Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 1.77 Mb.
trang15/16
Chuyển đổi dữ liệu20.04.2018
Kích1.77 Mb.
#36975
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16

3. CÔNG TY P.T. MEDION

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Medivac ND Lasota

50; 100; 500; 1000; 00; 3000; 4000liều/lọ



MDI-1-3/01


Medivac Gumboro B 100; 500; 1000liều/lọ


MDI-2-3/01



Medivac Coryza B 200; 500; 1000liều/lọ

MDI-3-3/01


Medivac Coryza T 100; 250; 500liều/lọ


MDI-4-3/01



Medivac ILT 100; 500; 1000liều/lọ

MDI-5-3/01



Medivac Pox 500; 1000liều/lọ

MDI-6-3/01



Medivac ND Emulsion 200; 500; 1000liều cho gà lớn

500; 1250; 2500liều cho gà con



MDI-7-3/01



Medivac ND Hichner B1

50; 100; 500; 1000; 00; 3000; 4000liều/lọ



MDI-8-3/01



Medivac ND Clone 45 100; 500; 1000liều

MDI-9-3/01



Medivac ND - IB 500; 1000liều/lọ

MDI-10-3/01



Medivac Gumboro A 100; 500; 1000liều/lọ

MDI-11-3/01



Medivac ND-EDS Emulsion 500; 1000liều/lọ

MDI-12-3/01



Medivac ND-EDS IB Emulsion 50; 100; 500; 1000liều/lọ

MDI-13-3/01



Medivac Gumboro Emulsion 50; 500; 1000liều/lọ

MDI-14-3/01



Sulfamix Chai 60; 120ml; 1; 5; 20; 60lít

MDI-15-8/99



Meditril – L Chai 20; 100; 250ml; 1lít

MDI-16-8/99



Mineral Babi Gói 1kg

MDI-17-8/99



Vitamin B Kompleks Inj Chai 20; 50; 100; 250; 500ml

MDI-18-8/99



Vermizyn SBK Gói 10; 33; 100; 500g

MDI-19-8/99



Vermixon oral solution Chai 1; 5; 20; 60; 120lít

MDI-20-8/99



Coxy Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1;5; 10; 15; 20; 50kg

MDI-21-8/99



Trimezym-S Gói, hộp nhựa, hộp thiếc

5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg



MDI-22-8/99



Ampicol

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg



MDI-23-8/99



Neobro Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5

10; 15; 20; 50kg



MDI-24-8/99



Kanamin Lọ 2; 5; 10; 50; 100g; 1kg

MDI-25-8/99



Sulpig Chai 20; 50; 100ml; 1lít

MDI-26-8/99



Erysuprim

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg



MDI-27-8/99



Tysinol Chai 20; 50; 100ml

MDI-28-8/99



Ferdex Plus Chai 20; 50; 100ml

MDI-29-8/99



Medoxy - L Inj Chai 10; 20; 50; 100ml

MDI-30-8/99



Coliquin

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg



MDI-31-8/99



Koleridin

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg



MDI-32-8/99



Fortevit

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg



MDI-33-8/99



Strong Egg

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg



MDI-34-8/99



Tyfural

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg



MDI-35-8/99



Therapy

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg



MDI-36-8/99



Respiratrek Chai 20; 50; 120ml; 1; 5; 20; 60lít

MDI-37-8/99



Vitamin B12 Inj Lọ 20; 50; 100ml

MDI-38-11/99

SINGAPORE

1. CÔNG TY KEMIN INDUSTRY



STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Pig Lure Bột 20kg/bao

KM-4-12/00



Kem Glo Dry Bột 20kg/bao

KM-7-12/00



Oro Glo Dry Bột 20kg/bao

KM-8-12/00



Acid Lac Liquid Lỏng 200kg/thùng

KM-12-12/00

2. CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Koccimycin 6% Bột 25kg

ZEL-1-2/00



CSP 250 Plus Bột 25kg

ZEL-2-2/00



Ioguard 300 Dung dịch 1; 3; 5; 25; 100l

ZEL-3-2/00



Sultrimix Plus Bột 180g

ZEL-4-2/00



Anasol Bột 100; 500g

ZEL-5-2/00



Nexymix Bột 100g

ZEL-6-2/00



Amilyte Bột 100; 500g

ZEL-7-2/00



Tyloguard Bột 100g

ZEL-8-2/00



Eryquard 200 Bột 500g; 1; 8kg

ZEL-9-2/00



Agimycin 10% Bột 25kg

ZEL-10-2/00



Zemeyeast 100 Bột 1; 10; 20; 25kg

ZEL-11-2/00



Dry somilk Feed Flavur Bột 1; 20kg

ZEL-12-2/00



Kleenguard Dung dịch 1; 3; 20; 100l

ZEL-13-2/00



Haltox Bột 25kg

ZEL-14-2/00



Biotin 2% Bột 1,5kg

ZEL-15-1/01



Cholin Chloride Bột. Bao 25kg

ZEL-16-1/01



Ultraxide Lỏng, bình 5; 10l

ZEL-17-1/01



Vitamin E 50% Bột. Bao 1; 5; 20kg

ZEL-18-1/01



Anative Himix (Poultry layer premix) Bột. Bao 25kg

ZEL-19-1/01


Anative Himix (Poultry chick/broiler premix)
Bột. Bao 25kg

ZEL-20-1/01



Anative Himix (Poultry breeder premix) Bột. Bao 25kg

ZEL-21-1/01



Anative Himix (Pig prestarter premix) Bột. Bao 25kg

ZEL-22-1/01



Anative Himix (Pig breeder premix) Bột. Bao 25kg

ZEL-23-1/01



Anative Himix (Pig grower/finisher premix)

Bột. Bao 25kg



ZEL-24-1/01

SPAIN

1. CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A



STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Mastipra Inj 100ml

HP-1-3/00



Tyloprim Inj 100ml

HP-2-3/00



Pneumotos Balsamico Inj 100ml

HP-3-3/00



Colipra-Ject Dung dịch uống 200ml

HP-4-3/00



Gentipra-TS Inj 100ml

HP-5-3/00



Vermipra Inj hoặc uống 50ml

HP-6-3/00



Kipracina-200 Inj 100ml

HP-7-3/00



Pederipra Spray Khí dung 200ml

HP-8-3/00



Antidiarreico-H Inj 100ml

HP-9-3/00



Gentamox Inj 100ml

HP-10-3/00



Hiprasulfa-TS Inj 100ml

HP-11-3/00



Chlotadona-TS Bột pha tiêm 100g

HP-12-3/00



Oxipra-10 Inj 250ml

HP-13-3/00



Hipralona Enro-1 100ml/chai

HP-14-3/00



Hipramastivac (Inactivated vaccine against bovine mastitis) Lọ 1; 5; 30liều

HP-15-5/00



Auskipra-BK (gI Negative inactivated vaccine against aujeszky's disease) Lọ 20liều

HP-16-5/00



Hipra Viar-S (Live vaccine against newcastle disease, strain lasota) Lọ 100; 1000liều

HP-17-5/00



Hipra Gumboro (Live vaccine against gumboro disease)

Lọ 1000; 2500; 5000liều



HP-18-5/00



Hipragumboro-CH/80 (Live cloned vaccine against gumboro disease) Lọ 1000; 2500; 5000liều

HP-19-5/00

2. CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Ampifur Bột 100g; 1; 25kg

SPV-1-3/01



Colimicia Complex Bột 100g; 1; 25kg

SPV-2-3/01



Eriprim Bột 100g; 1; 25kg

SPV-3-3/01



Eriprimconcentrado Bột 100g; 1; 25kg

SPV-4-3/01



Hydro Rex Vital Aminocidos

Dung dịch. Chai 250; 500ml; 1l



SPV-5-3/01



Iron-Vex Inj Chai 100ml

SPV-6-3/01



Quinolone-N20 Dung dịch uống. Chai 100; 250ml

SPV-7-3/01



Petraet Plus Inj Chai 20; 100ml

SPV-8-3/01



Toscalm Bột 100g; 1; 25kg

SPV-9-3/01



Toscalm Inj Chai 20; 100ml

SPV-10-3/01



Avicilina Super Bột 100g; 1; 25kg

SPV-11-3/01



Coccirex Dung dịch 250; 500ml; 1l

SPV-12-3/01



Colmyc-E Dung dịch 250; 500ml; 1l

SPV-13-3/01



Fura-Complex Bột 100g; 1; 25kg

SPV-14-3/01



Inectil Inj 20; 100; 250ml

SPV-15-3/01



Antidiarex Dung dịch uống. Chai 100; 200ml; 1l

SPV-16-3/01



Teravex-B10 Inj Chai 100ml

SPV-17-3/01



Maxtivex-1 Inj Chai 100ml

SPV-18-3/01



Dimetricin Inj Chai 100ml

SPV-19-3/01



Hydro Triprim Dung dịch uống. Chai 100; 250ml; 1l

SPV-20-3/01



Oxolin-100 Bột. Gói 100g

SPV-21-3/01



Revefos Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

SPV-22-3/01



Septibron TCD Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

SPV-23-3/01



Doxi-N Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

SPV-24-3/01



Colimutina Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

SPV-25-3/01


Comy C-E Inj Enrofloxacin Inj
Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

SPV-26-3/01

3. CÔNG TY UCB CHEMICALS

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Cholin Choloride 50% Bột. Bao 25kg

UCB-1-1/01



Cholin Choloride 60% Bột. Bao 25kg

UCB-2-1/01



Cholin Choloride 70% Bột. Bao 25kg

UCB-3-1/01



Choline chloride 50% on silicacarrier Bao 25kg

UCB-4-8/99



Choline chloride 75% aqueous solution Thùng 200lít

UCB-5-8/99

4. CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.A

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



G.Enrofloxacina 5% 100ml/chai

IIS-1-12/99



G.Enrofloxacina 10% 100; 250; 1000; 5000ml/chai; bình

IIS-2-12/99



Hierrodexina 100ml/chai

IIS-3-12/99



Levamisol 100 250ml/chai

IIS-4-12/99



Zinaprim Inj 100; 500ml/chai

IIS-5-12/99



Gentaprim 10; 40; 100; 250ml/lọ, chai

IIS-6-12/99



Ganadisulfa 250; 1000; 6000ml/chai, bình

IIS-7-12/99



Vitamin AD3E Inj 10; 50; 100; 250ml/lọ

IIS-8-12/99



Zinaprim (Oral Powder) Gói 100g; 1; 5; 10; 25kg

IIS-9-4/00



Tilosina 200 Ganadexil Inj Lọ 50; 100; 250ml

IIS-10-4/00



Multivit Lọ 50; 100; 250ml

IIS-11-4/00



Ganaminovit (Oral Powder) Gói 100g; 1; 5; 10kg

IIS-12-4/00



Chicktonic (Oral Solution) Chai 50; 100; 250ml

IIS-13-4/00

5. CÔNG TY CENAVISA S.A LABORATORIOS

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Cenamicina-10-Plus 50; 100; 250ml/chai

CLS-1-1/00



Vitacen AD3E Inj 50; 100; 250ml/chai

CLS-2-1/00



E-Flox Oral Solution

100; 250; 500ml/chai; 1l/hộp; 5; 25l/bình



CLS-3-1/00



Antidiarreico 50; 100; 250ml/chai

CLS-4-1/00



Cenamicina Plus 50; 100; 250ml/chai

CLS-5-1/00



Combecen Inj Lọ 50; 100; 250ml

CLS-6-3/01

6. CÔNG TY MEVET, S.A

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Enrovall Chai 100ml

MV-1-12/99

7. CÔNG TY LUCTASA

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Losin soluble power Gói 120; 12kg; Bao, thùng 30; 60kg

LTS-1-7/00



Iodox Chai 100; 150ml; 1lít; Can 20lít; 1gallon

LTS-2-7/00



BP 920 Broiler Bao 1; 5; 10; 20kg

LTS-3-7/00

THAILAND

1. CÔNG TY AJINOMOTO



STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



L-Lysine Monohydrochloride Bột, Bao 25kg

AJN-1-12/00

2. CÔNG TY BETTER PHAMA

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



ADEK 126 Solution Dung dịch. Chai 100; 500ml/chai

BP-1-1/01



ADEK 126 Powder Bột 20; 100g; 15; 25kg

BP-2-1/01



Bettafac-Egg Bột 11b (454g/gói); 10; 20; 30; 50lb

BP-3-1/01



Bioclean Lỏng 100; 500ml; 1; 20l

BP-4-1/01



Bio-B12 Bột 20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb

BP-5-1/01



Betamycin Bột 20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb

BP-6-1/01



Ditrim Oral Suspension Lỏng 100; 250; 500; 1000ml

BP-7-1/01



Losin-S Bột 25; 100; 500g; 10; 20; 50lb






Quin Dox 25 Bột 100; 500g; 10; 15kg

BP-9-1/01



Sultrim Bột 10; 20; 100g; 1/4;11b

1; 2; 5; 10; 15; 20; 30; 50kg



BP-10-1/01



Vermisole 50 Bột 15; 30; 100; 500g; 1; 15kg

BP-11-1/01



Biolyte Bột 100g; 1; 15; 25kg

BP-12-1/01



Betafac 5A Bột 1; 20lb

BP-13-1/01



Wormer-B Bột 10; 50; 100g/gói

BP-14-12/99



Sulfamet 12,5% Dung dịch 40z; 160z; 1gallon; 20l

BP-15-12/99



Actmix Pig Grower 1; 5; 10; 20kg/túi

BP-16-12/99



Actmix Pig Finisher 1; 5; 10; 20kg/túi

BP-17-12/99



Actmix Layer 1; 5; 10; 20kg/túi

BP-18-12/99



Betacod 1; 5; 10; 20; 50kg/túi

BP-19-12/99



Oxta 50 1; 5; 10; 20; 50kg/túi

BP-20-12/99



Beta 50 1; 5; 10; 20; 50kg/túi

BP-21-12/99



Vermisole 150 15; 30; 100g; 1; 15kg/túi

BP-22-12/99



Quidox 100 100; 500g; 1; 15; 25kg/túi

BP-23-12/99



Besinor 100; 250; 500ml

BP-24-12/99



Farminth 10; 30; 100g; túi 1; 10; 20lb

BP-25-12/99



Losin Soluble Powder Gói 120g; 1, 2kg

BP-26-7/00



Idox Chai 100; 500ml; 1lít; Can 20lít; 1gallon

BP-27-7/00



BP 920 Broiler Bao 1; 5; 10; 20kg

BP-28-7/00


Lutamold 34892 Z Bao, gói 1; 5; 10; 25kg

BP-29-7/00



Lutacid 1496 Z Bao, gói 1; 5; 10; 25kg

BP-30-7/00


Luctanox 2072 Z Bao, gói 1; 5; 10; 25kg

BP-31-7/00


Luctazyme Pro Bao, gói 1; 5; 10; 25kg

BP-32-7/00

3. CÔNG TY MEIJI PHARMACEUTICAL

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Destonate-50 Bột. Bao 20kg

MJT-1-12/00



Destonate-20 Bột. Bao 20kg

MJT-2-12/00



Colistin 10% Meiji Coli meiji Bột. Bao 20kg

MJT-3-12/00



Colistin 2% Meiji Bột. Bao 20kg

MJT-4-12/00



Colimeiji 400 Thùng 10; 20kg

MJT-5-1/01

4. CÔNG TY ROVITHAI

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Rovimix 6188 20kg

RVT-1-12/01



Rovimix 6188 Plus 20kg

RVT-2-12/01



Rovimix 6288 20kg

RVT-3-12/01



Rovimix 8188 20kg

RVT-4-12/01

5. THAI P.D CHEMICALS

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Octacin - En 1% (Solution) 100ml; 1liter/lít

THAI-1-6/00



Octacin - En 5% (Inj) 20; 50; 100ml

THAI-2-6/00



Octacin - En 10% (Solution) 100ml; 1liter/lít

THAI-3-6/00



Proguard 1% Inj Lọ 100ml

THAI-4-10/00



Proguard 5% Inj Lọ 20; 50; 100ml

THAI-5-10/00



Proguard 10% Oral solution Lọ 100ml; 1lít

THAI-6-10/00

6. MACROPHAR

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Octomix A.C. (Powder) Gói 100; 500g

MCP-1-1/01

SWEDEN

1. CÔNG TY AKZO NOBEL



STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Ascarex D Dạng hạt. Bao 25kg

AZN-10-12/00

2. CÔNG TY KEMIRAKEMI AB

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Magnaphoscal Hạt nhỏ. Gói 100g; 1kg; Bao 10; 25kg

KK-1-11/00


tải về 1.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương