Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn


Biocid-30 Lọ 100; 500ml; Bình 1; 2; 4; 5; 25 lít



tải về 1.77 Mb.
trang13/16
Chuyển đổi dữ liệu20.04.2018
Kích1.77 Mb.
#36975
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16

Biocid-30 Lọ 100; 500ml; Bình 1; 2; 4; 5; 25 lít


Phillippines

PFU 14-5/00

15
Terramycin Egg Formular
Gói 20; 100; 250; 2; 2,5kg

Phillippines-India

PFU 15-5/00

16

Terra Vite Gói 20; 100g

Phillippines

PFU 16-5/00

17

Terramycin/LA Lọ 10; 100ml


Indonesia-France

PFU 17-5/00

18

Mecadox Baby Pig Doser Lọ 60;100; 250ml

Korea

PFU 18-3/00

19

RespiSure-OneTM Lọ 10; 50; 100liều

USA

PFU-19-1/01

20

Rimadyl Chewable Tablets Viên 25mg


USA

PFU-20-1/01

21

Rimadyl Caplets Viên 25mg

USA

PFU-21-1/01

22

Vanguard Puppy 5 25 lọ; 1liều/ lọ

USA

PFU-22-1/01

23

Vanguard Puppy 5/L 25 lọ; 1liều/ lọ

USA

PFU-23-1/01

24

Vanguard Puppy CPV 10liều/lọ

USA

PFU-24-1/01

25

Vanguard Puppy 5/CV-L 1liều/lọ

USA

PFU-25-1/01

22. SHERING - PLOUGH ANIMAL HEALTH CORPORATION

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Newcastle disease vaccine Lọ 500; 1000; 5000 liều

MKV-1-1/00



Bursal disease vaccine Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-2-1/00


Avian Encephalo myetilis - Fowl pox vaccine (AE + POX)
Lọ 500; 1000; 5000 liều

MKV-3-1/00


Newcastle – Bronchitis vaccine
B1 type, B1 strain Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1)
Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-4-1/00


Newcastle – Bronchitis vaccine B1 typ, Lasota strain - Mass and Conn types (Polybron - N 63)
Lọ 500; 1000; 5000 liều

MKV-5-1/00


Coccidiosis vaccine (Cocciva D) Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-6-1/00


Newcastle - Bron chitis vaccine B1 type Lasota strain, massachusets type (Broilebron H - N – 79)
Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-7-1/00


Newcastle disease vaccine (Castle – vac - K)
Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-8-1/00


Fowl – Laryngotrachetis vaccine (Broilertrake - M)
Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-9-1/00


Fowl Pox vaccine (AVA – POX – CE)
Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-10-1/00


Newcastle disease vaccine B1 type
Lasota strain (Newcastle N 63) Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-11-1/00


Newcastle disease vaccine B1 type Lasota strain (Newcastle N 79) Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-12-1/00


Bursal disease vaccine Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-13-1/00



Coccidiosis vaccine (Coociva D) Lọ 1000 liều

MKV-6-1/00

JAPAN

1. CÔNG TY ASAHI VET JAPAN

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Colistin 40 Bột 10; 20kg

ASA-1-4/01



Colistin 100 Bột 10; 20kg

ASA-2-4/01



Colistin Sulfat Bột 10; 20kg

ASA-3-4/01

2. CÔNG TY FUJI CHEMICAL INDUSTRY (DAII CHI PHARMACEUTICAL)

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



D-Calcium Pantothenate 10; 25kg/thùng

FUJI-1-6/01



Pyridoxine Hydrochloride 10; 25kg/thùng

FUJI-2-6/01



Daimenton Soda 20; 100g; 1; 10kg

FUJI-3-6/01

3. CÔNG TY KOHKIN CHEMICAL

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



All Purposes Premix Vitamin for Chicken

Thùng gỗ chống ẩm 50kg



KOC-1-1/01

4. CÔNG TY KYOWA HAKKO

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký


Threonine (L Threconine Feed Grade) Bột, 25kg/bao

MS-2-12/00

5. CÔNG TY MEJI SEIKA KAISHA

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Coli Meiji Bột 20kg

MJ-1-9/00



Colistin Sulphate 2% Fine Granules Meiji Hạt mịn 100g

MJ-2-9/00



Destonate 500 Bột 25kg

MJ-3-9/00



Destonate 50 Bột 20kg

MJ-4-9/00



Destonate 20 Bột 20kg

MJ-5-9/00

6. CÔNG TY NIPPON SODA

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



DL-Methionine Bột. Bao 25kg

NS-1-7/00

7. CÔNG TY SCIENTIFIC FEED LABORATORY

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Amitetu Bột. Bao 25kg

SS-1-9/00



Pacoma Lỏng, Bình 1; 18l, 180lít/ thùng

SS-2-9/00



Pacoma 200 Lỏng. Bình 1; 18l

SS-3-9/00



Trimixliquid Dung dịch uống, Bình 500ml; 5; 18l

SS-4-9/00



Vitamin E 50% Bột, Bao 25kg

SS-5-9/00

8. CÔNG TY SUMITOMO CHEMICAL

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



DL-Methionine Bột 25kg

SM-1-12/00



Biotin - F2 Bột 1, 5kg

SM-2-12/00

9. CÔNG TY KITASATO INSTITUTE

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Live Hog Cholera Vaccine Lọ 20; 50liều

KTS-1-5/00

10. CÔNG TY NISSAN CHEMICAL INDUSTRIES

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Crente 1kg x 40

NCIJ-1-3/00

SOUTH OF AFRICA

1. CÔNG TY KYNOCHI LABORATORIES

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Potafos 21 Bột 50kg

KN-1-5/01

CÔNG TY ICA LABORATORIES

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Virukill disinfectant Bình, Can 1; 5; 25lít

ICA-01-1/00

NEW ZEALAND

1. CÔNG TY BOMAC LABORATORIES

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Ferriade Inj 200ml

BLL-1-1/00



Ferron 10 Inj 200ml

BLL-2-1/00



Tylomix Bột 20kg

BLL-3-1/00



Kaomide D Bột 250kg

BLL-4-1/00



Soladeplus Bột 5kg

BLL-5-1/00



Scourban Plus Nhũ dịch 50; 100; 250; 500ml

BLL-6-1/00



Satongal Chai 20; 50; 100; 200; 250ml

BLL-7-6/00



Tetravet Aerosol Chai 200g

BLL-8-7/00



Feron 10+B12 Chai 100ml

BLL-9-3/01

FRANCE

1. CÔNG TY ALTAVET



STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký


Zaroxyl 200 Oral
Dung dịch uống, Chai 100; 1000; 5000ml

ATV-1-6/99

2. CÔNG TY AVITEC

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Thelmisol 15% Inj 100ml

AV-1-10/00



Gammaferon Inj 100ml

AV-2-10/00



Aminovitol Powder Bột 1kg/hộp

AV-3-10/00



VN 50 Bột 1kg/ hộp

AV-4-10/00



Aminovitol Fort (B Complex) Dung dịch uống

AV-5-10/00



Oxytetracycline 10% Inj 100ml

AV-6-10/00



Biotec Inj 100ml

AV-8-10/00



Life Pig (lợn con) Dung dịch uống

AV-9-10/00



Dinaforcyl ở gia súc Inj

AV-10-10/00



Golden-Sperm Bột 100g; 1kg

AV-12-10/00



Chlorancyclone Inj 100ml

AV-13-10/00



Ferti-Swine Bột 100g; 1kg

AV-14-10/00



Streptapen Inj 100ml/chai

AV-15-10/00



PSPL Dog Hộp 200; 450g

AV-18-10/00



Parasitec Plus Inj 50ml

AV-20-10/00



Polysul Inj 100; 250ml

AV-21-10/00



Insecticide Vòng đeo cổ 1 vòng/hộp

AV-22-10/00



Toselen Aviaire Bột 100g

AV-23-10/00



Vitavit 500 Inj 100ml

AV-24-10/00



Complex Vitamin B Inj 100ml

AV-25-10/00

3. CÔNG TY BIARD

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Biaverm Viên 12viên/hộp

BA-2-6/99



Biaprim Oral Solution Dung dịch uống 125; 250; 1000ml

BA-3-6/99



Sodibio Inj 100ml

BA-4-6/99



Pneumobiotique Bột 100g

BA-5-6/99



Biacalcium Bột 500g

BA-6-6/99



Sodivitol Proudre Bột 100g

BA-7-6/99



Anthelminticide 15% Inj 100ml

BA-10-6/99



Sodistrep Inj Nhũ dịch 100ml

BA-12-6/99



Biaminthic 5% Oral Solution Dung dịch uống 250ml

BA-13-6/99



Sodiazole Dung dịch uống 100ml

BA-14-6/99



Sodiazot Dung dịch uống 100; 250; 1000ml

BA-16-6/99



Biadexane Chai nhỏ giọt 30ml

BA-17-6/99



Biamycine 20% Inj 20; 100ml

BA-18-6/99



Sodicon Oral Solution Dung dịch 1000ml

BA-19-6/99



Sodigal Entenal Solution Dung dịch 1000ml

BA-20-6/99



Biadextran Inj 100ml

BA-21-6/99

4. CÔNG TY BIOVE LABORATORIES

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



2 S Bột 1; 5kg

BIOVE-1-1/00



Actiseptyl Inj 100; 250ml

BIOVE-2-1/00



Biomethasone Inj 50ml

BIOVE-3-1/00



Arthricindine Inj 100ml

BIOVE-4-1/00



Biorepas Bột 100g

BIOVE-5-1/00



Bioveine Gluconatede Calcium Inj 250; 500ml

BIOVE-6-1/00



Colampi I Inj 150; 250ml

BIOVE-7-1/00



Inoxyl Soluble powder Bột 100g; 1; 5; 20kg

BIOVE-8-1/00



Inoxyl Premix 24% Bột 1; 5; 20kg

BIOVE-9-1/00



Neoxyne Bột 100g; 1; 4kg

BIOVE-10-1/00



Salmocoli Bột 100g; 1; 4kg

BIOVE-11-1/00



Polyviteda Inj 100; 250ml

BIOVE-12-1/00



Biocytocin 50ml/chai

BIOVE-13-1/00



Inoxyl (Oral doser) 150ml/chai

BIOVE-14-1/00



Inoxyl (Solution) 1; 5lít/bình

BIOVE-15-1/00



Selephos (Inj solution) 100ml/chai

BIOVE-16-1/00



Dextropirine Gói 100g; 1kg

BIOVE-17-1/00



Acticoli S (Inj Solution) 500ml/chai

BIOVE-18-1/00



Mammitel Bơm tiêm 10ml (hộp 18 Bơm tiêm)

BIOVE-19-1/00



Bioveine Calcium G.M.C Inj 250; 500ml/chai

BIOVE-20-1/00



Acti-Tetra I 100; 500ml/chai

BIOVE-21-1/00



Acti-Merazine B Gói 100g; 1kg

BIOVE-22-1/00



Acticoli B 10gói 100g; túi 1kg

BIOVE-23-1/00



Calf-Meal Gói 100g

BIOVE-24-1/00



Colampi B Gói 150g; 1kg

BIOVE-26-1/00



G.Promycine 100ml/chai

BIOVE-27-1/00



Primazine Chai 100; 250ml

BIOVE-28-1/00



Vita D3 Lọ 10; 50ml

BIOVE-32-1/00



Trivitase 100ml/chai

BIOVE-33-1/00



Actiliver I 100ml/lọ

BIOVE-34-1/00



Bio-Pulmone 100; 250ml/lọ

BIOVE-35-1/00



Cardiphyl 50ml/lọ

BIOVE-36-1/00



Diredem 20g/túi

BIOVE-37-1/00



Alcadyl Premix 25kg/thùng

BIOVE-38-1/00



Alcadyl Oral Suspensiion 1lít/bình

BIOVE-39-1/00

5. CÔNG TY DOX-AL

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Cerqual Dry Bột. Bao 25kg

DA-3-1/01



Cerqual Liquid Dung dịch. Thùng 220kg

DA-4-1/01



Enterodox Bao 25kg

DA-5-1/01



Clopen 25 Bao 25kg

DA-6-1/01



Coccidox Bao 25kg

DA-7-1/01

6. CÔNG TY GUYOMARC'H

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Vitaflash Bột 0,1; 1; 2,5kg

GUY-1-7/99



Covit Bột 100g; 1; 2,5kg

GUY-2-7/99



TTS Bột 100g; 1; 5; 25kg

GUY-3-7/99



Aniticoc Bột 100g; 1,5kg

GUY-4-4/00



Fural 250 Bột 100g; 1; 5kg

GUY-5-4/00



Fongicide HC Guyomarc'h Bột 25kg

GUY-6-7/99

7. CÔNG TY MERIAL (RHÔNE MERLIEUX - RHÔNE POULENC)

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Aviffa RTI Vacxin vô hoạt 1000; 2000liều

RP-RM-1-1/01



Benewvaxidrop Vacxin vô hoạt 500; 1000liều

RP-RM-5-1/01



Bioral H 120 1000; 10.000; 15.000liều

RP-RM-7-1/01



Bipestos Vacxin sống, đông khô 1000; 5000liều

RP-RM-8-1/01



Bur 706 Vacxin sống, đông khô 1000; 15.000liều

RP-RM-9-1/01



Gumbopest Vacxin vô hoạt 500; 1000liều

RP-RM-10-1/01



Gumboriffa Vacxin vô hoạt 500; 1000liều

RP-RM-12-1/01



Haemovax Vacxin vô hoạt 500; 1000liều

RP-RM-13-1/01



Hepatovax Vacxin sống, đông khô 100; 500liều

RP-RM-14-1/01



Lyomarek Vacxin sống, đông khô 1000; 2000liều

RP-RM-15-1/01



Myelovax Vacxin vô hoạt 100; 500; 1000liều

RP-RM-16-1/01



Newvaxidrop Vacxin vô hoạt 500; 1000liều

RP-RM-18-1/01



Aftopor Vacxin vô hoạt 20; 25liều

RP-RM-19-1/01



Geskypur Vacxin vô hoạt 2; 20; 100ml

RP-RM-20-1/01



Neocolipor Vacxin vô hoạt 5; 10; 25liều

RP-RM-23-1/01



Parvovax Vacxin vô hoạt 1; 5; 25liều

RP-RM-24-1/01



Parvoruvax Vacxin vô hoạt 1; 5; 25liều

RP-RM-25-1/01



Tetradog 1; 10; 100liều

RP-RM-27-1/01



Hexadog Vacxin sống, đông khô 1; 10; 100liều

RP-RM-28-1/01



Leuconrifelin 1; 10; 50liều

RP-RM-30-1/01



Rabisin Vacxin vô hoạt 1; 100; 1000liều/lọ

RP-RM-31-1/01



Aftovax Vacxin vô hoạt 100; 300ml/lọ

RP-RM-32-1/00



Rhiniffa T Vacxin vô hoạt 2; 10ml/lọ

RP-RM-35-1/00



Diftosec CT Vacxin sống, đông khô 1000liều

RP-RM-36-1/00



OVO 4 Vacxin vô hoạt 500; 1000 liều

RP-RM-37-1/00



Palmivax Vacxin sống 30; 150ml

RP-RM-38-1/00



Cryomarex Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

RP-RM-39-1/00



Imequyl 10% Bột 100g; 1kg

RP-RM-48-1/00



Imequyl 20% Dung dịch uống 100; 500ml

RP-RM-49-1/00



Imequyl 50% Bột 1kg

RP-RM-50-1/00



Belcospira Bột 100g; 1kg

RP-RM-54-1/00



Chlortetrasone Inj 50; 100; 250ml

RP-RM-56-1/00



Coyden 25 Bột 25kg

RP-RM-57-1/00



Coyden F 99% Bột 50kg

RP-RM-58-1/00



Trypamidium Bột 125mg; 1g

RP-RM-61-1/00



Vitaperos Bột 5; 100g

RP-RM-62-1/00



Hematopan B12 Inj 50; 100; 250ml

RP-RM-63-1/00



Frontline Khí dung 100; 250ml

RP-RM-64-1/00



BMN Biotime Bột 100g; 1; 2,5kg

RP-RM- 91-1/01



Cofacalcium Inj 250; 500ml

RP-RM-92-1/01



Cofavit 500 Inj 50; 100ml

RP-RM-93-1/01



Heparenol Dung dịch 1; 5l

RP-RM-94-1/01



Oligoselen Vit E Dung dịch uống 1; 5l

RP-RM-95-1/01



Vetophos Dung dịch uống 1; 5l

RP-RM-96-1/01



Vaxiduk Vacxin sống, đông khô 100; 500liều

RP-RM-98-10/99



Merisolone Inj 20; 50; 100ml

RP-RM-99-10/99



Cloxamam Mỡ 9,1g/bơm tiêm

RP-RM-100-10/99



Entero Porcelet Mỡ 12g/ bơm tiêm

RP-RM-101-10/99



Sulfa 33 Inj 100; 500ml

RP-RM-102-10/99



Ampidexalone Inj 100ml

RP-RM-103-10/99



Ferro 2000 Inj 100ml

RP-RM-104-10/99



Polystrongle Bột 100g; 1kg

RP-RM-105-10/99



Oxytetra 10% Inj 100ml

RP-RM-106-10/99



Remacycline Inj 100ml

RP-RM-107-10/99



Super Layer Bột 100g

RP-RM-108-10/99



Byodyl Inj 50; 100ml

RP-RM-109-10/99



Coli Sultrix 50; 100ml; 1; 2; 5kg

RP-RM-110-10/99



NP 8 Bột 100g; 1; 2; 5kg

RP-RM-111-10/99



CRD 92 Bột 100g; 1; 2; 5kg

RP-RM-112-10/99



SMP 25 Inj 50; 100ml

RP-RM-113-10/99



Sultriject Inj 50; 100ml

RP-RM-114-10/99



Cofafer Inj 50; 100ml

RP-RM- 143-3/00



Aleccid Dung dịch uống 1l

RP-RM -144-3/00



Iodavic Dung dịch uống 1l

RP-RM -146-3/00



Prophyl Dung dịch uống 1l

RP-RM-146-3/00



Prophyl Dung dịch uống 1l

RP-RM -147-3/00



Trisulmix Liquide Dung dịch uống 1l

RP-RM -148-3/00



Cofalac Bột 100g

RP-RM -149-3/00



Cofacoli Bột 100g; 1; 2,5kg

RP-RM -150-3/00



Phosretic Bột 100g

RP-RM -152-3/00



Trisulmix Bột 100g; 1; 2,5kg

RP-RM -154-3/00



Synevit Bột 100g; 1; 2,5kg

RP-RM -155-3/00



COR 2 Vacxin vô hoạt nhũ dầu 500; 1000liều/lọ

RP-RM -156-3/00



Aftopor/ BOV Vacxin vô hoạt nhũ dầu 20; 50; 100liều/lọ

RP-RM -157-3/00



Aninew Vacxin sống, đông khô 500; 1000; 2500liều

RP-RM -158-10/00



IBD Blen Vacxin sống, đông khô 500; 1000; 00; 2500liều

RP-RM -159-10/00



Pestiffa Vacxin sống, đông khô 10; 25; 50liều/lọ

RP-RM -160-5/01



Peni DHS Coophavet Inj Chai 100ml

RP-RM -161-5/01



Chloram 10 Coophavet Inj Chai 100ml

RP-RM -162-5/01



Butazone Inj Chai 100ml

RP-RM -163-5/01



Aureomycine 24 viên/ lọ

RP-RM- 164-1/00



Ketofen 10% 10; 50; 100ml/chai

RP-RM- 165-1/00



Imopest 500; 1000liều/chai

RP-RM- 166-1/00



Mycofax 25 –100-500 5 chai/hộp

RP-RM -167-1/00



Iodamam 10kg/bình

RP-RM -168-1/00



Akipor 6.3 Lọ 10; 25liều

MRA-169-6/00



Nemovac 1000liều/lọ

MRA-170-6/00



Homoserum 50ml

MRA-171-6/00



Hyroesp Chai 5; 10; 25; 100 liều

MRA-173-5/99



Heartgard Plú Chewables Hộp 6 viên nhai

MRA-174-5/99



Ivomec Premix Gói 333g

MRA-175-5/99



Gallmycin Chai 227g

MRA-176-5/99



Ivomec Inj Chai 50ml

MRA-177-5/99



Fronline spot on cat ống 1; 3; 6x0,5ml

MRA-178-5/99



Fronline spot on dog ống 1; 3; 6x0,5ml

ống 1; 3; 6x1,34ml; ống 1; 3; 6x2,68ml



MRA-179-5/99

8. CÔNG TY EUROLYSINE

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



L-Threonine 25kg/túi

EURO-1-12/99

9. CÔNG TY NUTRIWAY

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Noyau Vitaminque Pores 8223 Bột. Bao 25kg

NW-1-4/01



Noyau Oligo Pores 8224 Bột. Bao 25kg

NW-2-4/01



Noyau Vitaminque Volailles 8225 Bột. Bao 25kg

NW-3-4/01



Noyau Oligo Volailles 8245 Bột. Bao 25kg

NW-4-4/01



Noyau Vitaminque Prorcs Repro 8230 Bột. Bao 25kg

NW-5-4/01

10. CÔNG TY PRODETA

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Paciflor C10 Bột, Bao 25kg

PDT-1-5/01

11. CÔNG TY SANDER ALIMENTS SNC

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Premelange Olaquindox 10% Bột 25kg

SDS-1-9/99



Chlorure de Choline 50% Bột 25kg

SDS-2-9/99



Porc Engrais 1380 UN Bột 25kg

SDS-5-9/99



Porc Engrais 1381 UN Bột 25kg

SDS-6-9/99



PM Poulet 93 UN Bột 25kg

SDS-7-9/99



PM Poulet 94 UN Bột 25kg

SDS-8-9/99



PV Repro 90/0,1% Bột, Bao 25kg

SDS-9-9/99



PM Repro 84/0,1% Bột, Bao 25kg

SDS-10-9/99

12. CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Veriben Bột. Pha tiêm 2,36; 23,6g/lọ

SNF-20-2/00



Ampisur Inj 50; 100; 250ml

SNF-22-2/00



Cevamycin W.S Bột 100; 400g; 1kg

SNF-23-2/00



Coxeva Bột 100g

SNF-25-2/00



Diterlence Inj 100; 250ml

SNF-26-2/00



Flumiquil 3% Inj 100ml

SNF-27-2/00



Flumiquil 10% Inj 100; 250ml; 1l

SNF-28-2/00



Flumiquil 50% Inj Bột 50g; 1kg

SNF-29-2/00



Terralin 20% LA Inj 100; 250ml

SNF-36-2/00



Terralin 10% Inj 100ml

SNF-37-2/00



Vigal 2X Bột 114g;1kg

SNF-38-2/00



Cevax IBD-K Vacxin vô hoạt 100; 200; 500ml

SNF-46-7/99



Cevac ND-IB-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml

SNF-47-7/99



Cevac ND-IB-EDS-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml

SNF-48-7/99



Cevac ND-EDS-K Vacxin vô hoạt 100; 200; 500ml

SNF-49-7/99



Cevac ND-IBD-IB-EDS-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml

SNF-50-7/99



Aujespig-K Vacxin vô hoạt

SNF-51-7/99



Coglapest Vacxin sống 10; 25; 50liều/lọ

SNF-52-7/99



Kapevac Vacxin sống 50; 100; 200; 500liều/lọ

SNF-53-7/99



Enzaprost Inj 10 x 5ml

SNF-54-7/99



Mycotox Bột 25kg

SNF-55-7/99



Vigosine Dung dịch uống 250ml; 1; 5l

SNF-56-7/99



Vermitan 10% Nhũ dịch 100ml; 1; 5l

SNF-58-7/99



Vermitan 20% Viên 10; 500g

SNF-59-7/99



Cevac-New-K Vacxin vô hoạt 500; 1000liều

SNF-60-7/99



Coldim Inj 100ml

SNF-61-3/00



Gumbophyl Vacxin sống 1000liều/lọ

SNF-62-3/00



Phylavac Vacxin sống 1000liều/lọ

SNF-63-3/00



Bronchvac I Vacxin sống 1000liều/lọ

SNF-64-3/00



Supravitaminol W.S Bột 100g; 25kg

SNF-65-3/00



Supravitaminol Liquid Inj 100ml; 1; 5l

SNF-66-3/00



Bronchovac II Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-68-9/00



Cevac LTL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-69-9/00



Cevac IBDL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-70-9/00



Cevac Bursal Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-71-9/00



Cevac New L Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-72-9/00



Cevac UNIL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-74-9/00



Cevac MASSL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-75-9/00



Cevac FPL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-76-9/00



Vetrimoxim L.A 50; 100; 250ml/lọ

SNF-77-7/99



Cevamex 1% Injectable Chai 50; 100ml

SNF-78-7/99



Nembutal Chai 100ml

SNF-79-7/99



Cevac ND-IB-IBD K 250; 500ml/chai

SNF-80-3/00


Cevac vitapest L (Newcastle disease vaccine)
Lọ 1000; 2000liều kèm dung dịch pha

SNF-81-8/00


tải về 1.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương