và hát lại bài hát đó. Mỗi nhóm hát một dòng. Khi hát thì đứng dậy, kèm theo cử chỉ, điệu bộ.

2. Ôn tập tính từ đi với động từ be. Ôn nhanh tính từ, dùng phiếu giáo viên 61-68 (người) và 87-92 (hình thù và kích cỡ). Sau đó chia lớp thành hai đội. Học sinh tự do dùng những câu miêu tả người và đồ vật trong hai phút. Ví dụ: S1: He’s short. S2: It’s small. Đội nào dùng được nhiều câu thì đội ấy thắng.

PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Introduce the vocabulary.

a. Giơ một hộp hoặc một chai nước trái cây để giảng từ mới. T: juice, juice. Dùng động tác tương tự để giảng từ apple. Cả lớp nhắc lại mỗi từ vài lần.

b. Giơ cao hộp hoặc chai nước quả đồng thời lấy tay sờ vào cổ thể hiện thirsty (khát nước). T: thirsty, thirsty. I’m thirsty. Học sinh nhắc lại, bắt chước động tác của giáo viên.

c. Giơ cao quả táo và xoa tay vào bụng để thể hiện hungry. T: hungry, hungry. I’m hungry. Học sinh nhắc lại, bắt chước động tác của giáo viên.

d. Xếp vào rãnh phấn trên bảng những bức tranh do giáo viên tự vẽ, hoặc tranh cắt báo, hoặc phiếu giáo viên 117-125, và 129 (đồ ăn thức uống). Gọi học sinh chỉ vào bức tranh chỉ đồ ăn và nói I’m hungry. Gọi một học sinh khác và chỉ vào bức tranh đồ uống và nói I’m thirsty. Cứ luyện như vậy cho đến khi học sinh hiểu được mỗi quan hệ giữa hungry và đồ ăn, giữa thirsty và đồ uống.

Pronunciation Tip:

Nếu học sinh gặp khó khăn khi phát âm những tổ hợp phụ âm trong từ mới thì giáo viên đọc to những từ sau đây cho học sinh nhắc lại vài lần. T/Ss: bird, girl, circle, thirsty, green, gray, hungry.



2. Present the first part of the dialogue.

a. Đặt quả táo và hộp nước trái cây lên bàn. Xoa bụng nói hungry. Dùng con rối để làm mẫu đoạn hội thoại.

Rối A (chỉ vào quả táo): I’m hungry. I want an apple.

Sờ vào cổ để nói thirsty. Tiếp tục luyện như vậy.

Rối B (chỉ vào hộp nước quả) I’m thirsty. I want juice.

Cả lớp nhắc lại mẫu trên vài lần.

Tip:

Nếu trình độ của lớp cho phép, giới thiệu thêm một số tên đồ ăn thức uống. Gợi cho học sinh nói những từ đã biết, sử dụng đồ vật thật hoặc tranh cắt báo.

b. Chia lớp thành hai nhóm. Đưa cho nhóm A quả táo và nhóm B hộp nước quả.

Nhóm A: I’m hungry. I want an apply.

Nhóm B: I’m thirsty. I want juice.

Gọi học sinh xung phong giơ quả táo hoặc hộp nước quả cho các nhóm để luyện.



3. Present the second part of the dialogue

a. Dùng con rối (hoặc học sinh xung phong) để làm mẫu phần thứ hai của đoạn hội thoại. Rối B cầm quả táo lên đưa cho rối A.

Rối B: Here you are.

Rối A (cầm lấy quả táo): Thank you.

Rối B: You’re welcome.

b. Đưa rối B cho một học sinh. Cả lớp nhắc lại vai của rối B ba lần, còn giáo viên nói vai của rối A. Đổi vai, luyện tiếp.

c. Chia lớp thành hai nhóm, luyện toàn bộ đoạn hội thoại vài lần. Đưa cho nhóm A rối A, nhóm B rối B và một quả táo (hoặc một đồ ăn thức uống thật, nếu học sinh đã biết). Đổi vai để luyện thirsty/juice.

Nhóm A: I’m hungry. I want an apple.

Nhóm B (chỉ vào quả táo): Here you are.

Nhóm A: Thank you.

Nhóm B: You’re welcome.

d. Luyện đôi. Các đôi luyện toàn bộ đoạn hội thoại ít nhất là hai lần, như vậy, mỗi học sinh đều luyện cả hai vai. Trong khi luyện các đôi đưa cho nhau phiếu học sinh 125 (buy an apple) và 129 (buy juice), và/hoặc những bức tranh hoặc đồ ăn thức uống thật mà học sinh đã biết. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.



OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Giáo viên mở sách trang 56

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Chỉ vào các nhân vật trong tranh, miêu tả tranh.



2. Học sinh mở sách trang 20

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào các nhân vật.




Lisa: I’m hungry. I want an apple.

Jenny: I’m thirsty. I want juice.

Lisa: Here you are.

Jenny: Thank you.

Lisa: You’re welcome.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.



3. Present the paradigm and contractions on page 56 (Giới thiệu cấu trúc và từ rút gọn trang 56)

a. Viết mẫu câu lên bảng và chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.


Here you are. Thank you. You are welcome.

Cả lớp nhắc lại.

b. Viết dạng rút gọn lên bảng:

You are = You’re

Học sinh luyện nói cả hai dạng đầy đủ và rút gọn: You are welcome và You’re welcome. Khi học sinh nói, giáo viên chỉ vào bảng.



4. Practice (Luyện tập)

a. Mime (Diễn tả bằng điệu bộ). (xem trang 13). Viết mỗi câu của đoạn hội thoại lên một phiếu. Chuyển các phiếu đó cho năm học sinh xung phong. Năm học sinh này lần lượt dùng điệu bộ để diễn tả nội dung câu nói. Cả lớp phán đoán và nhắc lại từng câu.

b. Học sinh xung phong đóng vai giao tiếp trước lớp. Hạn chế thời gian là hai phút. Khuyến khích học sinh luyện đoạn hội thoại với càng nhiều bạn trong lớp càng tốt. Trong khi nói câu của vai mình, học sinh trao cho nhau phiếu học sinh, hoặc tranh cắt báo hoặc đồ ăn thức uống thật.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Slap. (xem trang 15). Dùng phiếu học sinh 1-8 và 33-38 cho các nhóm. T: I want (a pen). Học sinh nào chạm tay vào phiếu trước tiên thì cầm phiếu đó đưa cho giáo viên.



S1: Here you are.

T: Thank you.

S1: You’re welcome.

S1 lúc đó sẽ trở thành người gọi tiếp theo.



2. Find your partner (xem trang 15). Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit 2, Let’s Talk, Extension 1. Giao cho học sinh hai bộ phiếu học snh 1-8 và 33-38 giống nhau (đồ dùng trong lớp). Như vậy mỗi học sinh có trong tay một phiếu danh từ. Học sinh đi quanh lớp nhắc lại tên đồ vật có trong tay cho đến khi tìm được một bạn khác cũng có đồ vật ấy. Lúc này hai người đứng lại hội thoại với nhau.

S1: I want (a pencil case).

S2 (đưa phiếu cho S1) Here you are.

S1: Thank you.

S2: You’re welcome.

3. Luyện đôi. Xếp thành chồng phiếu học sinh 117-125 và 129, úp mặt xuống bàn. Các đôi luyện lần lượt tiến hành bài tập. S1 lật một phiếu và dựng hai câu, dùng những từ chỉ đồ ăn thức uống có ghi trên phiếu.



S1: I’m (thirsty). I want (milk).

S2 (đưa phiếu cho S1): Here you are.

S1: Thank you.

S2: You’re welcome.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang 56.



A. Trace

Học sinh đọc và tô chữ.



B. Trace

Học sinh đọc và tô chữ.



Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 36: “Mama, mama, I want an apple.” Bài luyện đọc theo nhịp này dùng để luyện đoạn hội thoại diễn tả tình trạng đói. Giới thiệu từ mới: mama.



Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 62 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S SING


Mẫu câu: What do you want? I want (an apple).

Từ vựng: peaches, plums

Vật liệu: đồ ăn thật (lê, táo, mận) hoặc bức tranh về những quả đó, rối, hai bộ phiếu học sinh 1-8, 33-38 (đồ dùng trong lớp) và 77-86 (đồ chơi) đủ dùng cho 5-6 học sinh, máy và băng/CD



WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Nhanh chóng đặt câu hỏi cho từng học sinh (ví dụ: How old are you? How’s the weather? What’s this?) và chờ câu trả lời.

2. Living Dialogues. (xem trang 16). Chia lớp thành hai nhóm, mỗi nhóm năm học sinh. Giao cho mỗi học sinh một dòng (không theo trật tự nhất định nào) lấy từ bài hội thoại trong Let’s Talk. Nhóm này sẽ nhận câu I’m hungry. I want an apple. Nhóm khác nhận câu I’m thirsty. I want juice. Số học sinh còn lại thì nhận những câu như Here you are. Thank you. và You’re welcome. Giáo viên nói thầm từng câu vào tai học sinh, hoặc viết vào mẩu giấy. Học sinh phải cùng nhau tự sắp xếp các câu đó theo đúng trật tự đúng của nó. Khi đã hoàn thành, tất cả cùng luyện bài hội thoại hoàn chỉnh ấy. Đối với những lớp có sĩ số nhỏ, có thể giao cho mỗi học sinh hai câu (ví dụ: I’m hungry. I want a apple). Đối với những lớp có sĩ số lớn hơn, có thể giao cho mỗi học sinh một từ.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Introduce the vocabulary.

Giơ cho học sinh một quả lê. Giơ ngón tay trỏ lên, ý nói one.



T: Peach. A peach.

Ss: Peach. A peach.

Học sinh nhắc lại vài lần với tốc độ tự nhiên. Sau đó giáo viên đặt quả lê lên bàn, đặt thêm một quả nữa bên cạnh. Chỉ vào hai quả và nói T: (giơ hai ngón tay lên) Peaches. Peaches. (Nhấn mạnh vào đuôi /es/). Học sinh nhắc lại: Ss: Peaches. Peaches.

Học sinh nhắc đi nhắc lại vài lần. Dùng thủ pháp trên để dạy plum/plums. Nếu trình độ lớp cho phép, giới thiệu thêm một số tên rau quả.

2. Practice.

Luyện cho học sinh sử dụng những từ chỉ hoa quả số ít và số nhiều: It’s a (peach), hoặc They’re (peaches).



T: What’s this?

Ss: It’s a (peach).

T: What are these?

Ss: They’re (plums).

3. Present the question-and-answer pattern.



a. Dùng rối và hoa quả để làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời.

Rối A: What do you want?

Rối B: I want a apple.

Rối A đưa quả táo cho rối B. Cả lớp nhắc lại vài lần. Đưa rối B cho một học sinh, chỉ vào một quả khác (lê hoặc mận). Cả lớp nhắc lại câu hỏi. Giáo viên hoặc học sinh trả lời.

b. Practice. Chia lớp thành hai nhóm. Mỗi lần giáo viên giơ cao một hoặc hai quả để học sinh hỏi và trả lời.

Nhóm A: What do you want?

Nhóm B: I want (an apple).

Sau khi luyện vài lần, đổi vai, luyện tiếp.



OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 57 (Giáo viên mở sách trang 57)

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Chỉ vào bức tranh hoa quả (ví dụ: cam, chuối, dâu …). Học sinh tập nhận diện càng nhiều hoa quả càng tốt. Khuyến khích học sinh miêu tả kích cỡ và màu của hoa quả (ví dụ: long yellow bananas, big round oranges, small red strawberries….)



2. Students open their book to page 57 (Học sinh mở sách trang 57)

a. Mở băng bài hát. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào từ tương ứng trong sách.




Peaches, apples, and plums.

Peaches, apples, and plums.

What do you want?

I want an apple.

Peaches, apples, and plums.

(Repeat)

b. Giáo viên đọc lời của các bài hát từng dòng (không có nhạc). Dừng lại từng câu cho học sinh viết nhạc.

T: Peaches, apples, and plums.

Ss: Peaches, apples, and plums.

Nhắc lại và giới thiệu câu tiếp theo.

T: What do you want?

Ss: What do you want?

Tiếp tục cho đến hết bài hát.

c. Đọc lại từng câu, không mở băng. Học sinh nhắc lại. Nếu có tranh hoặc hoa quả thật (lê, táo, mận) thì vừa hát vừa chỉ vào những hoa quả đó.

d. Mở băng cả bài. Học sinh hát theo băng.



3. Practice (Luyện tập)

Step Away Lines (xem trang 16). Chia lớp thành hai hàng đứng đối diện nhau. Cả lớp cùng hát câu mở đầu, rồi:

Hàng 1: What do you want?

Hàng 2: I want an apple.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Go Fish. Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ, mỗi nhóm 5-6 học sinh. Phát cho mỗi nhóm hai bộ phiếu học sinh 1-8 và 33-38 (đồ dùng trong lớp) và 77-86 (đồ chơi). Mỗi nhóm giao cho một bạn trộn phiếu, bạn này giao 4-5 phiếu cho mỗi thành viên trong nhóm của mình. Xếp những phiếu còn lại thành một chồng úp mặt xuống giữa bàn. Học sinh phải tìm cho ra những phiếu khớp với phiếu của mình bằng cách đặt câu hỏi và trả lời.



S1: What do you want?

S2: I want a book.

Nếu S1 không có phiếu khớp với S2 thì S2 rút một phiếu trên bàn. Học sinh nào lấy được đủ phiếu khớp với phiếu của mình trước tiên thì thắng cuộc.

2. Fruit Basket Scramble. Học sinh ngồi thành một vòng tròn. Giáo viên giao cho mỗi học sinh làm người gọi, ra đứng ở giữa. Những học sinh ngồi trong vòng tròn hỏi What do you want? Người gọi trả lời I want (apples) and (pineapples). Những học sinh nhận tên những quả đó phải nhanh chóng đứng dậy đổi chỗ. Người gọi nhân lúc này chiếm một chỗ. Học sinh nào chậm chân thì bị làm người gọi, phải ra đứng giữa vòng tròn.

3. Create a verse (Sáng tác bài đọc)

Chia lớp thành từng nhóm, mỗi nhóm 5-8 học sinh. Mỗi nhóm phải tạo ra một câu mới dựa vào bài hát “Peaches, Apples, and Plums” Chỉ được dùng tên rau quả. Các nhóm tập với nhau bài đọc này sau đó trình bày trước lớp. Ví dụ:

Grapes, bananas, and pears.

Grapes, bananas, and pears.

What do you want?

I want a banana.

Grapes, bananas, and pears.



tải về 0.73 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương