STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
|
Amphoprim Inj 100ml
|
VB-1-4/99
|
|
Coli-Terravet Bột 100; 200g
|
VB-2-4/99
|
|
Vitamino S Dung dịch uống 500ml
|
VB-3-4/99
|
|
Vitamino Solution Dung dịch uống 1000ml
|
VB-4-4/99
|
|
Injectavit Inj hoặc uống 100ml
|
VB-5-4/99
|
|
Tri-Alplucine Bột 50; 100g
|
VB-6-4/99
|
|
Multibio Inj 20; 100ml
|
VB-7-4/99
|
|
Terravet 10% Inj 100ml
|
VB-8-4/99
|
|
Diet-Scour Bột 100g
|
VB-9-4/99
|
|
Colistin Dung dịch uống 500ml
|
VB-10-4/99
|
|
Vitamino P Bột 100; 150g
|
VB-11-4/99
|
|
Fleadom 1vòng/hộp
|
VB-12-4/99
|
|
Vitaminthe Hỗn dịch uống 5; 10; 25ml/bơm tiêm
|
VB-13-4/99
|
|
Tonimix Bột 1; 5kg
|
VB-14-4/99
|
|
Oxycaf Inj 50; 100; 250ml
|
VB-15-4/99
|
|
Shotapen LA Inj 100ml
|
VB-16-4/99
|
|
Oxomid-20 Bột 50; 100g; 1kg
|
VB-17-4/99
|
|
Alplucine Pig – Premix Bột 1; 5; 25; 50kg
|
VB-18-4/99
|
|
KCN - Inj 100ml
|
VB-19-4/99
|
|
Calgophos Dung dịch uống 1lít
|
VB-20-4/99
|
|
Preventef vòng đeo (cổ chó) 1 vòng/hộp
|
VB-21-4/99
|
|
Zoletil Bột pha tiêm 10lọ/hộp
|
VB-22-10/00
|
|
Zoletil 100 Bột pha tiêm 10lọ/hộp
|
VB-23-10/00
|
|
Canigen DHA2PPL/L Vacxin sống, đông khô +
Vacxin vô hoạt Leptospira 1liều/lọ
|
VB-24-10/00
|
|
Sugen-Aujeszky Live Vacxin sống 10; 25; 50liều
|
VB-25-10/00
|
| Sugen-Aujeszky Inactivated Vacxin vô hoạt 25; 50liều |
VB-26-10/00
|
|
Suigen Swine Fever Vacxin sống 10; 25; 50liều
|
VB-27-10/00
|
|
Rabigen-Mono Vacxin vô hoạt 1; 10; 25liều
|
VB-28-10/00
|
|
Fencare 4% Bột. Gói 12,5; 100g
Hộp 1kg; Thùng 5kg
|
VB-29-10/00
|
|
Niratil 15% Inj Lọ 100; 250; 500ml
|
VB-30-10/00
|
|
Rilexine 200 LC Huyễn dịch trong ống bơm 10ml
Hộp hoặc 12 ống
|
VB-31-10/00
|
|
Tripazen Bột pha tiêm Gói 2,36; 23,6g
|
VB-32-10/00
|
|
Colipate Dạng kem uống 100ml/chai
|
VB-33-10/00
|
|
Trisulmix Oral suspension 200ml/chai
|
VB-34-10/00
|
|
Defencare Shampoo 200ml/chai
|
VB-35-10/00
|
|
Virbamec (1% Invermectin) 50; 100ml/chai
|
VB-36-10/00
|
|
Virbamec (1% Abamectin) 50; 100ml/chai
|
VB-37-10/00
|
|
Exotral Hộp 12 viên
|
AV-17-10/00
|
|
Avicoc Gói 200g
|
AV-11-10/00
|
|
Suramox 5% Premix 50; 100g; 1; 25kg
|
VB-39-8/99
|
|
Suramox 50% 1; 25kg
|
VB-40-8/99
|
|
Nutri-Plus gel 120g
|
VB-41-8/99
|
|
Dexprol 200 Lọ 10; 100ml
|
VB-42-8/99
|
|
Duowin Hộp 250; 500ml
|
VB-43-8/99
|
|
Suiprost Lọ 2; 20ml
|
VB-44-8/99
|
|
Prequinix Colin No4 Gói, hộp 50; 100g, 1kg; thùng25kg
|
VB-45-3/00
|