Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 1.77 Mb.
trang9/16
Chuyển đổi dữ liệu20.04.2018
Kích1.77 Mb.
#36975
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   16

8. FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL

STT


Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Fra Oxy dry Bao 25kg

FKH-1-6/99

2

Fra Sal dry Bao 25kg

FKH-2-6/99

3

Fra Mould dry Bao 25kg

FKH-3-6/99

4

Fra Mould liquide Thùng 1000kg

FKH-4-6/99

5

Fra Axid dry Bao 25kg

FKH-5-6/99

6

Fra OX C Liquid Bao 25kg; thùng1000kg

FKH-6-2/00

9. POLYMIX B.V

STT


Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Polymix WP 12 Pig Grower Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg

PLM-1-11/99

2

Polymix WP 22 Broiler Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg

PLM-2-11/99

3

Polymix WP 10 Layer Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg

PLM-3-11/99

4

Polymix Vitainject Inj Chai 100ml

PLM-4-11/99

5

Polymix Chlotrasone Inj Chai 100ml

PLM-5-11/99

6

Polymix Tylo - Chlovit Inj Chai 100ml

PLM-6-11/99

7

Polymix Ampicoli Inj Chai 100ml

PLM-7-11/99

8

Plymix Vit AD3E 500/75/50 Inj Chai 100ml

PLM-8-11/99

9

Polymix Vit AD3E 120/60/40 Inj Chai 100ml

PLM-9-11/99

10

Disinfectant (thuốc sát trùng) Chai 100ml;Thùng 5lít

PLM-10-11/99

10. VETIMEX ANIMAL HEALTH B.V

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Cogentrim (Methoxasol - T) Chai 100ml; Bình 1; 5lít

VTMH-1-9/99

11. CÔNG TY NUTRIFEED VEGHEL

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký


Prelac Bao 25kg


NTF-1-12/01

12. DIOSYNTH B.V

STT


Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Oxytocine USP XXI (nguyên liệu)

DS-1-7/99

13. ANTAR B.V

STT


Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Antar AD3E Inj 500/75/50 Chai 100ml

ATH-1-3/01

2

Antar AD3E Inj 120/60/40 Chai 100ml

ATH-2-3/01

3

Antar iron + B12 Inj Chai 100ml

ATH-3-3/01

4

Antar Tylosin 30 Inj Chai 100ml

ATH-4-3/01

5

Antar Nofloxacin 20% Inj Chai 100ml

ATH-5-3/01

6

Antar Flumequine 50% WS Chai 250; 500; 1000ml

ATH-6-3/01

7

Antar Tylosin WS Chai 250; 500; 1000ml

ATH-7-3/01

14. DUTCH FARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V

STT


Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Iron Dextra 10% Lọ 50; 100ml

DUTCH-1-3/01

2

Iron Dextra 20% Lọ 50; 100ml

DUTCH-2-3/01

3

Trim/ Sul D 40/200 Inj Lọ 50; 100ml

DUTCH-3-3/01

4

Trim/ Sul M 40/200 Inj Lọ 50; 100ml

DUTCH-4-3/01

5

Thiamphenicol oral 10% Lọ 50; 100; 1000ml

Can 25 lít



DUTCH-5-3/01

KOREA

1. CÔNG TY CHONG ANG BIOTECH

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Ampi Coli 100g; 500g

CAC-1-1/99



Ery Silfa 100g; 1kg

CAC-2-1/99



Mold Killer 1; 25kg

CAC-3-1/99



Permasol – AD3EC 500; 1000ml

CAC-4-1/99



Viamine 500; 1000ml

CAC-5-1/99



CYC-100 100g; 1; 25kg

CAC-6-1/99



Salinomycin 6% 25kg

CAC-7-1/99



Permasol – 500 100g; 1; 10kg

CAC-8-1/99



Niacin 20kg

CAC-9-1/99



Vitamin E – 50% 20kg

CAC-10-1/99



Coccirol - S Bột. Gói 10; 20g; Bao 10kg

CAC-11-4/99



Methomix – Plus Bột. Gói 50; 100g; Bao 10; 25kg

CAC-12-4/99



Methomix – WP Bột, Gói 20; 50; 100g; Bao 10; 25kg

CAC-13-4/99



Terra Egg Pormula 100g/gói

CAC-14-4/99



Super Cyc Gói, bao 1; 5; 10; 20; 25kg

CAC-15-11/99



Larvicide Gói, bao 500g; 1; 5; 10; 20kg

CAC-16-11/99



E – Mycin Gói, bao 100g; 1; 5; 10; 20kg

CAC-17-11/99



Cyper Killer Gói, bao 15; 30; 150; 300; 600g

CAC-18-11/99



Zin-Methinonine Gói 10; 20; 30; 100g; 1kg

Bao 5; 10; 20kg



CAC-19-11/99



Super Zin-Methi Gói, 20; 30; 100g; 1kg

Bao 5; 10; 20kg



CAC-20-11/99



All-Treat Lọ 500ml

CAC-21-11/00



Choong Ang Cocirol (Amprol-20%) Bao, thùng 20kg

CAC-22-11/00



P – mectin tablet 12mg/viên Lọ 50; 100; 150; 200 viên

CAC-23-11/00



P-mectin premix Gói 333g; 1kg; Bao 5; 10; 20kg

CAC-24-11/00



P-mectin Injection Lọ 50; 100; 200; 500ml

CAC-25-11/00

2. CÔNG TY EAGLE CHEMICAL

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Tylo-PC Inj 20; 50; 100ml

EAG-1-2/00



Collie. SP Bột 500g

EAG-2-2/00



Tylosin 100 Inj 50ml

EAG-3-2/00



Tylosin 200 Inj 20; 50; 100ml

EAG-4-2/00



Ampicol Inj 50ml

EAG-5-2/00



Dexacombi Inj 50ml

EAG-6-2/00



Eagle O.C.P Inj 50ml

EAG-7-2/00



Lesthonin C Inj 50; 100ml

EAG-8-2/00



Vitapoult A Bột 100g

EAG-9-2/00



Lincospec Inj 50;100ml

EAG-10-2/00



Oxyvet 5% Inj Lọ 50; 100ml

EAG-11-11/00



Ciprotil 25 Inj Lọ 20; 50; 100; 200ml

EAG-12-11/00



Ciprotil Sol Chai 100; 500ml; 1; 5lít

EAG-13-11/00



Sulmidin Inj Chai 100; 500ml

EAG-14-11/00



Dexamethasone Inj Lọ 5; 20; 50; 100ml

EAG-15-11/00



Diminal (thuốc trị KST đường máu) Túi 2,36; 23,6g

EAG-16-11/00

3. CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Amcicoli D – Inj 10; 50; 100; 500ml

KMB-1-3/01



Aminovital High Inj 20; 50; 100ml

KMB-2-3/01



Komikill - 10 Bột 100g

KMB-3-3/01



Tissue-Culture Rabies Vac 1; 2; 5; 10liều/ lọ

KMB-4-2/00



IBD-VAC 1000liều/lọ

KMB-5-2/00



Tylosulfacombi Bột 100g

KMB-6-2/00



Sulfa 33 Inj 100ml

KMB-7-2/00



Amoxylin Combi Bột 100g

KMB-8-2/00



Erybactrim Bột 100g

KMB-9-2/00



Protene Bột 100g

KMB-10-2/00



Komi Tocovita Inj 100ml

KMB-11-2/00



Erymycin Powder Bột 100g

KMB-12-2/00



Komitril 100 Inj 20; 50; 100ml

KMB-13-2/00



Komibiotril 25 Inj 10; 20; 50; 100; 200ml/chai

KMB-14-12/99



Komibiotril 50 Inj 10; 20; 50; 100; 200ml/chai

KMB-15-12/99



Komibiotril 100 Inj 10; 20; 50; 100; 200ml/chai

KMB-16-12/99



Komibiotril 100 Sol 100; 250; 500ml; 1; 5l/chai

KMB-17-12/99



HC Vac 2; 5; 10; 20; 50 liều/chai

KMB-18-12/00



Rabies Vaccine 1; 2; 3; 5; 10; 20 liều/lọ

KMB-19-12/00



Komi Oxytocin Inj Lọ 10; 50ml

KMB-20-6/00



Combicillin – LA, Inj Lọ 10; 20; 50; 100ml

KMB-21-6/00



Komiserastress, Inj Lọ 10; 20; 50; 100ml

KMB-22-6/00



Komiprednisolone, Inj Lọ 10; 20; 50; 100ml

KMB-23-6/00

4. CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Genta - F Inj Lọ 20; 50; 100ml

SPC-1-3/01



Tonosal B Inj Lọ 20; 50; 100ml

SPC-2-3/01



Tylocetin Inj Lọ 20; 50; 100ml

SPC-3-3/01



Viamin Inj Lọ 20; 50; 100ml

SPC-4-3/01



King Berline Inj Lọ 20; 50; 100ml

SPC-5-3/01

5. CÔNG TY KOREA VETCHEM

STT


Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Ciroxin 10% Oral solution Chai 500ml; 1lít

KVC-1-11/00

6. CÔNG TY YOONEE CHEMICAL

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Neotetra W.S Bao 100; 500g; 1kg

YCK-1-11/00



New-Floxin 25 Inj Chai 20; 50; 100ml

YCK-2-11/00



New-Floxin sol (Liq) Chai 250; 500ml; 1lít

YCK-3-11/00



Quinoxyl 200 (liq) Chai 100; 250; 500ml; 1lít

YCK-4-11/00

7. CÔNG TY NAMJON

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Enroxyl solution Chai 500ml; 1lít

NJK-1-11/00

8. CÔNG TY SHINIL C & L

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Norfloxillin 200 Inj 50; 250; 500ml

SIL-1-1/00



Norfloxillin Inj 50; 100ml

SIL-2-1/00



Amilyte Inj 20; 50; 100ml

SIL-3-1/00



Spira-SM Inj 50; 100ml

SIL-4-1/00



B.Comp Inj 50; 100ml

SIL-5-1/00



Sulfaprim Inj 50; 100ml

SIL-6-2/00



K.C.N.D Inj 50; 100ml

SIL-7-2/00



Kanamycin Inj 50; 100ml

SIL-8-2/00



Cow-Lyte Bột 100; 500g

SIL-9-2/00



Furalta Qeen Bột 100; 500g; 1kg

SIL-10-2/00



Royal Vitaplex W.S Gói 100g; 500g

SIL-11-8/99



Ampicoli W.S Gói 100g; 500g

SIL-12-8/99



Cipryl Plus Gói 100g; 500g

SIL-13-8/99



Metapyrone Inj Lọ 10; 20; 50; 100; 250ml

SIL-14-6/00



Cipryl Inj Lọ 20; 40; 50; 100; 500ml

SIL-15-6/00



Cipryl solution Lọ 10; 20; 50; 100; 500ml; Can 1; 5; 10lít

SIL-16-6/00



Toposal Inj Lọ 20; 50; 100; 500ml

SIL-17-6/00

HUNGARY

1. CÔNG TY BIOGAL PHARMACEUTICAL WORKS

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Neotesol Bột 50; 250g; 1kg/gói

BIOG-1-10/99

MALAYSIA

1. Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD

STT

Tên và quy cách đóng gói

Nước sản xuất

Số đăng ký



Chemix Powder 50% Gói nhôm 100g

Malaysia

YSPM-1-11/99



Amoxillin Soluble Powder Gói nhôm 100g

Malaysia

YSPM-2-11/99



Kwaibo-007 Gói nhôm 100g

Malaysia

YSPM-3-11/99



Conquer Powder Gói nhôm 100g

Malaysia

YSPM-4-11/99



Ribu Powder Gói nhôm 100g; 1kg

Malaysia

YSPM-5-11/99



Licofat 44 Powder Gói nhôm 100g; 1kg

Malaysia

YSPM-6-11/99



Clon Powder Gói nhôm 100g; 1kg

Malaysia

YSPM-7-11/99



Trixine Powder Gói nhôm 100g; 1kg

Malaysia

YSPM-8-11/99



Doxy 10% Powder Gói nhôm 100; 500g

Malaysia

YSPM-9-11/99



OTC-20 Powder Gói nhôm 100g; 1kg

Malaysia

YSPM-10-11/99



Anlonin Inj Lọ 100ml

Taiwan

YSPM-11-11/99



Lincomycin-300 Inj Lọ 10; 100ml

Taiwan

YSPM-12-11/99



Amoxillin Inj Lọ 100ml

Taiwan

YSPM-13-11/99



Dexon Inj Lọ 100ml

Taiwan

YSPM-14-11/99



Shincort Inj Lọ 100ml

Taiwan

YSPM-15-11/99



Kistocin Inj Lọ 10; 50ml

Taiwan

YSPM-16-11/99



Lover Inj Lọ 2ml

Taiwan

YSPM-17-11/99



Heromin B12 Inj Lọ 100ml

Taiwan

YSPM-18-11/99



Enlin-22 Inj Lọ 100ml

Taiwan

YSPM-19-11/99



Chlomin-25 Inj Lọ 100ml

Taiwan

YSPM-20-11/99



Coughlin Inj Lọ 100ml

Taiwan

YSPM-21-11/99



Sulpyrine 25% Inj Lọ 100ml

Taiwan

YSPM-22-11/99

MEHICO

1. CÔNG TY FERMENTACIONES MEXICANAS, S.A.DE C.V

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



L-Threonine Bột 25kg/túi

FTM-1-12/99

2. CÔNG TY LABORATORIOS BIOQUIMEX S.A DE C.V

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Cromophyl - ORO Bột 20kg/bao

LBM-1-1/00

UNITED STATE OF AMERICA (USA)

1. CÔNG TY ALLTECHNOLOGY CENTER INC

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Bioplexzine-15% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

ABC-1-12/00



Bioplexmanganese-15%

Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg



ABC-2-12/00



Bioplexcopper-10% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

ABC-3-12/00



Bioplexcobalt-2,5% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

ABC-4-12/00



Bioplexiron-15% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

ABC-5-12/00



Sel-plex 50-100ppm Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

ABC-6-12/00



Co Factor III-20.000ppm

Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg g



ABC-7-12/00



De-Odorase Liquid

Chai 10; 20; 100; 500ml; 1lít



Can 1; 2,5; 5; 10; 20; 25lít; Thùng phuy 100; 200lít

ABC-9-5/99

2. CÔNG TY ARCHER DANIELS MILDLAND (ADM)

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



L-Lysine HCl Bột 25kg

ADM-1-7/00



ADM-Tryposine Tm 15/70 Bột 25kg

ADM-3-7/00

3. CÔNG TY BIOPRODUCTS - INC

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Choline Choloride 60% Hạt 20kg/bao

BPD-2-1/01



Choline Choloride 75% Lỏng 226,8kg/thùng

BPD-4-1/01

4. PET-AG, INC

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Fermacto Gói 100; 500g; 1; Bao 10; 25kg

PA-1-1/01



Bospro Gói 100; 500g; 1; Bao 10; 25kg

PA-2-1/01

5. CÔNG TY QUALITECH INC

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Bye 500g; 25kg/hộp

LBI-1-12/99



Poultry Formula 4D WS 500g; 25kg/hộp

LBI-2-12/99



Kilo Plus 500g; 25kg/hộp

LBI-3-12/99



Mold Guard 500g; 25kg/hộp

LBI-4-12/99



Dry Pig Plus Delight Gói 500g; Bao 25kg

LBI-5-12/99



Dry Pig Delight Gói 500g; Bao 25kg

LBI-6-12/99

6. CÔNG TY ELANCO ANIMAL HEALTH

STT

Tên và quy cách đóng gói

Nước sản xuất

Số đăng ký



Tylan 40 Premix

Bột 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,5kg


USA


EC-1-9/00



Tylan Soluble

Bột 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,5kg



USA

EC-2-9/00



Coban 60 Bột 22,5kg

USA

EC-3-9/00



Apralan Premix 75 Bột 22,5kg

USA


EC-5-9/00



Apralan Soluble Bột 48g

USA

EC-6-9/00



Tylan 50 Inj Lọ 100ml

USA

EC-7-9/00



Tylan 200 Inj Lọ 100ml

USA


EC-8-4/01



Pulmoltin G200 Premix

Bao 10; 22,68kg (50 Ibs)


England


EC-9-3/01



Tylan Soluble (Water sol and powder)

10; 25; 50; 100; 500; 1000g; 55kg


England


EC-10-3/01



Surmax 100 Bao 10; 22,68; 25kg

England


EC-11-3/01



Tylan 40 Sulfa - G 22,68kg/bao (50Lbs/bao)

100; 500; 1000g; 5; 10kg


USA


EC-12-3/01



Apralan G100 Soluble 50kg/thùng

3,5; 5; 10; 25; 50; 100; 500; 1000g


England


EC-13-3/01



Apralan Premix 10% 25kg/bao

100; 1000g; 5; 10kg


USA


EC-14-3/01



Maxiban 72 22,8kg/bao (50Lbs/bao)

USA

EC-15-3/01



Monteban 45 22,68kg/bao (50Lbs/bao)

USA

EC-16-3/01



Elancoban 200 Premix 22,68kg/bao

USA


EC-17-3/01



Monensin QA 336N 22,68kg/bao (50Lbs/bao)

USA

EC-18-3/01



Tylan Premix 100 25kg/bao

100; 500; 1000g; 5; 10kg



USA

EC-19-3/01



Pulmotil AC Chai 240; 960ml

England


EC-20-1/00

7. CÔNG TY FEMENTED PRODUCTS

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Kulactic Bột, bao 1; 25kg

FP-1-3/01



UGF 00 Bột, bao 1; 25kg

FP-2-3/01

8. CÔNG TY GRAND LABORATORY

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Vira Shield 5 50; 100; 250ml

GRA-1-1/00



VIB Shield L5 20;100ml

GRA-2-1/00



Bovine Ecolizer Syringe 10ml; chai 100ml

GRA-3-1/00



Pavo Shield L5E 50; 100; 250ml

GRA-4-1/00



Rhinicell 30; 1000ml

GRA-5-1/00



Borde Shield 4 20; 100ml

GRA-6-1/00



Parapleuro Shield P 20; 100ml

GRA-7-1/00



Porcine Ecolizer Syringe 12; 100; 200ml

GRA-8-1/00



Paraleuro Shield P+BE Vacxin vô hoạt 50; 200ml

GRA-9-1/00



Porcine Maximizer Dung dịch 240; 3840ml

GRA-10-1/00



Bovine Maximizer Dung dịch 80, 3840ml

GRA-11-1/00



Porcine pili Shield Inj Chai 10; 20ml

(Escherichia Coli Bacterin)



GRA-12-1/00


tải về 1.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương