Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 1.77 Mb.
trang16/16
Chuyển đổi dữ liệu20.04.2018
Kích1.77 Mb.
#36975
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16

SWITZERLAND

1. CÔNG TY F.HOFFMANN LA ROCHE INC



STT

Tên và quy cách đóng gói

Nước sản xuất

Số đăng ký



Ascorbic Acid Bao 25kg

Anh

HLR-1-8/01



Carophyll Rink 8% Bao 5; 20kg

Pháp

HLR -2-8/01



Carophyll Red Bao 5; 20kg

Pháp

HLR -3-8/01



Carophyll Yellow Bao 5; 20kg

Pháp

HLR -4-8/01



K3 Stab Feed Grade Bao 25kg

Ý

HLR -5-8/01


Menadione Sodium Bisulite Feed Grade
Bao 25kg

Ý

HLR -6-8/01



Pyridoxine Hydrochloride Bao 20; 25kg

Đức

HLR -7-8/01



Ronozyme P(CT) Bao 40kg

Đan Mạch

HLR -8-8/01



Ronozyme Phytase Bao 10; 20; 40kg

Đan Mạch

HLR -9-8/01



Ronozyme VP Bao 10; 20; 40kg

Đan Mạch

HLR -10-8/01



Ronozyme W Bao 40kg

Đan Mạch

HLR -11-8/01



Rovimix C-EC Bao 25kg

Anh

HLR -12-8/01



Rovimix 6188 Bao 20kg

Thái Lan

HLR -13-8/01



Rovimix 6188 Plus Bao 20kg

Thái Lan

HLR -14-8/01



Rovimix 6288 Bao 20kg

Thái Lan

HLR -15-8/01



Rovimix 8188 Bao 20kg

Thái Lan

HLR -16-8/01



Rovimix A-500 Bao 20kg

Thuỵ Sỹ

HLR -17-8/01



Rovimix A-500 W Bao 20kg

Pháp

HLR -18-8/01



Rovimix AD3-50/100 Bao 20kg

Pháp

HLR -19-8/01



Rovimix B1 Bao 20; 25kg

Đức

HLR -20-8/01



Rovimix B2 80 SD Bao 20kg

Pháp

HLR -21-8/01



Rovimix B6 Bao 25kg

Đức

HLR -22-8/01



Rovimix Beta-Carotene 10% Bao 5; 20kg

Pháp

HLR -23-8/01



Rovimix Calpan Bao 25kg

Anh

HLR -24-8/01



Rovimix D3 –500 Bao 20kg

Pháp

HLR -25-8/01



Rovimix E50 Adsorbate Bao 20; 25kg

Thuỵ Sỹ

HLR -26-8/01


ROVIMIX 50 SD BAO 20KG


Pháp

HLR -27-8/01



Rovimix Folic 80 SD Bao 20kg

Pháp

HLR -28-8/01



Rovimix H-2 Bao 5; 20kg

Pháp

HLR -29-8/01



Rovimix Niacin Bao 25kg

Thuỵ sỹ

HLR -30-8/01



Rovimix Stay-C35 Bao 25kg

Pháp

HLR -31-8/01



Thiamine Hydrochloride Bao 20kg

Đức

HLR -32-8/01



Vitamin B12 1% Feed Grade Bao 5; 25kg

Pháp

HLR -33-8/01



Ronazyme P(L) Thùng 25; 40; 200kg

Đan Mạch

HLR -34-8/01

2. CÔNG TY NOVARTIS

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Lopatol 100 Viên 10viên/hộp

CGN-1-7/99



Lopatol 500 Viên 4 viên/hộp

CGN-2-7/99



Alfacron 10 Plus Bột 250; 500g; 25; 30; 40; 50kg

CGN-4-7/99



Snip 1% Bột 20; 250g; 25; 30; 50kg

CGN-5-7/99



ESB3 Bột 20; 250g; 25; 30; 50kg

CGN-6-7/99



Fasinex 0.900 tab 25; 30; 50; 80viên/hộp

CGN-9-7/99



Fasinex 10% Dung dịch uống 100ml

CGN-10-7/99



Cosumix Plus Bột 20; 250g; 25; 30; 50kg

CGN-11-7/99



Larvadex Bột 1; 5kg

CGN-12-7/99



Neporex 2% Bột 250g; 5kg

CGN-13-7/99



Neporex 50 SP Bột 250g; 5kg

CGN-14-7/99



Tiamutin Premix Bột 100g; 1kg

CGN-18-5/00



Vestimast Hộp 4 x 10g/bơm tiêm

CGN-19-7/99



Neocidol-250 EC 1lít

CGN-20-7/99



Quixalud 60% Bột 100g; 1; 10; 50kg

CGN-21-7/99



Tiamulin 10% Inj 100ml

SD-2-5/00



Tetramutin Bột 3; 30kg

SD-4-5/00



Tiamutin 45% Bột 100g; 25kg

SD-5-5/00



Tiamutin 80% Bột 100g; 25; 30; 50kg

SD-6-5/00



Econor 1% Túi, bao 100; 500; 1000g

NVT-1-6/00



Econor 10% Túi, bao 100; 500; 1000g

NVT-2-6/00



Econor 50% Túi, bao 100; 500; 1000g

NVT-3-6/00

ITALY

1. CÔNG TY ASCORCHIMICI SRL



STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Vitamina C 50% Coated line Bột 100g/túi; 25kg/bao

ACC-1-6/99



Naquilene 500WS Bột 100g/túi; 1kg/chai

ACC-2-6/99



Naquilene 100WS Bột 100g/túi; 1kg/chai

ACC-3-6/99



Naquilene 200L Dung dịch uống 100; 1000ml/chai

ACC-4-6/99



Vasthinol Bột 100g/túi

ACC-5-6/99



Spectyl Inj 1000ml/chai

ACC-6-6/99



Pigmycin 100 Coated line Bột 100g/túi; 25kg/bao

ACC-7-6/99

2. CÔNG TY VANETTA S.P.A

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký




Menadion Sodium Bisulfile 200ml/chai

VNT-1-12/99

3. CÔNG TY SOLVAY VATARINARIA S.P.A

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký




Tinkanium 50; 100; 250ml/chai

SVI-1-12/99






KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

ĐÃ KÝ


THỨ TRƯỞNG NGÔ THẾ DÂN



tải về 1.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương