Danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤng ở việt nam


WP: sâu xanh hại cải bẹ, dưa chuột 5 WP, 5SL, 5G



tải về 2.11 Mb.
trang8/17
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích2.11 Mb.
#14149
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   17

5 WP: sâu xanh hại cải bẹ, dưa chuột

5 WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy hại cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ hại bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ hại nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá hại hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp hại chè, thuốc lá, cà phê, tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp hại đậu xanh, đậu nành; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông vải hại xoài

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn







Fortenone 5 WP

sâu tơ hại rau, sâu xanh hại đậu

Forward International Ltd







Rotecide 2 DD

sâu tơ hại bắp cải

Viện Sinh học nhiệt đới







Vironone 2 EC

sâu tơ hại rau họ thập tự

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

164.

Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%

Dibonin 5 WP, 5 SL, 5G

5 WP: bọ nhảy, sâu xanh hại cải xanh

5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy hại cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ hại bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ hại nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá hại hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp hại chè, thuốc lá, cà phê, tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp hại đậu xanh, đậu nành; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông hại xoài

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

165.

Saponozit 46% + Saponin acid 32%

TP - Thần Điền 78DD

rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu hại cà phê, xoài; rệp muội hại nhãn, vải

Công ty TNHH Thành Phương

166.

Silafluofen

Silatop 7EW; 20EW

rầy nâu hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

167.

Spinosad (min 96.4%)

Success 25 SC

sâu tơ hại bắp cải, sâu xanh hại cà chua, sâu xanh da láng hại hành

Dow AgroSciences B.V

168.

Sulfur

Kumulus 80 DF

nhện gié hại lúa, nhện đỏ hại cà phê

BASF Singapore Pte Ltd







Microthiol Special 80WG

nhện hại cam

Cerexagri S.A







Sulox 80 WP

nhện gié hại lúa

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn

169.

Tebufenozide (min 99.6%)

Mimic 20 F

sâu xanh da láng hại thuốc lá, lạc, nho

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

170.

Tebufenozide 5 % + Buprofezin 10%

Quada 15 WP

rầy nâu, sâu cuốn lá hại lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd

171.

Thiamethoxam (min 95 %)

Actara 25 WG; 350FS

25 WG: rầy nâu, bọ trĩ hại lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi hại chè; rệp sáp hại cà phê; rầy chổng cánh hại cây có múi; rệp hại rau cải, dưa chuột, mía; bọ phấn hại cà chua; rầy hại xoài; bọ cánh cứng hại dừa

350 FS: bọ trĩ, rầy xanh, rệp hại bông vải

Syngenta Vietnam Ltd

172.

Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l

Cruiser Plus 312.5FS

xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ hại lúa

Syngenta Vietnam Ltd

173.

Tinh dầu tỏi

Bralic – Tỏi Tỏi 12.5DD

dòi đục lá hại cây bó xôi, đậu Hà Lan; sâu khoang hại cải bông trắng (súp lơ); bọ nhảy hại cải thảo; rầy xanh, bọ cánh tơ hại chè

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

174.

Thiodicarb (min 96 %)

Larvin 75 WP

sâu khoang hại lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

175.

Tralomethrin (min 93%)

Scout 1.4SC; 1.6EC; 3.6 EC

1.4 SC: dòi đục lá hại vườn cây, rệp hại rau 1.6 EC: rệp, sâu đục nụ, sâu khoang hại thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ hại cây có múi 3.6 EC: dòi đục lá hại vườn cây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

176.

Triazophos (min 92%)

Hostathion 20 EC, 40 EC

20 EC: rầy xanh, sâu phao, sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa 40 EC: sâu cuốn lá hại lúa, sâu đục nụ hại bông vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

177.

Trichlorfon (Chlorophos) (min 97% )

Địch Bách Trùng 90 SP

bọ xít, bọ trĩ hại lúa; bọ xít hại vải; sâu khoang hại đậu tương

Công ty TNHH Việt Thắng, Bắc Giang







Dilexson 90 WP

bọ xít hại lúa

Công ty TNHH Sơn Thành







Dip 80 SP

sâu keo hại lúa, dòi đục lá hại đậu tương

Công ty vật tư bảo vệ thực vật I







Diptecide 90 WP

bọ xít hại lúa

Công ty TNHH - TM Bình Phương







Sunchlorfon 90 SP

bọ xít hôi hại lúa, rầy chổng cánh hại cam quýt

Sundat (S) PTe Ltd







Terex 50EC; 90 SP

50EC: dòi đục lá, sâu khoang hại đậu tương 90SP: sâu khoang hại bắp cải, sâu keo hại lúa, sâu đục quả hại đậu tương

Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng







Toxiny 40 EC

sâu keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá hại lúa; sâu đục quả hại nhãn, đậu tương

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

178.

Virus 10 4 virus/mg + Bacillus Thuringiensis (var.kurstaki) 16000 - 32000 IU/mg

V - BT

sâu tơ hại rau

Viện Bảo vệ thực vật

2. Thuốc trừ bệnh hại cây trồng:







179.

Acid salicylic

Exin 4.5 HP

(Exin R): bệnh đạo ôn, bạc lá hại lúa (Phytoxin VS): bệnh héo tươi hại cà chua

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

180.

Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 %

Som 5 DD

bệnh đạo ôn, khô vằn, bạc lá hại lúa; bệnh giả sương mai, mốc xám hại dưa chuột, rau, cà; thán thư hại ớt

Viện Di truyền Nông nghiệp

181.

Acibenzolar - S - Methyl (min 96 %)

Bion 50 WG

bệnh bạc lá hại lúa

Syngenta Vietnam Ltd

182.

Albendazole (min 98.8%)

Abenix 10FL

bệnh đạo ôn hại lúa

Công ty CP Nicotex

183.

Azoxystrobin (min 93%)

Amistar 250 SC

thán thư hại xoài

Syngenta Vietnam Ltd

184.

Dẫn xuất Acid salicylic (Ginkgoic acid 42.5 % + Corilagin 2.5 % + m- pentadecadienyl resorcinol 5 %)

Sông Lam 333 50 ND

bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa; bệnh chảy mủ do Phytophthora hại cây có múi

Công ty XNK vật tư KT (REXCO) - TT Khoa học tự nhiên - CNQG

185.

Bacillus subtilis

Biobac 50WP

héo xanh hại cà chua; phấn trắng hại dâu tây

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd.







Sacbe 36 WP

sương mai hại cà chua, phấn trắng hại dưa chuột, thán thư hại xoài

Công ty TNHH Bạch Long

186.

Benomyl (min 95 %)

Bemyl 50 WP

bệnh khô hoa, trái non hại điều; bệnh ghẻ hại cây có múi; vàng lá hại lúa

Công ty vật tư BVTV II







Ben 50 WP

bệnh thán thư hại xoài, phấn trắng chôm chôm, vàng lá lúa

Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí







Bendazol 50 WP

vàng lá, đạo ôn hại lúa; thán thư điều

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn







Benex 50 WP

bệnh khô vằn hại lúa, thán thư hại xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd







Benofun 50 WP

vàng lá hại lúa, đốm lá hại đậu phộng

Itis Corp Sdn. Bhd.







Benotigi 50 WP

vàng lá hại lúa, phấn trắng hại cà phê

Công ty CP VT NN Tiền Giang, t.Tiền Giang







Binhnomyl 50 WP

đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt hại lúa; bệnh sẹo hại cây có múi; đốm lá hại đậu tương; sương mai hại khoai tây; rỉ sắt hại cà phê; thán thư hại xoài

Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd







Candazole 50 WP

bệnh vàng lá hại lúa, bệnh thối quả hại cây ăn quả

Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ







Fundazol 50 WP

bệnh vàng lá hại lúa

Agro – Chemie Ltd







Funomyl 50 WP

bệnh vàng lá hại lúa, thán thư hại xoài

Forward International Ltd







Plant 50 WP

thán thư hại xoài, rỉ sắt hại cà phê, vàng lá hại lúa

Map Pacific PTE Ltd







Tinomyl 50 WP

bệnh vàng lá hại lúa, thán thư hại xoài

Công ty TNHH Thái Phong







Viben 50 BTN

vàng lá hại lúa, bệnh rỉ sắt hại cà phê

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

187.

Benomyl 100 g/kg + Iprodione 100 g/kg

Ankisten 200 WP

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân

188.

Benomyl 12.5 % + ZnSO4 + MgSO 4

Mimyl 12.5 BHN

bệnh vàng lá hại lúa

Phòng NN Cai Lậy - Tiền Giang

189.

Benomyl 17% + Zineb 53 %

Benzeb 70 WP

bệnh vàng lá, lem lép hạt hại lúa; đốm lá hại lạc; sương mai hại khoai tây

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn

190.

Benomyl 25 % + Mancozeb 25 %

Bell 50 WP

bệnh vàng lá hại lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông

191.

Bromuconazole (min 96%)

Vectra 100 SC, 200 EC

100 SC: bệnh rỉ sắt hại cà phê, phấn trắng hại dưa hấu, khô vằn hại lúa

200 EC: đạo ôn, khô vằn, đốm nâu hại lúa; rỉ sắt hại cà phê; phấn trắng hại dưa hấu; mốc sương khoai tây; đốm lá hại lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

192.

Calcium Polysulfide

Lime Sulfur

bệnh phấn trắng hại nho, nhện đỏ hại cây có múi

Công ty TNHH ADC

193.

Carbendazim (min 98%)

Acovil 50 SC

bệnh khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn hại lúa; đốm lá hại lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH - TM Thái Nông







Adavin 500 FL

bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa; thán thư hại xoài

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân







Agrodazim 50 SL

bệnh mốc sương hại khoai tây; đạo ôn hại lúa; thán thư hại điều

Công ty TNHH Alfa (Saigon)







Appencarb super 50 FL, 75 DF

50FL: bệnh khô vằn hại lúa, bệnh thối hại xoài 75 DF: bệnh khô vằn hại lúa, thán thư hại đậu tương

Công ty TNHH - TM Thanh Sơn A







Arin 25 SC, 50 SC, 50 WP

25SC: vàng lá, lem lép hạt hại lúa; rỉ sắt hại cà phê; thán thư hại dưa hấu; nấm hồng hại cà phê 50SC: đạo ôn hại lúa; bệnh đốm lá hại đậu tương; thán thư hại xoài, điều; rỉ sắt hại cà phê

50WP: bệnh khô vằn hại lúa

Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng







Bavisan 50 WP

bệnh đạo ôn hại lúa, bệnh đốm lá hại đậu tương

Chiatai Co., Ltd







Bavistin 50 FL (SC)

thán thư hại cây ăn quả; đốm lá hại dưa chuột; lem lép hạt, vàng lá hại lúa; khô vằn hại ngô

BASF Singapore Pte Ltd







Benvil 50 SC

bệnh khô vằn hại lúa

Công ty TNHH An Nông







Benzimidine 50 SC; 60 WP

50 SC: bệnh lem lép hạt lúa, thán thưa hại điều 60 WP: bệnh đốm lá hại thuốc lá, chết cây con hại lạc

Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí







Binhnavil 50 SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn hại lúa; thối quả cây có múi; thán thư hại xoài, dưa hấu, cà phê; đốm lá hại lạc, phấn trắng hại cao su, bệnh đốm lá hại bông vải

Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd







Cadazim 500 FL

bệnh khô vằn hại lúa, thán thư hại nhãn, rỉ sắt hại cà phê

Công ty TNHH - TM Nông Phát







Carban 50 SC

bệnh vàng lá chín sớm hại lúa, chết cây con hại đậu, thán thư hại cà phê

Công ty CP BVTV An Giang







Carben 50 WP, 50 SC

50 WP: bệnh khô vằn hại lúa, mốc xám hại rau 50 SC:bệnh khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt hại lúa; mốc xám hại cà chua

Công ty CP VT NN Tiền Giang, t.Tiền Giang







Carbenda 50 SC; 60 WP

50SC: bệnh lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá hại lúa; đốm lá hại lạc; thán thư hại xoài 60WP: đốm nâu hại lúa, thán thư hại xoài

Công ty vật tư BVTV II







Carbenvil 50 SC

bệnh đạo ôn hại lúa, thán thư hại rau

Sino Ocean Enterprises Ltd







Carbenzim 50 WP; 500 FL

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 2.11 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương