Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 1.77 Mb.
trang10/16
Chuyển đổi dữ liệu20.04.2018
Kích1.77 Mb.
#36975
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   16

9. CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION

STT


Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Multiferm 40 Bột 1; 25kg

IN-1-3/01



Microferm 2 Bột 1; 25kg

IN-2-3/01



Microferm Bột 1; 25kg

IN-3-3/01



Poultry VTM Chick Premix Bột 1;10; 25kg

IN-4-3/01



Swine VTM Grower Finisher Bột 1; 10; 25kg

IN-5-3/01



Swine Milk Marker Bột 1; 25kg

IN-6-3/01



VM 505 Bột 1; 10; 25kg

IN-7-3/01



Swine VTM Starter Bột 1; 20; 25kg

IN-8-3/01



Swine Trace Mineral Bột 1; 25kg

IN-9-3/01



Spectralyte Plus Bột 1; 25kg

IN-10-3/01



Poultry VTM Layer Premix Bột 1; 10; 20kg

IN-11-3/01



Soluble Vitamix Bột 1kg

IN-12-3/01



Poultry Breeder Premix Bột 1; 20; 25kg

IN-13-3/01



Poultry General Purpose Bột 1; 10; 25kg

IN-14-3/01



Poultry Layer Premix Bột 1; 10; 25kg

IN-15-3/01



Poultry Starter Broiler Premix Bột 1; 10; 25kg

IN-16-3/01



Poultry Trace Mineral Bột 1; 10; 25kg

IN-17-3/01



Vitamix 11 Feed Grade Vitamin Bột 1; 10; 25kg

IN-18-3/01



Sweet Iron Feed Grade Bột 5; 25kg

IN-19-3/01



Soluble ADE Bột 1kg

IN-20-3/01



Coli-Curb 1200 Bột 1; 20; 40lb

IN-21-10/00



Spectralyte Bột 1; 5; 20lb

IN-22-10/00



Electrolyte Blend Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-23-10/00



In Stress Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-24-10/00



Biovitacon Feed Grade Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-25-10/00



Ineter-Feed Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-26-10/00



Poultry Duck Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-27-10/00



Molt-Ease Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-28-10/00



Swine Grower Finisher Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-29-10/00



Family Pig Balancer Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-30-10/00

31

Sweet Iron Oral Bột 5; 20kg

IN-31-10/00

32

Dairy VTM Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-32-10/00

33

Castle TM Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-33-10/00

34

Bovine Milk Booster Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-34-10/00

35

Zine Proteinate 15% Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-35-10/00

36

Poultry VTM Layer 2,5 Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-36-10/00

37

Vitamin AD3E Inj 10; 50; 100; 250; 500ml/lọ, chai

IN-37-10/00

38

Vitamin B Complex Inj Chai 100; 250; 500ml

IN-38-10/00

39

Vitamin B Complex Fortifield Inj Chai 100; 250; 500ml

IN-39-10/00

40

Maxim - 100 Inj Chai 500ml

IN-40-10/00

41

VM 101 Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-41-10/00

10. CÔNG TY MED PHARMEX

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Iron Dextran Inj Chai 100ml

MPM-1-9/01



Vitamin A, D3 Inj Chai 250ml

MPM-2-9/01



Fortified B Complex Inj Chai 250ml

MPM-3-9/01



Vitamin & Electrolytes Gói 225g

MPM-4-9/01

11. CÔNG TY SOLUTIA INC

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Santoquin Ethoxyquin Inj 450pound

MST-1-6/00



Santoquin Mixture 6 Dạng hạt 25kg

MST-2-6/00

12. CÔNG TY NOVUS INTERNATIONAL

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Alimet Feed Supplement Thùng 250kg

NV-1-6/00



MAH Feed Supplement Bình 25kg

NV-2-6/00

13. CÔNG TY AGRIPHARM

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Oxymycin 100 Inj 500ml/chai

RXV-1-4/99



Vita-Jec B Complex Fortifiel Inj 100; 250; 500ml/chai

RXV-2-4/99



Vita-Jec Vitamin B complex Inj 100; 250; 500ml/chai

RXV-3-4/99



Vita-Jec A+D500 Inj 100; 250;500ml/chai

RXV-4-4/99



Anem - X – 100 Lọ100ml

RXV-5-9/99



CMPK Lọ 500ml

RXV-6-9/99



Calcium Gluconate Chai 500ml

RXV-7-9/99



Exit TM Insecticide Thùng 3,785 lít

RXV-8-9/99


tải về 1.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương