30EC: đạo ôn hại lúa 40EC, 50EC: bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Hinosan 40 EC
|
bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Bayer CropScience KK.
|
|
|
Hisan 40 EC, 50 EC
|
bệnh đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Kuang Hwa San 50 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
New Hinosan 30 EC
|
bệnh đạo ôn, thối thân hại lúa
|
Bayer CropScience KK.
|
|
|
Vihino 40 ND
|
khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
232.
|
Edifenphos 20 % + Isoprothiolane 20 %
|
Difusan 40 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty vật tư bảo vệ thực vật I
|
233.
|
Edifenphos 30 % + Fenobucarb 40 %
|
Comerich 70 EC
|
bệnh đạo ôn, rầy nâu hại lúa
|
Bayer CropScience KK
|
234.
|
Epoxiconazole (min 92%)
|
Opus 75 EC; 125 SC
|
75 EC: bệnh lem lép hạt, khô vằn, vàng lá hại lúa, đốm lá hại lạc, rỉ sắt hại cà phê 125 SC: bệnh khô vằn, vàng lá, lem lép hạt hại lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
235.
|
Epoxiconazole 125 g/l + Carbendazim 125 g/l
|
Swing 25 SC
|
bệnh khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
236.
|
Eugenol
|
Genol 0.3 SL
|
bệnh giả sương mai hại dưa chuột
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
PN - Linhcide 1.2 EW
|
bệnh khô vằn hại lúa; mốc sương hại cà chua; phấn trắng hại dưa chuột; đốm nâu, đốm xám hại chè; phắn trắng hại hoa hồng .
|
Công ty TNHH Phương Nam Việt Nam
|
237.
|
Flusilazole (min 92.5 %)
|
Nustar 20DF; 40 EC
|
20DF: thán thư hại dưa hấu, xoài 40EC: bệnh mốc xám hại nho; rỉ sắt hại lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt hại lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
238.
|
Flusulfamide (min 98%)
|
Nebijin 0.3 DP
|
sưng rễ cải bắp
|
Mitsui Chemicals, Inc.
|
239.
|
Flutriafol
|
Impact 12.5 SC
|
bệnh rỉ sắt hại cà phê; đạo ôn, vàng lá hại lúa
|
Cheminova Agro A/S, Danmark
|
240.
|
Folpet (min 90 %)
|
Folcal 50 WP
|
bệnh xì mủ hại cao su
|
Calliope S.A, France
|
|
|
Folpan 50 WP, 50 SC
|
50 WP: khô vằn, đạo ôn hại lúa 50 SC: bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa; thán thư hại xoài; mốc sương hại nho
|
Makhteshim Chem. Ltd
|
250.
|
Fosetyl Aluminium (min 95 %)
|
Acaete 80WP
|
chết nhanh hại tiêu
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
Aliette 80 WP, 800 WG
|
80 WP: Bremia sp hại tiêu, Pseudoperonospora sp hại cây có múi 800 WG: bệnh phấn trắng hại dưa chuột; lở cổ rễ hại tiêu; lở cổ rễ, thối rễ hại cây có múi; sương mai hại vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Alpine 80 WP; 80WDG
|
80WP: bệnh sương mai hại hoa cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh hại hồ tiêu, xì mủ hại cam 80WDG: thối rễ hại dưa hấu
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Anlien - annong 800WP
|
thối thân hại tiêu
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Antyl - S 80 WP, 90 SP
|
80WP: sương mai hại điều, khoai tây, xoài; chết nhanh hại hồ tiêu; xì mủ hại sầu riêng, cam; mốc sương hại nho, dưa hấu; thối nõn hại dứa
90SP: mốc sương hại nho, dưa hấu; chết nhanh hại hồ tiêu; xì mủ hại sầu riêng; đốm lá hại thuốc lá
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Dafostyl 80WP
|
chết nhanh hại hồ tiêu
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
Forliet 80WP
|
sương mai hại dưa hấu
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
Fungal 80 WP; 80WG
|
80WP: bệnh thối thân hại tiêu, giả sương mai hại dưa hấu, chảy gôm hại cam 80WG: thối gốc hại tiêu, chảy gôm hại cam
|
Helm AG
|
|
|
Juliet 80 WP
|
bệnh giả sương mai hại dưa chuột
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Vialphos 80 BHN
|
chết nhanh, thối thân hại tiêu; chảy gôm hại cam
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
251.
|
Fthalide (min 97 %)
|
Rabcide 20 SC, 30SC, 30 WP
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Kureha Chemical Industry Co., Ltd
|
252.
|
Fthalide 15% + Kasugamycin 1.2%
|
Kasai 16.2 SC
|
đạo ôn hại lúa
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
253.
|
Fthalide 20% + Kasugamycin 1.2%
|
Kasai 21.2 WP
|
bệnh đạo ôn, lem lép hạt hại lúa; thối đen hại bắp cải; thối nhũn hại hành
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
254.
|
Hexaconazole (min 85 %)
|
Annongvin 5 SC, 45 SC, 100 SC, 800 WG
|
5 SC: bệnh khô vằn hại lúa 45 SC: bệnh lem lép hạt hại lúa
100SC, 800 WG: khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Antyl xanh 50 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Anvil 5 SC
|
khô vằn, lem lép hạt lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng hại cà phê; đốm lá hại lạc; khô vằn hại ngô; phấn trắng hại xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt hại hoa hồng; bệnh lở cổ rễ hại thuốc lá; ghẻ sẹo hại cam
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Atulvil 5SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH TM Thanh Điền
|
|
|
BrightCo 5 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa, đốm lá hại lạc
|
Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Callihex 50 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Calliope S.A , France
|
|
|
Convil 10EC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
Dovil 5 SC
|
bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa
|
Doanh nghiệp Thạnh Hưng
|
|
|
Forwavil 5 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Hanovil 5SC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
Hexin 5 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa, rỉ sắt hại cà phê
|
Helm AG
|
|
|
Hexavil 5 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
Judi 5 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa, nấm hồng hại cao su
|
Map Pacific PTE Ltd.
|
|
|
Lervil 5 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa; phấn trắng hại xoài; sương mai, phấn trắng hại nho
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
Saizole 5SC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Supervil 5SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Tungvil 5SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
T - vil 5 SC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Vivil 5SC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
255.
|
Imibenconazole (min 98.3 %)
|
Manage 5 WP, 15WP
|
5 WP: bệnh phồng lá hại chè; rỉ sắt hại đậu tương; bệnh thán thư hại vải, xoài; đốm đen hoa hồng; phấn trắng hại dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá hại lúa
15 WP: bệnh rỉ sắt, đốm lá hại lạc; rỉ sắt hại đậu xanh
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
256.
|
Iminoctadine (min 93%)
|
Bellkute 40 WP
|
bệnh phấn trắng hại dưa chuột, hoa hồng, nho; thán thư hại xoài, vải; vàng lá hại lúa, bệnh đốm vòng hại hành
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
257.
|
Iprobenfos (min 94%)
|
Cantazin 50 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Kian 50 EC
|
bệnh đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Kisaigon 10 H; 50 ND
|
10 H: bệnh đạo ôn, thối thân hại lúa 50 ND: bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Kitatigi 5 H; 10 H; 50 ND
|
5 H, 10 H: bệnh đạo ôn hại lúa 50 ND: bệnh đạo ôn, thối thân hại lúa
|
Công ty CP VT NN Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
|
Kitazin 17 G; 50 EC
|
17 G: đạo ôn, khô vằn hại lúa 50 EC: đạo ôn hại lúa
|
Kumiai Chem Ind Co., Ltd
|
|
|
Tipozin 50 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH Thái Phong
|
|
|
Vikita 10 H; 50 ND
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
258.
|
Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10%
|
Dacbi 20 WP
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
259.
|
Iprobenfos 30 % + Isoprothiolane 15 %
|
Afumin 45 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
260.
|
Iprodione (min 96 %)
|
Accord 50 WP
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
Bozo 50WP
|
lem lép hạt hại lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Cantox - D 50 WP
|
lem lép hạt hại lúa, chết ẻo cây con hại rau
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Hạt vàng 50 WP; 250SC
|
50WP: lem lép hạt hại lúa 250SC: lem lép hạt hại lúa, đốm quả hại nhãn
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Prota 50 WP,
750 WDG
|
50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn hại lúa; thối gốc hại dưa hấu; héo vàng hại đậu tương; sẹo hại cam
750 WDG: lem lép hạt, khô vằn hại lúa; thối gốc hại dưa hấu
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
Rovannong 50 WP, 750 WG
|
50WP: bệnh khô vằn hại lúa
750 WG: lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Royal 350 SC, 350 WP
|
bệnh lem lép hạt, khô vằn hại lúa.
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Rovral 50 WP, 500 WG, 750 WG
|
50 WP: bệnh lem lép hạt hại lúa 500 WG: bệnh lem lép hạt, khô vằn hại lúa
750WG: đốm lá hại lạc, cà phê; chết cây con hại dưa hấu; bệnh lem lép hạt, khô vằn hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Tilral 50 WP
|
bệnh lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
Viroval 50 BTN
|
bệnh lem lép hạt hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
261.
|
Iprodione 175 g/l + Carbendazim 87.5 g/l
|
Calidan 262.5 SC
|
bệnh khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
262.
|
Iprovalicarb 55 g/kg + Propineb 612.5 g/kg
|
Melody duo 66.75 WP
|
bệnh mốc sương hại nho, dưa hấu, cà chua
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
263.
|
Isoprothiolane (min 96 %)
|
Anfuan 40EC
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Caso one 40 EC
|
bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Đạo ôn linh 40 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Dojione 40 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Doanh nghiệp Thạnh Hưng
|
|
|
Fuan 40 EC
|
bệnh đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Fuji - One 40 EC, 40 WP
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
Fujy New 40 ND
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
Fuel - One 40 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Fuzin 40 EC, 40 WP
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
KoFujy-Gold 40 ND
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
One - Over 40 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Vifusi 40 ND
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
264.
|
Isoprothiolane 20 % + Iprobenfos 20 %
|
Vifuki 40 ND
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
265.
|
Isoprothiolane 40 % + Sulfur 3%
|
Tung One 430 EC
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
266.
|
Kasugamycin (min 70 %)
|
Bisomin 6 WP
|
bệnh đạo ôn, bạc lá hại lúa; phấn trắng hại nho
|
Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd
|
|
|
Cansunin 2 L
|
bệnh đạo ôn hại lúa, bệnh do vi khuẩn hại nho
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Kasumin 2 L
|
bệnh đạo ôn hại lúa, thối vi khuẩn hại rau
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
|
|
Fortamin 2 L
|
bệnh đạo ôn, đốm nâu, bạc lá hại lúa; đốm lá hại dưa chuột; thán thư hại dưa hấu, xoài; thối nhũn hại bắp cải; sẹo hại cam
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
Saipan 2 SL
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
267.
|
Kasugamycin 0.6 % + Copper Oxychloride 16 %
|
New Kasuran 16.6 BTN
|
bệnh héo rũ hại rau, bệnh rỉ sắt hại đậu
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
268.
|
Kasugamycin 2 % + Copper Oxychloride 45%
|
BL. Kanamin 47 WP
|
bệnh thối nhũn hại hành, thán thư hại nho
|
Công ty CP VT NN Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
|
Canthomil 47 WP
|
bệnh thối nhũn hại rau, rỉ sắt hại cà phê
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Kasuran 47 WP
|
bệnh thán thư hại rau, phấn trắng hại cây có múi
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
269.
|
Kasugamycin 5 % + Copper Oxychloride 45 %
|
BL. Kanamin 50 WP
|
bệnh phấn trắng hại khoai tây, thán thư hại cây cảnh
|
Công ty CP VT NN Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
|
Kasuran 50 WP
|
bệnh thối vi khuẩn hại đậu, Pseudomonas spp hại cà phê
|
Hokko Chem Ind Co.,Ltd
|
270.
|
Mancozeb
|
An-K-Zeb 80WP
|
thối quả hại vải
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Annong Manco 80 WP, 430 SC
|
|