200 EC: bọ trĩ hại lúa, bọ xít hại vải
250 EC: sâu cuốn lá hại lúa, sâu đục quả hại xoài, sâu xanh hại đậu tương
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
Power 5 EC
|
bọ xít hại lúa, sâu ăn lá hại xoài
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
Punisx 5.5 EC, 25 EC
|
5.5 EC: sâu cuốn lá hại lúa, dòi đục lá hại cà phê
25 EC: sâu cuốn lá hại lúa, sâu đục quả hại xoài
|
Zagro Group, Singapore Pvt Ltd
|
|
|
Pycythrin 5 EC
|
sâu phao hại lúa, sâu đục quả hại xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
Ralothrin 20 E
|
sâu xanh hại đậu tương, sâu cuốn lá hại lúa
|
Rallis India Ltd
|
|
|
SecSaigon 5 EC; 5ME; 10EC; 10ME; 25EC; 30EC; 50EC
|
5 EC: rệp hại cây có múi, sâu xanh hại hoa cây cảnh 5ME, 10ME: sâu tơ hại rau bắp cải 5 EC, 10 EC, 25 EC, 50 EC: sâu cuốn lá hại lúa
10 EC: nhện đỏ hại bông vải, sâu khoang hại đậu tương 25 EC: sâu hồng hại bông vải, rầy hại xoài, rệp hại vải, bọ xít hại nhãn 30EC: sâu khoang hại ca cao 50EC: rệp hại cà phê
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Sherbush 5 ND, 10 ND, 25 ND
|
5ND: sâu khoang hại lạc, sâu keo hại lúa 10 ND: rệp hại cây có múi; bọ xít, sâu keo hại lúa 25 ND: sâu keo hại lúa, bọ xít hại điều
|
Công ty CP VT NN Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
|
Sherpa 10 EC, 25 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa, bọ xít hại vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Shertox 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5 EC: sâu keo, bọ xít hại lúa; rệp vảy hại cà phê 10 EC: bọ xít hại lúa
25 EC: sâu khoang hại lạc, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Southsher 5EC; 10EC; 25EC
|
sâu khoang hại lạc
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Superrin 5EC, 10EC, 15 EC, 20EC, 25 EC
|
5 EC: sâu đục thân, bọ trĩ hại lúa 10 EC: bọ trĩ hại lúa 15EC, 20EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa 25 EC: sâu khoang hại lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
|
|
Tiper 10 EC; 25 EC
|
10 EC: sâu keo hại lúa 25 EC: sâu đục thân hại lúa, bọ xít hại điều
|
Công ty TNHH Thái Phong
|
|
|
Tornado 10 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa, ruồi đục quả hại xoài
|
Asiatic Agriculturral Industries Pte Ltd.
|
|
|
Tungrin 5EC, 10 EC, 25 EC, 50 EC
|
5EC: sâu đục quả hại xoài; sâu keo hại lúa; rệp sáp, kiến hại cà phê
10 EC: bọ xít, sâu phao hại lúa; rệp sáp hại cà phê; sâu ăn lá hại cây có múi; sâu xanh da láng hại đậu tương
25EC: sâu phao, sâu keo hại lúa; rệp sáp hại cà phê; rệp hại thuốc lá; bọ xít muỗi hại điều
50 EC: sâu xanh da láng hại đậu xanh; rệp hại thuốc lá; bọ trĩ , sâu đục bẹ hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Ustaad 5 EC, 10 EC
|
5 EC: rệp hại cà phê, sâu khoang hại lạc, bọ trĩ hại lúa 10 EC: sâu xanh hại bông vải, bọ trĩ hại lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Visher 10 EW; 25 ND; 25 EW; 50EC
|
10 EW, 25 EW: sâu xanh hại cà chua, thuốc lá; sâu phao hại lúa; rệp hại cây có múi 25ND: sâu keo hại lúa, sâu đục quả hại xoài
50EC: sâu cuốn lá hại lúa, sâu khoang hại lạc, rệp muội hại cam
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Wamtox 100EC
|
sâu khoang hại lạc
|
Công ty TNHH Việt Thắng, Bắc Giang
|
62.
|
Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 %
|
Metox 809 8 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
63.
|
Cypermethrin 40 g/l + Profenofos 400 g/l
|
Forwatrin C 44 WSC
|
bọ trĩ hại lúa, bọ xít hại xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
Polytrin C 440 EC
|
sâu xanh hại bông vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Polytrin P 440 EC
|
sâu vẽ bùa hại cam quýt, nhện đỏ hại cây có múi
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
64.
|
Cyromazine
|
Chip 100 SL
|
sâu vẽ bùa hại cây có múi
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Newsgard 75 WP
|
sâu vẽ bùa hại cam
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
Trigard 75 WP, 100 SL
|
75 WP: dòi đục lá hại dưa chuột, cà chua 100 SL: dòi đục lá dưa chuột
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
65
|
Dầu botanic + muối kali
|
Thuốc sâu sinh học Thiên Nông 1 DD
|
sâu tơ hại bắp cải, rau cải
|
Công ty hoá phẩm Thiên nông
|
66.
|
Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10%
|
GC - Mite 70 DD
|
rệp sáp hại cà phê; nhện đỏ hại hoa hồng, bưởi; rệp hại khoai tây; sâu cuốn lá hại lúa; nhện đỏ, rầy xanh hại chè
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
67.
|
Deltamethrin (min 98 %)
|
Appendelta 2.8 EC
|
sâu phao hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thanh Sơn A
|
|
|
Bitam 2.5 EC
|
bọ xít hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
BM Delta 2.8 EC
|
rệp hại cam
|
Behn Meyer & Co. (Pte) Ltd
|
|
|
Daphacis 25 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
Decis 2.5 EC, 25 tab
|
2.5 EC: sâu cuốn lá hại lúa; sâu xanh, rệp hại thuốc lá; sâu khoang hại lạc; rệp muội hại cam
25 tab: bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa; rệp hại rau, rệp hại cây có múi, sâu khoang hại rau cải, lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Dersi-s 2.5EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)
|
|
|
Delta 2.5 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Deltaguard 2.5 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Helm AG
|
|
|
Deltox 2.5 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Meta 2.5 EC
|
sâu keo, sâu phao, nhện gié hại lúa; sâu vẽ bùa hại cây có múi; sâu đục quả, rệp hại đậu xanh, sâu khoang hại lạc
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
Toxcis 2.5 EC
|
sâu đục bông hại đậu xanh, bọ xít hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Videci 2.5 ND
|
sâu phao, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Wofacis 2.5 EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV Hoà Bình
|
68.
|
Deltamethrin 6.25% + Buprofezin 50 %
|
Dadeci EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
69.
|
Diafenthiuron (min 97 %)
|
Pegasus 500 SC (Polo 500 SC)
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá hại súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá hại cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá bông vải; bọ phấn, rệp, nhện hại cây cảnh
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
70.
|
Diazinon (min 95 %)
|
Agrozinon 60 EC
|
sâu đục thân hại lúa, rệp hại cây có múi
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
Azinon 50 EC
|
sâu đục thân, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
Basitox 40 EC
|
bọ xít hại lúa, sâu đục quả hại điều
|
Công ty vật tư bảo vệ thực vật I
|
|
|
Basudin 40 EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Basudin 10G; 50EC
|
10 G: sâu đục thân hại lúa, rệp sáp hại rễ cà phê 50 EC: sâu đục thân hại lúa, cà phê
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Basutigi 10 H; 40 ND; 50 ND
|
10 H, 50 ND: sâu đục thân hại lúa, sâu đục quả hại lạc 40 ND: sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP VT NN Tiền Giang, t.Tiền Giang
|
|
|
Binhnon 40 EC
|
bọ xít, sâu đục thân hại lúa; bọ xít hại nhãn
|
Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd
|
|
|
Cazinon 10 H; 50ND
|
10 H: sâu đục thân hại lúa, tuyến trùng hại ngô 50 ND: sâu đục thân hại lúa, bọ xít hại mía
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Danasu 40 EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Diaphos 10G; 50EC
|
10 G: sâu đục thân lúa, rệp gốc cà phê, bọ cánh cứng dừa 50EC: sâu đục thân hại ngô, sâu đục quả hại cà phê
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Diazan 10 H; 50 ND; 60 EC
|
10H: sâu đục thân hại lúa, ngô; sâu đục thân hại điều 50ND: sâu đục thân hại lúa, ngô; dòi đục thân hại đậu tương 60EC: sâu đục thân hại lúa; dòi đục thân hại đậu tương
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Diazol 10G; 60 EC
|
10G: sâu đục thân hại lúa 60EC: rệp sáp hại dứa, sâu đục thân hại ngô
|
Makhteshim Chem. Ltd
|
|
|
Kayazinon 5G; 10G 40 EC; 50 EC; 60EC
|
5 G: sâu đục thân hại lúa, mía 10 G: sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa; sâu cắn gié hại ngô; sâu đục thân hại mía 40 EC: sâu cuốn lá hại lúa, rệp hại mía
50 EC: sâu cuốn lá hại lúa, rệp hại cây có múi 60 EC: sâu cuốn lá hại lúa, rệp hại đậu tương
|
Nippon Kayaku Co., Ltd
|
|
|
Phantom 60 EC
|
sâu đục quả hại đậu tương, sâu vẽ bùa hại cây có múi
|
Asiatic Agriculturral Industries Pte Ltd.
|
|
|
Subaru 10 H; 40 EC
|
10 H: sâu đục thân hại lúa, sâu đục quả hại đậu tương 40 EC: sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Tizonon 50 EC
|
sâu đục thân hại lúa, bọ xít hại nhãn
|
Công ty TNHH Thái Phong
|
|
|
Vibasu 5 H; 10 H; 10 BR; 40 ND; 50 ND
|
5 H: sâu đục thân hại lúa 10 H: sâu đục thân hại lúa, ngô 10 BR: sâu xám hại ngô 40 ND: sâu đục thân hại lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa cây có múi 50 ND: bọ xít hại lúa, rệp hại cây có múi
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
71.
|
Diazinon 5% + Isoprocarb 5%
|
Diamix 5/5 G
|
sâu đục thân, rầy hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
72.
|
Diazinon 6 % + Fenobucarb 4 %
|
Vibaba 10H
|
sâu đục thân hại lúa, sâu hại trong đất hại cây có múi
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
73.
|
Diazinon 30 % + Fenobucarb 20 %
|
Vibaba 50ND
|
sâu đục thân hại lúa, sâu đục quả hại đậu tương, rệp sáp hại mãng cầu, cây có múi
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
74.
|
Dimethoate (min 95 %)
|
Arriphos 40 EC
|
bọ xít hại lúa; sâu khoang hại lạc; sâu đục thân hại ngô; rệp sáp hại nhãn, sầu riêng; bọ trĩ hại bông vải
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
Bai 58 40 EC
|
bọ xít hôi hại lúa, sâu đục quả hại cà phê
|
Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Bi - 58 40 EC
|
rệp sáp cây có múi, rệp sáp hại cà phê
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
|
Bian 40 EC, 50 EC
|
bọ xít hại lúa, rệp hại cà phê
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Binh - 58 40 EC
|
bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh hại lúa; rệp hại đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp hại cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ bùa, nhện đỏ hại cây có múi; rệp bông xơ hại mía.
|
Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd
|
|
|
Bini 58 40 EC
|
rệp hại mía, cà phê; nhện đỏ hại cây có múi
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Bitox 40 EC, 50 EC
|
bọ xít hại lúa, rệp sáp hại xoài
|
Công ty vật tư bảo vệ thực vật I
|
|
|
By 90 40 EC
|
bọ xít hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Canthoate 40 EC, 50 EC
|
bọ trĩ hại lúa, nhện đỏ hại cà phê
|
Công ty CP TST Cần Thơ, tp Cần Thơ
|
|
|
Dibathoate 40 EC, 50 EC
|
rầy hại lúa, nhện hại cà phê, dòi đục lá hại đậu tương, bọ xít hại vải
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Dimecide 40 EC
|
bọ xít hại lúa, rệp hại xoài
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
Dimenat 40 EC
|
rệp hại cà phê, rệp hại dâu nuôi tằm, bọ xít hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
|
|
Dithoate 40 EC
|
rệp sáp hại cà phê, rầy hại xoài
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
Fezmet 40 EC
|
rệp hại dưa hấu, sâu ăn lá hại hoa cảnh
|
Zuellig (T) Pte Ltd
|
|
|
Forgon 40 EC, 50 EC
|
|