Description of the course: philosophy and principles



tải về 0.73 Mb.
trang4/12
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích0.73 Mb.
#38611
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12
Please

Trò chơi này giống với trò Do As I Say nhưng chỉ thêm từ Please. Giáo viên ra lệnh không theo một trật tự nào, nếu mệnh lệnh đó có từ "Please" đứng đầu thì học sinh phải làm theo mệnh lệnh, nếu không nghe thấy "Please" thì phải đứng yên. Muốn tăng thêm sự sôi nổi cho trò chơi thì giáo viên vừa ra lệnh vừa làm mẫu. Làm như thế khích lệ được học sinh lắng tai nghe cẩn thận vì thông thường học sinh dễ bị cuốn hút bởi động tác của giáo viên chứ không nghe để phân biệt mệnh lệnh có "Please" hay không. Chơi như thế này, cuối cùng chỉ có học sinh nào dỏng tai nghe mới trụ lại được.


UNIT 5

LET’S TALK


Mẫu câu: Happy birthday, (Jenny). How old are you? I’m (seven) years old. This is for you. Wow! A (robot). Thank you.

Từ vựng: happy birthday, robot

Vật liệu: Phiếu giáo viên và phiếu học sinh 53-60 (thành viên gia đình, bạn bè) và 77-86 (đồ chơi), phiếu giáo viên 69-76 (mệnh lệnh), con rối, một hộp quà tặng nhỏ, giấy gói quà hoặc báo cũ, một robot đồ chơi, 4 phiếu hội thoại do giáo viên tự làm, tranh tường, máy và băng/CD


WARM UP (Khởi động)

  1. Đặt phiếu giáo viên 53-60 (thành viên gia đình) lên bàn trước mặt học sinh. Gọi học sinh xung phong giơ cao phiếu và miêu tả người trong phiếu. Nếu đúng thì cả lớp nhắc lại câu đó; nếu sai thì cả lớp im lặng. S1: (giơ phiếu giáo viên 56) He’s young. Ss: He’s young. S1: He’s ugly. Ss: (im lặng).

  2. Command Lines (xem trang 17). Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit 1, Let’s Move, Presentation 3a, sử dụng phiếu giáo viên 69-76 (mệnh lệnh). Nếu trình độ của lớp cho phép mỗi lần giơ cao vài phiếu. Học sinh hàng A ra lệnh theo một trật tự nhất định, học sinh hàng B thực hiện lệnh theo đúng trật tự ấy.

PRESENTATION (Giới thiệu)

  1. Present the first part of the dialogue (Giới thiệu phần đầu của đoạn hội thoại)

  1. Vẽ một bánh sinh nhật và một gói quà lên bảng. Giáo viên nói Happy Birthday! Diễn đạt sự hồ hởi của mình bằng giọng nói. Học sinh nhắc lại.

  2. Nói và viết số 1-10 theo đúng trật tự lên bảng. Làm mẫu hai mẫu câu mới cùng với hai học sinh.

T (chỉ vào số 7 và S1) Seven. (Mari) is seven years old.

T (chỉ vào số 8 và S2): Eight. (Ken) is eight years old.



  1. Dùng con rối cùng với hai học sinh để làm mẫu câu hỏi và trả lời.

Rối A (chỉ vào S1) How old are you?

Rối B (đứng cạnh S1) I’m (seven) years old.

Rối A (chỉ vào S2): How old are you?

Rối B (đứng cạnh S2): I’m eight years old.



Grammar tip:

Khi nói về tuổi người Anh thường nói I’m (seven) years old hoặc I’m (seven). Câu trả lời I’m (seven) years là không đúng.



d. Chia lớp thành hai nhóm, giao cho một học sinh trong mỗi nhóm một con rối và nói rõ con rối này đóng vai gì. Nhắc lại đoạn hội thoại trên vài lần. Mỗi lần chỉ vào một trong những số 2-10 trên bảng để nhắc học sinh dùng đúng con số. Đổi vai, luyện tiếp ba lần nữa.

  1. Present the second part of the dialogue. (Giới thiệu đoạn thứ hai của hội thoại).

  1. Dùng hai học sinh xung phong khác để làm mẫu việc chúc mừng sinh nhật. Giáo viên đứng đối diện với S3, tay cầm một gói quà.

T: Happy birthday, (Ann).

S3: Thank you.

T (trao quà cho S3): This is for you.

S3 (nhận quà): Thank you.

Tiến hành đoạn hội thoại trên với S4.

Pronunciation tip:

/th/ có thể là âm hữu thanh như trong từ this hoặc âm vô thanh như trong từ thin. Đây là một âm khó đọc. Hãy minh họa cẩn thận bằng cách để lưỡi giữa hai hàm răng khi phát âm những từ có âm này. Giúp học sinh bắt chước giáo viên, nhắc đi nhắc lại từng từ, đầu tiên nhắc lại đồng thanh cả lớp, sau đó gọi từng học sinh nhắc lại. Những từ có âm /th/ hữu thanh: the, they, this, these, father, mother. Những từ có âm /th/ vô thanh: thank you, thin, three, birthday.



  1. Hướng dẫn học sinh gói những đồ vật nhỏ thành gói quà, hoặc dùng phiếu học sinh 77-86 (đồ chơi). Chia học sinh thành từng nhóm. Gọi một vài học sinh xung phong lên bảng. Cả nhóm luyện đoạn hội thoại trên, sử dụng tên thật của mình. Học sinh phải giơ cao gói quà khi nói This is for you. Đổi vai sau vài lần luyện.



  1. Practice (Luyện tập)

  1. Sử dụng con rối để làm mẫu đoạn hội thoại. Rối A nhẩm theo giai điệu bài chúc mừng sinh nhật, tay cầm một gói quà.

Rối A: Happy birthday, Jenny! How old are you?

Rối B: I’m seven years old.

Rối A: This is for you.

Rối B: Wow! Robot! Thank you.

Hướng dẫn rối B diễn tả sự ngạc nhiên. Sau đó mở hộp và lấy phiếu giáo viên 83 hoặc robot đồ chơi ra.


  1. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện toàn bộ đoạn hội thoại. Đổi vai, luyện tiếp.

  1. Practice.

Conversation Lines (xem trang 17). Học sinh luyện toàn bộ đoạn hội thoại, dùng tên thật, tuổi thật của mình. Có thể dùng phiếu học sinh (có vẽ gói quà) để thay cho quà tặng. Giáo viên nghe và hỗ trợ nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

  1. Open your book to page 38 (Giáo viên mở sách trang 38):

Dùng sách hoặc tranh tường. Chỉ vào các nhân vật trong tranh, nhận diện và miêu tả các nhân vật đó.

  1. Students open their books to page 38 (Học sinh mở sách trang 38)

  1. Mở băng. Học sinh nhìn sách, nghe và chỉ vào nhân vật khi nghe thấy băng gọi tên nhân vật đó.

Kate: Happy birthday, Jenny.

John: How old are you?

Jenny: I’m seven years old.

John: This is for you.

Jenny: Thank you. Wow! A robot! Thank you!


  1. Mở lại băng. Dừng từng đoạn cho cả lớp nhắc lại.

  1. Present the paradigm and contractions on page 38:

Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

How old are you? I’m seven years old.

Học sinh nhắc lại.



  1. Viết dạng rút gọn lên bảng:

I am = I’m

Học sinh luyện nói cả hai dạng đầy đủ và rút gọn I am seven years old và I’m seven years old. Khi học sinh nói, giáo viên chỉ vào bảng.



  1. Practice (Luyện tập)

Gọi một số nhóm ba học sinh lên làm mẫu đoạn hội thoại. Sau đó học sinh tiếp tục luyện theo đôi, sử dụng tên thật và tuổi thật của mình. Có thể dùng phiếu học sinh 53-60 và 83 để luyện. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

EXTENSION (Mở rộng)

  1. Bingo (xem trang 13)

Hướng dẫn học sinh vẽ một bảng lên một tờ giấy và điền vào bảng đó những con số từ 1-10. Giáo viên nói một câu về tuổi, ví dụ: I’m (ten) years old. Học sinh đánh dấu vào ô tương ứng trên bảng. Luyện tiếp tục.

  1. Tic-Tac-Toe (xem trang 16)

Chia lớp thành hai đội. Vẽ lên bảng một bảng gồm 9 ô vuông. Mỗi học sinh trong đội A đặt một câu hỏi lấy từ bài học hôm nay hoặc trích trong Unit 1-4. Mỗi học sinh trong đội B phải trả lời một câu hỏi. Với một câu hỏi đúng hoặc một câu trả lời đúng, học sinh được quyển gạch “X” hoặc “O” vào bảng của mình. Đội nào đạt được ba “X” hoặc ba “O” trên một hàng trước tiên là đội thắng.

  1. Living Dialogues (xem trang 16).

Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit 2, Let’s Talk, Extension 3. Treo bốn phiếu hội thoại do giáo viên tự làm lên tường xung quanh lớp học. Chia lớp thành bốn nhóm. Mỗi nhóm nhận một dòng trong hội thoại. Các nhóm sắp xếp học sinh theo trật tự của đoạn hội thoại, rồi cùng nhau đọc to đoạn hội thoại đó lên.

WORKBOOK (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 38

A. Trace

Học sinh đọc và tô chữ trong bong bóng.



B. Trace, write and draw

Học sinh đọc và tô những từ trong một câu. Sau đó điền tuổi thật của mình vào chỗ trống, rồi vẽ số lượng nến theo số tuổi của mình.



Let’s Go Grammar and Listening:

Dùng ngữ liệu ở trang 44 để hỗ trợ bài học.

Xem hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1.


LET’S SING


Mẫu câu: It’s my birthday today. It’s your birthday today. Now I’m (seven) years old.

Từ vựng: now, today

Vật liệu: những đồ dùng nhỏ trong lớp, giấy gói quà hoặc báo nhiều màu, một lịch to, con rối, một chiếc bánh nhỏ, một vài đồ vật liên quan đến sinh nhật (nón sinh nhật, quà sinh nhật…), tranh tường, máy và băng/CD


WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)


    1. Hát theo băng một lần bài “The family song” (sách học sinh trang 29). Chia lớp thành từng nhóm sáu học sinh, đóng vai học sinh, mẹ, bố, chị, em trai và một người bạn đến với gia đình. Cả nhóm đóng các vai như trên. Chú ý, bắt tay trong khi hát.

    2. Chia lớp thành từng nhóm ba học sinh. Phát cho mỗi học sinh một đồ vật nhỏ (ví dụ: sách, bút chì, tẩy…). Học sinh trao các đồ vật đó cho nhau (như thể trao quà tặng). Trong khi luyện đoạn hội thoại của Let’s Talk, dùng tên thật và tuổi thật của mình. S1: Happy birthday (Jenny)! S2: How old are you? S3: I’m (eight) years old. S1 và S2 (đưa cho S3 một gói quà) This is for you. S3 nhìn gói quà: Wow! A (book).

Tip:

Phát cho học sinh giấy gói hoặc báo nhiều màu cùng với đồ vật. Hướng dẫn học sinh gói quà trước khi luyện đoạn hội thoại.



PRESENTATION (Giới thiệu)

    1. Introduce the vocabulary.

Chỉ vào quyển lịch to, chỉ vào ngày hôm nay để dạy từ today. Sau đó chỉ vào chiếc đồng hồ đeo tay hoặc đồng hồ để bàn để dạy từ now. Học sinh luyện phát âm những từ này nhiều lần.

    1. Present the possessive pronoun pattern using my and your.

a. Dùng con rối để làm mẫu my và your. Con rối chỉ vào ngực: my sau đó chỉ vào con rối khác hoặc chỉ vào một học sinh nói: your. Nhấn mạnh vào đại từ.

Rối A (giơ lên hoặc đưa một chiếc bánh nhỏ cho rối B): It’s your birthday today!

Rối B: Yes, it’s my birthday today.


  1. Rối A nhìn toàn lớp và nói: It’s your birthday today. Hướng dẫn cả lớp trả lời. It’s my birthday today. Sau đó gọi một học sinh xung phong lên bảng. Đưa cho học sinh đó một cái nón sinh nhật để chỉ hôm nay là sinh nhật của học sinh đó.

T (chỉ vào S1): It’s your birthday today.

Ss (chỉ vào S1): It’s your birthday today.

S1 (chỉ vào ngực mình): It’s my birthday today.

c. Luyện đôi: Học sinh luyện đoạn hội thoại trên. Mỗi lần học sinh luyện cả hai vai.

3. Present the subject pronoun pattern using I’m and you’re.


  1. Vẽ lên bảng một chiếc bánh sinh nhật với bảy cây nến. Dùng con rối để làm mẫu.

Rối A (chỉ vào bánh): I’m seven years old.

Rối B: You’re seven years old.



  1. Vẽ tiếp một chiếc bánh sinh nhật nữa bên cạnh chiếc bánh vừa rồi nhưng không có nến. Hai học sinh lên bảng. S1 vẽ một số nến theo tuổi của mình.

S1: I’m (six) years old.

S2: You’re (six) years old.

Cả lớp nhắc lại theo hai học sinh xung phong ấy.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)


  1. Open your book to page 39 (Giáo viên mở sách trang 39)

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Chỉ vào bức tranh và hướng dẫn học sinh nhận diện tiệc sinh nhật và các nhân vật. Miêu tả các nhân vật ăn mặc như thế nào (ví dụ: đội nón sinh nhật).

  1. Students open their book to page 39 (Học sinh mở sách trang 39)

  1. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào từ tương ứng trong sách.


It’s my birthday today.

It’s your birthday today.

It’s my birthday today.

Happy birthday, Jenny!

One, two, three, four, five, six,

Seven years old!

Now, I’m seven years old.

Now, you’re seven years old.

Now, I’m seven years old.

Happy birthday, Jenny!


b. Đọc lời (không có nhạc). Dừng lại từng câu cho học sinh viết nhạc.

  1. Đọc lại từng câu (không mở băng). Học sinh nhắc lại (+ cử chỉ). Làm một chiếc nón sinh nhật. Đặt nón lên đầu một học sinh bất kỳ. Học sinh đó chỉ vào ngực mình nói hoặc hát: It’s my birthday today. Cả lớp chỉ vào học sinh đó và hát trả lời: It’s your birthday today. Tiếp tục luyện như vậy với tất cả các câu của bài hát, dùng cử chỉ để diễn tả đại từ (chỉ vào ngực mình hoặc chỉ vào người khác) và để đếm số (giơ các ngón tay).

  1. Practice the song.

Tập hát theo hai vai. Chia lớp thành hai nhóm, hát theo băng, dùng cử chỉ để nói: my và your. Một nhóm đứng dậy hát vai của mình rồi nhanh chóng ngồi xuống để nhóm kia đứng dậy, hát vai của họ.

Nhóm A: It’s my birthday today.

Nhóm B: It’s your birthday today.

Nhóm A: It’s my birthday today.

Nhóm B: Happy birthday, Jenny!

All: one, two, three, four, five, six, seven years old.

Nhóm A: Now I’m seven years old.

Nhóm B: Now you’re seven years old.

Nhóm A: Now I’m seven years old.

Nhóm B: Happy birthday, Jenny!



EXTENSION (Mở rộng)

  1. Scramble (xem trang 15)

Học sinh ngồi theo vòng tròn. Mỗi học sinh nhận một từ trong Unit 1-5. Giáo viên nói to hai từ. T: robot, mother. Những học sinh có hai từ đó phải nhanh chóng đổi chỗ cho nhau. Rút chiếc ghế của học sinh ngồi chậm hơn ra khỏi vòng tròn. Như vậy học sinh đó phải ra đứng giữa vòng tròn để tranh ghế với hai học sinh tiếp theo. Mệnh lệnh trong trò chơi sử dụng cho học sinh đổi chỗ là: Scramble!

  1. Treo một chiếc lịch to trên bảng. Cho học sinh viết ngày sinh nhật vào một mẩu giấy (viết số, ví dụ: 13-12: ngày 13 tháng 12). Giáo viên thu các mẩu giấy đó lại và xếp các ngày sinh nhật theo thứ tự từ tháng 1-12, rồi ghi các ngày sinh nhật đó vào quyển lịch trên bảng. Giáo viên chỉ vào một ngày sinh nhật bất kỳ trên lịch. Ngày sinh ấy là ngày sinh của học sinh nào thì học sinh đó phải nói: It’s my birthday! Cả lớp đồng thanh: Happy birthday! Cứ luyện như vậy với nhiều ngày sinh nhật khác nhau.

  2. Play Dialogue Musical Chairs (xem trang 16). Với “The happy birthday song” theo hướng dẫn trong Unit 1, Let’s sing, Extension 1.

WORKBOOK

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập, hoặc ở nhà, hoặc ở lớp theo Workbook Trang 39



A. Trace.

Học sinh đọc và tô những từ trong bong bóng có lời.



B. Trace.

Học sinh đọc và tô chữ.



Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 25: “The Happy Birthday Song.” Nhạc và lời.



Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 45 để hỗ trợ bài học

Xem phần hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1.


L
Mẫu câu: What is it? I don’t know. It’s a (doll).

Từ vựng: ball, bat, car, bicycle, doll, jump rope, kite, puzzle, robot, yo-yo

Vật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 77-86 (đồ chơi), phiếu giáo viên 53-59 (thành viên gia đình), quảng cáo trên báo dùng để dạy từ mới, một gói quà, đồ chơi thật (búp bê, bóng …), băng/CD và máy
ET’S LEARN

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)


    1. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Treo phiếu giáo viên 53-59 (thành viên gia đình) lên tường xung quanh lớp. Nhóm trưởng một nhóm S1 hô to tên của một thanh viên gia đình, tất cả nhóm phải tìm đúng bức ảnh người ấy treo trên tường và đứng dưới ảnh đó. Sau đó lần lượt miêu tả từng ngưởi một.

S1: (He’s) my (grandfather).

S2: (He’s) (tall).

S3: (He’s) (thin).

S4: (He’s) (old).



    1. Hát theo băng bài “The Happy Birthday Song” Học sinh chỉ vào ngực mình khi nói my và chỉ vào các người khác khi nói your.

PRESENTATION (Giới thiệu)

  1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

  1. Giới thiệu từ mới dùng phiếu giáo viên 77-86 (đồ chơi) hoặc những quảng cáo cắt từ báo ra (xe đạp, ô tô, búp bê …). Giơ cao từng phiếu hoặc ảnh, nói từ tương ứng. Cả lớp đồng thanh nhắc lại vài lần. Học sinh có thể giơ cao phiếu học sinh tương ứng.

  2. Đặt phiếu giáo viên 77-86 (đồ chơi) lên rãnh phấn trên bảng (không theo trật tự nhất định nào). Chỉ vào một bức tranh, nói tên đồ vật trong tranh. Cả lớp đồng thanh nhắc lại từ đó nếu từ đó khớp với tranh, nếu không khớp thì im lặng.

  3. Dùng phiếu giáo viên 77-86 để luyện nhanh những từ mới.

T: What's this?

Ss: It’s a (doll).



  1. Present the question-and-answer patterns (Giới thiệu mẫu câu hỏi và trả lời)

  1. Đặt lên bàn trước lớp một gói quà trong đó có một con búp bê. Giáo viên làm mẫu cách dùng câu hỏi – trả lời, dùng các giọng khác nhau để thể hiện câu hỏi và câu trả lời.

T (chỉ vào gói quà): What is it? (đổi vị trí và đổi giọng) I don’t know.

Chìa tay ra hoặc lắc đầu và nói I don’t know.



  1. Chỉ lại vào gói quà và hỏi lại câu hỏi vài lần. Cả lớp đồng thanh nhắc lại câu trả lời, kèm theo cử chỉ thích hợp. Đổi vai, luyện tiếp.

Cultural tip:

Người Anh nhún vai, chìa tay ra hoặc lắc đầu từ trái sang phải để diễn tả: I don’t know.



  1. Mở gói quà ra và làm mẫu câu hỏi – trả lời.

T (chỉ vào gói quà): What is it? (đổi giọng) It’s a doll.

Đổi vai, luyện thêm ba lần nữa.



3. Practice.

a. Chia lớp thành hai nhóm. Phát cho nhóm A một vài bộ phiếu học sinh 77-86. Mỗi học sinh của nhóm A lấy một phiếu giơ cho nhóm B xem.

S của nhóm A: What is it?

Nhóm B: It’s a (car).

Sau khi nhóm A hoàn thành bài tập thì đổi vai. Muốn có câu trả lời I don’t know thì học sinh giơ ngược phiếu lên.



b. Học sinh luyện mẫu câu hỏi – trả lời theo đôi, sử dụng phiếu học sinh 77-86. Hạn chế thời gian luyện 2 phút. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

  1. Open your book to page 40 (Giáo viên mở sách trang 40)

Giơ trang sách hoặc treo tranh tường lên cho học sinh xem. Học sinh nhận diện và miêu tả tranh.

  1. Students open their books to page 40 (Học sinh mở sách trang 40)

  1. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào nhân vật đang nói.


Scott: What is it?

Jenny: I don’t know.

Scott: What is it?

Jenny: It’s a doll.





  1. Mở lại băng. Dừng lại ở từng câu cho cả lớp đồng thanh nhắc lại.

  1. Present the paradigm and contractions on page 40 (Giới thiệu cấu trúc và từ rút gọn trang 40)

  1. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

What is it? It is a doll.

Học sinh nhắc lại.



  1. Giải thích dạng rút gọn trên bảng.

It is = It’s

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng đầy đủ vào rút gọn. It is a doll, It’s a doll. Chỉ vào các dạng này ở trên bảng khi luyện cho học sinh đọc.



  1. Vocabulary (Từ vựng)

  1. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào trang 41.


1. a yo-yo; 2. a kite; 3. a car; 4. a ball; 5. a doll; 6. a puzzle; 7. a robot; 8. an jump rope; 9. a bat; 10. a bicycle.



  1. Mở lại băng. Dừng sau từng câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.

  1. Practice (Luyện)

  1. Mở băng. Học sinh chỉ vào Sam (con mèo đen) và Ginger (con mèo cam) khi nghe làm mẫu những hoạt động ở trang 41.


Sam: What is it?

Ginger: It’s a yo-yo.

Mở băng lại. Cả lớp nhắc lại.



  1. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

  1. What is it? It’s a yo-yo.

  2. What is it? It’s a kite.

  3. What is it? It’s a car.

  4. What is it? It’s a ball.

  5. What is it? It’s a doll.

  6. What is it? It’s a puzzle.

  7. What is it? It’s a robot.

  8. What is it? It’s an jump rope.

  9. What is it? It’s a bat.

  10. What is it? It’s a bicycle.

  1. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện câu hỏi – trả lời dùng những từ mới ở trang 41, dùng hai con mèo làm mẫu. Hai con mèo đọc câu hỏi và cố gắng đoán xem có gì trong gói quà. Học sinh lần lượt hỏi – trả lời. S1: What is it? S2: It’s a (kite)./ I don’t know.

  2. Mở băng. Học sinh chỉ vào gói quà trong khi nghe.

Boy: What is it?

Girl: It’s a kite.

Boy: What is it?

Girl: It’s a bat.

Boy: What is it?

Girl: It’s a bicycle.

Boy: What is it?

Girl: It’s a ball.



EXTENSION (Mở rộng)

  1. Relay Race (xem trang 16). Học sinh ngồi theo hàng ngang, mỗi hàng sáu em. Đưa cho học sinh ngồi đầu mỗi hàng một gói quà. S1 hỏi What is it? Và chuyển gói quà cho S2. S2 trả lời I don’t know rồi chuyển gói quà cho S3, tiếp tục hỏi như vậy. Học sinh cuối cùng trong hàng S6 mở gói quà và miêu tả nội dung. S6: It’s a (doll). Khuyến khích học sinh đưa ra những câu trả lời khác nhau.

  2. Telephone (xem trang 16). Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit 2, Let’s Sing, Extension 1. Dùng những câu ngắn (rút gọn) đã học trong Unit này. Hàng nào hoàn thành bài tập trước và nói đúng tất cả các câu thì hàng đó thắng cuộc.

Workbook (Sách Bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 40-41



  1. Trace (Tô chữ)

Học sinh đọc và tô chữ tên những đồ dùng trong lớp.


  1. tải về 0.73 Mb.

    Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương