Description of the course: philosophy and principles



tải về 0.73 Mb.
trang10/12
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích0.73 Mb.
#38611
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

4. Play a Game.

a. Charades (xem trang 14). Chia lớp thành hai đội để chơi, dùng phiếu giáo viên và phiếu học sinh 125-132 (táo và nước quả).

b. Chia lớp thành hai đội. Giao cho mỗi đội một bộ phiếu học sinh 125-132 nhưng không theo đúng trật tự của nó. Các đội phải đua nhau xếp các phiếu đó trở lại trật tự ban đầu. Đội nào xếp nhanh và đúng thì thắng.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 62 (Giáo viên mở sách trang 62)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh phải nói những nhóm từ trong sách và phải dùng điệu bộ để thể hiện những bức tranh ở hàng trên cùng. Sau đó đến bức tranh ở hàng thứ hai. Giáo viên hỗ trợ nếu cần.



2. Students open their books to page 62 (Học sinh mở sách trang 62)

a


  1. buy an apple; wash it; cut it; eat it.

  2. buy juice; open it; pour it; drink it



. Mở băng. Học sinh lắng nghe và chỉ vào từ tương ứng trong sách.

b. Mở lại băng. Dừng từng câu cho học sinh nghe và thực hiện hành động, đồng thời nhắc lại lệnh đó.

c. Gọi học sinh xung phong chỉ vào tranh trong sách và nói câu tương ứng (với sự hỗ trợ của giáo viên). Cả lớp thực hiện hành động và nhắc lại câu đó.

3. Answer the questions.

a. Học sinh nhìn vào cuối trang 62, đọc to câu hỏi. Luyện đôi: các đôi luyện mẫu câu hỏi – trả lời, dùng tranh để gợi ý. Học sinh trả lời Yes hoặc No.

b. Giáo viên hỏi cả lớp Can you eat it? Và Can you drink it? Dùng phiếu giáo viên 117-124 (từ chỉ đồ ăn) để gợi ý. Học sinh trả lời Yes hoặc No. Để thay đổi không khí, học sinh giơ phiếu Yes/No do mình tự làm thay cho câu trả lời.

c. Học sinh hỏi Can you…? dùng phiếu giáo viên 125-132 (táo và nước quả) để gợi ý.

4. Practice.

a. Chia lớp thành hai nhóm. Xếp phiếu giáo viên 125-132 (táo và nước quả) vào rãnh phấn trên bảng. Giơ cao một trong những phiếu giáo viên 117-124 (từ chỉ đồ ăn) và chỉ vào một trong những phiếu 125-132 để gợi ý cho các nhóm. Ví dụ: giơ phiếu 117 (milk) và chỉ vào phiếu 132 (drink it).

Nhóm A: Can you drink it?

Nhóm B: Yes, I can.

Các nhóm đổi vai, tiếp tục luyện mẫu câu hỏi – trả lời.



b. Sắp xếp học sinh thành từng hàng (không quá mười em một hàng). Mỗi học sinh cầm hai phiếu học sinh: một phiếu trong số 117-124 (từ chỉ đồ ăn), còn phiếu kia trong số 125-132 (táo và nước quả). Cho học sinh đứng đầu mỗi hàng xem hai phiếu (ví dụ: fish, cut it). T: Can you (cut it)? S1s: Yes, I can. Sau đó S1 của mỗi hàng giơ phiếu của mình cho bạn luyện đứng cạnh rồi hỏi và trả lời. Can you…?

EXTENSION (Mở rộng)

1. Luyện đôi. Các đôi đặt phiếu học sinh 117-124 và 125-132 xuống mặt bàn thành hai chồng. S1 lật một phiếu của mỗi chồng và đặt câu hỏi. Người kia trả lời. Ví dụ:

S1 (lật phiếu học sinh 119 và 131) Can you pour it?

S2: No, I can't.

2. Robot. Giáo viên ra mệnh lệnh, cả lớp hoặc một số học sinh xung phong thực hiện lệnh.

a. Ra một số lệnh mới nhưng dùng từ vựng cũ. Ví dụ T: Open the door. Come here. Sit down. Eat dinner. Watch TV. Hay T: Sit down. Please be quiet. Take out a pencil. Look at the cloud. Draw it. Hay T: Buy pizza. Cut it. Eat it. Make a mess. Wash your hands.

b. Chia lớp thành nhóm nhỏ. Cho các nhóm chọn phiếu học sinh 69-76 (mệnh lệnh ở nhà), 93-98, 111-116 (mệnh lệnh trong trò chơi) và 125-132 (táo và nước quả) để tạo ra một loạt lệnh của mình. Khi chuẩn bị xong, mỗi nhóm đọc loạt lệnh của mình cho cả lớp nghe, thành viên của nhóm đó phải thực hiện lệnh. Thay đổi cách luyện: một nhóm đọc lệnh cho cả lớp thực hiện.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 62

A. Number and trace.

Học sinh nhìn từng tranh một, tô những câu kèm theo tranh, đánh số tranh theo trật tự của hành động.

Đáp án:

1. 1, buy it; 4, drink it; 2, open it; 3, pour it.

2. 2, wash it; 4, eat it; 1, buy it; 3, cut it.

B. Check.

Học sinh đọc từng câu hỏi, nhìn tranh và tìm hộp tương ứng.

Đáp án:


    1. No, I cannot.

    2. Yes, I can.

Let’s Chant, Let’s Sing

Sử dụng bài luyện đọc theo nhịp để bổ sung bài học.

Trang 39: “Buy an apple” Bài này luyện mệnh lệnh mới. Mệnh lệnh hướng dẫn cách gọt và ăn một quả táo.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu ở trang 68 để hỗ trợ bài học.

Xem hướng dẫn giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1
LET’S LISTEN


Mẫu câu: Ôn tập toàn bài

Từ vựng: Ôn tập toàn bài

Vật liệu: phiếu giáo viên và một số bộ phiếu học sinh 17-32 (hoạt động trong lớp), 69-76 (mệnh lệnh ở nhà), 93-98 (mệnh lệnh trong trò chơi), 117-124 (từ chỉ đồ ăn), và 125-132 (táo và nước quả), phiếu giáo viên 77-86 (đồ chơi), và 100-106 (vật thể thiên nhiên), nam châm và băng dính, máy và băng/CD.



WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Let’s Talk

a. Concentration. (xem trang 14). Dùng hai bộ giống nhau phiếu học sinh 117-124 (từ chỉ đồ ăn). Tiến hành trò chơi như miêu tả trong Unit 3, Let’s Listen, Extension 1. Trong khi lật phiếu lên, học sinh phải nói hai hoặc bốn câu tùy thuộc vào phiếu vừa lật lên.



S1: (lật phiếu 119 và 122) I’m hungry. I want rice and chicken.

S2: (lật phiếu 117 và 122) I’m hungry. I want rice. I’m thirsty. I want milk.

b. Walk and Talk (xem trang 17). Đặt phiếu giáo viên 117-124 (từ chỉ đồ ăn) xung quanh phòng. Luyện đôi: học sinh từng đôi đi quanh phòng. Khi giáo viên hô Stop! các đôi phải tiến đến một phiếu, dùng phiếu đó để gợi ý tiến hành hội thoại. Ví dụ:



S1: I’m thirsty.

S2: What do you want?

S1: (làm điệu bộ trước phiếu giáo viên 117) I want milk.

S2 nhặt một phiếu giáo viên lên giao cho S1. Tiếp tục luyện:



S2: Here you are.

S1: Thank you/Thanks.

S2: You’re welcome.

Các đôi luyện đặt phiếu lại chỗ cũ và đi tiếp. Khi giáo viên hô Stop!, các đôi phải tiến tới một phiếu khác và luyện tiếp đoạn hội thoại. Cứ tiếp tục như vậy cho đến khi tất cả các đôi đã luyện xong với tất cả các phiếu.



2. Let’s Learn

File Grids (xem trang 14). Tiến hành trò chơi như miêu tả trong Unit 5, Let’s Learn Some More, Warm up and Review 2. Luyện đôi: phát cho mỗi đôi hai bộ phiếu học sinh 117-125 (từ chỉ đồ ăn). S1 chuẩn bị chín phiếu trên bảng của mình. Cả hai học sinh phối hợp để điền vào bảng của S2.

S2: One. What do you want?

S1: I want (cake).

S2 đặt phiếu tương ứng vào trong ô vuông một. Sau khi hoàn thành bảng của S1, hai bạn luyện so sánh bảng của mình. Sau đó S1 đặt câu hỏi để hoàn thành bảng của S2.



3. Let’s Learn Some More.

a. Alphabet Memory Chain. Chia lớp thành bốn nhóm. Một học sinh bắt đầu một câu, học sinh tiếp theo thêm một từ. Từ thêm vào phải bắt đầu bằng chữ cái tiếp theo trong vần chữ cái. Giáo viên có thể viết bảng chữ cái lên bảng để giúp học sinh.

Trò chơi này thực hiện như sau:



T: I want an apple.

T: I want an apple and a book.

S1: I want an apple, a book and a cat.

Học sinh có thể hỗ trợ nhau. Trò chơi có thể tiến hành đến chữ V.



b. Học sinh luyện mẫu câu hỏi – trả lời Do you want…? Với các bạn của mình trong hai hoặc ba phút. Dùng phiếu giáo viên 77-86 (đồ chơi), 100-106 (vật thể trong thiên nhiên) và 117-124 (từ chỉ đồ ăn). Xếp phiếu vào rãnh phấn trên bảng để gợi ý. Giáo viên làm mẫu một số câu hỏi trước.

T: Do you want (ice cream)?

Ss: Yes, I do/No, I don’t.

4. Let’s Move

a. Dùng một bộ phiếu học sinh 117-132 giống nhau (từ chỉ đồ ăn, táo và nước quả). Phát cho mỗi học sinh một phiếu. Mỗi phiếu ít nhất có một phiếu khác tương ứng. Học sinh đi quanh lớp giơ phiếu cho nhau xem. Một học sinh hỏi, một học sinh khác có phiếu ghi từ chỉ đồ ăn trả lời. Ví dụ:

S1 (có phiếu 128) Can you eat it?

S2 (có phiếu 117) No, I can't.

S2 nói với S3: Can you eat it?

S3 (có phiếu 122) Yes, I can.

b. Tạo ra một loạt câu mới. Ôn lại những mệnh lệnh trong phiếu học sinh 17-32 (mệnh lệnh trong lớp), 69-76 (mệnh lệnh ở nhà) và 93-98 (mệnh lệnh trong trò chơi). Học sinh làm việc trong nhóm nhỏ, mỗi nhóm dùng một trong những bộ phiếu trên. Học sinh chọn phiếu và tạo ra một loạt câu, xếp theo thứ tự và đọc loạt câu đó cho cả lớp nghe. Ví dụ:



1. Pick up your pencil. Look at the board. Write your name. Put your pencil down.

2. Throw a ball. Hit a ball. Catch a ball.

3. Do homework. Make a mess. Clean up. Eat dinner. Watch TV.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

Dạy học sinh cách làm một bài kiểm tra. Trên bảng treo một bài mẫu giống như bài học trong sách ở trang 63. Đặt Phiếu Giáo viên 117-124 vào rãnh phấn trên bảng, hoặc đính vào bảng bằng nam châm hoặc băng dính. Vẽ chữ A dưới phiếu thứ nhất, khoanh tròn chữ A lại, vẽ chữ B, khoanh tròn lại, dưới phiếu thứ hai. Gọi một học sinh lên đứng cạnh phiếu. Gọi tên một phiếu.



T: I want (ice cream).

Học sinh chỉ vào phiếu tương ứng và khoanh tròn chữ cái tương ứng. Làm đi làm lại các bước này cho đến khi học sinh hiểu cách chơi.

Nếu giáo viên muốn sử dụng hình thức này như một bài kiểm tra chính thức, dùng những câu hỏi tương tự, sau đó đi thẳng vào bài tập trong phần Open your books, bước 2b.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 63 (Giáo viên mở sách trang 63)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh phải nhận diện đồ vật 1-8. Giáo viên hỏi What's this? Is it (milk)? What do you want? Do you want (pizza) and (ice cream)?



2. Students open their books to page 63 (Học sinh mở sách trang 63)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.




  1. I’m hungry. What do you want? I want ice cream.

  2. I’m thirsty. What do you want? I want juice.

  3. What do you want? I want fish and rice.

  4. What do you want? I want cake and ice cream.

  5. Do you want pizza? Yes, I do.

  6. Do you want bread? No, I don’t. I want rice.

  7. Can you eat it? Yes, I can.

  8. Can you drink it? No, I can't.

b. Mở lại băng. Cho học sinh làm lại bài tập này dưới dạng bài tập viết.

c. Sửa bài kiểm tra cho học sinh

Đáp án:

1.b; 2.b; 3.a; 4.a; 5.a; 6.b; 7.a; 8.a

3. Use the page for further review (Sử dụng trang 63 để ôn tập thêm)

Luyện đôi: các đôi hỏi nhau Can you…? (Can you buy/wash/cut/eat/open/pour/drink it?), về tranh 1-8. Xếp phiếu giáo viên 126-132 (táo và nước quả) vào rãnh phấn trên bảng làm mẫu cho học sinh xem.



EXTENSION (Mở rộng)

1. Ra lệnh cho lớp vẽ, trong lệnh có giới từ. T: Draw a big book. Draw a pencil on the book. Draw a table under the book… Sau khi học sinh vẽ xong, so sánh các bức vẽ với nhau. Học sinh có vẽ đúng vị trí không?

2. Vẽ một số tranh đơn giản lên bảng để minh họa giới từ. Luyện đôi: các đôi ngồi tựa lưng vào nhau. S1 ra lệnh cho S2 vẽ. Ví dụ: S2: Draw a big apple. Draw a fish under the apple. Draw milk by the fish. Sau khi vẽ xong, so tranh của mình với những bức tranh trên bảng để xem mức độ chính xác tới đâu. Đổi vai: S2 ra lệnh cho S1.

3. Board Race (xem trang 13). Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit 1, Let’s Learn, Extension 1. Xếp phiếu giáo viên 117-124 (từ chỉ đồ ăn) lên rãnh phấn trên bảng. Học sinh đứng thành hai hoặc ba hàng. Những học sinh đứng đầu hàng (những S1) hỏi giáo viên một câu hỏi. Sau khi giáo viên trả lời S1 của các hàng chạy nhanh lên bảng rút phiếu tương ứng đưa cho giáo viên.

S1 (hàng 1): Do you want (chicken)?

S1 (hàng 2): Do you want (ice cream)?

T: I want (ice cream).

S1: Here you are.

T: Thank you.

S1: You’re welcome.

Sau mỗi lượt, giáo viên xếp lại những phiếu đó lên bảng để luyện tiếp.



Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 63

A. Write.

Học sinh nhìn tranh và chọn từ tương ứng (ở đầu trang), sau đó điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án:


  1. I want ice cream.

  2. I want milk

  3. I want chicken.

B. Circle and write.

Học sinh đọc từng câu hỏi, nhìn tranh và khoanh tròn câu trả lời đúng.

Đáp án: đáp án khác nhau, tùy theo bài làm của học sinh.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 69 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học.

Xem Hướng dẫn giáo viên trong The Grammar and Listening Activity Book 1

UNIT 4

LET’S TALK


Mẫu câu: What's your favorite color? I like (red). What about you?

Từ vựng: favorite, food

Vật liệu: các đồ dùng nhiều màu sắc khác nhau, phiếu giáo viên 1-16, 33-44 (đồ dùng trong lớp), 53-59 (thành viên gia đình), 77-86 (đồ chơi), 99-106 (các vật thể trong thiên nhiên), và 117-124 (các từ chỉ đồ ăn), giấy màu để làm cầu vồng, con rối, bóng hoặc túi đậu, các ô vuông có màu, tranh tường, máy và băng/CD


WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Ôn lại các từ chỉ màu. Đọc các đồ vật có màu khác nhau dọc theo rãnh phấn trên bảng. Giáo viên giơ cao một đồ vật: T: What color is this? Ss: Green.

2. Walk and talk (xem trang 17). Đặt một vài bộ phiếu giáo viên 1-16, 33-44, 53-59, 77-86, 99-106 và 117-124 ở xung quanh lớp, ở các vị trí dễ nhìn. Học sinh đi quanh lớp theo từng đôi hoặc từng nhóm nhỏ, gọi tên tất cả các đồ vật. S1: Bird. S2: Dog. S3: Cat. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Present the question-and-answer pattern.

a. Vẽ một cầu vồng lên bảng, hoặc dùng giấy màu cắt dán hình cầu vồng lên bảng. Dùng tên màu đã học trong Unit 2. Dùng rối để làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời.



Rối A: What’s your favorite color?

Rối B: (chỉ vào sọc đỏ trên cầu vồng) Red.

b. Nhắc lại bước 1a để dạy thêm một số màu khác. Cả lớp đồng thanh nhắc lại câu trả lời theo rối B.

c. Cả lớp đóng vai rối A. Giáo viên đóng vai rối B. Luyện mẫu câu hỏi – trả lời, dùng tên màu đã học.

2. Practice.

a. Chia lớp thành hai nhóm luyện bài hội thoại. Gọi một học sinh xung phong lên bảng. Giáo viên đặt câu hỏi cho học sinh đó, dùng cầu vồng để gợi ý về màu.



Nhóm A: What’s your favorite color?

Nhóm B: (Pink).

b. Beanbag Circle. (xem trang 15). Học sinh đứng thành một vòng tròn. Giáo viên tung quả bóng cho một học sinh S1. T: What’s your favorite color? S1 phải trả lời rồi tung bóng cho một bạn khác, vừa tung bóng vừa nhắc lại câu hỏi. Tiếp tục luyện như vậy cho đến khi tất cả học sinh đều đã tham gia.



3. Present the complete dialogue.

a. Dùng rối để làm mẫu đoạn hội thoại, dùng cầu vồng trên bảng để gợi ý về màu.



Rối A: (chỉ vào cầu vồng) What’s your favorite color?

Rối B: (chỉ vào dải màu đỏ) Red. What about you?

Rối A: (chỉ vào dải màu xanh) I like blue.

b. Nhắc lại bước 3a ở trên để dạy thêm một số màu khác. Cả lớp nhắc lại theo rối B từng câu một.

c. Cả lớp đóng vai rối A. Giáo viên đóng vai rối B. Luyện đoạn hội thoại, sử dụng tên những màu chưa dùng đến.

Pronunciation Tip:

Cả lớp vỗ hoặc đập theo nhịp trọng âm của đoạn hội thoại.



Rối A: WHAT’S your FAvorite COlor?

Rối B: RED. What about YOU?

Rối A: I like BLUE.

Chú thích: Những âm tiết viết chữ in là âm tiết có trọng âm.

4. Practice.

a. Chia lớp thành hai nhóm, luyện bài hội thoại trên vài lần. Giao cho nhóm A rối A, nhóm B rối B. Giáo viên chỉ vào một số màu của cầu vồng để gợi ý.

Nhóm A: What’s your favorite color?

Nhóm B: (Yellow). What about you?

Nhóm A: I like (purple).

Đổi vai, luyện tiếp.



b. Conversation Lines (xem trang 16). Học sinh đứng thành hai hàng song song với nhau, luyện đoạn hội thoại, nói những màu mình thích. Giáo viên lắng nghe và hỗ trợ nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 64 (Giáo viên mở sách trang 64)

Dùng sách hoặc tranh tường để luyện. Chỉ vào các nhân vật trong tranh, miêu tả tranh.



2. Student open their books to page 64 (Học sinh mở sách trang 64)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào các nhân vật trong sách khi nghe thấy tên nhân vật đó.




Jenny: What’s your favorite color?

Andy: Red. What about you/

Jenny: I like blue.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.



3. Present the paradigm and contractions on page 64 (Giới thiệu cấu trúc và từ rút gọn trang 64)

a. Viết mẫu câu lên bảng, và chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.


What’s your favorite color? Red.

Cả lớp nhắc lại.

b. Viết lên bảng dạng rút gọn để giải thích

What is = What’s

Học sinh luyện đọc What is your favorite color? và What’s your favorite color? Khi học sinh đọc, giáo viên chỉ vào bảng.



4. Practice (Luyện tập)

Gọi học sinh xung phong đóng các vai trong đoạn hội thoại trước lớp. Giới hạn thời gian luyện 1-2 phút. Học sinh luyện đoạn hội thoại với càng nhiều bạn càng tốt. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.



EXTENSION (Mở rộng)

1. Slap (xem trang 15). Dùng các ô vuông màu. Chọn một học sinh làm người gọi. Cả lớp đồng thanh đặt câu hỏi: What’s your favorite color? Người gọi hô to (Green). Học sinh nào nhanh tay đập vào phiếu chỉ từ đó thì được làm người gọi tiếp theo.

2. Beanbag Circle (xem trang 15). Dạy từ food và gọi học sinh nói tên các đồ ăn, càng nhiều càng tốt. Giáo viên tung bóng cho một học sinh và hỏi What’s your favorite food? Học sinh đó trả lời (Pizza), sau đó tung bóng cho bạn thứ hai và hỏi What about you? Học sinh này phải trả lời rồi tung bóng cho bạn thứ ba, đặt lại câu hỏi như trên. Tiếp tục luyện cho đến khi tất cả học sinh đã tham gia.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 64

A. Color, trace and write.

Học sinh tô màu tranh, dùng các màu thích hợp. Tô chữ, sau đó điền tên màu thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án:

Scott: I like red.

Jenny: I like blue.

Lisa: I like green.

B. Color and write.

Học sinh đọc câu hỏi và tô màu chiếc áo thun theo màu mình thích. Sau đó điền tên màu vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án có thể khác nhau. Ví dụ I like yellow, nếu học sinh tô chiếc áo thun màu vàng.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng một số trang trong từ điển để hỗ trợ bài giảng. Giơ cho lớp xem những trang đó và đặt câu hỏi. Ví dụ, giơ cho học sinh xem trang 52 (đồ chơi), hỏi What’s your favorite toy? Hoặc giơ trang 58 (thể thao), hỏi What’s your favorite sport? Chú ý: chọn những trang có nhiều từ học sinh đã học.



Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 70 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1


LET’S SING


Từ vựng: I like (yellow). Yes, I do. I do, too.

Vật liệu: Phiếu Giáo viên 112 (play baseball), 124 (ice cream), Phiếu Học sinh 1-16, 33-44 (đồ dùng trong lớp), 77-86 (đồ chơi), 100, 102, 104, 106 (vật thể thiên nhiên) và 117-124 (đồ ăn), quảng cáo về đồ ăn trong Unit 7, rối, các ô vuông màu, tranh tường, máy và băng/CD



WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)

1. Find your Partner (xem trang 15). Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit 2, Let’s Talk, Extension 1. Hoặc dùng quảng cáo về đồ ăn (Unit 7), cắt thành hai bộ, hoặc dùng hai bộ phiếu học sinh 117-124 (từ chỉ đồ ăn). Phát cho mỗi học sinh một nửa tranh quảng cáo hoặc một phiếu. Học sinh đi quanh lớp tìm bạn có nửa tranh kia hoặc có phiếu tương ứng. Khi tìm được người rồi thì dừng lại và luyện hội thoại với người đó.



S1: I like (chicken). Do you like (chicken)?

S2: Yes, I do./No, I don’t.

2. Color Interview. Cho học sinh đi quanh lớp học, hỏi nhau về màu mà mình thích. S1: What’s your favorite color? S2: I like (blue). What about you? S1: I like (green). Giới hạn thời gian: 2-3 phút.



PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

1. Present the pattern.

a. Dùng rối để làm mẫu đoạn hội thoại. Xếp một màu vàng và phiếu giáo viên 112 (baseball) và 124 (ice cream) lên rãnh phấn trên bảng. Cho rối A chạm tay vào ô vuông màu vàng.



Rối A: I like yellow. Yes, I do.

Rối B: I do, too. I like yellow, too.

b. Giáo viên nhắc lại vai của rối A, học sinh nhắc lại vai của rối B. Luyện một vài lần như vậy.



2. Practice (Luyện tập)

Chia lớp thành hai nửa và đọc lời bài hát. Cho học sinh vỗ tay để giữ nhịp.



Nhóm A: I like yellow, yes, I do. I like yellow, yes, I do. I like yellow.

Nhóm B: I do, too. I like yellow, too.

Tiếp tục luyện với I like ice cream, và I like baseball. Đổi vai và đổi lời sao cho mỗi nhóm đều được luyện tất cả các lời. Trong khi luyện chú ý dùng cử chỉ, điệu bộ, ví dụ: cho học sinh chạm tay vào đồ vật màu vàng, hoặc giả vờ như đang ăn kem cốc quế, hoặc vung vợt như đang chơi bóng chày.



OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

1. Open your book to page 65 (Giáo viên mở sách trang 65)

Giơ trang sách này hoặc tranh tường cho học sinh xem. Chỉ vào những bức tranh, đồ vật xung quanh bài hát (trang in bài hát được bố trí như sau: nội dung bài hát ở giữa, xung quanh là tranh những đồ vật như bóng chày, mũ màu vàng, găng tay của người bắt bóng…) Gọi học sinh nói tên của những đồ vật đó. Khuyến khích học sinh miêu tả hình dáng và màu sắc của những đồ vật ấy (ví dụ: round white ball, long yellow bat, small yellow T-shirt…)



2. Students open their books to page 65 (Học sinh mở sách trang 65)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh trong sách.




I like yellow, yes, I do.

I like yellow, yes, I do.

I like yellow.

I do, too.

I like yellow, too.
I like ice cream, yes, I do.

I like ice cream, yes, I do.

I like ice cream.

I do, too.

I like ice cream, too.
I like baseball, yes, I do.

I like baseball, yes, I do.

I like baseball.

I do, too.

I like baseball, too.


b. Tập đọc lời của bài hát (không có nhạc). Dừng lại từng câu cho học sinh viết nhạc.

c. Hát từng dòng của bài hát không mở băng. Yêu cầu học sinh hát theo. Giơ tay về phía ô vuông có màu và chỉ vào phiếu giáo viên 112 và 114 để nhấn mạnh nghĩa của nó.

d. Mở cả bài lên và yêu cầu học sinh hát theo băng.




tải về 0.73 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương