500 DD : cỏ hại lúa 600 DD, 80 WP: cỏ hại lúa, ngô 720 DD: cỏ hại lúa, cây ăn quả
Công ty CP VT NN Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
|
Co Broad 80 WP
|
cỏ hại mía, vùng đất chưa trồng trọt
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
Damin 700 SL
|
cỏ hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Desormone 60 EC, 70 EC
|
cỏ hại lúa
|
Nufarm Ltd
|
|
|
DMA – 6 72 AC; 683 AC
|
cỏ hại lúa cấy
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
Hai bon - D 80 WP; 480 DD
|
80 WP: cỏ hại lúa, ngô 480 DD: cỏ hại lúa, cây ăn quả
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Nufa 825 DF
|
cỏ hại lúa, mía
|
Nufarm Ltd
|
|
|
O . K 683 DD; 720 DD
|
683 DD: cỏ hại lúa, cây ăn quả 720 DD: cỏ hại ngô, mía
|
Công ty vật tư BVTV II
|
|
|
Pro - amine 48 SL, 60 AS
|
48 SL: cỏ hại lúa 60 AS: cỏ hại lúa, cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
Quick 720 EC
|
cỏ hại lúa, mía
|
Nufarm (Asia) Pte Ltd
|
|
|
Rada 600 DD; 80 WP; 720 EC
|
cỏ hại lúa, ngô
|
Công ty vật tư bảo vệ thực vật I
|
|
|
Sanaphen 600 SL, 720 SL
|
cỏ hại lúa, mía
|
Forward International Ltd
|
|
|
Vi 2.4D 80 BTN, 600 DD, 720 DD
|
80 BTN: cỏ hại lúa 600 DD, 720 DD: cỏ hại lúa, ngô
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Zaap 720 SL
|
cỏ hại lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Zico 45 WP; 48 SL; 80 WP; 96 WP; 520 SL; 720DD, 850 DD
|
48 SL, 720 DD, 850 DD: cỏ hại lúa, ngô
80 WP, 96 WP: cỏ hại lúa, mía 520 SL, 45 WP: cỏ hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
362.
|
Dalapon
|
Dipoxim 80 BHN
|
cỏ hại mía, xoài, vùng đất chưa canh tác
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Vilapon 80 BTN
|
cỏ hại mía, cây có múi
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
363.
|
Diflufenican 16.7 g/l + Propanil 333.3 g/l
|
Rafale 350 EC
|
cỏ hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
364.
|
Diuron (min 97 %)
|
Ansaron 43 F, 80 WP
|
43 F: cỏ hại mía 80 WP: cỏ hại mía, cà phê
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
BM Diuron 80 WP
|
cỏ hại mía, vùng đất chưa trồng trọt
|
Behn Meyer & Co. (Pte) Ltd
|
|
|
D - ron 80 WP
|
cỏ hại mía, vùng đất không trồng trọt
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
Go 80 WP
|
cỏ hại mía
|
Nufarm PTE Ltd
|
|
|
Karmex 80 WP
|
cỏ hại mía, chè
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
Maduron 80 WP
|
cỏ hại mía, dứa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Sanuron 800 WP, 800 SC
|
800 WP: cỏ hại mía, cà phê 800 SC: cỏ hại bông vải, chè
|
Forward International Ltd
|
|
|
Suron 80 WP
|
cỏ hại mía, bông vải
|
Công ty vật tư BVTV II
|
|
|
Vidiu 80 BTN
|
cỏ hại mía, chè
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
365.
|
Ethoxysulfuron (min 94 %)
|
Sunrice 15 WDG
|
cỏ hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
366.
|
Fenoxaprop - P - Ethyl (min 88 %)
|
Capo 6.9 EC
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Fenothyl 7.5 EW
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty vật tư BVTV II
|
|
|
Puma 6.9 EC
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Web Super 7.5 SC
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Whip’S 6.9 EC, 7.5EW
|
6.9 EC: cỏ hại lúa 7.5 EW: cỏ hại lúa, lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
367.
|
Fenoxaprop - P - Ethyl 69g/l + Ethoxysulfuron 20g/l
|
Turbo 89 OD
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
368.
|
Fenoxaprop - P - Ethyl 1% + Pyribenzoxim 5%
|
Pyan - Plus 6 EC
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
369.
|
Fenoxaprop - P - Ethyl 4.25 % + 2.4 D 6.61% + MCPA 19.81%
|
Tiller S EC
|
cỏ hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
370.
|
Fentrazamide (min 98%) 6.75 % + Propanil 37.5 %
|
Lecspro 44.25 WP
|
cỏ hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
371.
|
Fluazifopbutyl (min 91 %)
|
Onecide 15 EC
|
cỏ hại lạc, đậu tương, sắn, bông vải
|
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
|
372.
|
Fluometuron (min 94 %)
|
Cottonex 50 SC
|
cỏ hại bông vải
|
Agan Chem Manuf Ltd
|
373.
|
Flufenacet (min 95 %)
|
Tiara 60 WP
|
cỏ hại lúa cấy
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
374.
|
Glufosinate Ammonium (min 95 %)
|
Basta 6 SL, 15 SL
|
6 SL: cỏ hại cây có múi, nhãn 15 SL: cỏ hại dứa, cây có múi, chè
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
375.
|
Glyphosate IPA Salt (min 95 %)
|
Agcare Biotech glyphosate 600 AS
|
cỏ hại cao su
|
Agcare Biotech PTY Ltd, Australia
|
|
|
Agfarme S 480 SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Agri - Up 480 SL
|
cỏ hại đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
Anraidup 480AS
|
cỏ hại cà phê
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
|
B - Glyphosate 41 SL
|
cỏ hại cà phê, cao su
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
BM - Glyphosate 41 AS
|
cỏ hại cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang
|
Behn Meyer & Co. (Pte) Ltd
|
|
|
Bravo 480 SL
|
cỏ hại vải thiều, cao su, cà phê
|
Công ty vật tư bảo vệ thực vật I
|
|
|
Burndown 160 AS
|
cỏ hại cao su, cọ dầu
|
Nufarm Ltd
|
|
|
Carphosate 16 DD, 41 DD, 480 SC
|
16 DD: cỏ hại sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt 41 DD: cỏ hại chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt 480 SC: cỏ hại cao su, cà phê
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Clau - Up 480 SC
|
cỏ hại cà phê
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
Clean - Up 480 AS
|
cỏ hại điều, cao su
|
Bhurnam Consult, Singapore
|
|
|
Clear Off 480 DD
|
cỏ hại đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
Cosmic 41 SL
|
cỏ hại chè, cây có múi
|
Calliope S.A, France
|
|
|
Dibphosate 480 DD
|
cỏ hại cây có múi, vùng đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Dophosate 480SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Doanh nghiệp Tư Nhân Thạnh Hưng
|
|
|
Dosate 480 SC
|
cỏ hại cao su
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
Dream 360 SC, 480 SC
|
360 SC: cỏ cây có múi, cao su 480 SC: cỏ cây có múi, cà phê
|
Công ty vật tư BVTV II
|
|
|
Echosate 16 DD
|
cỏ hại cây có múi, cà phê, vùng đất chưa trồng trọt
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Ecomax 41 SL
|
cỏ hại cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê
|
Crop protection (M) Sdn Bhd
|
|
|
Encofosat 48 SL
|
cỏ hại cà phê, cao su
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
Farm 480 AS
|
cỏ hại cao su
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Gly - Up 480 SL
|
cỏ hại cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa
|
Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd
|
|
|
Glycel 41 SL
|
cỏ cao su, điều, chè, cà phê, vùng đất chưa gieo cấy lúa
|
Excel Crop Care Limited
|
|
|
Glyphadex 360 AS
|
cỏ hại cây có múi, cỏ hại vùng đất chưa gieo lúa
|
Sivex ( EMC - SCPA )
|
|
|
Glyphosan 480 DD
|
cỏ hại cây ăn quả, cà phê
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Go Up 480 SC
|
cỏ hại cao su, cây có múi
|
Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Helosate 16 SL, 48SL
|
16 SL: cỏ cây có múi, cà phê 48 SL: cỏ cây có múi, cao su
|
Helm AG
|
|
|
Herb - Neat 41 SL
|
cỏ hại cây có múi, chè
|
Forward International Ltd
|
|
|
Kanup 480SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Việt Thắng, Bắc Giang
|
|
|
Ken - Up 160 SC, 480 SC
|
160 SC: cỏ cà phê, đất hoang 480 SC: cỏ cây có múi, cao su
|
Kenso Corp., Sdn Bhd
|
|
|
Kuang - Hwa la 41 SC
|
cỏ hại cao su, nhãn
|
Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Lyphoxim 16 SL, 41 SL, 396 SL
|
16 SL: cỏ hại nhãn, vùng đất không trồng trọt 41 SL: cỏ hại cao su, chè, vùng đất chưa canh tác 396 SL: cỏ bờ ruộng lúa
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Lyrin 410DD; 480 DD; 530 DD
|
480DD: cỏ hại cây có múi
410DD: cỏ hại cao su
530DD: cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
MAMBA 41 SL
|
cỏ hại cao su, cây có múi, vùng đất hoang
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
Mastraglyphosat 16 AS, 41 AS
|
16 AS: cỏ hại cao su, cây có múi 41 AS: cỏ hại cà phê, cao su
|
Mastra Industries Sdn Bhd M.
|
|
|
Newsate 480 SL
|
cỏ hại đồn điền cao su, vườn cây ăn trái
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Niphosate 160 SL, 480 SL
|
160 SL: cỏ hại cao su, đất không trồng trọt, đất hoang 480 SL: cỏ hại cao su, đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Nufarm Glyphosate 480 AS
|
cỏ hại cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su
|
Nufarm Ltd
|
|
|
Perfect 480 DD
|
cỏ hại cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt
|
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
PinUp 41 AS
|
cỏ hại cây có múi, vùng đất chưa gieo cấy lúa
|
Zagro Group, Singapore Pvt Ltd
|
|
|
Piupannong 41 SL, 360 DD, 480 DD
|
41 SL: cỏ hại trên đất chưa trồng trọt 360 DD: cỏ trên đất không trồng trọt 480 DD: cỏ trên đất chưa gieo cấy lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Raoupsuper 480 AS
|
cỏ hại cao su
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
Ridweed RP 480 SL
|
cỏ hại cao su
|
Asiatic Agriculturral Industries Pte Ltd.
|
|
|
Roundup 480 SC
|
480 SC: cỏ hại cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt
|
Monsanto Thailand Ltd
|
|
|
Shoot 16AS, 41AS, 300 AS, 660AS
|
16 AS, 41 AS: cỏ hại cao su, cà phê 300 AS, 660AS: cỏ hại cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
Spark 160 SC
|
cỏ hại cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía, vùng đất chưa trồng trọt
|
Monsanto Thailand Ltd
|
|
|
Tiposat 480 SC
|
cỏ hại cà phê, xoài
|
Công ty TNHH Thái Phong
|
|
|
Vifosat 480 DD
|
cỏ hại cao su, cây có múi
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Weedmaster 750 DF
|
cỏ hại cao su, cây có múi
|
Nufarm Ltd
|
376.
|
Glyphosate IPA Salt 13.8 % + 2.4D 13.8 %
|
Gardon 27.6 SL
|
cỏ hại chè, vùng đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
377.
|
Glyphosate IPA Salt 24 % + 2.4 D 12 %
|
Bimastar 360 AS
|
cỏ hại cao su, cây có múi
|
Nufarm Singapore PTE Ltd
|
378.
|
Glyphosate IPA salt 360 g/l + 15 g/l Metsulfuron methyl
|
Weedall 375 SL
|
cỏ hại cam
|
Behn Meyer & Co. (Pte) Ltd
|
379.
|
Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2%
|
Phorxy 40 WP
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
380.
|
Glyphosate ammonium salt 200 g/l + Glufosinate Ammonium 8 g/l
|
Cheetah 200/8 AS
|
cỏ hại cà phê
|
Monsanto Thailand Ltd
|
381.
|
Glyphosate Dimethylamine
|
Rescue 27 AS
|
cỏ hại cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
382.
|
Haloxyfop - R Methyl Ester (min 94 %)
|
Gallant Super 10 EC
|
cỏ hại lạc
|
Dow AgroSciences B.V
|
383.
|
Imazapic (min 96.9 %)
|
Cadre 240 AS
|
cỏ hại mía, lạc
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
384.
|
Imazosulfuron (min 97 %)
|
Quissa 10 SC
|
cỏ hại lúa
|
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
385.
|
Isoxaflutole (min 98%)
|
Merlin 750 WG
|
cỏ hại ngô
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
386.
|
Lactofen (min 97 %)
|
Cobra 24 EC
|
cỏ hại lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
387.
|
Linuron (min 94 %)
|
Afalon 50 WP
|
cỏ hại ngô, đậu tương
|
Makhteshim - Agan Chemical Works Ltd, Israel
|
388.
|
MCPA (min 85 %)
|
Agroxone 80 WP
|
cỏ hại lúa, cây trồng cạn
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Tot 80WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
389.
|
Mefenacet (min 95 %)
|
Mafa - annong 50 WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Mecet 50 WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
Mengnong 50 WP
|
cỏ hại lúa cấy
|
Công ty thuốc sát trùng Việt Nam
|
390.
|
Mefenacet 47% + Pyrazosulfuron Ethyl 3%
|
Pylet 50 WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
391.
|
Mefenacet 50% + Bensulfuron Methyl 3%
|
Acocet 53 WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
Wenson 53 WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
392.
|
Mefenacet 66% + Bensulfuron Methyl 2%
|
Danox 68 WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
393.
|
Metolachlor (min 87%)
|
Dual 720 EC
|
cỏ hại rau, lạc
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Dana - Hope 720 EC
|
cỏ hại lạc
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
394.
|
S -Metolachlor (min 98.3%)
|
Dual Gold 960 EC
|
cỏ hại lạc, ngô, đậu tương, bông vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
395.
|
Metribuzin (min 95 %)
|
Sencor 70 WP
|
cỏ hại mía, khoai tây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
396.
|
Metsulfuron Methyl (min 93 %)
|
Alliance 20 DF
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
Ally 20 DF
|
cỏ hại lúa, cao su
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
Alyrice 20 WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
Nolaron 20 WDG
|
cỏ hại lúa cấy
|
Công ty TNHH Nhất Nông
|
|
|
Super - Al 20 DF
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
397.
|
Metsulfuron Methyl 1.75 % + 8.25% Bensulfuron Methyl
|
Sindax 10 WP
|
cỏ hại lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
398.
|
Metsulfuron Methyl 10 % + Chlorimuron Ethyl 10 %
|
Almix 20 WP
|
cỏ hại lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
399.
|
Molinate 32.7 % + Propanil 32.7 %
|
Prolinate 65.4 EC
|
cỏ hại lúa
|
Forward International Ltd
|
400.
|
Oxadiargyl (min 96%)
|
Raft 800 WP, 800 WG
|
cỏ hại lúa, đậu tương, lạc, hành tây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
401.
|
Oxadiazon (min 94%)
|
Antaxa 250 EC
|
cỏ hại lạc
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
|
Ari 25 EC
|
cỏ hại ngô, lúa gieo thẳng, lạc
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
Binhoxa 25 EC
|
cỏ hại lúa, lạc, đậu tương
|
Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd
|
|
|
Canstar 25 EC
|
cỏ hại lạc, lúa sạ khô, hành
|
Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng
|
|
|
RonGold 25EC
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
Ronstar 12 L; 25 EC
|
12 L: cỏ hại lúa 25 EC: cỏ hại lúa, lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
402.
|
Oxadiazon 100 g/l + Propanil 300 g/l
|
Fortene 400 EC
|
cỏ hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
403.
|
Paraquat (min 95%)
|
Agamaxone 276 SL
|
cỏ hại ngô
|
Công ty TNHH TM An Hưng Phát
|
|
|
Alfaxone 20 SL
|
cỏ hại trên đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
BM - Agropac 25SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Behn Meyer & Co. (Pte) Ltd
|
|
|
Camry 25 SL
|
cỏ hại vải
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
Cỏ cháy 20 SL
|
cỏ trên đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Danaxone 20SL
|
cỏ hại cây có múi
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Forxone 20SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Forward International Ltd
|
|
|
Gramoxone 20 SL
|
cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng hại lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ hại thuốc lá, bông vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Hagaxone 20 SL
|
cỏ hại cà phê
|
Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Heroquat 278 SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Agrolex PTE Ltd
|
|
|
Paraxon 20 SL
|
cỏ hại ngô
|
Arysta Agro Vietnam Corp.
|
|
|
Pesle 276 SL
|
cỏ hại cao su
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Thảo tuyệt 20 AS
|
cỏ hại cà phê
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
|
|
Tungmaxone 20 SL
|
cỏ hại cam
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
404.
|
Pendimethalin (min 90 %)
|
Accotab 330 E
|
diệt chồi thuốc lá
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
|
Pendi 330 EC
|
cỏ hại lạc
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
Prowl 330 EC
|
cỏ hại lạc, lúa gieo thẳng
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
|
Vigor 33 EC
|
cỏ hại lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc
|
Asiatic Agriculturral Industries Pte Ltd.
|
405.
|
Penoxsulam (min 98.5%)
|
Clipper 25 OD
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
|
406.
|
Potassium salt of Glyphosate (min 95%)
|
Maxer 660 SC
|
cỏ hại cà phê
|
Monsanto Thailand Ltd.
|
407.
|
Pretilachlor
|
Map – Famix 30 EC
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Rifit 2 G, 500 EC
|
cỏ hại lúa cấy
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Sonic 300 EC
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Venus 300 EC
|
cỏ hại lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
408.
|
Pretilachlor 300 g/l + Fenclorim 100 g/l
|
Acofit 300 EC
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
Prefit 300 EC
|
cỏ hại lúa
|
Công ty vật tư bảo vệ thực vật I
|
|
|
Tung rice 300 EC
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Sofit 300 EC
|
cỏ hại lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Vithafit 300EC
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Thắng, Bắc Giang
|
|
|
Xophicannong 300EC
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
409.
|
Pretilachlor 170g ai/l + Propanil 330 g ai/l
|
Profit 500 EC
|
cỏ hại lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
410.
|
Propanil (DCPA) (min 95 %)
|
Caranyl 48 SC
|
cỏ hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Map - Prop 50 SC
|
cỏ hại lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Propatox 360 EC
|
cỏ hại lúa
|
Forward International Ltd
|
411.
|
Pyrazosulfuron Ethyl (min 97 %)
|
Amigo 10 WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
Huyết rồng 600 WDG
|
cỏ hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Maprus 10 WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Marsi 10 WP
|
cỏ hại lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM Thanh Điền
|
|
|
Rus – annong 10WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Saathi 10 WP
|
cỏ hại lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Silk 10 WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Sirius 10 WP, 10 TB, 70 WDG
|
cỏ hại lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Nissan Chem. Ind Ltd
|
|
|
Sontra 10 WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd
|
|
|
Star 10 WP
|
cỏ hại lúa
|
LG Chemical Ltd
|
|
|
Starius 10 WP
|
cỏ hại lúa cấy
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
Surio 10 WP
|
cỏ hại lúa cấy
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Sunrus 10WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
Tungrius 10WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
412.
|
Pyrazosulfuron Ethyl 2.5% + Bacillus thuringensis var Kurstaki 22%+ Imidacloprid 2.5% + vi lượng (Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5%
|
Hoàng Nông 32WP
|
cỏ hại lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ hại lúa
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
413.
|
Pyribenzoxim (min 95 %)
|
Pyanchor 3 EC
|
cỏ hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
414.
|
Quinclorac (min 99 %)
|
Angel 25 SC
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
Clorcet 50WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Dancet 50 WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Denton 25SC
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Ekill 25 SC, 37 WDG, 80 WDG
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Facet(R) 25 SC; 75 DF
|
25 SC : cỏ hại lúa 75 DF : cỏ hại lúa gieo thẳng
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
|
Farus 25 SC
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd
|
|
|
Fony 25 SC
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Forwacet 50 WP, 250 SC
|
50 WP: cỏ hại lúa
250 SC: cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Forward International Ltd
|
|
|
Nomicet 25 SC, 50WP
|
25SC: cỏ hại lúa gieo thẳng
50WP: cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
Paxen - annong 25SC
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Vicet 25SC
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
415.
|
Quinclorac 24.3 % + Bensulfuron Methyl 0.7 %
|
Rocet 25SC
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội
|
416.
|
Quinclorac 28 % + Bensulfuron Methyl 4 %
|
Quinix 32 WP
|
cỏ hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
417.
|
Quinclorac 33 % + Bensulfuron Methyl 3 %
|
Cow 36 WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Sifata 36WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
Tempest 36 WP
|
cỏ hại lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
| |