*\5- Ô trồng cây xanh :
|
|
|
|
37
|
Xây đá chẻ ô trồng cây VXM mác 75
|
1 m3
|
19,18
|
|
|
38
|
Bê tông lót móng. Vữa bê tông đá dăm 2x4 M100
|
1 m3
|
19,180
|
|
|
38
|
Trồng cây Sao Đen cao 3-4m (ĐK thân 10-12cm)
|
1 Cây
|
141,000
|
|
|
39
|
Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng 3 tháng
|
1 Cây
|
141,000
|
|
|
40
|
Đào đất hố trồng cây bằng máy đất cấp II
|
1 m3
|
48,360
|
|
|
41
|
Đắp đất màu trồng cây
|
1 m3
|
48,360
|
|
|
|
*\6- Hố tụ thoát nước mưa :
|
|
|
|
|
42
|
Bê tông móng hố thu
|
1 m3
|
23,660
|
|
|
|
Vữa bê tông đá dăm 2x4 M200
|
|
|
|
|
43
|
Bê tông thân hố thu
|
1 m3
|
70,110
|
|
|
|
Vữa bê tông đá dăm 2x4 M200
|
|
|
|
|
44
|
Bê tông lót móng
|
1 m3
|
15,330
|
|
|
|
Vữa bê tông đá dăm 4x6 M50
|
|
|
|
|
45
|
Bê tông giằng hố thu
|
1 m3
|
8,440
|
|
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
|
|
|
|
46
|
Gia công cốt thép giằng hố thu
|
Tấn
|
0,655
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm
|
|
|
|
|
47
|
Sản xuất thép hình giằng hố thu
|
Tấn
|
2,422
|
|
|
48
|
Lắp dựng thép hình giằng hố thu
|
Tấn
|
2,422
|
|
|
49
|
Bê tông cửa thu nước
|
1 m3
|
13,090
|
|
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
|
|
|
|
50
|
Bê tông tấm đan đúc sẵn
|
1 m3
|
7,060
|
|
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
|
|
|
|
51
|
Bê tông tấm đan đúc sẵn
|
1 m3
|
1,820
|
|
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M250
|
|
|
|
|
52
|
Gia công cốt thép tấm đan
|
1 tấn
|
0,778
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm
|
|
|
|
|
53
|
Gia công cốt thép tấm đan
|
1 tấn
|
0,361
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d<=18 mm
|
|
|
|
|
54
|
Sản xuất thép hình viền đan
|
Tấn
|
3,208
|
|
|
55
|
Lắp dựng thép hình viền đan
|
Tấn
|
3,208
|
|
|
56
|
Lắp đặt tấm đan, TL <=250Kg
|
Cái
|
118,000
|
|
|
57
|
Lắp đặt tấm đan, TL <=100Kg
|
Cái
|
57,000
|
|
|
58
|
Lắp đặt ống nhựa PVC D200
|
1 m
|
100,800
|
|
|
59
|
Đắp cát mịn đầm chặt K=0,95
|
1 m3
|
17,730
|
|
|
60
|
Đào móng. Đất cấp II
|
1 m3
|
801,350
|
|
|
61
|
Đắp đất công trình. Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
1 m3
|
605,450
|
|
|
62
|
Mua đất để đắp
|
1 m3
|
684,159
|
|
|
|
*\7- Cống dọc thoát nước mưa :
|
|
|
|
|
63
|
LĐ ống cống BTCT D0.6m, L=2,5m loại k chịu lực
|
1 m
|
968,000
|
|
|
64
|
LĐ ống cống BTCT D0,6m, L=2,5m loại chịu lực
|
1 m
|
45,000
|
|
|
65
|
LĐ ống cống BTCT D0,8m, L=2,5m loại K chịu lực
|
1 m
|
9,500
|
|
|
66
|
Nối ống BTCT bằng phương pháp xảm
|
1 mối nối
|
352,00
|
|
|
|
ống BTCT d600mm
|
|
|
|
|
67
|
Nối ống BTCT bằng phương pháp xảm
|
1 mối nối
|
3,00
|
|
|
|
ống BTCT d800mm
|
|
|
|
|
68
|
Bê tông móng cống
|
1 m3
|
236,230
|
|
|
|
Vữa bê tông đá dăm 4x6 M150
|
|
|
|
|
69
|
Bê tông lót móng
|
1 m3
|
86,440
|
|
|
|
Vữa bê tông đá dăm 4x6 M50
|
|
|
|
|
70
|
Đào móng hố thu. Đất cấp II
|
1 m3
|
3.135,020
|
|
|
71
|
Đắp đất công trình
|
1 m3
|
2.398,830
|
|
|
|
Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
|
|
|
|
72
|
Mua đất để đắp
|
1 m3
|
2.710,678
|
|
|
|
*\8- Cống ngang đường :
|
|
|
|
|
73
|
Bê tông ống cống đúc sẵn
|
1 m3
|
38,550
|
|
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
|
|
|
|
74
|
Cốt thép ống cống
|
1 tấn
|
4,175
|
|
|
|
Đường kính cốt thép <=10mm
|
|
|
|
|
75
|
Cốt thép ống cống
|
1 tấn
|
0,050
|
|
|
|
Đường kính cốt thép <=18mm
|
|
|
|
|
76
|
Lắp đặt ống cống, trọng lượng<=2T
|
1 ống
|
84,500
|
|
|
77
|
Quét nhựa đường chống thấm
|
1 ống
|
88,500
|
|
|
|
và mối nối ống cống B=1m
|
|
|
|
|
78
|
Bê tông bản giảm tải
|
1 m3
|
7,920
|
|
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
|
|
|
|
79
|
Gia công cốt thép bản giảm tải
|
1 tấn
|
0,825
|
|
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm
|
|
|
|
|
80
|
Lắp đặt bản giảm tải TL >250Kg
|
Cái
|
40,000
|
|
|
81
|
Làm khe phòng lún ống cống B=1m
|
1 khe
|
10,000
|
|
|
82
|
Bê tông móng cống
|
1 m3
|
39,630
|
|
|
|
Vữa bê tông đá dăm 4x6 M150
|
|
|
|
|
83
|
Tô vữa xi măng M100 dày 2 cm
|
1 m2
|
52,410
|
|
|
84
|
Xây đá hộc móng tường đầu,sân cống,
chân khay VXM mác 100
|
1 m3
|
24,450
|
|
|
85
|
Xây đá hộc tường đầu, tường cánh
|
1 m3
|
12,630
|
|
|
86
|
Đắp nền đường. Độ chặt yêu cầu K=0.98(đất mua)
|
1 m3
|
5,890
|
|
|
87
|
Mua đất để đắp
|
1 m3
|
6,832
|
|
|
88
|
Đệm cấp phối đá dăm bản giảm tải
|
1m3
|
15,000
|
|
|
89
|
Cát sỏi đệm móng
|
1m3
|
15,760
|
|
|
90
|
Đào móng công trình. Đất cấp II
|
1 m3
|
116,530
|
|
|
91
|
Đào móng công trình. Đất cấp III
|
1 m3
|
174,400
|
|
|
92
|
Đắp đất công trình. Độ chặt yêu cầu K=0.95
|
1 m3
|
157,740
|
|
|
93
|
Mua đất để đắp
|
1 m3
|
178,246
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |