Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 1.77 Mb.
trang5/16
Chuyển đổi dữ liệu20.04.2018
Kích1.77 Mb.
#36975
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16

GERMANY

1. CÔNG TY BAYER AG

STT


Tên và quy cách đóng gói

Nước sản xuất

Số đăng ký



Baytril 5% Inj 50; 100ml

Đức

BYA-1-4/01



Rintal 10% Bột 5; 7; 25; 500g

Đức

BYA-2-4/01



Asuntol 50 Bột 10; 100g

Đức

BYA-3-4/01



Neguvon Powder Bột 10; 100; 250g; 1kg

Đức

BYA-4-4/01



Negasunt Bột 20; 100g; 1kg

Đức

BYA-5-4/01



Baytical 6% EC Inj 10; 100ml; 1lít

Đức

BYA-6-4/01



Solfac wp 10 Bột 4; 8; 20; 100g; 1; 2; 5kg

Đức

BYA-7-3/00



Solfac 050 Inj 4; 8; 20; 100; 500ml; 1; 3; 5lít

Đức

BYA-8-3/00



Latibon Bột gói 100g; 1kg Bao 10; 25kg

Đức

BYA-9-3/00



Bayovac FMD vaccine 20; 50; 100; 250; 500ml/lọ

Đức

BYA-10-3/00



Baytril IER 2,5% Hộp, gói, thùng 1; 2; 12kg

Đức

BYA-11-3/00


Sebacil Pour On Thùng 200 lít
Chai, lọ 10; 20; 50; 60; 100; 250; 1000ml

Đức

BYA-12-4/01



Kiltix collars for dogs. Dài 35; 48; 66cm

Đức

BYA-14-4/01


Sebacil EC 50% (Phòng trị ngoại ký sinh trùng)
Chai 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít
Thùng 2,5; 5; 10; 180; 200; 250lít

Đức

BYA-15-6/00



Callex 95 SP (Phòng trị nội, ngoại ký sinh trùng)

Gói 10; 20; 50; 75; 100; 200; 250; 500g; 750g; 1kg

Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 20; 25kg


Đức

BYA-16-6/00

16

Fly Bait 0,5% Gói: 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg

Xô 1; 5Kg



Đức

BYA-17-4/01

17

Rintal 2,4% powder Gói 25; 125; 625g; Bao 25; 50kg

Thái Lan

BE-1-10/00

18
Baytril 10% Orl.Sol
Lọ 10; 20; 50; 100ml; Chai 500; 1000ml

Thái Lan

BE-2-10/00

19
Baytril 0,5% Orl.Sol Chai 500; 1000ml

Thái Lan

BE-3-10/00

20

Rital Bolus 600mg tablet Gói 1viên; Hộp 50viên

Thái Lan

BE-4-10/00

21

Catosal 10% Inj. Sol Chai 10; 20; 100ml

Thái Lan

BE-5-10/00

22
Baycox 2,5% Oral. Sol
Chai 10; 20; 50; 100; 500; 1000ml

Thái Lan

BE-6-10/00

23

Bayrena 20% Inj Chai 20; 100ml

Thái Lan

BE-7-10/00

24

Gerocin Inj 10; 20; 50; 100; 500ml

Hàn Quốc

BYVK-1-9/99

25

Baytril 2.5% Inj 10; 20; 50; 100; 500ml

Hàn Quốc

BYVK-2-9/99

26

Calphon-Fort Inj 25; 50; 100; 200; 250; 500; 1000ml

Hàn Quốc

BYVK-3-9/99

27

Binotal Bột tiêm 5g

Hàn Quốc

BYVK-4-9/99

28

Vigantol E Comp Inj 10; 20; 50; 100; 250ml

Hàn Quốc

BYVK-5-9/99

29

Poriongal Inj 10; 20; 50; 100; 500ml

Hàn Quốc

BYVK-6-9/99

30

Sebacil Pour – on 500ml; 1; 5; 10; 18lít

Hàn Quốc

BYVK-7-9/99

31

Oxyvet Inj 5; 10; 15; 20; 50ml

Hàn Quốc

BYVK-8-9/99

32

Drontal Plus – L tab 660mg/viên

lọ 5; 10; 30; 100; 200viên



Hàn Quốc

BYVK-9-9/99

2. CÔNG TY BREMER

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký



Ferrum 10% Inj 100ml

BM-1-1/01



Ferrum 10% + B12 Inj 100ml

BM-2-1/01



Multivit Inj Inj 100ml

BM-3-1/01



Hefrotrim 48% Supension

Dung dịch uống 200; 500ml; 1lít



BM-5-1/01



Vitamin E + Selecnium Inj 100ml

BM-6-1/01



Trimethosulf Inj 100ml

BM-7-1/01



Super Coc Dung dịch uống 1000ml

BM-8-1/01



Tylosin-Prednicol Inj 100ml

BM-9-1/01



Sanolin Inj 100ml

BM-11-1/01



Flumequin 10% Bột 100g; 1kg

BM-12-1/01


tải về 1.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương