ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
|
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA
CHỦ ĐẦU TƯ
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
|
BẢNG CHI TIẾT GIÁ HỢP ĐỒNG SỐ 01
Hạng mục 1- Hạng mục chung
Công việc số
|
Mô tả công việc
|
Đơn vị tính
|
Khối lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
1
|
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
|
Khoản
|
1
|
|
|
2
|
Bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của nhà thầu
|
Khoản
|
1
|
|
|
3
|
Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu
|
Khoản
|
1
|
|
|
4
|
Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba
|
Khoản
|
1
|
|
|
5
|
Chi phí bảo trì Công trình
|
Tháng
|
12
|
|
|
6
|
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công
|
Khoản
|
1
|
|
|
7
|
Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường
|
Khoản
|
1
|
|
|
8
|
Chi phí làm đường tránh
|
Khoản
|
1
|
|
|
9
|
Chi phí kiểm soát giao thông và bảo trì đường tránh
|
Tháng
|
24
|
|
|
10
|
Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành
|
Khoản
|
1
|
|
|
…
|
…..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng bảng số 01
(Kết chuyển sang cột “số tiền” của hạng mục tương ứng trong Bảng tổng hợp giá hợp đồng, trang số ….)
|
|
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA
NHÀ THẦU
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
|
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA
CHỦ ĐẦU TƯ
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
|
BẢNG CHI TIẾT GIÁ HỢP ĐỒNG SỐ 02
Hạng mục 2 - Công tác nền đường
Công việc số
|
Mô tả công việc
|
Đơn vị tính
|
Khối lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
1
|
Đào đất hữu cơ
|
m3
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
7
|
|
|
|
|
|
8
|
|
|
|
|
|
9
|
|
|
|
|
|
….
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng bảng số 02
(Kết chuyển sang cột “số tiền” của hạng mục tương ứng trong Bảng tổng hợp giá hợp đồng, trang số ….)
|
|
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA
NHÀ THẦU
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
|
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA
CHỦ ĐẦU TƯ
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
|
Bảng kê Công nhật
Bảng đơn giá công nhật: 1. Nhân công
Công việc số
|
Mô tả
|
Đơn vị
|
Số lượng danh nghĩa
|
Đơn giá
|
Thành tiền
(VND)
|
1
|
Trưởng nhóm
|
giờ
|
50
|
|
|
2
|
Công nhân phổ thông
|
giờ
|
500
|
|
|
3
|
Thợ nề
|
giờ
|
200
|
|
|
4
|
Thợ hồ
|
giờ
|
200
|
|
|
5
|
Thợ mộc
|
giờ
|
100
|
|
|
6
|
Thợ sắt
|
giờ
|
100
|
|
|
7
|
Lái xe đến 10 tấn
|
giờ
|
100
|
|
|
…
|
….
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng giá cho Công nhật: Nhân công
(kết chuyển sang Bảng Công nhật tổng hợp, trang số ….)
|
|
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA
NHÀ THẦU
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
|
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA
CHỦ ĐẦU TƯ
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
|
Bảng Đơn giá Công nhật: 2. Vật liệu
Công việc số
|
Mô tả
|
Đơn vị
|
Số lượng danh nghĩa
|
Đơn giá
|
Thành tiền
(VND)
|
1
|
Xi măng Portland
|
tấn
|
0,5
|
|
|
2
|
Thanh gia cố thép dẻo có đường kính 16mmØ đến M-31 hoặc tương đương
|
kg
|
100
|
|
|
3
|
Đường ống gang dẻo (800mm Ø)
|
m
|
12
|
|
|
…
|
…..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng giá cho Công nhật: Vật liệu
(kết chuyển sang Bảng Công nhật tổng hợp, trang số ….)
|
|
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA
NHÀ THẦU
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
|
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA
CHỦ ĐẦU TƯ
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
|
Bảng Đơn giá Công nhật 3. Thiết bị của Nhà thầu.
Công việc số
|
Mô tả
|
Đơn vị
|
Số lượng danh nghĩa
|
Đơn giá
|
Thành tiền
(VND)
|
1
|
Máy cẩu bánh xích, 10 -15 tấn
|
giờ
|
10
|
|
|
2
|
Ô tô cần trục, 25-50 tấn
|
giờ
|
15
|
|
|
3
|
Máy đào thủy lực, 170Hp
|
giờ
|
10
|
|
|
4
|
Máy san ủi, 3m, 100Hp
|
giờ
|
20
|
|
|
5
|
Xe téc chở nước, 5000 lít
|
giờ
|
30
|
|
|
6
|
Máy nén khí, 6000 lít/phút
|
giờ
|
40
|
|
|
…
|
….
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng giá cho Công nhật: Thiết bị của Nhà thầu
(kết chuyển sang Bảng Công nhật tổng hợp, trang số ….)
|
|
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA
NHÀ THẦU
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
|
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA
CHỦ ĐẦU TƯ
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
|
Bảng Công nhật tổng hợp
|
Thành tiền
(VND)
|
1. Tổng giá cho Công nhật: Nhân công
|
|
2. Tổng giá cho Công nhật: Vật liệu
|
|
3. Tổng giá cho Công nhật: Thiết bị của Nhà thầu.
|
|
Tổng giá cho Công nhật (tạm tính)
(kết chuyển sang cột “số tiền” của Chi phí công nhật trong Bảng tổng hợp giá hợp đồng, trang số ….)
|
B1.1
|
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA
NHÀ THẦU
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
|
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA
CHỦ ĐẦU TƯ
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
| Bảng kê các khoản tạm tính
Bảng số
|
Công việc số
|
Mô tả(1)
|
Thành tiền
(VND)
|
04
|
15
|
Cung cấp và lắp đặt thiết bị tại trạm bơm
|
|
06
|
19
|
Cung cấp hệ thống thông khí trong đường ống ngầm
|
|
…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng các khoản tạm tính
(kết chuyển sang cột “số tiền” của Chi phí cho các khoản tạm tính trong Bảng tổng hợp giá hợp đồng, trang số ….)
|
B1.2
|
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA
NHÀ THẦU
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
|
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA
CHỦ ĐẦU TƯ
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |