Danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤng ở việt nam


DD : cỏ hại lúa 600 DD, 80 WP



tải về 2.11 Mb.
trang14/17
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích2.11 Mb.
#14149
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17

500 DD : cỏ hại lúa 600 DD, 80 WP: cỏ hại lúa, ngô 720 DD: cỏ hại lúa, cây ăn quả

Công ty CP VT NN Tiền Giang, t.Tiền Giang







Co Broad 80 WP

cỏ hại mía, vùng đất chưa trồng trọt

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd







Damin 700 SL

cỏ hại lúa

Công ty TNHH An Nông







Desormone 60 EC, 70 EC

cỏ hại lúa

Nufarm Ltd







DMA – 6 72 AC; 683 AC

cỏ hại lúa cấy

Dow AgroSciences B.V







Hai bon - D 80 WP; 480 DD

80 WP: cỏ hại lúa, ngô 480 DD: cỏ hại lúa, cây ăn quả

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông







Nufa 825 DF

cỏ hại lúa, mía

Nufarm Ltd







O . K 683 DD; 720 DD

683 DD: cỏ hại lúa, cây ăn quả 720 DD: cỏ hại ngô, mía

Công ty vật tư BVTV II







Pro - amine 48 SL, 60 AS

48 SL: cỏ hại lúa 60 AS: cỏ hại lúa, cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd







Quick 720 EC

cỏ hại lúa, mía

Nufarm (Asia) Pte Ltd







Rada 600 DD; 80 WP; 720 EC

cỏ hại lúa, ngô

Công ty vật tư bảo vệ thực vật I







Sanaphen 600 SL, 720 SL

cỏ hại lúa, mía

Forward International Ltd







Vi 2.4D 80 BTN, 600 DD, 720 DD

80 BTN: cỏ hại lúa 600 DD, 720 DD: cỏ hại lúa, ngô

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam







Zaap 720 SL

cỏ hại lúa

United Phosphorus Ltd







Zico 45 WP; 48 SL; 80 WP; 96 WP; 520 SL; 720DD, 850 DD

48 SL, 720 DD, 850 DD: cỏ hại lúa, ngô

80 WP, 96 WP: cỏ hại lúa, mía 520 SL, 45 WP: cỏ hại lúa

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn

362.

Dalapon

Dipoxim 80 BHN

cỏ hại mía, xoài, vùng đất chưa canh tác

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn







Vilapon 80 BTN

cỏ hại mía, cây có múi

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

363.

Diflufenican 16.7 g/l + Propanil 333.3 g/l

Rafale 350 EC

cỏ hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

364.

Diuron (min 97 %)

Ansaron 43 F, 80 WP

43 F: cỏ hại mía 80 WP: cỏ hại mía, cà phê

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn







BM Diuron 80 WP

cỏ hại mía, vùng đất chưa trồng trọt

Behn Meyer & Co. (Pte) Ltd







D - ron 80 WP

cỏ hại mía, vùng đất không trồng trọt

Imaspro Resources Sdn Bhd







Go 80 WP

cỏ hại mía

Nufarm PTE Ltd







Karmex 80 WP

cỏ hại mía, chè

DuPont Vietnam Ltd







Maduron 80 WP

cỏ hại mía, dứa

Map Pacific PTE Ltd







Sanuron 800 WP, 800 SC

800 WP: cỏ hại mía, cà phê 800 SC: cỏ hại bông vải, chè

Forward International Ltd







Suron 80 WP

cỏ hại mía, bông vải

Công ty vật tư BVTV II







Vidiu 80 BTN

cỏ hại mía, chè

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

365.

Ethoxysulfuron (min 94 %)

Sunrice 15 WDG

cỏ hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

366.

Fenoxaprop - P - Ethyl (min 88 %)

Capo 6.9 EC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd







Fenothyl 7.5 EW

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty vật tư BVTV II







Puma 6.9 EC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)







Web Super 7.5 SC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông







Whip’S 6.9 EC, 7.5EW

6.9 EC: cỏ hại lúa 7.5 EW: cỏ hại lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

367.

Fenoxaprop - P - Ethyl 69g/l + Ethoxysulfuron 20g/l

Turbo 89 OD

cỏ hại lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

368.

Fenoxaprop - P - Ethyl 1% + Pyribenzoxim 5%

Pyan - Plus 6 EC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn

369.

Fenoxaprop - P - Ethyl 4.25 % + 2.4 D 6.61% + MCPA 19.81%

Tiller S EC

cỏ hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

370.

Fentrazamide (min 98%) 6.75 % + Propanil 37.5 %

Lecspro 44.25 WP

cỏ hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

371.

Fluazifopbutyl (min 91 %)

Onecide 15 EC

cỏ hại lạc, đậu tương, sắn, bông vải

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd

372.

Fluometuron (min 94 %)

Cottonex 50 SC

cỏ hại bông vải

Agan Chem Manuf Ltd

373.

Flufenacet (min 95 %)

Tiara 60 WP

cỏ hại lúa cấy

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

374.

Glufosinate Ammonium (min 95 %)

Basta 6 SL, 15 SL

6 SL: cỏ hại cây có múi, nhãn 15 SL: cỏ hại dứa, cây có múi, chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

375.

Glyphosate IPA Salt (min 95 %)

Agcare Biotech glyphosate 600 AS

cỏ hại cao su

Agcare Biotech PTY Ltd, Australia







Agfarme S 480 SL

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát







Agri - Up 480 SL

cỏ hại đất không trồng trọt

Công ty TNHH - TM Thái Nông







Anraidup 480AS

cỏ hại cà phê

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân







B - Glyphosate 41 SL

cỏ hại cà phê, cao su

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung







BM - Glyphosate 41 AS

cỏ hại cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang

Behn Meyer & Co. (Pte) Ltd







Bravo 480 SL

cỏ hại vải thiều, cao su, cà phê

Công ty vật tư bảo vệ thực vật I







Burndown 160 AS

cỏ hại cao su, cọ dầu

Nufarm Ltd







Carphosate 16 DD, 41 DD, 480 SC

16 DD: cỏ hại sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt 41 DD: cỏ hại chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt 480 SC: cỏ hại cao su, cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ







Clau - Up 480 SC

cỏ hại cà phê

Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình







Clean - Up 480 AS

cỏ hại điều, cao su

Bhurnam Consult, Singapore







Clear Off 480 DD

cỏ hại đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH - TM Nông Phát







Cosmic 41 SL

cỏ hại chè, cây có múi

Calliope S.A, France







Dibphosate 480 DD

cỏ hại cây có múi, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn







Dophosate 480SL

cỏ trên đất không trồng trọt

Doanh nghiệp Tư Nhân Thạnh Hưng







Dosate 480 SC

cỏ hại cao su

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh







Dream 360 SC, 480 SC

360 SC: cỏ cây có múi, cao su 480 SC: cỏ cây có múi, cà phê

Công ty vật tư BVTV II







Echosate 16 DD

cỏ hại cây có múi, cà phê, vùng đất chưa trồng trọt

Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ







Ecomax 41 SL

cỏ hại cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê

Crop protection (M) Sdn Bhd







Encofosat 48 SL

cỏ hại cà phê, cao su

Công ty TNHH Alfa (Saigon)







Farm 480 AS

cỏ hại cao su

Map Pacific PTE Ltd







Gly - Up 480 SL

cỏ hại cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd







Glycel 41 SL

cỏ cao su, điều, chè, cà phê, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Excel Crop Care Limited







Glyphadex 360 AS

cỏ hại cây có múi, cỏ hại vùng đất chưa gieo lúa

Sivex ( EMC - SCPA )







Glyphosan 480 DD

cỏ hại cây ăn quả, cà phê

Công ty CP BVTV An Giang







Go Up 480 SC

cỏ hại cao su, cây có múi

Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội







Helosate 16 SL, 48SL

16 SL: cỏ cây có múi, cà phê 48 SL: cỏ cây có múi, cao su

Helm AG







Herb - Neat 41 SL

cỏ hại cây có múi, chè

Forward International Ltd







Kanup 480SL

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH Việt Thắng, Bắc Giang







Ken - Up 160 SC, 480 SC

160 SC: cỏ cà phê, đất hoang 480 SC: cỏ cây có múi, cao su

Kenso Corp., Sdn Bhd







Kuang - Hwa la 41 SC

cỏ hại cao su, nhãn

Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí







Lyphoxim 16 SL, 41 SL, 396 SL

16 SL: cỏ hại nhãn, vùng đất không trồng trọt 41 SL: cỏ hại cao su, chè, vùng đất chưa canh tác 396 SL: cỏ bờ ruộng lúa

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn







Lyrin 410DD; 480 DD; 530 DD

480DD: cỏ hại cây có múi

410DD: cỏ hại cao su

530DD: cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng







MAMBA 41 SL

cỏ hại cao su, cây có múi, vùng đất hoang

Dow AgroSciences B.V







Mastraglyphosat 16 AS, 41 AS

16 AS: cỏ hại cao su, cây có múi 41 AS: cỏ hại cà phê, cao su

Mastra Industries Sdn Bhd M.







Newsate 480 SL

cỏ hại đồn điền cao su, vườn cây ăn trái

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông







Niphosate 160 SL, 480 SL

160 SL: cỏ hại cao su, đất không trồng trọt, đất hoang 480 SL: cỏ hại cao su, đất không trồng trọt

Công ty CP Nicotex







Nufarm Glyphosate 480 AS

cỏ hại cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su

Nufarm Ltd







Perfect 480 DD

cỏ hại cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt

Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida







PinUp 41 AS

cỏ hại cây có múi, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Zagro Group, Singapore Pvt Ltd







Piupannong 41 SL, 360 DD, 480 DD

41 SL: cỏ hại trên đất chưa trồng trọt 360 DD: cỏ trên đất không trồng trọt 480 DD: cỏ trên đất chưa gieo cấy lúa

Công ty TNHH An Nông







Raoupsuper 480 AS

cỏ hại cao su

Công ty TNHH - TM ACP







Ridweed RP 480 SL

cỏ hại cao su

Asiatic Agriculturral Industries Pte Ltd.







Roundup 480 SC

480 SC: cỏ hại cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt

Monsanto Thailand Ltd







Shoot 16AS, 41AS, 300 AS, 660AS

16 AS, 41 AS: cỏ hại cao su, cà phê 300 AS, 660AS: cỏ hại cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd







Spark 160 SC

cỏ hại cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía, vùng đất chưa trồng trọt

Monsanto Thailand Ltd







Tiposat 480 SC

cỏ hại cà phê, xoài

Công ty TNHH Thái Phong







Vifosat 480 DD

cỏ hại cao su, cây có múi

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam







Weedmaster 750 DF

cỏ hại cao su, cây có múi

Nufarm Ltd

376.

Glyphosate IPA Salt 13.8 % + 2.4D 13.8 %

Gardon 27.6 SL

cỏ hại chè, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn

377.

Glyphosate IPA Salt 24 % + 2.4 D 12 %

Bimastar 360 AS

cỏ hại cao su, cây có múi

Nufarm Singapore PTE Ltd

378.

Glyphosate IPA salt 360 g/l + 15 g/l Metsulfuron methyl

Weedall 375 SL

cỏ hại cam

Behn Meyer & Co. (Pte) Ltd

379.

Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2%

Phorxy 40 WP

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

380.

Glyphosate ammonium salt 200 g/l + Glufosinate Ammonium 8 g/l

Cheetah 200/8 AS

cỏ hại cà phê

Monsanto Thailand Ltd

381.

Glyphosate Dimethylamine

Rescue 27 AS

cỏ hại cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

382.

Haloxyfop - R Methyl Ester (min 94 %)

Gallant Super 10 EC

cỏ hại lạc

Dow AgroSciences B.V

383.

Imazapic (min 96.9 %)

Cadre 240 AS

cỏ hại mía, lạc

BASF Singapore Pte Ltd

384.

Imazosulfuron (min 97 %)

Quissa 10 SC

cỏ hại lúa

Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd

385.

Isoxaflutole (min 98%)

Merlin 750 WG

cỏ hại ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

386.

Lactofen (min 97 %)

Cobra 24 EC

cỏ hại lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

387.

Linuron (min 94 %)

Afalon 50 WP

cỏ hại ngô, đậu tương

Makhteshim - Agan Chemical Works Ltd, Israel

388.

MCPA (min 85 %)

Agroxone 80 WP

cỏ hại lúa, cây trồng cạn

Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ







Tot 80WP

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông

389.

Mefenacet (min 95 %)

Mafa - annong 50 WP

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông







Mecet 50 WP

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Tân Thành







Mengnong 50 WP

cỏ hại lúa cấy

Công ty thuốc sát trùng Việt Nam

390.

Mefenacet 47% + Pyrazosulfuron Ethyl 3%

Pylet 50 WP

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

391.

Mefenacet 50% + Bensulfuron Methyl 3%

Acocet 53 WP

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Nông







Wenson 53 WP

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

392.

Mefenacet 66% + Bensulfuron Methyl 2%

Danox 68 WP

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

393.

Metolachlor (min 87%)

Dual 720 EC

cỏ hại rau, lạc

Syngenta Vietnam Ltd







Dana - Hope 720 EC

cỏ hại lạc

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

394.

S -Metolachlor (min 98.3%)

Dual Gold 960 EC

cỏ hại lạc, ngô, đậu tương, bông vải

Syngenta Vietnam Ltd

395.

Metribuzin (min 95 %)

Sencor 70 WP

cỏ hại mía, khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

396.

Metsulfuron Methyl (min 93 %)

Alliance 20 DF

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP







Ally 20 DF

cỏ hại lúa, cao su

DuPont Vietnam Ltd







Alyrice 20 WP

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình







Nolaron 20 WDG

cỏ hại lúa cấy

Công ty TNHH Nhất Nông







Super - Al 20 DF

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông

397.

Metsulfuron Methyl 1.75 % + 8.25% Bensulfuron Methyl

Sindax 10 WP

cỏ hại lúa

DuPont Vietnam Ltd

398.

Metsulfuron Methyl 10 % + Chlorimuron Ethyl 10 %

Almix 20 WP

cỏ hại lúa

DuPont Vietnam Ltd

399.

Molinate 32.7 % + Propanil 32.7 %

Prolinate 65.4 EC

cỏ hại lúa

Forward International Ltd

400.

Oxadiargyl (min 96%)

Raft 800 WP, 800 WG

cỏ hại lúa, đậu tương, lạc, hành tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

401.

Oxadiazon (min 94%)

Antaxa 250 EC

cỏ hại lạc

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân







Ari 25 EC

cỏ hại ngô, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH - TM Thái Nông







Binhoxa 25 EC

cỏ hại lúa, lạc, đậu tương

Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd







Canstar 25 EC

cỏ hại lạc, lúa sạ khô, hành

Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng







RonGold 25EC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình







Ronstar 12 L; 25 EC

12 L: cỏ hại lúa 25 EC: cỏ hại lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

402.

Oxadiazon 100 g/l + Propanil 300 g/l

Fortene 400 EC

cỏ hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

403.

Paraquat (min 95%)

Agamaxone 276 SL

cỏ hại ngô

Công ty TNHH TM An Hưng Phát







Alfaxone 20 SL

cỏ hại trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH Alfa (Saigon)







BM - Agropac 25SL

cỏ trên đất không trồng trọt

Behn Meyer & Co. (Pte) Ltd







Camry 25 SL

cỏ hại vải

Công ty TNHH - TM ACP







Cỏ cháy 20 SL

cỏ trên đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH An Nông







Danaxone 20SL

cỏ hại cây có múi

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn







Forxone 20SL

cỏ trên đất không trồng trọt

Forward International Ltd







Gramoxone 20 SL

cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng hại lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ hại thuốc lá, bông vải

Syngenta Vietnam Ltd







Hagaxone 20 SL

cỏ hại cà phê

Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội







Heroquat 278 SL

cỏ trên đất không trồng trọt

Agrolex PTE Ltd







Paraxon 20 SL

cỏ hại ngô

Arysta Agro Vietnam Corp.







Pesle 276 SL

cỏ hại cao su

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn







Thảo tuyệt 20 AS

cỏ hại cà phê

Công ty TNHH Bạch Long







Tungmaxone 20 SL

cỏ hại cam

Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng

404.

Pendimethalin (min 90 %)

Accotab 330 E

diệt chồi thuốc lá

BASF Singapore Pte Ltd







Pendi 330 EC

cỏ hại lạc

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)







Prowl 330 EC

cỏ hại lạc, lúa gieo thẳng

BASF Singapore Pte Ltd







Vigor 33 EC

cỏ hại lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc

Asiatic Agriculturral Industries Pte Ltd.

405.

Penoxsulam (min 98.5%)

Clipper 25 OD

cỏ hại lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

406.

Potassium salt of Glyphosate (min 95%)

Maxer 660 SC

cỏ hại cà phê

Monsanto Thailand Ltd.

407.

Pretilachlor

Map – Famix 30 EC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd







Rifit 2 G, 500 EC

cỏ hại lúa cấy

Syngenta Vietnam Ltd







Sonic 300 EC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn







Venus 300 EC

cỏ hại lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn

408.

Pretilachlor 300 g/l + Fenclorim 100 g/l

Acofit 300 EC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình







Prefit 300 EC

cỏ hại lúa

Công ty vật tư bảo vệ thực vật I







Tung rice 300 EC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng







Sofit 300 EC

cỏ hại lúa cấy, lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd







Vithafit 300EC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng, Bắc Giang







Xophicannong 300EC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

409.

Pretilachlor 170g ai/l + Propanil 330 g ai/l

Profit 500 EC

cỏ hại lúa

Syngenta Vietnam Ltd

410.

Propanil (DCPA) (min 95 %)

Caranyl 48 SC

cỏ hại lúa

Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ







Map - Prop 50 SC

cỏ hại lúa

Map Pacific PTE Ltd







Propatox 360 EC

cỏ hại lúa

Forward International Ltd

411.

Pyrazosulfuron Ethyl (min 97 %)

Amigo 10 WP

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP







Huyết rồng 600 WDG

cỏ hại lúa

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn







Maprus 10 WP

cỏ hại lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd







Marsi 10 WP

cỏ hại lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Thanh Điền







Rus – annong 10WP

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông







Saathi 10 WP

cỏ hại lúa

United Phosphorus Ltd







Silk 10 WP

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông







Sirius 10 WP, 10 TB, 70 WDG

cỏ hại lúa cấy, lúa gieo thẳng

Nissan Chem. Ind Ltd







Sontra 10 WP

cỏ hại lúa gieo thẳng

Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd







Star 10 WP

cỏ hại lúa

LG Chemical Ltd







Starius 10 WP

cỏ hại lúa cấy

Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình







Surio 10 WP

cỏ hại lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung







Sunrus 10WP

cỏ hại lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình







Tungrius 10WP

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng

412.

Pyrazosulfuron Ethyl 2.5% + Bacillus thuringensis var Kurstaki 22%+ Imidacloprid 2.5% + vi lượng (Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5%

Hoàng Nông 32WP

cỏ hại lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ hại lúa

Viện Di truyền Nông nghiệp

413.

Pyribenzoxim (min 95 %)

Pyanchor 3 EC

cỏ hại lúa

Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn

414.

Quinclorac (min 99 %)

Angel 25 SC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP







Clorcet 50WP

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung







Dancet 50 WP

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn







Denton 25SC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí







Ekill 25 SC, 37 WDG, 80 WDG

cỏ hại lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd







Facet(R) 25 SC; 75 DF

25 SC : cỏ hại lúa 75 DF : cỏ hại lúa gieo thẳng

BASF Singapore Pte Ltd







Farus 25 SC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd







Fony 25 SC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến







Forwacet 50 WP, 250 SC

50 WP: cỏ hại lúa

250 SC: cỏ hại lúa gieo thẳng

Forward International Ltd







Nomicet 25 SC, 50WP

25SC: cỏ hại lúa gieo thẳng

50WP: cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình







Paxen - annong 25SC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông







Vicet 25SC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

415.

Quinclorac 24.3 % + Bensulfuron Methyl 0.7 %

Rocet 25SC

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội

416.

Quinclorac 28 % + Bensulfuron Methyl 4 %

Quinix 32 WP

cỏ hại lúa

Công ty CP Nicotex

417.

Quinclorac 33 % + Bensulfuron Methyl 3 %

Cow 36 WP

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông







Sifata 36WP

cỏ hại lúa gieo thẳng

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)







Tempest 36 WP

cỏ hại lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn







Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 2.11 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương