Description of the course: philosophy and principles


Practice call-and-response singing



tải về 0.73 Mb.
trang11/12
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích0.73 Mb.
#38611
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

3. Practice call-and-response singing.

Chia lớp thành hai nửa. Nhóm A hát phần dẫn, nhóm B hát phần đáp lại. Đổi vai, luyện tiếp.



EXTENSION (Mở rộng)

1. Circle Dance. Bài hát này dập theo mẫu “Skip to My Lou,” một bài dân ca Mỹ. Bài này vừa hát, vừa nhảy với số người chẵn. Học sinh đứng thành vòng tròn đếm one, two. Hai người đứng đối diện nhau phải đứng cách nhau một khoảng ngắn, đủ để có thể bắt tay nhau mà không phải vươn cánh tay ra. Mỗi đôi đứng đối diện nhau phải làm như sau: hai người cầm tay phải của nhau, bước lên đổi chỗ cho nhau. Hai người phải chuyển chỗ qua tay phải, sau đó buông ra nắm lấy tay trái của người bên cạnh. Làm như thế sẽ tạo ra hai vòng tròn đi ngược chiều nhau. Như vậy, mỗi học sinh sẽ lần lượt nắm tay phải của một bạn luyện, bước qua bên phải của người bạn đó, rồi nắm tay trái của người bạn bên cạnh, bước qua tay trái của bạn đó … Sau khi đã làm thạo những động tác này rồi, học sinh có thể không đi nữa mà chuyển sang nhảy. Khi đã nhảy thạo, mở băng “What do you like?” để nhảy theo nhạc.

2. Slap (xem trang 15)

Chọn một học sinh làm người gọi. Cả lớp đứng thành từng nhóm nhỏ 6-8 học sinh xung quanh một chiếc bàn. Dùng phiếu học sinh 1-16, 33-44 (đồ dùng trong lớp), 77-86 (đồ chơi), 100, 102, 104, 106 (vật thể thiên nhiên), và 117-124 (từ chỉ đồ ăn). Người gọi hô to I like (clouds). Một học sinh chạy lên chạm tay vào phiếu và nói I like (clouds), too. Học sinh nào làm nhanh nhất thì được giữ phiếu đó và gọi phiếu tiếp theo.



Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 65

Trace.

Học sinh đọc và tô chữ.



Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 40: “What do you like?” Nhạc và lời.



Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 71 để hỗ trợ bài học

Xem phần Hướng dẫn Giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S LEARN


Mẫu câu: Look! There’s a (dog). What do you like? I like (frogs), too

Từ vựng: animal(s), bird(s), cat(s), dog(s), frog(s), rabbit(s), spider(s)

Vật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 133-144 (động vật), phiếu giáo viên 39-44 (đồ dùng trong lớp), 100, 102, 104, 106 (vật thể thiên nhiên), và 117-124 (từ chỉ đồ ăn), vài con chó đồ chơi, rối, ô vuông màu, tranh tường, máy và băng/CD



WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Chia lớp thành hai nhóm, hát bài “What do you like?” Hát hai lần để cho mỗi nhóm đều được hát cả hai vai.



Nhóm A: I like yellow, yes, I do. I like yellow, yes, I do. I like yellow.

Nhóm B: I do, too. I like yellow, too.

2. Substitution Drill (xem trang 13). Luyện mẫu câu I like (flowers), dùng phiếu giáo viên 39-44 (đồ dùng trong lớp), 100, 102, 104, và 106 (vật thể trong thiên nhiên).



PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

a. Đặt Phiếu Giáo viên 133, 135, 137, 139, 141, và 143 (động vật, số ít) vào rãnh phấn trên bảng. Lần lượt chỉ vào từng phiếu, giơ ngón tay trỏ ý nói: one.



T: (chỉ vào phiếu giáo viên 133) Bird. A bird.

Học sinh giơ phiếu học sinh tương ứng và nhắc lại hai lần. Tiếp tục luyện như vậy.

b. Đặt vào bên cạnh mỗi phiếu giáo viên số nhiều (134, 136, 138, 140, 142, và 144) một phiếu tương ứng số ít. Giáo viên lần lượt chỉ vào từng cặp phiếu, nói to cả dạng số ít lẫn số nhiều.

T: (chỉ vào phiếu giáo viên 133, và giơ một ngón tay lên) A bird.

(chỉ vào phiếu giáo viên 134 và giơ ba ngón tay lên) One, two, three birds

Học sinh giơ cao phiếu học sinh tương ứng, nhắc lại những từ đó ba lần, kèm theo cử chỉ giống giáo viên. Tiếp tục luyện.



Pronunciation Tip:

Nhấn mạnh đuôi số nhiều. Đuôi số nhiều đọc là /z/ sau phụ âm hữu thanh và nguyên âm (birds, dogs, frogs, spiders) và /s/ sau phụ âm vô thanh (cats, rabbits).

c. Giơ cao phiếu giáo viên 133-144 (động vật) nhưng luân phiên số ít và số nhiều. Học sinh đồng thanh nhận diện từng từ. Chú ý theo dõi cách phát âm đuôi số nhiều của học sinh.

2. Present the pattern.

a. Đặt phiếu giáo viên 133, 135, 137, 139, 141, và 143 (động vật, số ít) vào rãnh phấn trên bảng. Chỉ vào phiếu giáo viên 135 hoặc dùng một con chó đồ chơi để gợi ý. Giơ tay và dùng ngữ điệu để diễn tả sự ngạc nhiên.

T: Look! There’s a dog.

Làm lại những bước trên để luyện phần còn lại. Cả lớp vừa giơ phiếu học sinh tương ứng vừa đồng thanh nhắc lại theo giáo viên.



b. Đặt phiếu giáo viên 134, 136, 138, 140, 142, và 144 (động vật, số nhiều) vào rãnh phấn trên bảng. Rút phiếu giáo viên 134, hoặc dùng một vài con chó đồ chơi. Ôm tấm phiếu hoặc con chó đồ chơi vào ngực và dùng ngữ điệu để diễn tả I like.

T: I like dogs!

Nhắc lại các bước trên để luyện những phiếu còn lại. Cả lớp vừa giơ phiếu học sinh tương ứng vừa đồng thanh nhắc lại theo giáo viên.



c. Chia lớp thành hai nhóm. Giơ cao từng cặp phiếu giáo viên trong số 133-144, số ít và số nhiều để gợi ý cho học sinh.

Nhóm A: Look! There’s a (cat).

Nhóm B: I like (cats).

Sau khi nhóm A làm xong, đổi vai, luyện tiếp.



3. Present the question-and-answer pattern (Giới thiệu mẫu câu hỏi – trả lời)

a. Giữ nguyên phiếu giáo viên 134, 136, 138, 140, 142 và 144 (động vật số nhiều) ở rãnh phấn trên bảng. Dùng rối để làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời.

Rối A: What do you like?

Rối B (chỉ vào phiếu 140): I like frogs.

Rối A (gật đầu chỉ vào phiếu 140): I like frogs, too.

b. Giáo viên đóng vai rối A, làm lại bước 3a ở trên để dạy tiếp các phiếu khác. Cả lớp đóng vai rối B. Đổi vai, luyện tiếp các phiếu khác.

4. Practice (Luyện tập)

Chia lớp thành hai nhóm. Dùng phiếu giáo viên 134, 136, 138, 140, 142 và 144 (động vật số nhiều) để gợi ý cho học sinh. Các nhóm luân phiên nhau hỏi và trả lời.



Nhóm A: What do you like?

Nhóm B: I like (spiders).

Nhóm A: I like (spiders), too.

b. Luyện đôi: Đặt phiếu học sinh 134, 136, 138, 140, 142, và 144 úp mặt xuống bàn. Các đôi luyện thay phiên nhau lật phiếu, hỏi và trả lời. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 66 (Giáo viên mở sách trang 66)

Giơ tranh sách hoặc tranh treo tường lên cho học sinh xem. Học sinh nhận diện và miêu tả tranh.



2. Student open their books to page 66 (Học sinh mở sách trang 66)

a


John: Look! There’s a dog. I like dogs. What do you like?

Jenny: I like frogs.

Andy: I like frogs, too.

. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào nhân vật đang nói.

b. Mở lại băng. Dừng từng câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.



3. Giới thiệu mẫu câu và dạng rút gọn ở trang 30

Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.


What do you like? I like frogs. I like frogs, too.

Học sinh nhắc lại.



4. Vocabulary

Mở băng cả lớp vừa nghe vừa chỉ vào tranh trang 67.




  1. a bird, birds

  2. a dog, dogs

  3. a cat, cats

  4. a frog, frogs

  5. a rabbit, rabbits

  6. a spider, spiders




5. Ask your partner

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào Sam và Ginger khi nghe băng về hoạt động trong trang 67.


Sam: There’s a bird. I like birds.

Ginger: I like birds, too.

Mở băng lại. Học sinh nhắc lại.

b. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh vừa nghe câu hỏi – trả lời vừa chỉ vào tranh trang 67.


1. There’s a bird. I like birds.

I like birds, too.

2. There’s a dog. I like dogs.

I like dogs, too.

3. There’s a cat. I like cats.

I like cats, too.

4. There’s a frog. I like frogs.

I like frogs, too.

5. There’s a rabbit. I like rabbits.

I like rabbits, too.

6. There’s a spider. I like spiders.

I like spiders, too.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện mẫu câu hỏi – trả lời với những từ trang 67, dùng hai con mèo làm mẫu. Sau đó học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng tranh trang 67.



6. Ask your partner.

a. Xem những hoạt động ở cuối trang 67, đọc câu hỏi. Luyện đôi: các đôi lần lượt hỏi và trả lời về những con vật đồ chơi trong tranh.



S1: What do you like?

S2: I like (rabbits).

S1: I like (rabbits), too.

b. Vẫn luyện đôi. Đặt phiếu học sinh 134, 136, 138, 140, 142, và 144 úp mặt xuống bàn giữa hai bạn luyện. Các đôi lần lượt lật hai phiếu và nói tên con vật. Chú ý nối tên hai con vật với nhau bằng từ and.



S1: What do you like?

S2: I like (rabbits) and (frogs).

S1: I like (rabbits) and (frogs), too.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Relay Race (xem trang 16). Tiến hành trò chơi này theo hướng dẫn trong Unit 6, Let’s Learn, Extension 2. Giáo viên nói thầm một câu bắt đầu bằng I like…vào tai học sinh ngồi đầu mỗi hàng.

2. Memory Chain.

Chọn bốn vị trí trong phòng để đặt ô vuông màu và Phiếu Giáo viên 39-44 (đồ dùng trong lớp), 100, 102, 104, 106 (vật thể thiên nhiên), và 117-124 (từ chỉ đồ ăn), 134, 136, 138, 140, 142, và 144 (động vật). Chia lớp thành 4 nhóm, mỗi nhóm 5-8 học sinh. Các nhóm đi quanh lớp và nói những thứ mình thích theo gợi ý của ô màu và phiếu giáo viên. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.



S1: I like (chicken).

S2: I like (chicken) and (rice)

S3: I like (chicken) and (rice) and (cake).

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 66-67

A. Check.

Học sinh nhìn tranh và tìm hộp tương ứng (số ít hoặc số nhiều).

Đáp án:

1. cats

2. dogs

3. rabbits

4. spiders

B. Match and trace.

Học sinh tô chữ rồi kẻ một đường nối chữ đó với tranh tương ứng.



C. Circle, trace and write.

Đáp án:


    1. I lik frogs.

    2. I like spiders.

    3. I like birds.

D. Draw and write.

Học sinh đọc câu hỏi, vẽ hai con vật mình thích vào chỗ trống. Sau đó điền tên con vật (dạng số nhiều) vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án có thể khác nhau; ví dụ: I like cats and dogs (nếu học sinh vẽ một con mèo và một con chó; mặc dù vậy đáp án vẫn phải ở dạng số nhiều).

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng những bài đọc theo nhịp để bổ trợ cho bài học.

Trang 41: “Look! Look! There’s a bird in the tree.” Bài đọc này luyện cách dùng mẫu câu mới, sử dụng những từ về các con vật, dạng số nhiều.

Trang 42: “I like rabbits.” Bài hát này vừa dùng để luyện âm, vừa luyện mẫu câu, đồng thời nó cũng giúp học sinh phân biệt được “rabbits” và “robot.”



Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học.

Trang 92-93: Pets.

1. Ôn lại những từ vựng ở trang 93. Giáo viên có thể dạy thêm một số từ trong trang 93, nếu cần.



Chú thích: Mục 12 (goldfish) vừa là dạng số ít vừa là dạng số nhiều, nghĩa là dạng của nó là goldfish, chứ không phải là goldfishes.

2. Giúp học sinh ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Chỉ vào đồ vật ở trang 92 và làm mẫu câu hỏi – trả lời

T: Look! There’s a (cat). I like (cats). I like (cats), too.

b. Làm mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Tiếp tục với các học sinh khác nếu thấy cần thiết.

c. Học sinh tiếp tục luyện đôi, dùng tranh trang 92.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 72-73 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1
LET’S LEARN SOME MORE


Mẫu câu: Do you like (rabbits)? Yes, I do. No, I don’t.

Vật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 77-86 (đồ chơi) và 133-144 (động vật), phiếu giáo viên 99-106 (vật thể thiên nhiên), rối, một số phiếu chữ cái do giáo viên tự làm (A-V in và thường), giấy có dòng kẻ cho những học sinh mới tập viết, túi, phiếu hội thoại do giáo viên tự làm, tranh tường, máy và băng/CD



WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Chain Drill. (xem trang 13). Ôn tập từ vựng, dùng phiếu giáo viên 133-144. Giáo viên giơ cao một phiếu cho học sinh nhận diện. Sau đó đặt phiếu vào rãnh phấn trên bảng. Học sinh hỏi nhau về sở thích.



S1 (nói với S2): What do you like?

S2 (nói với S1): I like (birds).

(nói với S3): What do you like?

2. Walk and Talk (xem trang 17). Đặt phiếu giáo viên 77-86 (đồ chơi), 99, 101, 103, 105 (vật thể trong thiên nhiên, số ít), 133, 135, 137, 139, 141, và 143 (động vật, số ít) ở nhiều chỗ quanh phòng học. Học sinh đi quanh lớp theo từng đôi. Học sinh phải dừng lại cách các phiếu một đoạn, rồi miêu tả cho bạn luyện của mình nội dung phiếu đó. S1: (chỉ vào phiếu): There’s a (dog). I like (dogs).



PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Present the positive (Yes) question-and-answer pattern.

a. Xếp Phiếu giáo viên 100, 102 (vật thể thiên nhiên, số nhiều), 134, 136, 138, 140 và 142 (động vật, số nhiều) vào rãnh phấn trên bảng. Dùng rối để làm mẫu mẫu câu hỏi và câu trả lời khẳng định Yes.



Rối A: (chỉ vào phiếu giáo viên 140) Do you like rabbits?

Rối B: (gật đầu) Yes, I do.

b. Giáo viên hỏi về những phiếu còn lại. Học sinh nhắc lại lời của rối B. Đổi vai, luyện tiếp.



2. Practice.

a. Chia lớp thành hai nhóm. Dùng phiếu giáo viên 100, 102, 134, 136, 138, 140 và 142 để gợi ý.



S1 (Nhóm A): (chỉ vào phiếu giáo viên 136)

Nhóm A: Do you like dogs?

Nhóm B (gật đầu): Yes, I do.

Đổi vai, luyện tiếp.

b. Chain Drill. (xem trang 13). Cho học sinh chọn một trong những phiếu giáo viên 100, 102, 134, 136, 138, 140 và 142 ở trên rãnh phấn trên bảng để luyện.

S1: Do you like (trees)?

S2 (nói với S1): Yes, I do.

(Nói với S3): Do you like (flowers)?

3. Present the negative (No) question-and-answer pattern.



a. Thêm phiếu giáo viên 144 (spiders) vào rãnh phấn trên bảng. Dùng rối để làm mẫu câu hỏi và câu trả lời phủ định No.

Rối B (chỉ vào phiếu giáo viên 144): Do you like spiders?

Rối A (lắc đầu): No, I don’t.

b. Hỏi học sinh về những phiếu còn lại. Học sinh trả lời. Đổi vai, luyện tiếp. Gọi học sinh xung phong chỉ vào từng phiếu giáo viên, gợi ý cho cả lớp hỏi.



Pronunciation tip:

Giơ ngón tay trỏ lên trời để chỉ ngữ điệu lên trong câu hỏi Do you like spiders?, và chỉ xuống đất để chỉ ngữ điệu xuống trong câu trả lời Yes, I do./No, I don’t.



4. Practice.

a. Vẫn giữ phiếu giáo viên nhưng úp một số phiếu xuống để gợi ý câu trả lời phủ định. Chia lớp thành hai nhóm, chỉ vào một phiếu giáo viên để hỏi và trả lời.

Nhóm A: Do you like (flowers)?

Nhóm B: (gật đầu) Yes, I do.

Nhóm A: Do you like (puddles)?

Nhóm B: (lắc đầu) No, I don’t.

Đổi vai, luyện tiếp.



b. Luyện đôi: từng đôi luyện đoạn hội thoại trên, dùng phiếu giáo viên để gợi ý.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 68 (Giáo viên mở sách trang 68)

Cho học sinh xem trang 68 hoặc tranh tường. Giáo viên chỉ vào tranh, gọi học sinh miêu tả.



2. Student open their books to page 68 (Học sinh mở sách trang 68)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh trong sách.




John: Do you like rabbits?

Jenny: Yes, I do.

Andy: Do you like spiders?

John: No, I don’t.

b. Mở lại băng. Cả lớp hát theo.



3. Present the paradigm and contraction on page 68 (Giới thiệu mẫu câu và dạng rút gọn ở trang 68)

a. Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.


Do you like spiders? Yes, I do./No, I don’t.

Học sinh nhắc lại.

b. Giải thích dạng rút gọn lên bảng

do not = don’t

Học sinh luyện đọc cả hai dạng: No, I do noNo, I don’t. Giáo viên chỉ vào giải thích trên bảng khi học sinh luyện.



4. Practice.

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào Sam (mèo đen) và Ginger (mèo cam) trong khi nghe làm mẫu những hoạt động ở trang 69.

Sam: Do you like robots?

Ginger: No, I don’t.

Mở lại băng. Cả lớp nghe và nhắc lại.

b. Mở băng phần tiếp. Học sinh nghe và chỉ vào tranh đầu trang 69.



1. Do you like robot? No, I don’t.

2. Do you like frogs? Yes, I do.

3. Do you like rabbits? Yes, I do.

4. Do you like cars? No, I don’t.

5. Do you like cats? No, I don’t.

6. Do you like spiders? Yes, I do.

7. Do you like books? Yes, I do.

8. Do you like dogs? No, I don’t.

9. Do you like dolls? Yes, I do.

10. Do you like birds? Yes, I do.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Các nhóm luân phiên hỏi và trả lời, dùng tranh trang 69 để gợi ý. Gật đầu hoặc lắc đầu khi trả lời Yes hoặc No.

d. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng tranh trong sách. Câu trả lời có thể là Yes hoặc No, tùy theo ý của học sinh. Nếu trình độ lớp cho phép, khuyến khích học sinh dùng thêm từ chỉ vật nuôi trong nhà mình thích hoặc không thích. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

LEARN THE ALPHABET

1. Review the alphabet.

a. Hát bài “The Alphabet Song” (Sách học sinh trang 7).

b. Slap. (xem trang 15). Đặt phiếu chữ cái A-V in do giáo viên tự làm ngửa mặt trên bàn. Tiến hành trò chơi như miêu tả trong Unit 1, Let’s Learn, Extension 1. Đối với những lớp có sĩ số cao, chia lớp thành vài nhóm nhỏ, cho mỗi nhóm hai bộ phiếu để đặt một bộ ngửa mặt trên bàn, bộ kia giao cho người gọi để luyện.

2. Học sinh mở sách trang 69.

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào chữ cái và tranh ở cuối trang.

W, /w/, window. X /ks/ X-ray. Y /y/ yo-yo. Z /z/ zero.

b. Mở lại băng. Dừng lại sau mỗi chữ cái cho học sinh nhắc lại.

3. Giới thiệu các âm của W, X, Y và Z.

a. Viết chữ W in và w thường với từ window lên bảng. Gạch chân chữ w trong từ window. Chỉ vào W và w trên bảng.

T: /double u/ là tên của chữ cái W, /double u/, /double u/, /double u/

Học sinh nhắc lại. Chỉ vào chữ w trong window.

T: /w/ âm của chữ w trong window. Window, window, window.

Học sinh nhắc lại.

b. Làm lại bước 3a ở trên để dạy X /ks/ X-ray, Y /y/ ink, và Z /z/ zero.

c. Học sinh bắt đầu nghĩ thêm một số từ bắt đầu bằng chữ cái W, như what, want, white, windy và Y như yes, you, yellow, young.

d. Viết lên bảng What do you want? I want a yellow yo-yo. Học sinh xung phong lên bảng gạch chân chữ w và y. Cả lớp đọc những câu trên theo giáo viên.



4. Writing practice.

a. Chỉ cho học sinh cách viết chữ thường, sau đó tiếp tục giới thiệu chữ W in. Tiếp tục giới thiệu X x, Y y và Z z.

b. Luyện viết cho học sinh mới tập viết trên giấy có dòng kẻ.



EXTENSION (Mở rộng)

1. Pair Card Game. Chia lớp thành từng nhóm 4-5 học sinh. Mỗi nhóm được dùng hai bộ phiếu học sinh 77-86 và 133-144. Phát phiếu cho học sinh. Học sinh phải tìm cách ghép các đôi phiếu giống nhau lại với nhau bằng cách đặt câu hỏi Do you like…? (một phiếu số ít và một phiếu số nhiều của một vật thể tạo thành một đôi; hai phiếu số ít tạo thành một đôi; hai phiếu số nhiều tạo thành một đôi). Ví dụ: nếu S1 có phiếu 83 (robot) và cả S2 và S3 có phiếu 86 (xe đạp) thì đoạn hội thoại sẽ như sau:



S1 (nói với S2): Do you like robots?

S2: No, I don’t.

S2 (nói với S3): Do you like bikes?

S3: Yes, I do.

S3 đưa phiếu cho S2. S2 đặt ngửa phiếu lên bàn.

2. Scramble Dialogue. Cho vào túi một số phiếu do giáo viên tự làm trong đó có ghi một số câu lấy từ đoạn hội thoại trong Let’s Talk và Let’s Learn Some More. Bảy học sinh xung phong rút phiếu từ túi ra tạo thành hai đoạn hội thoại và đọc to trước lớp.

3. Rebus Sentence. Tiến hành những hoạt động đã miêu tả trong Unit 2, Let’s Learn Some More, Extension 3. Sử dụng từ ở cuối trang 69 và một số từ khác mà học sinh đã biết bắt đầu bằng W, X, Y và Z.



3. Worksheet Activity

Phô tô lại trang bài tập “Interview: Do you like…?” ở cuối quyển sách này để luyện thêm.



Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 68-69

A. Trace.

Học sinh đọc và tô chữ.



B. Match and Write.

Học sinh đọc từng câu hỏi, kẻ một đường kéo đến câu trả lời tương ứng; sau đó tô chữ và điền động từ vào chỗ trống để hoàn thành câu trả lời.

Đáp án:

1. Do you like books? Yes, I do.

2. Do you like robots? Yes, I do.

3. Do you like frogs? No, I do not.

C. Circle and write.

Học sinh đọc câu hỏi, khoanh tròn câu trả lời đúng (Yes, I do hoặc No, I do not) rồi điền vào chỗ trống dưới bức tranh.



D. Trace and connect.

Học sinh tô chữ trong bóng, rồi kẻ một đường nối bóng với bọn trẻ. Những chữ cái trên áo mỗi đứa trẻ phải khớp với chữ cái đầu của một từ trong bóng của đứa trẻ đó.



Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng một hoặc nhiều bài tập đọc theo nhịp sau để hỗ trợ bài học.

Trang 43: “Do you like cats?” Bài đọc theo nhịp này luyện mẫu câu Do you like…?

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học.

Trang 92-93: Pets.

1. Ôn lại những từ vựng ở trang 93. Giáo viên có thể dạy thêm một số từ trong trang 93, nếu cần.



Chú thích: Mục 12 (goldfish) vừa là dạng số ít vừa là dạng số nhiều, nghĩa là dạng của nó là goldfish, chứ không phải là goldfishes.

2. Giúp học sinh ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Chỉ vào đồ vật ở trang 92 và làm mẫu câu hỏi – trả lời

T: Do you like (lizards)? No, I don’t.

b. Làm mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Tiếp tục với các học sinh khác nếu thấy cần thiết.

c. Học sinh tiếp tục luyện đôi, dùng tranh trang 92.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 74-75 để hỗ trợ bài học.

Xem hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1



tải về 0.73 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương