Description of the course: philosophy and principles



tải về 0.73 Mb.
trang6/12
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích0.73 Mb.
#38611
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

Slap. (xem trang 15). Học sinh đứng thành từng nhóm nhỏ xung quanh một cái bàn. Đặt ngửa phiếu học sinh 69-76 (mệnh lệnh ở nhà) và 93-98 (mệnh lệnh trong trò chơi) lên bàn. S1: (hỏi to) Can you (play with a yo-yo)? Thành viên của các nhóm kia phải thật nhanh đập tay vào phiếu tương ứng và nhắc lại câu hỏi. Học sinh đầu tiên đập vào đúng phiếu và nhắc lại đúng câu hỏi thì được giữ phiếu đó và hỏi câu tiếp theo.


PRESENTATION (Giới thiệu)

Dạy học sinh cách làm một bài kiểm tra. Trên bảng treo một bài mẫu giống như bài ở trang 45, sách Học sinh. Đặt hai Phiếu Giáo viên trong số 77-86 vào rãnh phấn trên bảng, hoặc đính vào bảng bằng nam châm hoặc băng dính. Vẽ chữ A dưới phiếu thứ nhất, khoanh tròn chữ A lại, vẽ chữ B, khoanh tròn lại dưới phiếu thứ hai. Gọi một học sinh lên đứng cạnh phiếu. Nhận diện một trong những phiếu đó. T: It’s (a ball). Học sinh chỉ vào phiếu tương ứng và khoanh tròn chữ cái tương ứng. Làm đi làm lại các bước này cho đến khi học sinh hiểu cách chơi.

Nếu giáo viên muốn sử dụng hình thức này như một bài kiểm tra chính thức, dùng những câu hỏi tương tự, sau đó đi thẳng vào bài tập trong phần Open Your Books, bước 2b.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 45 (Giáo viên mở sách trang 45)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhận diện đồ vật từ số 1 đến số 6. Giáo viên hỏi: How old is (she)? What is it? Is it (big)? v.v… Gọi học sinh hỏi và trả lời Can you…? về những bức tranh 7-8. S1: Can you hit a ball? S2: Yes, I can/ No, I can't.

2. Students open their books to page 45 (Học sinh mở sách trang 45)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.




  1. He’s six years old.

  2. How old are you? I’m seven years old.

  3. What is it? It’s a big kite

  4. What is it? It’s a short jump rope.

  5. Is it a ball? No, it isn't. It’s a yo-yo.

  6. Is it a doll? Yes, it is. It’s a little doll.

  7. Can you hit a ball? Yes, I can.

  8. Can you play the piano? No, I can't.

b. Mở lại băng. Cho học sinh làm lại bài tập này dưới dạng bài tập viết.

c. Sửa bài kiểm tra cho học sinh

Đáp án:

1.a; 2.a; 3.a; 4.b; 5.b; 6.a; 7.a; 8.b.



3. Use the page for further review (Dùng trang này để ôn tập thêm)

Luyện đôi: học sinh hỏi nhau theo số 1-6; học sinh hỏi nhau Can you…? về các bức tranh 7-8.



EXTENSION (Mở rộng)

1. Guessing Game (xem trang 16). Luyện đôi: hai bạn luyện đặt các phiếu học sinh 77-86 (đồ chơi) úp xuống thành một chồng ở trên bàn. S1 lấy một phiếu lên nhưng không cho S2 xem. S2 phải đặt câu hỏi và đoán đó là cái gì.

S2: Is it (big)?

S1: Yes, it is.

S2: Is it (a doll)?

S1: Yes, it is. / No, it isn't.

2. Picasso. Dùng phiếu giáo viên 77-92 (đồ chơi, tính từ) để gợi ý cho học sinh. Chia lớp học ra làm nhiều nhóm nhỏ. Đưa cho mỗi nhóm một tờ giấy trắng và một số viết chì. Giải thích trò chơi trước mới bắt đầu chơi. Gọi một học sinh trong mỗi nhóm lên. Cho đại diện các nhóm xem tấm phiếu giáo viên (ví dụ 78) đã có vẽ hình, và mô tả nho nhỏ. T: (A big, yellow kite). Các học sinh chạy về chỗ nhóm mình và vẽ theo mẫu đã cho. Sau đó các nhóm phải xác định mẫu vẽ về hình dáng, kích thước và màu sắc, ví dụ, a big yellow kite. Nhóm nào mô tả đúng trước sẽ ghi được một điểm.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook Trang 45.



A. Check.

Học sinh đọc câu hỏi, nhìn hình và tìm hộp thích hợp.

Đáp án:


  1. No, it is not.

  2. No, it is not.

  3. Yes, it is.

  4. Yes, it is.

B. Circle and write.

Học sinh đọc câu hỏi, xong khoanh tròn câu trả lời đúng bên phải, rồi viết vào chỗ trống cho đầy đủ: It is a little robot.



Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 51 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học

Xem hướng dẫn Giáo viên trong The Grammar and Listening Activity Book 1

UNIT 6

LET’S TALK


Mẫu câu: How’s the weather? It’s sunny. Let’s play! OK.

Từ vựng: weather, sunny

Vật liệu: phiếu giáo viên 77-98 (đồ chơi, tính từ chỉ kích thước và hình thù, khẩu lệnh), bóng, rối, điện thoại đồ chơi hoặc điện thoại cũ, phiếu hội thoại do giáo viên tự làm, tranh tường, máy và băng/CD




WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Walk and Talk (xem trang 17). Đặt phiếu giáo viên 77-98 (đồ chơi, tính từ, mệnh lệnh trong trò chơi) theo từng nhóm (danh từ, tính từ, động từ) xung quanh phòng. Học sinh đi quanh phòng theo đôi hoặc theo nhóm nhỏ, dừng lại trước phiếu và đọc từ.

2. Hát bài “The happy birthday song” (sách học sinh trang 39). Chọn một học sinh trong lớp hoặc chọn mỗi nhóm một học sinh đóng vai hôm nay là sinh nhật của bạn đó. Mọi người hát, mở bàn tay chỉ vào bạn đó khi hát tới từ your. Bạn đó chỉ vào ngực mình khi hát tới từ my.

PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Present the dialogue (Giới thiệu đoạn hội thoại)

a. Đặt một quả bóng lên bàn trước lớp. Nhìn ra cửa sổ để xem thời tiết hôm nay như thế nào. (Nếu hôm đó trời không nắng thì vẽ một bức tranh mặt trời lên bảng để giả vờ làm ngày nắng). Dùng rối để làm mẫu đoạn hội thoại.

Rối A: How’s the weather?

Rối B (nhìn ra cửa sổ hoặc chỉ vào tranh): It’s sunny.

Rối A (chỉ vào quả bóng): Let’s play!

Rối B: OK.

b. Nhắc lại vai Rối A. Cho một học sinh cầm Rối B chỉ ra cửa sổ hoặc chỉ vào bảng trong khi cả lớp đồng thanh nhắc lại vai của Rối B. Đổi vai và luyện tiếp.

2. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nhóm luyện bài hội thoại. Giơ cao quả bóng và hỏi How’s the weather? Chỉ vào bức tranh mặt trời để nói It’s sunny. Nhắc lại câu này vài lần với từng nhóm, sau đó đưa cho nhóm A một quả bóng và nhóm B bức tranh mặt trời. Hai nhóm luyện đoạn hội thoại.

Nhóm A: How’s the weather?

Nhóm B (chỉ vào tranh) It’s sunny.

Nhóm A (chỉ vào quả bóng): Let’s play!

Nhóm B: OK.

Đổi vai, luyện tiếp.

b. Back – to – back Telephones. (xem trang 17). Luyện đôi: các đôi ngồi tựa lưng vào nhau và giả vờ như đang nói chuyện điện thoại. Trong điều kiện có thể, dùng một số điện thoại đồ chơi hoặc điện thoại do học sinh tự làm để luyện Unit 2, Let’s Sing, Extension 1. (Khi ngồi tựa lưng vào nhau, người nào nói thì phải nói rõ ràng và người nghe phải tập trung nghe cẩn thận). Học sinh luyện đoạn hội thoại hai lần để được luyện cả hai vai. Giáo viên đi quanh lớp, hỗ trợ nếu cần.



OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Giáo viên mở sách trang 46

Dùng sách hoặc tranh tường để luyện. Chỉ vào các nhân vật trong tranh, miêu tả các nhân vật đó.



2. Học sinh mở sách trang 46

a. Mở băng. Học sinh nhìn sách, nghe và chỉ vào nhân vật khi nghe thấy băng gọi tên nhân vật đó.




John: How’s the weather?

Lisa: It’s sunny.

John: Let’s play!

Lisa: OK.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.



3. Present the paradigm and contractions on page 46 (Giới thiệu cấu trúc và từ rút gọn trang 46)

a. Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.


How’s the weather? It’s sunny.

Cả lớp nhắc lại.

b. Viết dạng rút gọn lên bảng.

How is = How’s

It is = It’s

Học sinh luyện nói cả hai dạng đầy đủ và rút gọn How is the weather?It is sunny. How’s the weather? It’s sunny. Trong khi học sinh luyện đọc, giáo viên chỉ vào những dạng câu đó ở trên bảng.



4. Practice (Luyện tập)

a. Charades (xem trang 14). Giao bốn dòng hội thoại cho bốn học sinh xung phong. Những học sinh đó phải đọc nhẩm dòng hội thoại của mình. Cả lớp đoán và nhắc lại dòng đó.

b. Trong vòng hai phút học sinh phải luyện đoạn hội thoại với càng nhiều bạn càng tốt.

EXTENSION (Mở rộng)

1. Beanbag Circle (xem trang 15). Học sinh ngồi hoặc đứng theo vòng tròn. Tung một túi đậu hoặc một quả bóng cho một học sinh và hỏi How’s the weather today? S1 trả lời: It’s (snowy) sau đó tung túi đậu hoặc quả bóng cho học sinh khác. Học sinh này phải nói: Let’s play! Tiếp tục luyện đoạn hội thoại.



2. Find your partner (xem trang 15). Giáo viên viết hai số điện thoại giống nhau vào nhiều mẩu giấy. Phát cho mỗi học sinh một số. Học sinh cầm số điện thoại vừa đi quanh lớp vừa đọc to số của mình lên cho đến khi tìm được bạn nào đó cũng có số giống mình. Hai người có số điện thoại giống nhau đứng lại luyện đoạn hội thoại nói trên.

3. Scamble Dialogue Chia lớp thành bốn nhóm. Viết những từ trong đoạn hội thoại trang 46 vào chín phiếu và đặt ngửa những phiếu đó lên bàn. (Để phục vụ cho trò chơi này, hãy coi How’s, Let’s và It’s là một từ). Các nhóm nhặt từ lên và so với nhau để ghép thành bốn dòng hội thoại. Sau đó đọc to đoạn hội thoại ấy lên.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang 46.



A. Trace (Tô)

Học sinh đọc đoạn hội thoại và tô chữ trong bong bóng.



B. Write and draw (Viết và vẽ)

Học sinh vẽ tranh để miêu tả thời tiết bên ngoài lớp học vào lúc đó. Sau đó viết câu miêu tả thời tiết bên dưới bức tranh.

Đáp án có thể khác nhau. Ví dụ It is rainy, nếu học sinh vẽ một ngày mưa.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học

Trang 100: Weather

1. Ôn lại những từ đã học ở trang 100. Dạy học sinh thêm foggy và stormy.

2. Giúp học sinh ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Chỉ vào cảnh ở trang 100 và làm mẫu câu hỏi – trả lời.

T : How’s the weather? It’s (sunny).

b. Làm mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Tiếp tục với các học sinh khác nếu cần.

c. Học sinh tiếp tục luyện đôi theo mẫu này. Các bạn luyện thay phiên nhau hỏi – trả lời về cảnh trong trang 100.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 52 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1.

LET’ SING


Mẫu câu: How’s the weather? It’s (rainy) today.

Từ vựng: rainy, windy, cloudy, snowy

Vật liệu: phiếu giáo viên và phiếu học sinh 93-98 (mệnh lệnh trong trò chơi), rối hoặc búp bê do giáo viên tự làm, tranh tường, máy và băng/CD




WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Luyện đôi: luyện câu hỏi và trả lời Can you…? sử dụng phiếu giáo viên và phiếu học sinh 93-98 (mệnh lệnh trong trò chơi). S1: Can you (jump rope)? S2: Yes, I can./No, I can't.

2. Luyện đôi: Luyện đoạn hội thoại trong Let’s Talk. Để thay đổi, phân phối rối và búp bê giấy cho học sinh.

S1: How’s the weather?

S2: It’s (sunny).

S1: Let’s play!

S2: OK.

PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Introduce the vocabulary.

Vẽ một số bức tranh lên bảng (vẽ rõ ràng và đơn giản) để thể hiện sunny, rainy, cloudy, snowy. Chỉ vào từng bức tranh và nói từ tương ứng. Mỗi từ học sinh phải nhắc lại vài lần.



Tip:

Để cho việc học từ sôi nổi hơn, hãy tạo những hiệu quả âm thanh thích ứng và sử dụng kỹ thuật TPR (xem trang 10). Ví dụ: bắt chước tiếng chim kêu chip chip, hoặc vẽ một mặt trời để dạy sunny, làm tiếng gió rít, hoặc đung đưa người để dạy windy, hoặc giơ cao chiếc ô tưởng tượng để dạy cloudy, giả vờ rùng mình hoặc vẽ một người tuyết để dạy snowy.



2. Review the Let’s Talk dialogue.

Sử dụng những bức tranh về thời tiết đã vẽ trên bảng để ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời.

T: How’s the weather?

Ss: It’s sunny.

Nhắc lại: sunny, windy, cloudy và snowy. Học sinh tạo thêm những hiệu quả âm thanh hoặc cử chỉ để làm cho bài luyện sinh động hơn.

3. Practice.

a. Board Race (xem trang 14) Giữ nguyên những bức tranh về thời tiết đã vẽ trên bảng. Chia lớp thành hai đội, mỗi đội khoảng 10 học sinh. Cả lớp đồng thanh hỏi How’s the weather today? Giáo viên trả lời It’s (rainy). Mỗi đội một học sinh chạy đua lên bảng chạm tay vào bức tranh tương ứng và nhắc lại câu hỏi của giáo viên.

b. Học sinh luyện câu hỏi và trả lời theo đôi.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 47 (Giáo viên mở sách trang 47)

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Chỉ vào bức tranh và hướng dẫn học sinh nhận diện các nhân vật và miêu tả thời tiết.



2. Students open their book to page 47 (Học sinh mở sách trang 47)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào từ tương ứng trong sách.




How’s the weather?

It’s sunny.

How’s the weather?

It’s sunny.

How’s the weather?

It’s sunny. It’s sunny today.

Có thể thay: rainy, windy, cloudy và snowy.

b. Giáo viên đọc lời của bài hát từng dòng một (không có nhạc). Dừng lại từng câu cho học sinh viết nhạc.

c. Đọc lại từng câu, nhưng không mở băng. Học sinh nhắc lại, dùng những âm thanh và cử chỉ thích hợp đã miêu tả trong phần Presentation để nhấn mạnh nghĩa của những từ chỉ thời tiết.

d. Mở băng cả bài. Học sinh hát theo băng kèm động tác và âm thanh. Có thể thay đổi độ to nhỏ của máy, mở từng câu hoặc nhiều câu một lúc để luyện.

3. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nhóm, hát theo băng.



Group A: How’s the weather?

Group B: It’s sunny.

Group A: How’s the weather?

Group B: It’s sunny.

Group A: How’s the weather?

Group B: It’s sunny. It’s sunny today.

Tiếp tục luyện nếu thời gian cho phép.

b. Chia lớp thành năm nhóm đại diện cho: sunny, rainy, windy, cloudy và snowy. Mỗi nhóm phải diễn tả loại thời tiết đó (với sự hỗ trợ của băng).

Tip:

Cho mỗi nhóm tạo ra một ký hiệu cho từ chỉ thời tiết của mình. Một thành viên trong nhóm giơ cao ký hiệu đó lên trong khi cả nhóm hát và làm điệu bộ.



EXTENSION (Mở rộng)

1. Hát bài “How’s the weather?” Học sinh hát vui vẻ (sunny), buồn rầu hoặc chậm rãi (rainy), hát to (windy) và khe khẽ (snowy). Giáo viên cũng có thể làm thêm điệu bộ ví dụ đung đưa người (windy) và rùng mình (snowy).

2. Back-to-Back Activity (Gọi điện thoại) (xem trang 16)

Học sinh ngồi từng đôi dựa lưng vào nhau. Mỗi học sinh viết những con số 1-5 vào một tờ giấy. Một học sinh gọi điện thoại cho bạn luyện của mình năm cú điện thoại. Mỗi cú điện thoại, người nghe phải vẽ một bức tranh đơn giản miêu tả thời tiết. S1: One. How’s the weather? S2: It’s sunny. Sau đó S1 vẽ một bức tranh đơn giản theo miêu tả của S2. Sau năm lần thì cả hai cùng so tranh với nhau. Sau đó đổi vai.



3. Step Away Lines (xem trang 17). Chia học sinh thành hai hàng đối diện nhau. Hàng một hỏi How’s the weather today? Hàng hai trả lời It’s (sunny).Tiếp theo mỗi hàng phải lùi lại một bước, dùng một từ mới chỉ thời tiết để luyện tiếp.

4. Worksheet Activity.

Photo trang bài tập “Weather words” ở cuối quyển sách này để luyện thêm.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập, hoặc ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập) Trang 47



A. Match and Trace (Nối và Tô chữ)

Học sinh tô từ chỉ thời tiết sau đó kẻ một đường nối những từ đó với tranh tương ứng.



B. Trace and Write (Tô và Viết)

Học sinh đọc câu hỏi và tô từ. Sau đó điền những tính từ thích hợp vào câu chỉ thời tiết.

Đáp án


    1. It’s sunny.

    2. It is snowy.

    3. It is rainy.

    4. It is windy.

Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 30: “How’s the weather?” Nhạc và lời.



Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liện trong trang 53 để hỗ trợ bài học

Xem phần Hướng dẫn Giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S LEARN


Mẫu câu: How many (clouds) are there? There are (six) (clouds). Oh no! There is one (big) (cloud).

Từ vựng: cloud(s), flower(s), puddle(s), tree(s)

Vật liệu: các đồ dùng trong lớp (thước, vở, bút…), phiếu giáo viên 99-106 (vật thể thiên nhiên), rối, tranh tường, máy và băng/CD




WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Vừa nói vừa viết số 1-10 theo trật tự lên bảng. Sau đó bắt đầu luyện với một nửa lớp. Gọi học sinh đứng dậy từng người một và đếm lùi. Mỗi nhóm làm như sau: đếm 1-10 rồi đếm 10-1, đếm số lẻ rồi đếm số chẵn.

2. Conversation Lines (xem trang 16). Học sinh đứng thành hai hàng song song với nhau mỗi học sinh cầm mười đồ dùng học tập (1-10: thước, vở, bút chì…). Mỗi đôi luyện cả hai vai của đoạn hội thoại.

S1: How many (rulers) are there?

S1: There is one (ruler)./There are (three) (rulers).

Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.



PRESENTATION (Giới thiệu)

1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

a. Xếp phiếu giáo viên 99, 101, 103 và 105 (vật thể thiên nhiên, số ít) lên rãnh phấn trên bảng. Chỉ vào từng phiếu và giơ một ngón tay (ý nói một).

T (chỉ vào phiếu giáo viên 99) Flower. A flower.

Học sinh nhắc lại ba lần. Tiếp tục luyện.

b. Đặt phiếu giáo viên 100, 102, 104 và 106 (số nhiều) bên cạnh những từ số ít tương ứng. Chỉ vào từng cặp phiếu, nói cả số ít lẫn số nhiều.

T (chỉ vào phiếu giáo viên 99 và giơ một ngón tay lên): One flower.

(chỉ vào phiếu giáo viên 100 và giơ ba ngón tay lên): Three flowers.

Học sinh nhắc lại ba lần. Tiếp tục.

c. Nói những từ mới một cách ngẫu nhiên và lẫn lộn cả dạng số ít và số nhiều. Học sinh giơ một tay khi nghe thấy danh từ số ít, giơ hai tay nếu nghe thấy số nhiều.
2. Present the question-and-answer pattern with plural nouns (Giới thiệu mẫu câu hỏi-trả lời với danh từ số nhiều)

a. Vẽ sau đám mây đơn giản lên bảng, dùng con rối để làm mẫu câu hỏi – trả lời, số nhiều.

Rối A: (chỉ vào tranh) How many clouds are there?

Rối B: One, two, three, four, five, six. There are six clouds.

Nhắc lại và cả lớp đếm to cùng rối B.

b. Làm lại bước 2a để dạy những từ còn lại (flowers, puddles, trees).

c. Giáo viên nhắc lại câu hỏi của rối A. Cả lớp dùng rối B chỉ vào bảng và nhắc lại câu trả lời. Đổi vai, luyện tiếp.

3. Present the question-and-answer pattern with singular nouns (Giới thiệu mẫu câu hỏi-trả lời với danh từ số ít)



a. Giơ cao phiếu giáo viên 99 (flower) dùng rối để làm mẫu câu hỏi – trả lời.

Rối A: How many flowers are there?

Rối B: There is one flower.

b. Làm lại bước 3a để dạy những từ còn lại (cloud, puddle, tree).

c. Nhắc lại vai của rối A. Cả lớp nhắc lại vai của rối B. Đổi vai, luyện tiếp.

d. Làm rõ sự khác nhau giữa số ít và số nhiều. Làm mẫu cho lớp nhắc lại.

T (chỉ vào phiếu giáo viên 100) There are three flowers.

(chỉ vào phiếu giáo viên 99) There is one flower.

4. Practice.

Chain Drill (xem trang 13). Dùng phiếu giáo viên 99-106. Giơ phiếu giáo viên, yêu cầu học sinh hỏi và trả lời.

T (giơ cao phiếu giáo viên 102) How many trees are there?

S1: There are four trees.

S1 (giơ cao phiếu giáo viên 105) How many puddles are there?

S2: There is one puddle.

Grammar tip:

Cấu trúc There is …/There are …chỉ số và vị trí. Người ta miêu tả vị trí của những vật thể bằng cách sử dụng It is …/They are …There is one tree (in the garden). It is old. There are four flowers (in the garden). They are pretty.



OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 48 (Giáo viên mở sách trang 48)

Giơ trang sách hoặc treo tranh tường lên cho học sinh xem. Học sinh nhận diện và nói các nhân vật đó đang nói gì.



2. Students open their book to page 48 (Học sinh mở sách trang 48)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào nhân vật đang nói.




Scott: How many clouds are there?

John: There are six clouds.

Lisa: Oh, no! There’s one big cloud!


b. Mở lại băng. Dừng từng câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.

3. Giới thiệu mẫu câu và dạng rút gọn ở trang 48

a. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.


How many clouds are there? There are six clouds. There is one cloud.

Học sinh nhắc lại.

b. Giải thích dạng rút gọn trên bảng.

There is = there’s

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng: đầy đủ và rút gọn. There is one cloud và There’s one cloud. Chỉ vào các dạng này trên bảng khi luyện cho học sinh đọc.

4. Từ vựng

a. Mở băng. Học sinh lắng nghe và chỉ vào tranh trang 49.




  1. a flower

  2. flowers

  3. a tree

  4. trees

  5. a cloud

  6. clouds

  7. a puddle

  8. puddles




b. Mở băng. Dừng sau mỗi câu cho cả lớp nhắc lại.

5. Luyện tập



a. Mở băng. Học sinh chỉ vào một cậu bé và một cô bé trong khi nghe băng về hoạt động trang 49.


How many flowers are there?



There’s one flower.

Mở băng lại một lần nữa. Cả lớp nhắc lại.

b. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.


1. How many flowers are there? There’s one flower.

2. How many flowers are there? There are three flowers.

3. How many trees are there? There’s one tree.

4. How many trees are there? There are four trees.

5. How many clouds are there? There’s one cloud.

6. How many clouds are there? There are four clouds.

7. How many puddles are there? There’s one puddle.

8. How many puddles are there? There are four puddles.


c. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện câu hỏi – trả lời với từ mới, sử dụng hai con mèo làm mẫu. Đổi vai, luyện tiếp. Học sinh tiếp tục luyện mẫu câu hỏi – trả lời theo đôi, sử dụng tranh ở trang 49.

6. Count them.



a. Xem những hoạt động ở cuối trang 49. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.


There is one kite.

There are three bicycles.

There is one bat.

There are five books.

There are four balls.

There is one table.

There are eight flowers.

There are four puddles.

There is one notebook.

b. Luyện đôi: lần lượt đếm các vật thể và cây cối trong tranh.




tải về 0.73 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương