3. CÔNG TY BASF AKTIENGESELLSCHAFT
STT |
Tên và quy cách đóng gói
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1
|
Lutavit A 500 Plus 1; 5; 25kg/bao
|
Đức, T.Quốc
|
BASF-1-12/99
|
2
|
Lutavit A 500 S 1; 5; 25kg/bao
|
Đức, T.Quốc
|
BASF-2-12/99
|
3
|
Lutavit A/D3 500/100 Plus 1; 5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-3-12/99
|
4
|
Lutavit D3 500 1; 5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-4-12/99
|
5
|
Lutavit E 50 1; 5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-5-12/99
|
6
|
Lutavit E 50 S 1; 5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-6-12/99
|
7
|
Lutavit K3 MSB 1; 5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-7-12/99
|
8
|
Lutavit B1 Mononitrate 1; 5; 25kg/bao
|
Đức, Nhật, T.Quốc
|
BASF-8-12/99
|
9
|
Lutavit B1 Hydrochloride1; 5; 20; 25kg/bao
|
Đức, Nhật, T.Quốc
|
BASF-9-12/99
|
10
|
Lutavit B2 SG 80 1; 5; 10; 20; 25kg/bao
|
Đức, Nhật, T.Quốc
|
BASF-10-12/99
|
11
|
Lutavit B6 1; 5; 25kg/bao
|
Đức, Nhật
|
BASF-11-12/99
|
12
|
Lutavit B12 1% 1; 5; 25kg/bao
|
Đức, Nhật
|
BASF-12-12/99
|
13
|
Lutavit H2 1; 5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-13-12/99
|
14
|
Forlic Acide 1; 5; 25kg/bao
|
Đức, Nhật, T.Quốc
|
BASF-14-12/99
|
15
|
Lutavit Calpan 1; 5; 25kg/bao
|
Đức, Nhật
|
BASF-15-12/99
|
16
|
Lutavit Niacin 1; 5; 25kg/bao
|
Đức, T.Quốc
|
BASF-16-12/99
|
17
|
Lutavit C Cryst 1; 5; 25kg/bao
|
Đức, Nhật
|
BASF-19-12/99
|
18
|
Lutavit C Monophosphate 1; 5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-20-12/99
|
19
|
Luprosil Salf 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-26-12/99
|
20
|
Luprosil 200kg/ thùng
|
Đức
|
BASF-27-12/99
|
21
|
Gonestrol Chai 25ml
|
Tây Ban Nha
|
BASF-28-12/99
|
22
|
Labhidro ADE 500F Chai 50; 100ml
Thùng 200lít
|
Tây Ban Nha
|
BASF-29-12/99
|
23
|
Erytrom-2000 Chai 50ml
|
Tây Ban Nha
|
BASF-30-12/99
|
24
|
Feradid Chai 100ml; Thùng 200lít
|
Tây Ban Nha
|
BASF-31-12/99
|
4. CÔNG TY DEGUSSA HULS AG
STT |
Tên và quy cách đóng gói
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1
|
L-Threonine Bao 25kg
|
Đức
|
DGSG-1-2/00
|
2
|
Nicotinamide Feed grade (Vit B3) Bao 25kg
|
Đức
|
DGSG-2-2/00
|
3
|
Calcium formate Bao 25kg
|
Đức
|
DGSG-3-2/00
|
4
|
Biolys 60 Bao25, kiện 1000kg
|
Đức
|
DGSG-4-2/00
|
5
| Bao 25Kg; kiện 750; 1000kg | BỈ, MỸ | DAB-5-9/00 |
5. CÔNG TY ROTEX MEDICA GMBH
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
|
Vitamin B – Complex Inj Lọ 10; 50; 100ml
|
RTM-1-8/99
|
DENMARK
1. CÔNG TY FEF CHEMICALS A/S
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
|
Benzalkonium Chloride 50% Can, thùng 25; 200kg
|
FFC-1-5/00
|
2. CÔNG TY ROSCO A/S
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
|
Ferridex vet 10% Chai 100ml
|
ROSD-1-12/99
|
|
Tylofer Chai 10; 20; 50; 100ml
|
ROSD-2-12/99
|
|
Trimazol 24% Sol Chai 100ml
|
ROSD-3-12/99
|
3. NOVONORDISK A/S
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
|
Ronozyme W 40kg
|
NND-1-12/99
|
|
Ronozyme VP 40kg
|
NND-2-12/99
|
|
Ronozyme Phytase 40kg
|
NND-3-12/99
|
FINLAND
1. CÔNG TY FINNFEEDS INTERNATIONAL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
|
Avizyme 1500 25kg
|
FFI-6-8/99
|
|
Porzyme 9300 25kg
|
FFI-10-8/99
|
|
Porzyme tp 100 25kg
|
FFI-11-8/01
|
NEITHERLAND
1. CÔNG TY AKZONOBEL CHEMICALS B.V
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
|
Choline Chloride Bột, Bao 25kg
|
ANC-1-3/01
|
|
Choline Chloride 5% on silica carrier Bột, Bao 25kg
|
ANC-2-3/01
|
|
Choline Chloride 5% on veretable Bột, Bao 25kg
|
ANC-3-3/01
|
2. CÔNG TY DENKA INTERNATIONAL B.V
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
|
Bayt Gói 20; 100g; 1kg; Xô 5kg; Thùng 50kg
|
DKI-1-11/00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |