19. CÔNG TY ALPHARMA
STT |
Tên và quy cách đóng gói
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1
| 3-NitroGói 20; 100g; 1; Bao 10; 25; Thùng 50kg |
USA
|
ALP-1-5/00
|
2
| Albac Gói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10; 50; 100; 200kg |
USA
|
ALP-2-9/99
|
3
| BMD Gói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10; 50; 100; 200kg |
USA
|
ALP-3-9/99
|
4
| BMD Soluble 500 Gói100; 500g; 1; Bao 2,5; 5; 50; 100kg |
USA
|
ALP-4-9/99
|
5
|
Cygro 1% Gói 100; 500g; 1kg
Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
|
Chinese
|
ALP-5-11/00
|
6
|
Aureomycin 70 Gói 100; 500g; 1kg
Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
|
USA
|
ALP-6-3/00
|
7
|
Ecocycline Gói 100; 500g; 1kg
Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
|
USA
|
ALP-7-3/00
|
8
|
Aurofac*200G Gói 100; 500g; 1kg
Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
|
USA
|
ALP-8-1/01
|
9
|
Avatec 15% Gói 100; 500g; 1kg
Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
|
USA
|
ALP-9-8/99
|
10
|
Aureo SP-250 115; 575g; 1,15; 2,3; 4,6; 6,9kg
Bao 22,7kg (50 lbs)
|
USA
|
ALP-10-5/99
|
11
|
Avotan G-100 Bao 20; 25kg
|
USA
|
ALP-11-11/00
|
12
|
Intagen premix Bao 20; 25kg
|
USA
|
ALP-12-11/00
|
13
|
Salinomax 120G Bao 20; 25kg
|
Italy
|
ALP-13-3/00
|
14
|
Gromax Bao 25kg
|
Brazil
|
ALP-14-3/00
|
15
|
Romet 30 Bao 25kg
|
USA
|
ALP-15-3/00
|
16
|
Bio-cox 120G Bao 20; 25kg
|
Italy
|
ALP-16-3/00
|
20. CÔNG TY EMBREX, INC
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
| Bursaplex TM (Bursal disease vaccine-Live vaccine) Lọ1000; 8000 liều |
EMB-1-5/00
|
21. CÔNG TY PFIZER
STT |
Tên và quy cách đóng gói
|
|
Số đăng ký
|
1
| Respisure vaccine Lọ 10; 50; 250 liều |
USA
|
PFU 1-3/99
|
2
|
FarrowSure B vaccine Lọ 10; 50liều
|
USA
|
PFU 2-12/99
|
3
|
Brativac 6 Lọ 10; 50liều
|
USA
|
PFU 3-12/99
|
4
|
PR – Vac Plus Lọ 10; 25liều
|
USA
|
PFU 4-12/99
|
5
|
LitterGuard LT – C Vaccine Lọ 10; 50liều
|
USA
|
PFU 5-12/99
|
6
|
PleuroGuard 4 Vaccine Lọ 35 liều
|
USA
|
PFU 6-9/00
|
7
|
RevolutionTM6% tuyp 0,25; 0,5; 0,75; 1; 2ml
|
USA
|
PFU 7-9/00
|
8
|
RevolutionTM12% tuyp 0,25; 0,5; 0,75; 1; 2ml
|
USA
|
PFU 8-9/00
|
9
|
Dectomax Lọ 20; 50; 100; 200ml
|
Brazil
|
PFU 9-3/00
|
10
|
Advocin 2,5% Lọ 20; 50; 100; 250ml
|
Brazil
|
PFU 10-3/00
|
11
|
Noxal Lọ 100; 120ml; 1lít
|
Phillippines
|
PFU 11-5/00
|
12
| Terramycin Poultry Formular with Antigerm 77 Gói 10; 100; 1kg |
Phillippines
|
PFU 12-5/00
|
13
|
Neo-Terramycin 25 Gói 10; 100; 1kg
|
Phillippines-India
|
PFU 13-5/00
|
14
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |