80 WP: sương mai hại khoai tây
430 SC: gỉ sắt hại cà phê
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Cozeb 45 80 WP
|
bệnh đốm lá hại đậu, cháy lá hại rau
|
Zagro Group, Singapore Pvt Ltd
|
|
|
Dipomate 80 WP, 430SC
|
80WP: bệnh sương mai hại cà chua, rỉ sắt hại cây cảnh, bệnh lem lép hạt hại lúa 430SC: lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Dithane F - 448 43SC
Dithane M - 45 80WP
|
43SC: rỉ sắt hại cà phê 80WP: bệnh mốc sương hại cà chua, khoai tây; đạo ôn hại lúa; phấn trắng hại nho; rỉ sắt hại cà phê
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
Dizeb - M 45 80 WP
|
đốm lá lạc; thán thư hại dưa hấu; đạo ôn, khô vằn hại lúa; rỉ sắt hại cà phê, đậu tương; đốm lá hại ngô; đốm nâu hại thuốc lá; sương mai hại khoai tây; thán thư hại xoài; thối quả hại nhãn, nho; thán thư hại vải.
|
Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd
|
|
|
Cadilac 80 WP
|
lem lép hạt hại lúa, đốm lá hại hoa cây cảnh
|
Agrotrade Ltd
|
|
|
Forthane 43 SC, 80 WP; 330FL
|
80 WP: thán thư hại rau, đạo ôn hại lúa.
43 SC, 330FL: đạo ôn hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Man 80 WP
|
bệnh thối hại rau, rỉ sắt hại cà phê, vàng lá hại lúa
|
DNTN TM - DV và vật tư Nông nghiệp Tiến Nông
|
|
|
Manozeb 80 WP
|
phấn trắng hại rau, đốm lá hại đậu, bệnh chết nhanh hại tiêu, thán thư hại cà phê
|
Công ty vật tư BVTV II
|
|
|
Manthane M 46 37 SC; 80 WP
|
thán thư hại xoài
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Manzate - 200 80 WP
|
vàng lá hại lúa, thán thư hại xoài
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
Penncozeb 75 DF, 80 WP
|
75 DF: bệnh thán thư hại cây ăn quả, đốm lá hại rau 80 WP: thán thư cây ăn quả, ớt; đốm lá hại rau; rỉ sắt cà phê
|
Cerexagri B.V
|
|
|
Sancozeb 80 WP
|
bệnh thối quả hại cây có múi, phấn trắng hại rau
|
Forward International Ltd
|
|
|
Thane - M 80 WP
|
bệnh phấn trắng hại rau, đốm lá hại cây ăn quả
|
Chiatai Co., Ltd
|
|
|
Timan 80 WP
|
thối nhũn hại bắp cải, bệnh ghẻ hại cây có múi
|
Công ty CP VT NN Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
|
Tipozeb 80 WP
|
bệnh đạo ôn hại lúa, thán thư hại xoài
|
Công ty TNHH Thái Phong
|
|
|
Unizeb M - 45 80 WP
|
bệnh thán thư hại dưa hấu, bệnh rỉ sắt hại lạc
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Vimancoz 80 BTN
|
bệnh đốm lá hại rau, thối gốc, chảy mủ hại sầu riêng
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
271.
|
Mancozeb 30 % + Copper Oxychloride 39%
|
CocMan 69 WP
|
bệnh thán thư hại ớt, lem lép hạt hại lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
272.
|
Mancozeb 37 % + Copper Oxychloride 43 %
|
Cupenix 80 BTN
|
bệnh mốc sương hại khoai tây
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
273.
|
Mancozeb 72 % + Fosetyl – Aluminium 8%
|
Binyvil 80 WP
|
bệnh giả sương mai hại dưa chuột
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.
|
274.
|
Metalaxyl (min 95 %)
|
Acodyl 25EC; 35WP
|
25EC: thối quả hại nho 35WP: nứt thân xì mủ hại sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai hại dưa hấu; thối rễ hại tiêu
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
Alfamil 25WP; 35WP
|
25WP: bệnh thối nhũn, bệnh héo hại rau 35WP: chết nhanh hại tiêu
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
Binhtaxyl 25 EC
|
bệnh mốc sương hại khoai tây; lở cổ rễ (collar rot), chảy gôm hại cây có múi; đốm lá hại lạc
|
Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd
|
|
|
Foraxyl 25 WP, 35 WP
|
25 WP: bệnh thối quả hại nho, mốc sương hại khoai tây 35 WP: sương mai hại dưa hấu, rỉ sắt hại đậu tương
|
Forward International Ltd
|
|
|
Mataxyl 25 WP
|
chết ẻo hại lạc, phấn trắng hại nho, chết nhanh hại hồ tiêu
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
No mildew 25 WP
|
bệnh thối hại tiêu, Phytophthora sp hại sầu riêng
|
Chiatai Co., Ltd
|
|
|
Rampart 35 SD
|
bệnh đổ ngã cây con thuốc lá
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Ridomil 5G; 240 EC
|
5 G: bệnh sương mai hại cây có múi, thối rễ hại vải 240 EC: bệnh thối nõn, sương mai hại dứa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
TQ - Metaxyl 25 WP
|
bệnh sương mai hại vải, thối quả hại chôm chôm
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Vilaxyl 35 BTN
|
bệnh mốc sương hại khoai tây, chết nhanh hại hồ tiêu, xì mủ hại sầu riêng
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
275.
|
Metalaxyl 8 % + Mancozeb 64 %
|
Mancolaxyl 72 WP
|
loét miệng cạo hại cao su; chảy gôm hại cây có múi; lem lép hạt hại lúa; sương mai hại dưa hấu; thối rễ hại tiêu
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Mexyl MZ 72 WP
|
bệnh sương mai hại vải thiều, cà chua; thối nõn hại dứa; xì mủ hại sầu riêng
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Ricide 72 WP
|
bệnh sương mai hại vải, phấn trắng hại nho
|
Công ty vật tư bảo vệ thực vật I
|
|
|
Ridomil MZ 72 WP
|
bệnh mốc sương hại cà chua, thán thư hại dưa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Ridozeb 72 WP
|
sương mai hại cà chua
|
Công ty vật tư BVTV II
|
|
|
Rinhmyn 720WP
|
Phytophthora sp hại cao su, cà chua
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Romil 72 WP
|
mốc sương hại cà chua, sương mai hại dưa hấu
|
Rotam Ltd
|
|
|
Vimonyl 72 BTN
|
sương mai hại rau, loét sọc mặt cạo hại cao su
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
276.
|
Metalaxyl 40g/kg + Mancozeb 640g/kg
|
Rinhmyn 680 WP
|
vàng lá hại lúa, sương mai hại khoai tây
|
Công ty TNHH An Nông
|
277.
|
Metalaxyl - M 40 g/kg + Mancozeb 640 g/kg
|
Ridomil Gold 68 WP
|
sương mai hại cà chua, khoai tây, vải, dưa hấu, thuốc lá; mốc sương hại nho; thối nõn, thối rễ hại dứa; bệnh vàng lá hại lúa; đốm lá và quả hại vải thiều; chết cây con hại thuốc lá; chảy mủ hại cam, sầu riêng; chết nhanh hại hồ tiêu; loét sọc mặt cạo hại cau su; bệnh thán thư hại vải thiều, điều
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
278.
|
Metalaxyl 10 % + Mancozeb 48 %
|
Fortazeb 58 WP
|
bệnh mốc sương hại cà chua
|
Forward International Ltd
|
279.
|
Metalaxyl 8 % + Mancozeb 64 %
|
Fortazeb 72 WP
|
bệnh mốc sương hại cà chua
|
Forward International Ltd
|
280.
|
Metalaxyl 8 % + Copper oxychloride 50 %
|
Viroxyl 58 BTN
|
bệnh sương mai hại khoai tây, thối nhũn hại rau, phấn trắng hại dưa chuột
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
281.
|
Metconazole (min 94%)
|
Workup 9 SL
|
bệnh lem lép hạt hại lúa
|
Kureha Chemical Industry Co., Ltd
|
282.
|
Metiram Complex (min 85 %)
|
Polyram 80 DF
|
bệnh chạy dây hại dưa chuột; đốm vòng hại cà chua; sương mai hại vải thiều, dưa hấu; thán thư hại hồ tiêu; thối quả hại nhãn
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
283.
|
Ningnamycin
|
Ditacin 8 L
|
bệnh héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân hại thuốc lá; sương mai hại cà chua; bạc lá hại lúa; thối nõn hại dứa
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
284.
|
Oligo - Alginate
|
M.A Maral 10 DD
|
đốm vòng hại cà rốt
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
285.
|
Oligo - Alginate 10% + Chitosan 2%
|
2S Sea & See 12 WP, 12 DD
|
12WP: đốm vòng hại cà rốt; thối đen vi khuẩn hại súp lơ xanh; rỉ sắt hại hoa cúc; kích thích sinh trưởng cải xanh; đốm nâu, đốm xám hại chè, kích thích sinh trưởng chè 12 DD: đốm vòng hại cà rốt; thối đen vi khuẩn hại bắp cải; rỉ sắt hại hoa cúc; kích thích sinh trưởng cải xanh
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
286.
|
Oligo - sacarit
|
Olicide 9 DD
|
bệnh rỉ sắt hại chè, sương mai hại bắp cải, chết nhanh (héo rũ) hại tiêu, đạo ôn hại lúa
|
Viện Nghiên cứu Hạt nhân
|
287.
|
Oxolinic acid (min 93 %)
|
Starner 20 WP
|
bệnh lem lép hạt, bạc lá hại lúa; bệnh thối nhũn bắp cải
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
288.
|
Oxytetracycline Hydrocloride 6 % + Gentamicin Sulfate 2%
|
Bactrol 8 WP
|
bệnh bạc lá hại lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
289.
|
Pencycuron (min 99 %)
|
Alfaron 25 WP
|
bệnh khô vằn hại lúa, chết rạp cây con hại đậu tương
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
Baovil 25 WP
|
bệnh khô vằn hại lúa, bệnh lở cổ rễ hại hoa
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
Forwaceren 25 WP
|
bệnh khô vằn hại lúa, bệnh đổ ngã cây con hại khoai tây
|
Forward International Ltd
|
|
|
Helan 25WP
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty vật tư BVTV II
|
|
|
Luster 250 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Monceren 250 SC
|
khô vằn hại lúa, bệnh do Rhizoctonia solani hại bông vải, chết ẻo hại lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Moren 25 WP
|
bệnh khô vằn hại lúa, chết ẻo cây con hại rau
|
Công ty vật tư bảo vệ thực vật I
|
|
|
Vicuron 25 BTN, 250 SC
|
25 BTN: bệnh khô vằn hại lúa, lở cổ rễ hại rau 250 SC: bệnh khô vằn hại lúa, bệnh lở cổ rễ hại bông vải
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
290.
|
Phosphorous acid
|
Agri - Fos 400
|
bệnh thối rễ hại sầu riêng
|
Công ty phát triển CN sinh học (DONA- Techno)
|
291.
|
Polyoxin complex (min 31 %)
|
Polyoxin AL 10WP
|
bệnh đốm lá hại hành
|
Kaken Pharmaceutical Co., Ltd, Japan
|
292.
|
Prochloraz (min 97%)
|
Mirage 50 WP
|
bệnh đốm vòng hại cà chua, thán thư hại tiêu
|
Makhteshim Chem. Ltd
|
|
|
Octave 50 WP
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Talent 50WP
|
thán thư hại xoài
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
293.
|
Propamocarb. HCl (min 97 %)
|
Proplant 722 SL
|
nấm trong đất hại tiêu
|
Công ty TNHH - TM Thanh Sơn A
|
294.
|
Propiconazole (min 90 %)
|
Agrozo 250 EC
|
bệnh thối thân hại lúa, thán thư hại xoài, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
Bumper 250 EC
|
bệnh khô vằn hại lúa, rỉ sắt hại cà phê
|
Makhteshim Chem. Ltd
|
|
|
Canazole 250 EC
|
bệnh lem lép hạt hại lúa, rỉ sắt hại đậu tương
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Cozol 250 EC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa; phấn trắng hại nhãn
|
Công ty vật tư BVTV II
|
|
|
Fordo 250 EC
|
bệnh khô vằn hại lúa, đốm nâu hại xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
Lunasa 25 EC
|
bệnh lem lép hạt hại lúa, rỉ sắt hại cà phê
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Tilusa Super 250 EC
|
bệnh lem lép hạt hại lúa, thối quả hại xoài
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
Tilt 250 EC
|
bệnh lem lép hạt hại lúa, rỉ sắt hại cà phê
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Tim annong 250 EC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Tiptop 250 EC
|
bệnh lem lép hạt hại lúa, rỉ sắt hại cà phê
|
Công ty vật tư bảo vệ thực vật I
|
|
|
Vitin New 250EC
|
bệnh lem lép hạt hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Zoo 250 EC
|
bệnh lem lép hạt hại lúa, rỉ sắt hại cà phê, đậu tương
|
Map Pacific PTE Ltd
|
295.
|
Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 25g/l
|
Farader 125 EW
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
296.
|
Propiconazole 150g/l + Carbendazim 150g/l
|
Dosuper 300 EW
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
297.
|
Propiconazole 250g/l + Cyproconazole 80g/l
|
Nevo 330 EC
|
khô vằn hại lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
298.
|
Propiconazole 250g/l + Isoprothiolane 50g/l
|
Tung super 300 EC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
299.
|
Propineb (min 80 %)
|
Antracol 70 WP
|
bệnh đốm lá hại bắp cải; mốc xám hại thuốc lá; lở cổ rễ hại hành; thán thư hại xoài, cà phê; sương mai hại nho, dưa chuột; cháy sớm hại cà chua; đốm vòng hại khoai tây; vàng lá hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Doremon 70WP
|
sương mai hại khoai tây
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Newtracon 70 WP
|
thán thư hại xoài, thán thư hại cà phê, đạo ôn hại lúa, sương mai hại dưa hấu, đốm lá hại bắp cải
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
300.
|
Sai ku zuo (MBAMT)
|
Asusu 20 WP
|
bệnh loét quả hại cây có múi, bạc lá hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
(min 90 %)
|
Sasa 20 WP, 25 WP
|
bệnh bạc lá hại lúa
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
Sansai 20 WP
|
bệnh bạc lá hại lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
Xanthomix 20 WP
|
bệnh bạc lá hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
301.
|
Streptomycin sulfate
|
BAH 98SP
|
héo xanh vi khuẩn hại cà chua, khoai tây
|
Đỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt
|
|
|
Poner 40T
|
thối nhũn hại bắp cải
|
Công ty TNHH SX – TM – DV Tobon.
|
302.
|
Streptomycine 2.194 % + 0.235 % Oxytetracyline + Tribasic Copper Sulfate 78.520 %
|
Cuprimicin 500 81 WP
|
bệnh sương mai hại cà chua, bệnh bạc lá hại lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
303.
|
Streptomycin sulfate 2% + Copper Oxychloride 10% + Zinc sulfate 10 %
|
PN - balacide 22 WP
|
bệnh bạc lá, đốm sọc vi khuẩn hại lúa
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
304.
|
Streptomycin sulfate 5% + Copper Oxychloride 17% + Zinc sulfate 10 %
|
PN - balacide 32WP
|
bệnh bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt hại lúa; héo xanh hại cà chua, khoai tây; bệnh thối lá hại cây hoa huệ; bệnh thối hoa hại cây hoa hồng; thối nhũn hại hành, bắp cải; đốm góc lá hại dưa chuột
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
305.
|
Sulfur
|
Kumulus 80 DF
|
bệnh sẹo hại cây có múi, phấn trắng hại xoài
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
|
Mapsu 80 WP
|
phấn trắng hại nho
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Microthiol Special 80 WP, 80 WG
|
|